Depend là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng

Depend là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự phụ thuộc, dựa dẫm hoặc tùy thuộc vào một điều kiện nào đó. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ và cấu trúc quan trọng, mang đến nhiều cách diễn đạt khác nhau trong giao tiếp và viết. Bài viết này DOL sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, các cấu trúc và cách sử dụng từ depend trong tiếng Anh.

Depend là gì
Depend là gì? Cách sử dụng Depend thành thạo trong tiếng Anh

Depend là gì?

Depend có nghĩa là "phụ thuộc", "tùy thuộc" hoặc "dựa vào" một điều gì đó hoặc ai đó. Từ này được sử dụng để diễn tả một số ý nghĩa như sau.

Ý nghĩa

Ví dụ

Phụ thuộc vào một người, sự vật hoặc điều kiện cụ thể

Children depend on their parents for support. (Trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ để được hỗ trợ)

Our success depends on teamwork. (Thành công của chúng ta phụ thuộc vào làm việc nhóm)

Dựa dẫm hoặc tin cậy

You can always depend on her for help. (Bạn luôn có thể dựa vào cô ấy để được giúp đỡ)

I depend on my best friend to keep my secrets. (Tôi dựa vào bạn thân để giữ bí mật của tôi)

Cách sử dụng cấu trúc Depend trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Depend on something/somebody

Cấu trúc “Depend on + somebody/something” được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc, dựa dẫm hoặc tùy thuộc vào một người hoặc điều kiện nào đó.

Ví dụ.

  • The outcome depends on your effort. (Kết quả phụ thuộc vào nỗ lực của bạn)

  • He depends on his older brother for financial support. (Anh ấy phụ thuộc vào anh trai để nhận hỗ trợ tài chính)

2. Cấu trúc Depend upon something

Cấu trúc “Depend upon something” được sử dụng tương tự như depend on, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn hoặc dùng trong văn viết.

Ví dụ.

  • The success of the project depends upon careful planning. (Thành công của dự án phụ thuộc vào việc lập kế hoạch cẩn thận)

  • The decision depends upon the board’s approval. (Quyết định tùy thuộc vào sự chấp thuận của hội đồng)

3. Cấu trúc Depend on + something/somebody + to Verb / V-ing

Cấu trúc “Depend on somebody + to Verb” hoặc “Depend on somebody + V-ing” được sử dụng để nói về việc tin cậy vào ai đó để họ làm điều gì đó.

Ví dụ.

  • They depend on their teacher to explain the new topic. (Họ dựa vào giáo viên để giải thích chủ đề mới)

  • The success of the project depends on him meeting the deadline. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc anh ấy hoàn thành đúng thời hạn)

4. Cấu trúc Depend on/upon Wh- clause

Cấu trúc “Depend on/upon + Wh- clause” dùng để diễn tả việc điều gì đó phụ thuộc vào câu hỏi hoặc thông tin cụ thể.

Ví dụ.

  • It depends on what you decide to do. (Nó phụ thuộc vào những gì bạn quyết định làm)

  • The schedule depends on when the materials arrive. (Lịch trình phụ thuộc vào thời gian nguyên vật liệu đến)

Gia đình từ của Depend

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Dependence (n)

Sự phụ thuộc

Their dependence on technology is increasing. (Sự phụ thuộc của họ vào công nghệ ngày càng tăng)

Overdependence (n)

Sự phụ thuộc quá mức

The company's overdependence on a single supplier caused problems when the supplier raised prices. (Sự phụ thuộc quá mức của công ty vào một nhà cung cấp duy nhất đã gây ra vấn đề khi nhà cung cấp tăng giá)

Independence (n)

Sự độc lập

Gaining financial independence is a key milestone for many young adults. (Đạt được sự độc lập tài chính là một cột mốc quan trọng đối với nhiều người trẻ)

Dependent (adj)

Phụ thuộc

He is still financially dependent on his parents. (Anh ấy vẫn còn phụ thuộc tài chính vào bố mẹ)

Overdependent (adj)

Phụ thuộc quá mức

Overdependent children may face challenges in adulthood. (Trẻ em bị phụ thuộc quá mức có thể gặp khó khăn khi trưởng thành)

Independent (adj)

Độc lập

She is an independent thinker who always questions conventional wisdom. (Cô ấy là một người suy nghĩ độc lập, luôn đặt câu hỏi với những quan niệm thông thường)

Dependently (adv)

Một cách phụ thuộc

They live dependently on external support. (Họ sống phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài)

Independently (adv)

Một cách độc lập

The project was completed independently by the team without external guidance. (Dự án đã được hoàn thành một cách độc lập bởi đội mà không cần sự hướng dẫn từ bên ngoài)

Từ đồng nghĩa với "Depend"

Động từ “Depend” có được thay thế bởi một số cấu trúc động từ khác trong một số trường hợp với ý nghĩa khá tương tự:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Rely

Tin tưởng, dựa vào

You can rely on me to get the job done. (Bạn có thể tin tưởng tôi để hoàn thành công việc)

Count on

Tin tưởng, trông cậy

We can count on him for help. (Chúng ta có thể trông cậy vào anh ấy để được giúp đỡ)

Hinge on

Phụ thuộc hoàn toàn vào điều gì đó

The outcome hinges on the final decision. (Kết quả phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định cuối cùng)

Be contingent on

Tùy thuộc vào

The deal is contingent on the buyer’s approval. (Thỏa thuận này phụ thuộc vào sự đồng ý của người mua)

Rest on

Dựa trên, phụ thuộc

The success of the project rests on the team’s cooperation. (Thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác của đội)

Lean on

Dựa vào, nhờ cậy

He leaned on his friends for support during difficult times. (Anh ấy dựa vào bạn bè để được hỗ trợ trong thời gian khó khăn)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1

Our trip to the beach depends _______ the weather.

A

with

B

on

C

at

D

about

2

The success of the plan depends _______ careful execution.

A

that

B

upon

C

in

D

to

3

The decision will hinge _______ how the investors react.

A

on

B

at

C

about

D

for

4

He is overly _______ on his parents for financial support.

A

dependence

B

dependent

C

depending

D

depend

5

The team’s performance depends _______ the effort each member puts in.

A

on

B

upon

C

in

D

both a and b

6

The project is _______ on the approval of the board.

A

contingent

B

depending

C

depend

D

dependence

7

The outcome of the trial depends _______ what the witnesses say.

A

with

B

upon

C

to

D

about

8

He leaned _______ his mentor for guidance during the project.

A

on

B

upon

C

to

D

in

9

They have become overly _______ on technology in their daily lives.

A

depended

B

depending

C

dependent

D

dependence

10

The result of the negotiation rests _______ the willingness of both parties to compromise.

A

on

B

at

C

with

D

about

Bài tập 2

Đề bài

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

The success of this initiative depends

1
the level of support from the community.

He is

2
(depend) on his friends for emotional support.

The outcome of the case will hinge

3
(the evidence).

She leaned

4
(her best friend) for advice during tough times.

The decision will depend

5
the final vote.

Overdependence

6
(technology) can lead to reduced creativity.

The schedule depends

7
(when the supplies arrive).

Their relationship is

8
(depend) on mutual trust and respect.

The project is contingent

9
the approval of the board.

The success of the business rests

10
(its customer service).

Kết luận

Depend là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, không chỉ để diễn tả sự phụ thuộc mà còn để nói về việc tin tưởng hoặc dựa dẫm vào ai đó hoặc điều gì đó. Việc nắm rõ các cấu trúc như depend on, depend upon, và depend on Wh- clause sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt và chính xác hơn. Đừng quên học các từ đồng nghĩa để làm phong phú vốn từ của mình nhé! 😊

Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc