Apologize là gì? Cách sử dụng Apologize thành thạo trong tiếng Anh

Từ “apologize” là một động từ trong tiếng Anh dùng để xin lỗi. Tuy nhiên, cách sử dụng “apologize” có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào cấu trúc câu. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “provide”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của động từ này trong câu.

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân

May 07, 2025

Động từ

cách dùng apologize
Apologize là gì? Cách sử dụng Apologize thành thạo trong tiếng Anh

Apologize có nghĩa là gì?

Từ "apologize" trong tiếng Anh có nghĩa là xin lỗi, đặc biệt khi bạn nhận thức được rằng hành động hoặc lời nói của mình đã gây tổn thương hoặc hiểu lầm cho người khác. "Apologize" được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự hối tiếc chân thành đối với ai đó.

Cách dùng từ "apologize"

Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc sử dụng “apologize” ngắn gọn và dễ hiểu nhất.

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

apologize 

   + to + N chỉ người 

   + for + N/Ving chỉ lý do

Dùng khi xin lỗi ai đó vì lý do nào đó

Lưu ý: có thể dùng 1 trong 2 cụm hoặc cả 2

  • I have already apologized to Mrs. Johson. (Tôi đã xin lỗi bà Johnson rồi.)

  • He apologized for the delay. (Anh ấy xin lỗi vì sự trì hoãn.)

  • She apologized to her manager for having missed the meeting. (Cô ấy xin lỗi người quản lý vì đã lỡ buổi họp.)

apologize + that + SV

Dùng khi bạn muốn giải thích một sự việc cụ thể mà bạn muốn xin lỗi vì đã xảy ra

I apologize that I wasn't able to attend your event. (Tôi xin lỗi vì đã không thể tham dự sự kiện của bạn.)

Phân biệt "Apologize" và "Sorry"

Mặc dù cả "apologize" và "sorry" đều mang nghĩa xin lỗi, nhưng chúng có sự khác biệt về mức độ trang trọng và cách sử dụng.

Apologize

Thường được sử dụng trong tình huống trang trọng hoặc khi cần thể hiện sự hối lỗi chân thành.

Ví dụ: I apologize for the mistake. (Tôi xin lỗi vì sai lầm.)

Sorry

Thường dùng trong các tình huống ít trang trọng hơn hoặc khi bạn chỉ cảm thấy tiếc nuối đơn giản.

Ví dụ: Sorry for the delay.(Xin lỗi vì sự chậm trễ.)

Các cách trả lời lời xin lỗi

  • That's okay. (Không sao đâu.)

  • No problem. (Không vấn đề gì.)

  • I understand. (Tôi hiểu mà.)

  • I accept your apology. (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn.)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

1

I ________ being late for the meeting.

A

apologize to

B

apologize for

C

apologize that

D

apologize

2

She ________ not being able to help you with the project.

A

apologized to

B

apologize for

C

apologize that

D

apologized

3

He ________ he missed your call earlier.

A

apologized to

B

apologize for

C

apologize that

D

apologized

4

I ________ the inconvenience caused by the delay.

A

apologized to

B

apologize for

C

apologize that

D

apologized

5

They ________ not being able to attend the event last week.

A

apologized to

B

apologize for

C

apologize that

D

apologized

6

I ________ you for the misunderstanding earlier.

A

apologized to

B

apologize for

C

apologize that

D

apologized

7

He ________ he didn't inform you about the change in schedule.

A

apologized to

B

apologize for

C

apologize that

D

apologized

8

We ________ you for the late reply to your email.

A

apologized to

B

apologize for

C

apologize that

D

apologized

9

He ________ he had forgotten about the appointment.

A

apologized to

B

apologize for

C

apologize that

D

apologized

10

I ________ the confusion caused by the unclear instructions.

A

apologized to

B

apologize for

C

apologize that

D

apologized

Bài tập 2

Đề bài

Chọn đáp án đúng thể hiện câu trả lời phù hợp cho các lời xin lỗi sau đây.

1

"I'm so sorry for being late to your meeting."

A

"Thank you for your compliment."

B

"It’s okay, no problem."

C

"I’m glad you came!"

D

"I don’t mind at all."

2

"I apologize for the inconvenience I caused."

A

"Thank you for your kind words."

B

"No problem, it happens."

C

"It’s not a problem, I didn’t mind."

D

"I’m really happy to hear that."

3

"Please accept my apologies for missing your birthday party."

A

"Thank you for your apology, I appreciate it."

B

"I didn’t even notice you were gone!"

C

"I’m sorry to hear that."

D

"Thank you for your compliment."

4

"I'm sorry for not responding to your email sooner."

A

"I appreciate your apology, no worries."

B

"It’s okay, I didn’t expect a response."

C

"Thanks for letting me know, but I wasn’t waiting."

D

"I don’t really care about it."

5

"I apologize that I didn't inform you about the change in schedule."

A

"Thank you for your compliment."

B

"No problem, I wasn’t affected."

C

"It’s fine, I didn’t even need to know."

D

"I’m sure it’s not a big deal."

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “apologize” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Nguyễn Thị Thanh Vân

Nguyễn Thị Thanh Vân đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc