Apologize là gì? Cách sử dụng Apologize thành thạo trong tiếng Anh
Từ “apologize” là một động từ trong tiếng Anh dùng để xin lỗi. Tuy nhiên, cách sử dụng “apologize” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “provide”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.
Apologize là gì? Cách sử dụng Apologize thành thạo trong tiếng Anh
Apologize có nghĩa là gì?
Từ "apologize" trong tiếng Anh có nghĩa là xin lỗi, đặc biệt khi bạn nhận thức được rằng hành động hoặc lời nói của mình đã gây tổn thương hoặc hiểu lầm cho người khác. "Apologize" được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự hối tiếc chân thành đối với ai đó.
Cách dùng từ "apologize"
Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc sử dụng “apologize” ngắn gọn và dễ hiểu nhất.
Cấu trúc
Giải thích
Ví dụ
apologize
+ to + N chỉ người
+ for + N/Ving chỉ lý do
Dùng khi xin lỗi ai đó vì lý do nào đó
Lưu ý: có thể dùng 1 trong 2 cụm hoặc cả 2
I have already apologized to Mrs. Johson. (Tôi đã xin lỗi bà Johnson rồi.)
He apologized for the delay. (Anh ấy xin lỗi vì sự trì hoãn.)
She apologized to her manager for having missed the meeting. (Cô ấy xin lỗi người quản lý vì đã lỡ buổi họp.)
apologize + that + SV
Dùng khi bạn muốn giải thích một sự việc cụ thể mà bạn muốn xin lỗi vì đã xảy ra
I apologize that I wasn't able to attend your event. (Tôi xin lỗi vì đã không thể tham dự sự kiện của bạn.)
Phân biệt "Apologize" và "Sorry"
Mặc dù cả "apologize" và "sorry" đều mang nghĩa xin lỗi, nhưng chúng có sự khác biệt về mức độ trang trọng và cách sử dụng.
Apologize
Thường được sử dụng trong tình huống trang trọng hoặc khi cần thể hiện sự hối lỗi chân thành.
Ví dụ:I apologize for the mistake. (Tôi xin lỗi vì sai lầm.)
Sorry
Thường dùng trong các tình huống ít trang trọng hơn hoặc khi bạn chỉ cảm thấy tiếc nuối đơn giản.
Ví dụ:Sorry for the delay.(Xin lỗi vì sự chậm trễ.)
Các cách trả lời lời xin lỗi
That's okay. (Không sao đâu.)
No problem. (Không vấn đề gì.)
I understand. (Tôi hiểu mà.)
I accept your apology. (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn.)
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
1
I ________ being late for the meeting.
A
apologize to
B
apologize for
C
apologize that
D
apologize
Giải thích chi tiết
Chú giải: "Apologize for" dùng để chỉ lý do mà bạn xin lỗi. Trong trường hợp này, lý do là việc đến muộn.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn cho cuộc họp.
2
She ________ not being able to help you with the project.
A
apologized to
B
apologize for
C
apologize that
D
apologized
Giải thích chi tiết
Chú giải: "Apologize for" diễn tả lý do xin lỗi, trong trường hợp này là không thể giúp đỡ.
Dịch nghĩa: Cô ấy xin lỗi vì không thể giúp bạn với dự án.
3
He ________ he missed your call earlier.
A
apologized to
B
apologize for
C
apologize that
D
apologized
Giải thích chi tiết
Chú giải: "Apologize that" dùng khi bạn xin lỗi về một sự việc đã xảy ra.
Dịch nghĩa: Anh ấy xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn lúc trước.
4
I ________ the inconvenience caused by the delay.
A
apologized to
B
apologize for
C
apologize that
D
apologized
Giải thích chi tiết
Chú giải: "Apologize for" được dùng để giải thích lý do gây ra sự bất tiện, như trong trường hợp này là sự chậm trễ.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi về sự bất tiện do sự chậm trễ gây ra.
5
They ________ not being able to attend the event last week.
A
apologized to
B
apologize for
C
apologize that
D
apologized
Giải thích chi tiết
Chú giải: "Apologize for" diễn tả lý do xin lỗi, trong trường hợp này là việc không thể tham dự sự kiện.
Dịch nghĩa: Họ xin lỗi vì đã không thể tham dự sự kiện tuần trước.
6
I ________ you for the misunderstanding earlier.
A
apologized to
B
apologize for
C
apologize that
D
apologized
Giải thích chi tiết
Chú giải: "Apologize to" được sử dụng khi bạn xin lỗi ai đó.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi bạn về sự hiểu lầm lúc trước.
7
He ________ he didn't inform you about the change in schedule.
A
apologized to
B
apologize for
C
apologize that
D
apologized
Giải thích chi tiết
Chú giải: "Apologize that" dùng để diễn tả sự hối tiếc về một việc gì đó đã xảy ra.
Dịch nghĩa: Anh ấy xin lỗi vì đã không thông báo cho bạn về sự thay đổi lịch trình.
8
We ________ you for the late reply to your email.
A
apologized to
B
apologize for
C
apologize that
D
apologized
Giải thích chi tiết
Chú giải: "Apologize to" được dùng khi bạn muốn chỉ rõ người mà bạn xin lỗi.
Dịch nghĩa: Chúng tôi xin lỗi bạn vì trả lời email muộn.
9
He ________ he had forgotten about the appointment.
A
apologized to
B
apologize for
C
apologize that
D
apologized
Giải thích chi tiết
Chú giải: "Apologize that" diễn tả sự hối hận về một sự việc đã xảy ra.
Dịch nghĩa: Anh ấy xin lỗi vì đã quên cuộc hẹn.
10
I ________ the confusion caused by the unclear instructions.
A
apologized to
B
apologize for
C
apologize that
D
apologized
Giải thích chi tiết
Chú giải: "Apologize for" chỉ ra lý do xin lỗi, trong trường hợp này là sự nhầm lẫn do hướng dẫn không rõ ràng.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi về sự nhầm lẫn do hướng dẫn không rõ ràng.
Bài tập 2
Đề bài
Chọn đáp án đúng thể hiện câu trả lời phù hợp cho các lời xin lỗi sau đây.
1
"I'm so sorry for being late to your meeting."
A
"Thank you for your compliment."
B
"It’s okay, no problem."
C
"I’m glad you came!"
D
"I don’t mind at all."
Giải thích chi tiết
Chú giải: Đây là câu trả lời thân mật và dễ chịu khi ai đó xin lỗi vì sự chậm trễ.
Giải thích các đáp án sai:
a) "Thank you for your compliment." (Cảm ơn bạn vì lời khen) không phù hợp vì không phải lời khen mà là lời xin lỗi.
c) "I’m glad you came!" (Tôi vui vì bạn đến!) là câu nói không liên quan đến việc xin lỗi về sự chậm trễ.
d) "I don’t mind at all." (Tôi không bận tâm chút nào) tuy có thể thể hiện sự tha thứ, nhưng không mang tính chất thông cảm như câu trả lời đúng.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì đã đến muộn trong cuộc họp của bạn.
2
"I apologize for the inconvenience I caused."
A
"Thank you for your kind words."
B
"No problem, it happens."
C
"It’s not a problem, I didn’t mind."
D
"I’m really happy to hear that."
Giải thích chi tiết
Chú giải: Đây là câu trả lời thể hiện sự tha thứ và nhẹ nhàng chấp nhận lời xin lỗi.
Giải thích các đáp án sai:
a) "Thank you for your kind words." (Cảm ơn lời nói tử tế của bạn) không liên quan đến việc chấp nhận lời xin lỗi về sự bất tiện.
c) "It’s not a problem, I didn’t mind." (Không sao, tôi không bận tâm) tuy có thể đúng, nhưng không phải lựa chọn phổ biến và tế nhị như "No problem".
d) "I’m really happy to hear that." (Tôi rất vui khi nghe điều đó) không phù hợp vì đây là câu trả lời khen ngợi, không phải là sự đáp lại lời xin lỗi.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà tôi đã gây ra.
3
"Please accept my apologies for missing your birthday party."
A
"Thank you for your apology, I appreciate it."
B
"I didn’t even notice you were gone!"
C
"I’m sorry to hear that."
D
"Thank you for your compliment."
Giải thích chi tiết
Chú giải: Đây là câu trả lời lịch sự và thể hiện sự trân trọng khi ai đó xin lỗi về việc không tham gia một sự kiện.
Giải thích các đáp án sai:
b) "I didn’t even notice you were gone!" (Tôi không nhận ra bạn đã đi đâu) là câu nói không phù hợp trong tình huống xin lỗi vì bỏ lỡ sự kiện.
c) "I’m sorry to hear that." (Tôi tiếc khi nghe điều đó) không phải là một câu trả lời phù hợp cho lời xin lỗi về việc bỏ lỡ sự kiện.
d) "Thank you for your compliment." (Cảm ơn bạn vì lời khen) là một câu trả lời hoàn toàn không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Dịch nghĩa: Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn.
4
"I'm sorry for not responding to your email sooner."
A
"I appreciate your apology, no worries."
B
"It’s okay, I didn’t expect a response."
C
"Thanks for letting me know, but I wasn’t waiting."
D
"I don’t really care about it."
Giải thích chi tiết
Chú giải: Đây là câu trả lời lịch sự và thể hiện sự thông cảm đối với sự chậm trễ trong việc trả lời email.
Giải thích các đáp án sai:
b) "It’s okay, I didn’t expect a response." (Không sao, tôi không kỳ vọng có phản hồi) là một câu không phù hợp khi ai đó đã xin lỗi về sự chậm trễ.
c) "Thanks for letting me know, but I wasn’t waiting." (Cảm ơn bạn đã cho tôi biết, nhưng tôi không chờ đợi) không phải là câu trả lời thích hợp khi ai đó xin lỗi vì không trả lời email.
d) "I don’t really care about it." (Tôi không quan tâm lắm) là một câu không phù hợp vì thể hiện sự thờ ơ thay vì sự thông cảm.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì đã không trả lời email của bạn sớm hơn.
5
"I apologize that I didn't inform you about the change in schedule."
A
"Thank you for your compliment."
B
"No problem, I wasn’t affected."
C
"It’s fine, I didn’t even need to know."
D
"I’m sure it’s not a big deal."
Giải thích chi tiết
Chú giải: Đây là câu trả lời nhẹ nhàng và lịch sự, thể hiện sự không bận tâm đến việc không được thông báo về thay đổi lịch trình.
Giải thích các đáp án sai:
a) "Thank you for your compliment." (Cảm ơn bạn vì lời khen) không liên quan gì đến lời xin lỗi vì sự thay đổi lịch trình.
c) "It’s fine, I didn’t even need to know." (Không sao, tôi cũng không cần phải biết) là câu trả lời không hợp lý và thiếu sự lịch sự.
d) "I’m sure it’s not a big deal." (Tôi chắc chắn không sao đâu) không thể hiện sự thông cảm với lời xin lỗi về việc không thông báo.
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi vì đã không thông báo cho bạn về sự thay đổi trong lịch trình.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “apologize” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!