Blame là gì? Cách sử dụng Blame thành thạo trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, từ blame là một từ quen thuộc, được sử dụng để diễn tả hành động quy trách nhiệm hoặc đổ lỗi cho ai đó về một vấn đề. Tuy nhiên, cách dùng blame trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau lại khá đa dạng. DOL sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng blame, đồng thời phân biệt với các từ liên quan như accuse qua bài viết sau đây.

Blame là gì?
"Blame" mang nghĩa là "đổ lỗi" hoặc "sự đổ lỗi", có thể được sử dụng như là một động từ hoặc danh từ trong câu. Đây là từ rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt khi cần diễn tả việc đổ lỗi, quy trách nhiệm cho một ai đó.
Từ loại | Định nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Đổ lỗi, quy trách nhiệm cho ai đó hoặc điều gì đó về một sai lầm hoặc vấn đề | She blamed me for breaking the vase. (Cô ấy đổ lỗi cho tôi vì làm vỡ chiếc bình) |
Danh từ | Sự đổ lỗi, sự trách nhiệm đối với một sai lầm hoặc vấn đề | The blame for the accident was placed on the driver. (Lỗi của vụ tai nạn được quy cho người lái xe) |
Cách sử dụng cấu trúc Blame trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Blame + for
Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa là quy trách nhiệm cho ai đó về một vấn đề hoặc lỗi lầm.
Blame somebody for something
Ví dụ.
They blamed her for the failure of the project. (Họ đổ lỗi cho cô ấy về sự thất bại của dự án)
The teacher blamed the students for not paying attention. (Giáo viên đổ lỗi cho học sinh vì không chú ý)
2. Cấu trúc Blame + on
Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa là quy trách nhiệm của một vấn đề lên ai đó hoặc điều gì đó.
Blame something on somebody / something
Ví dụ.
They blamed the delay on the weather. (Họ đổ lỗi sự chậm trễ do thời tiết)
She blamed the problem on poor management. (Cô ấy quy trách nhiệm vấn đề cho sự quản lý kém)
3. Cấu trúc Blame + something
Cấu trúc này được sử dụng với ý nghĩa là đổ lỗi trực tiếp một vấn đề hoặc sai lầm (ngắn gọn, không nêu rõ người hay nguyên nhân).
Blame something
Ví dụ.
Don’t blame the system; it’s not at fault. (Đừng đổ lỗi cho hệ thống; nó không có lỗi)
The media always blames violence for corrupting young minds. (Truyền thông luôn đổ lỗi bạo lực làm hư hỏng tư duy trẻ nhỏ)
Một số thành ngữ đi chung với danh từ blame
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Place the blame on | Quy trách nhiệm lên ai đó hoặc điều gì đó | He placed the blame on his coworkers. (Anh ấy quy trách nhiệm lên đồng nghiệp của mình) |
Take the blame | Nhận trách nhiệm về điều gì đó | I’ll take the blame for this mistake. (Tôi sẽ nhận trách nhiệm cho lỗi này) |
Shift the blame | Chuyển trách nhiệm sang người khác | She tried to shift the blame onto her assistant. (Cô ấy cố gắng chuyển trách nhiệm sang trợ lý) |
Bear the blame | Gánh chịu trách nhiệm | He bears the blame for what happened. (Anh ấy gánh chịu trách nhiệm cho những gì đã xảy ra) |
Put the blame on | Đổ lỗi lên ai đó hoặc điều gì đó | Don’t put the blame on me for your mistakes. (Đừng đổ lỗi cho tôi vì lỗi của bạn) |
Phân biệt Blame for và Accuse of

Đổ lỗi, quy trách nhiệm cho ai đó về một sai lầm
Ví dụ: She blamed me for the broken vase. (Cô ấy đổ lỗi cho tôi vì chiếc bình bị vỡ)
Cáo buộc ai đó đã làm điều gì sai (liên quan đến vi phạm hoặc tội lỗi)
Ví dụ: He was accused of stealing money. (Anh ấy đã bị cáo buộc lấy cắp tiền)
Lưu ý.
Blame for: Nhấn mạnh trách nhiệm đối với sai lầm hoặc hậu quả.
Accuse of: Nhấn mạnh hành động sai trái, thường mang ý nghĩa pháp lý hoặc nghiêm trọng hơn.
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
She blamed her colleague _______ the mistake in the report.
He tried to blame the delay _______ the traffic.
Don’t blame the system; it’s not _______.
He was _______ for the accident, but he insisted it wasn’t his fault.
The teacher placed the blame _______ the students for not completing their homework.
The company blamed the low sales _______ poor marketing strategies.
I’ll take the blame _______ the error in the document.
She was trying to shift the blame _______ her assistant.
The journalist blamed the lack of accurate information _______ the government’s refusal to cooperate.
Don’t put the blame _______ me for something I didn’t do!
Bài tập 2
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
She blamed her best friend
They tried to blame the problem
I hate to admit it, but I was
The CEO took the blame
The weather was
Don’t shift the blame
She always
He refused to take the blame
The journalist placed the blame
Don’t
Kết luận
Blame là một từ linh hoạt với nhiều cách sử dụng, từ việc đổ lỗi cho ai đó đến việc quy trách nhiệm cho một vấn đề. Hiểu rõ các cấu trúc blame for, blame on và các thành ngữ đi kèm sẽ giúp bạn sử dụng từ này hiệu quả trong giao tiếp. Đồng thời, đừng quên phân biệt blame với các từ có nghĩa tương tự như accuse để tránh nhầm lẫn trong ngữ cảnh sử dụng!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!