Due to là gì? Cách dùng cấu trúc Due to và phân biệt với Because of
Cấu trúc Due to được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh để diễn tả về nguyên nhân, lý do của một sự việc nào đó. Cấu trúc linh hoạt này sẽ giúp bạn vận dụng vào các ngữ cảnh và tình huống giao tiếp cụ thể.
Trong bài viết này sẽ giới thiệu về định nghĩa, cách dùng của cấu trúc Due to, cũng như phân biệt với cấu trúc ue to, be due to và Because of. Hãy cùng DOL Grammar bắt đầu bài học nhé!
Due to là gì?
Due to là cụm từ mang ý nghĩa "bởi vì, do đó".
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả giải thích cho nguyên nhân, lý do dẫn đến một hành động được nhắc đến trước đó.
Ví dụ.
The restaurant's failure was due to poor money management. (Thất bại của nhà hàng là do quản lý tiền kém.)
Due to the fact that the weather was cold, we spent last Christmas at home. (Vì thời tiết lạnh nên chúng tôi đã nghỉ Giáng sinh năm ngoái ở nhà)
Cách dùng cấu trúc Due to
Cấu trúc Due to dùng để diễn tả điều gì đó xảy ra vì nguyên nhân hay lý do gì.
Due to có 2 cấu trúc thường gặp nhất trong tiếng Anh, đó chính là cấu trúc với danh từ/cụm danh từ và cấu trúc với cụm từ “the fact that”.
Dưới đây là công thức của cấu trúc Due to kèm với danh từ/cụm danh từ.
Due to + Danh từ/Cụm danh từ, S + V
Ví dụ: Due to the heavy rain, we decided to stay at home. (Do trời mưa lớn nên chúng tôi quyết định ở nhà.)
→ Cấu trúc due to dùng để diễn tả nguyên nhân vì sao chủ thể quyết định ở nhà.
Dưới đây là công thức của cấu trúc Due to kèm với cụm từ the fact that (sự thật là).
Due to the fact that + mệnh đề, S + V
Ví dụ: Due to the fact that I had a stomach ache, I had to stay at home. (Vì tôi đau bụng nên tôi phải ở nhà.)
Phân biệt cấu trúc Due to và các cấu trúc khác
Cấu trúc "Due to" có thể được thay thế bằng một số cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự như Due to và Because of, nhưng mỗi cấu trúc sẽ có những sắc thái và cách sử dụng riêng.
Phân biệt cấu trúc Due to và be Due to
Cấu trúc Be due to có 2 cách dùng mang 2 ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu 2 cách sử dụng này thông qua công thức và ý nghĩa của chúng!
Dưới đây là công thức của cấu trúc Be due to dùng để diễn tả một sự việc đã được dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần.
S + is/am/are + due to + V (nguyên thể)
Ví dụ.
The concert is due to take place next month. (Buổi hòa nhạc dự kiến sẽ diễn ra vào tháng tới.)
The reports are due to be completed by the deadline. (Các bản báo cáo sẽ được hoàn thành trước thời hạn.)
Dưới đây là công thức của cấu trúc Be due to dùng để chỉ nguyên nhân, lý do giống như cấu trúc “due to”.
S + to be + due to + Danh từ/Cụm danh từ
Hoặc
S + to be + due to + the fact that + mệnh đề
Ví dụ.
The cancellation of the flight was due to technical issues. (Việc hủy chuyến bay là do vấn đề kỹ thuật.)
The project's success is due to the fact that the team worked collaboratively. (Sự thành công của dự án là do nhóm đã làm việc cộng tác.)
Phân biệt cấu trúc Due to với Because of
Because of là cấu trúc đồng nghĩa với "Due to" bởi chúng đều mang ý nghĩa "bởi vì, do đó".
Tuy nhiên, cách dùng của hai cấu trúc này có sự khác biệt rõ ràng.
Due to | Because of | |
Cách sử dụng | Đi sau “due to” có thể là:
| Đi sau “because of” có thể là Danh từ hoặc cụm danh từ |
Ngữ cảnh | Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn như là văn bản chính thức hoặc văn viết công việc. | Thích hợp với cả trong ngữ cảnh trọng và trong giao tiếp nói và văn viết không chính thức. |
Ví dụ | The Company’s failure was due to poor location. (Sự thất bại của Công ty là do vị trí kém.) | The Company failed because of its poor location. (Công ty thất bại vì vị trí kém.) |
Bài tập cấu trúc Due to
Đề bài
Bài 1: Viết lại các câu sau sao cho ý nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc được gợi ý.
The flight was canceled. The airline encountered technical difficulties.
--> The flight
I can’t hear you. The noises are too loud. (due to + noun phrase)
-->I
We were allowed to stay at home because it rained heavily. (due to + noun phrase)
--> We
David’s wedding is going to take place shortly. (tobe + due to + V)
--> David's wedding
Han spent her all-time last holiday at home. The weather was so cold. (due to the fact that)
--> Han spent
Đề bài
Bài 2: Chọn Đúng hoặc Sai cho những câu sau.
Due to they have no salary, they may be asking us for a loan unless we go on holiday tomorrow.
It is difficult to develop the modern recycling industry in Hong Kong because of recycling needs a huge input of capital.
Due to a delay in Shanghai, the flight was unable to leave until this morning.
She passed the final exam due to the fact that her effort.
My brother stayed home because of the rain.
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL Grammar đã cùng bạn khám phá từ định nghĩa, cách dùng của cấu trúc Due to đến việc tìm hiểu thêm về cách phân biệt cấu trúc Due to với Because of. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và củng cố kiến thức đã học. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!