Avoid là gì? Cách sử dụng Avoid thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “avoid” là một động từ rất thông dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “avoid”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

Avoid có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “avoid” là một động từ mang nghĩa “tránh” hoặc “ngăn ngừa” việc gì đó xảy ra. Động từ này thường được dùng khi bạn muốn nói đến việc né tránh một hành động, tình huống, hoặc ai đó để không gặp phải hậu quả không mong muốn. Tùy vào cấu trúc và ngữ cảnh, “avoid” có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau.
Cách dùng từ "avoid" trong tiếng Anh

Cách dùng từ “avoid” với nét nghĩa “tránh (bị) làm việc gì”
Cấu trúc này là cách sử dụng phổ biến nhất của "avoid". Động từ theo sau "avoid" luôn phải chia ở dạng V-ing (danh động từ).
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
avoid + Ving
| Tránh làm một việc gì đó | You should avoid eating junk food too often. (Bạn nên tránh ăn đồ ăn vặt quá thường xuyên.) |
avoid + being + V3 / -ed | Tránh việc gì đó xảy ra với mình (tương tự như trên nhưng ở thể bị động) | He spoke quietly to avoid being overheard. (Anh ấy nói khẽ để tránh bị nghe lén.) |
Cách dùng từ “avoid” với nét nghĩa “tránh điều gì / tránh mặt”
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn nói đến việc né tránh một đối tượng cụ thể như người hoặc vật.
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
avoid + N / Pronoun | Tránh một người hoặc một sự việc cụ thể |
|
Phân biệt “avoid”, “prevent”, và “escape”
Dưới đây là bảng so sánh rõ ràng và chi tiết giúp bạn phân biệt "avoid", "prevent" và "escape" trong tiếng Anh.

avoid | prevent | escape |
Tránh làm điều gì hoặc né tránh điều gì | Ngăn chặn điều gì đó xảy ra | Thoát khỏi điều gì hoặc tình huống gì |
Chủ động né tránh một hành động, tình huống hoặc ai đó | Chủ động ngăn chặn một sự việc không mong muốn xảy ra (thường có biện pháp / hành động cụ thể) | Thoát ra hoặc trốn khỏi tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc không mong muốn |
Ví dụ: He avoids eating junk food. (Anh ấy tránh ăn đồ ăn vặt.) | Ví dụ: The new law prevents drivers from speeding. (Luật mới ngăn tài xế chạy quá tốc độ.) | Ví dụ: He escaped the burning building. (Anh ấy thoát khỏi tòa nhà đang cháy.) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
He tried to avoid __________ about the problem during the meeting.
She avoided __________ by pretending to be asleep.
He avoided __________ because he didn’t want to hurt her feelings.
They avoided __________ the mistake by double-checking their work.
She avoided __________ because she didn’t know how to respond.
He avoided __________ by quickly moving to another room.
The students avoided __________ their teacher because they hadn’t done their homework.
The company avoided __________ any further financial losses.
She managed to avoid __________ during the heated argument.
He avoided __________ me because he didn’t want to explain what happened.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “regret” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!