Come down là gì? Cách sử dụng Come down thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm động từ "come down" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể liên quan đến sức khỏe, giá cả, hay thậm chí là sự phê phán ai đó. Vì vậy, hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của "come down" sẽ giúp bạn vận dụng cụm từ này linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết. Hãy cùng DOL tìm hiểu chi tiết qua bài viết này nhé!

Come down là gì?
Come down là một cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng với ba ý nghĩa chính.
Ý nghĩa | Ví dụ |
Trở nên ốm (mắc bệnh) | She came down with the flu last week. (Cô ấy bị cảm cúm tuần trước) I think I’m coming down with a cold. (Tôi nghĩ mình sắp bị cảm) |
Phụ thuộc vào một yếu tố chính (tóm lại) | It all comes down to how much effort you’re willing to put in. (Mọi thứ phụ thuộc vào việc bạn sẵn sàng nỗ lực bao nhiêu) The decision comes down to who can deliver results. (Quyết định phụ thuộc vào ai có thể mang lại kết quả) |
Giảm xuống (giá cả, mức độ) | Prices have come down significantly in recent months. (Giá cả đã giảm đáng kể trong những tháng gần đây) The temperature came down after the storm passed. (Nhiệt độ giảm sau khi cơn bão đi qua) |
Cách sử dụng cấu trúc Come down trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Come down with + Noun
Cấu trúc “Come down with Noun” được sử dụng để diễn tả việc mắc một căn bệnh hoặc cảm thấy không khỏe.
Ví dụ.
He came down with a fever after traveling abroad. (Anh ấy bị sốt sau khi đi du lịch nước ngoài)
Many employees came down with food poisoning after the party. (Nhiều nhân viên bị ngộ độc thực phẩm sau bữa tiệc)
2. Cấu trúc Come down to + Noun / V-ing
Cấu trúc “Come down to + Noun / V-ing được sử dụng để nói rằng một tình huống cuối cùng phụ thuộc vào một yếu tố chính.
Ví dụ.
The choice comes down to whether we can afford it. (Sự lựa chọn phụ thuộc vào việc chúng ta có thể chi trả hay không)
It all comes down to making the right decisions. (Mọi thứ phụ thuộc vào việc đưa ra những quyết định đúng đắn)
3. Cấu trúc Come down on + somebody
Cấu trúc “Come down on + somebody” được sử dụng với ý nghĩa là chỉ trích, trừng phạt hoặc đối xử nghiêm khắc với ai đó.
Ví dụ.
The teacher came down on the students for being late. (Giáo viên đã chỉ trích học sinh vì đi muộn)
The manager came down on him for missing the deadline. (Quản lý đã phê phán anh ấy vì không hoàn thành đúng hạn)
Những từ / cấu trúc tương tự với "Come down"
Những từ mang nghĩa "giảm xuống" tương tự với Come down
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Decrease | Giảm xuống | The price of the stock has decreased dramatically. (Giá cổ phiếu đã giảm mạnh) |
Drop | Rơi, giảm xuống | Temperatures dropped sharply last night. (Nhiệt độ giảm mạnh đêm qua) |
Decline | Giảm xuống, suy giảm | House prices are declining in many areas. (Giá nhà đang giảm ở nhiều khu vực) |
Fall | Rơi, hạ xuống | The cost of living has fallen in recent months. (Chi phí sinh hoạt đã giảm trong những tháng gần đây) |
Reduce | Làm giảm | We need to reduce our expenses to stay within budget. (Chúng ta cần giảm chi tiêu để không vượt ngân sách) |
Diminish | Giảm bớt, thu nhỏ lại | Her influence has diminished over the years. (Ảnh hưởng của cô ấy đã giảm dần qua các năm) |
Cut down | Cắt giảm | They cut down on unnecessary spending. (Họ đã cắt giảm chi tiêu không cần thiết) |
Cấu trúc mang nghĩa "phụ thuộc" tương tự với Come down to
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Depend on | Phụ thuộc vào | Our decision depends on the weather. (Quyết định của chúng tôi phụ thuộc vào thời tiết) |
Rely on | Dựa vào, phụ thuộc | She relies on her parents for financial support. (Cô ấy dựa vào bố mẹ để hỗ trợ tài chính) |
Hinge on | Phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể | The success of the plan hinges on proper execution. (Thành công của kế hoạch phụ thuộc vào việc thực hiện đúng) |
Be contingent on | Tùy thuộc vào điều kiện | The project is contingent on funding approval. (Dự án phụ thuộc vào sự phê duyệt ngân sách) |
Rest on | Dựa trên, phụ thuộc vào | The responsibility rests on the leader’s shoulders. (Trách nhiệm phụ thuộc vào vai trò của người lãnh đạo) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
She came down _______ the flu after the trip.
The issue ultimately comes down _______ whether we have enough budget.
The manager came down _______ the team for missing the deadline.
House prices have _______ significantly this year.
It all comes down _______ making the right decisions.
He came down _______ food poisoning after eating at the street market.
The entire project’s success hinges _______ the approval of the board.
Prices are expected to _______ further next month due to competition.
The discussion came down _______ who had the best proposal.
The boss came down _______ the employees for being unproductive.
Bài tập 2
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Many employees came
The final decision comes
The manager came
House prices have been
The success of the event hinges
I think I’m coming
It all comes
The entire case came
Prices are
The teacher came
Kết luận
Come down là một cụm động từ linh hoạt với nhiều ý nghĩa như "mắc bệnh", "giảm xuống", hoặc "phụ thuộc". Hiểu rõ các cấu trúc như Come down with, Come down to, hay Come down on cùng các cấu trúc tương tự sẽ giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ cách sử dụng của come down nhé!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!