Admit là gì? Cách sử dụng Admit thành thạo trong tiếng Anh
Admit là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả việc thừa nhận hoặc chấp nhận điều gì đó là đúng, hoặc cho phép ai đó vào một nơi hoặc tham gia một tổ chức. Việc hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của admit sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác hơn trong giao tiếp và viết. Hãy cùng DOL khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây!

Admit là gì?
Admit là một động từ mang ý nghĩa thừa nhận điều gì đó là đúng (dù không muốn), hoặc cho phép ai đó vào một nơi hoặc tổ chức.
Ví dụ.
He admitted to lying about his grades. (Anh ấy thừa nhận đã nói dối về điểm số của mình)
No one was admitted into the building after 10 p.m. (Không ai được phép vào tòa nhà sau 10 giờ tối)
Cách sử dụng cấu trúc Admit trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Admit + to V-ing / Noun
Cấu trúc Admit to V-ing / Noun được sử dụng với ý nghĩa thừa nhận đã làm điều gì đó (hành động trong quá khứ), hoặc thừa nhận một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ.
He admitted to stealing the money. (Anh ấy thừa nhận đã ăn cắp số tiền)
She admitted her involvement in the crime. (Cô ấy thừa nhận sự tham gia của mình trong vụ án)
2. Cấu trúc Admit + of + Noun
Cấu trúc “Admit of Noun” được sử dụng để chỉ điều gì đó có khả năng hoặc cơ hội xảy ra.
Ví dụ.
This situation admits of no delay. (Tình huống này không cho phép bất kỳ sự chậm trễ nào)
The case admits of only one explanation. (Trường hợp này chỉ có thể giải thích theo một cách duy nhất)
3. Cấu trúc Admit + somebody + to / into Noun
Cấu trúc “Admit somebody to / into Noun” được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai đó vào một nơi hoặc tổ chức.
Ví dụ.
He was admitted to the hospital after the accident. (Anh ấy đã được đưa vào bệnh viện sau tai nạn)
The school admitted her into the advanced program. (Trường đã nhận cô ấy vào chương trình nâng cao)
4. Cấu trúc Admit (to somebody) that + clause
Cấu trúc “Admit (to somebody) that clause” được sử dụng để diễn đạt việc thừa nhận (với ai đó) rằng một điều gì đó là đúng.
Ví dụ.
She admitted that she was wrong. (Cô ấy thừa nhận rằng mình đã sai)
He admitted to his friend that he cheated on the test. (Anh ấy thừa nhận với bạn mình rằng anh ấy đã gian lận trong bài kiểm tra)
5. Phân biệt hai cấu trúc phủ định "not admit to V-ing" và "admit not to V-ing"
Khi sử dụng admit, người viết có thể dùng nó ở dạng phủ định. Tuy nhiên admit sẽ có hai cách sử dụng cấu trúc phủ định với ý nghĩa khác nhau hoàn toàn.
Không thừa nhận đã làm điều gì
Ví dụ: She did not admit to making a mistake. (Cô ấy không thừa nhận đã mắc lỗi)
Thừa nhận rằng đã không làm điều gì
Ví dụ: He admitted not to paying attention during the lecture. (Anh ấy đã thừa nhận mình không chú ý trong buổi giảng)
Một số từ đi chung với Admit
Cụm từ | Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Refuse to admit | Từ chối thừa nhận | He refused to admit his mistake. (Anh ấy từ chối thừa nhận lỗi của mình) |
Fail to admit | Không chịu thừa nhận | She failed to admit her responsibility. (Cô ấy đã không chịu thừa nhận trách nhiệm của mình) |
Be forced to admit | Bị buộc phải thừa nhận | They were forced to admit their involvement. (Họ bị buộc phải thừa nhận sự tham gia của mình) |
Hate to admit | Ghét phải thừa nhận | I hate to admit it, but he was right. (Tôi ghét phải thừa nhận điều này, nhưng anh ấy đã đúng) |
Be ashamed to admit | Xấu hổ khi phải thừa nhận | She was ashamed to admit that she couldn’t solve the problem. (Cô ấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng mình không thể giải quyết vấn đề) |
Dare to admit | Dám thừa nhận | He didn’t dare to admit his mistake in front of the team. (Anh ấy không dám thừa nhận lỗi của mình trước cả đội) |
Phân biệt Admit và Confess
Hai động từ “Admit” và “Confess” có ý nghĩa khá giống nhau, thường được hiểu là “thừa nhận, thú nhận”. Tuy nhiên, người viết cần hiểu rõ sự khác biệt của chúng để có thể sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

Thừa nhận điều gì đó (thường là sự thật, không nhất thiết phải tiêu cực)
Ví dụ: She admitted her involvement in the project. (Cô ấy thừa nhận sự tham gia của mình trong dự án)
Thú nhận (thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến lỗi lầm hoặc tội lỗi)
Ví dụ: He confessed to stealing the money. (Anh ấy thú nhận đã lấy cắp số tiền)
Lưu ý.
Admit mang tính trung lập hơn, có thể dùng trong ngữ cảnh tích cực hoặc tiêu cực.
Confess thường mang sắc thái mạnh mẽ, tiêu cực hơn và liên quan đến hành động sai trái hoặc vi phạm.
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
She admitted _______ the mistake in the report.
He was forced to admit _______ his involvement in the scandal.
The director admitted _______ that the project was behind schedule.
This situation admits _______ further discussion.
I hate _____ admit it, but I was wrong.
He admitted _______ the event late due to traffic.
She was ashamed to admit _______ she couldn’t complete the assignment.
The company admitted _______ into the new market too late.
He didn’t dare to admit _______ his mistake in front of the team.
They were _______ to admit that their plan had flaws.
Bài tập 2
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
She admitted
He was ashamed to admit
The situation admits
I hate to admit
They were
He admitted to
She refused to admit
He didn’t dare
She was ashamed
The evidence was undeniable, so he admitted
Kết luận
Hiểu rõ cách sử dụng admit cùng các cấu trúc liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn trong tiếng Anh. Đồng thời, việc phân biệt giữa admit và confess là rất quan trọng để tránh sử dụng sai trong các tình huống cụ thể. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn nhé!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!