Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Bài tập each và every cơ bản và nâng cao

Từ "each""every" là hai từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói về từng cá nhân hoặc mọi thành viên trong một nhóm. Mặc dù chúng có ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng lại có những điểm khác biệt tinh tế. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác "each" và "every" sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp. Hãy cùng DOL Grammar khám phá và thực hành các bài tập từ cơ bản đến nâng cao để nắm vững cách dùng "each" và "every" nhé!

Bài tập each và every cơ bản và nâng cao (có đáp án)
Bài tập each và every cơ bản và nâng cao (có đáp án)

Ôn tập lý thuyết

Each và Every trong tiếng Anh là gì?

  • Each nghĩa là “mỗi” và có khả năng đóng 3 vai trò: từ hạn định, đại từ và trạng từ.

  • Every từ hạn định trong tiếng Anh có nghĩa là "mỗi, mọi". Nó thường được một cá nhân sử dụng để chỉ tất cả các thành phần của một nhóm hoặc tập hợp gồm 3 người/vật hoặc nhiều hơn.

Cách phân biệt Each và Every trong tiếng Anh

Sự giống nhau của Every và Each

EveryEach có một điểm chung nằm ở cấu trúc Every one ofEach one of, cả hai đều có nghĩa “mỗi một trong những” và sử dụng khá giống nhau.

Sự khác nhau của Every và Each

Về lí thuyết, tính chất “mỗi” của Each nghiêng nói về đối tượng theo cách từng đơn vị riêng lẻ, từ phần nhỏ một, hay từng cái một. Còn Every thì nhấn mạnh đối tượng theo cách chung đại diện cho một nhóm. 

Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết Phân biệt each và every tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!

Bài tập về each và every cơ bản và nâng cao

Bài tập cơ bản về each và every

Bài tập 1

Đề bài

Đọc các câu sau và xác định xem cách dùng each/every có đúng hay không. Điền True nếu câu đúng và False nếu câu sai.

1

Every of these two books belongs to my sister.

2

Each student in our school must wear a uniform every day.

3

I spend every weekend with my grandparents.

4

Each person in the world deserves respect.

5

Every of my three sisters plays a different musical instrument.

6

I check my email each hour of the day.

7

The teacher gave each student in the class the same test.

8

Every of the employees received a Christmas bonus.

9

We need to check every detail of this contract.

10

Each single person must evacuate the building immediately.

Bài tập 2

Đề bài

Điền each hoặc every vào chỗ trống.

The teacher gave

1
student in the class a different topic to research.

2
morning, she goes for a jog in the park.

There is a fire extinguisher on

3
floor of the building.

He checks his email

4
hour.

5
of the twins has their own unique personality.

6
employee must attend the safety training session.

The doctor spent time with

7
patient to explain their condition.

We test

8
product individually before shipping.

9
time I visit Paris, I discover something new.

There is a security camera in

10
corner of the building.

Bài tập nâng cao về each và every

Bài tập 1

Đề bài

Hoàn thành đoạn văn bằng cách chọn each hoặc every. 

 

(Có thể có nhiều hơn một đáp án đúng)

 

The annual science fair at our school is a major event.

1
student from
2
class must participate.
3
participant gets their own display table, and
4
project is evaluated by
5
of the three judges. We hold this event
6
spring, and
7
year, the projects get more innovative.
8
of the winning teams receives a prize, and
9
winner has the chance to present their project at
10
assembly.

Bài tập 2

Đề bài

Chỗ nào trong câu chứa lỗi.

1

Every of the five team members received a certificate.

A

every of

B

received

C

certificate

D

no error

2

I ensure to check each equipments before starting my shift.

A

ensure

B

each

C

equipments

D

no error

3

Every children in the class has submitted their homework.

A

every

B

in

C

has

D

their

4

She gives each of her student individual attention.

A

gives

B

each of

C

student

D

no error

5

Every single days he practices piano for two hours.

A

every single

B

days

C

practices

D

for

6

She spends every Sundays with both her parents.

A

spends

B

every

C

both

D

no error

7

The teacher gave each of student a different task.

A

gave

B

each of

C

different

D

no error

8

Every single one of the answer were incorrect.

A

every single

B

of the

C

were

D

no error

9

Each items in these boxes needs to be labeled.

A

each

B

items

C

needs

D

no error

10

The manager interviews every of the candidates personally.

A

interviews

B

every of

C

personally

D

no error

Bài tập 3 

Đề bài

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng 'each' hoặc 'every'.

1

All students must wear their uniform to school.

2

All of the three judges gives a separate score.

3

They check all computers one by one.

4

She practices piano on all days of the week.

5

The teacher gives attention to all students individually.

6

He sends a report to all members of the team.

7

The doctor examines all patients thoroughly.

8

In the morning, she always goes for a walk.

9

Both cameras need to be checked.

10

They clean all the rooms on a weekly basis.

Tổng kết 

Từ "each" và "every" tuy có sự tương đồng nhưng lại mang những khác biệt quan trọng trong cách sử dụng, góp phần làm phong phú và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu rõ và thành thạo cách phân biệt hai từ này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn tăng khả năng diễn đạt một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Bài viết đã cung cấp những kiến thức nền tảng cùng các bài tập thực hành để hỗ trợ bạn trong quá trình học tập. Hãy thường xuyên luyện tập để nắm vững và sử dụng "each" và "every" một cách linh hoạt trong mọi ngữ cảnh giao tiếp. Bạn cũng có thể khám phá thêm các bài viết hữu ích về ngữ pháp tiếng Anh tại https://grammar.dolenglish.vn/.