Advise là gì? Cách sử dụng Advise thành thạo trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “advise” là một động từ rất thông dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn hệ thống hơn về từ “advise”, giúp các bạn nắm được nghĩa trong từng trường hợp và cách sử dụng chính xác của từ này trong câu.

Advise có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, "advise" là một động từ mang nghĩa chính là "khuyên nhủ" hoặc "đưa ra lời khuyên" về một hành động, quyết định hoặc cách giải quyết một vấn đề. "Advise" thường được sử dụng trong các tình huống cần sự hướng dẫn hoặc gợi ý mang tính chuyên môn, hoặc khi đưa ra lời khuyên trong cuộc sống hàng ngày.
Cách dùng cấu trúc "advise"
Nhìn chung, động từ “advise” được dùng với một nét nghĩa chính là “đưa ra lời khuyên”. Tùy từng trường hợp cụ thể mà từ này đi trong các cấu trúc khác nhau.

Trường hợp | Cấu trúc | Ví dụ |
Đưa ra lời khuyên cụ thể cho một người về hành động nên làm
| advise + s.o + to V | The doctor advised her to take more exercise. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên tập thể dục nhiều hơn.) |
Đưa ra lời khuyên chung chung, không nhắm tới đối tượng cụ thể | advise + Ving | He advises saving money for emergencies. (Anh ấy khuyên nên tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp.) |
Đưa ra lời khuyên trang trọng, có tính chuyên môn, để khẳng định hành động đó là cần thiết hoặc quan trọng | advise + that + S (+ should) + Vo | The teacher advised that students should review the lesson carefully. (Giáo viên khuyên rằng học sinh nên ôn bài cẩn thận.) |
Khuyên ai đó không nên làm gì | advise + s.o + against + Ving | They advised him against investing in that company. (Họ khuyên anh ấy không nên đầu tư vào công ty đó.) |
Phân biệt “advise”, “advice”, “recommend” và “suggest”
Dưới đây là bảng so sánh rõ ràng và chi tiết giúp bạn phân biệt “advise”, “advice”, “recommend” và “suggest” trong tiếng Anh.
Loại từ | Giải thích cụ thể | Ví dụ |
advise (Động từ) | Khuyên nhủ ai đó về việc nên làm hoặc không nên làm (mang tính cá nhân, chuyên môn, nhấn mạnh việc thực hiện hành động là quan trọng) | The doctor advised him to exercise regularly. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên tập thể dục thường xuyên.) |
advice (Danh từ) | Lời khuyên về hành động hoặc quyết định nào đó | She gave me good advice about my career. (Cô ấy đưa ra lời khuyên tốt về sự nghiệp của tôi.) |
recommend (Động từ) | Đề xuất hoặc gợi ý điều nên làm hoặc sử dụng (không có ý khuyên bảo) | I recommend visiting the museum. (Tôi đề xuất đi thăm bảo tàng.) |
suggest (Động từ) | Gợi ý một ý tưởng, hành động hoặc phương pháp (không có ý khuyên bảo) | I suggest that we start early tomorrow. (Tôi gợi ý rằng chúng ta nên bắt đầu sớm vào ngày mai.) |
Bài tập
Đề bài
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.
The doctor advised him __________ more water every day.
She advises __________ money for emergencies.
He advised that the students __________ more time on their homework.
She advised him __________ that risky investment.
They advised us __________ the application form carefully before submitting.
He advised __________ the matter with a lawyer.
The teacher advised that we __________ the rules carefully.
He advised her __________ so much time on social media.
They advised __________ a professional opinion before making a decision.
She advised me __________ my goals more clearly.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của động từ “advise” trong cách trường hợp khác nhau. Ngoài ra, còn rất nhiều bài viết về cách dùng của từ vựng rất bổ ích mà bạn có thể tìm đọc trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!