Allow là gì? Cách sử dụng từ Allow thành thạo trong tiếng Anh

“Allow” là động từ có nghĩa là cho phép, tạo điều kiện trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “allow” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển

May 06, 2025

Động từ

cách dùng allow
Allow là gì? Cách sử dụng từ Allow thành thạo trong tiếng Anh

Allow là gì?

"Allow" là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cho phép hoặc tạo điều kiện để ai đó làm gì. Đây là một động từ thường được dùng trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày, từ giao tiếp cá nhân cho đến văn viết trang trọng.

Allow có những cách dùng nào?

"Allow" thường được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau để thể hiện sự cho phép hoặc chấp thuận.

Allow có những cách dùng nào?

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Allow + somebody + to + V

Cho phép ai đó làm gì

She allowed her son to go to the party. (Cô ấy cho phép con trai đi dự tiệc.)

Allow + something

Cho phép hoặc chấp nhận điều gì đó xảy ra

The rules allow flexibility in decision-making. (Các quy tắc cho phép sự linh hoạt trong việc ra quyết định.)

Allow for + something

Tính đến, xem xét đến điều gì

The design allows for future expansion. (Thiết kế này tính đến việc mở rộng trong tương lai.)

Be allowed to + V

Ai đó được phép làm gì (bị động)

Students are allowed to use dictionaries during the test. (Học sinh được phép sử dụng từ điển trong bài kiểm tra.)

Not allow + somebody + to + V

Không cho phép ai đó làm gì

The teacher did not allow us to use our phones in class. (Giáo viên không cho phép chúng tôi sử dụng điện thoại trong lớp học.)

Các từ đồng nghĩa với allow

Ngoài "allow", bạn cũng có thể sử dụng các từ đồng nghĩa để làm phong phú vốn từ vựng. Tuy nhiên, cần lưu ý sắc thái nghĩa để sử dụng đúng ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa

Cách dùng và sắc thái

Ví dụ

Permit

Trang trọng hơn "allow", thường dùng trong quy định hoặc văn bản chính thức.

The school permits students to use the library until 8 PM. (Trường cho phép học sinh sử dụng thư viện đến 8 giờ tối.)

Let

Cách dùng thân mật hơn, không cần theo sau bởi "to".

Let me help you with that. (Để tôi giúp bạn việc đó.)

Enable

Nhấn mạnh vào việc tạo điều kiện hoặc làm cho ai đó có thể làm gì.

This technology enables people to work from anywhere. (Công nghệ này cho phép mọi người làm việc từ bất cứ đâu.)

Authorize

Cách dùng trang trọng, chỉ việc cấp quyền hoặc phê duyệt theo luật pháp hoặc quy định.

The manager authorized him to sign the contract. (Quản lý đã cho phép anh ấy ký hợp đồng.)

Các cụm từ phổ biến đi với allow

Dưới đây là một số cụm từ thường đi với "allow" mà bạn nên biết để sử dụng linh hoạt hơn.

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Allow time for something

Dành thời gian cho việc gì

You should allow time for traffic delays. (Bạn nên dành thời gian dự phòng cho việc kẹt xe.)

Allow access to something

Cho phép truy cập vào điều gì

This pass allows access to the VIP lounge. (Thẻ này cho phép truy cập vào phòng chờ VIP.)

Not allow something

Không cho phép điều gì xảy ra

We cannot allow such behavior in our workplace. (Chúng tôi không thể cho phép hành vi như vậy trong nơi làm việc.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án thích hợp để điền vào ô trống.

1

The new regulations allow companies __________ flexible work hours.

A

offering

B

to offer

C

offer

D

in offering

2

This software allows users __________ their data securely.

A

to store

B

storing

C

store

D

in storing

3

The government does not allow __________ in restricted areas.

A

smoking

B

to smoke

C

smoke

D

in smoking

4

Parents should allow their children __________ mistakes to learn.

A

to make

B

making

C

make

D

in making

5

The museum allows visitors __________ photos in certain areas.

A

take

B

taking

C

to take

D

in taking

6

Mobile apps often allow __________ services without extra fees.

A

accessing

B

access

C

to access

D

accessed

7

Employees are allowed __________ breaks during long shifts.

 

A

taking

B

to take

C

take

D

taken

8

This policy allows __________ the environment through recycling efforts.

 

A

protecting

B

protect

C

to protect

D

protected

9

Citizens are not allowed __________ the park after sunset.

A

enter

B

to enter

C

entering

D

in entering

10

The teacher allows group discussions __________ critical thinking.

A

improving

B

improve

C

to improve

D

improved

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “allow”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc