Tổng hợp bài tập cấu trúc câu trong tiếng Anh có đáp án
Cấu trúc câu trong tiếng Anh là một trong những thành phần cơ bản nhất người bắt đầu học tiếng Anh cần phải nắm rõ để hiểu được đối phương đang muốn truyền đạt thông điệp gì. Trong bài viết này, DOL sẽ đưa ra một số bài tập về các cấu trúc câu cơ bản đến phức tạp trong tiếng Anh để bạn có thể luyện tập viết và sử dụng thành phần câu trong tiếng Anh thật chính xác nhất.
Những cấu trúc câu cần chú ý trong ngữ pháp tiếng Anh
Có nhiều cấu trúc câu trong tiếng Anh, nhưng nhìn chung có 6 dạng câu cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm: câu khẳng/phủ định, câu nghi vấn, câu ghép, câu phức, câu mệnh lệnh, và câu cảm thán. Các cấu trúc câu này sẽ được DOL tóm tắt bên dưới.
Câu khẳng định và câu phủ định
Câu khẳng định là loại câu được sử dụng để diễn đạt một tuyên bố, một thông tin nào đó, hoặc thông báo về một sự kiện. Câu khẳng định luôn có ít nhất một chủ ngữ và một động từ đi kèm. Cấu trúc câu khẳng định có một số dạng như sau.
Cấu trúc | Ví dụ |
S + V | They are walking. (Bọn họ đang đi bộ.) |
S + V + O | The police caught the thief. (Cảnh sát đã bắt được tên cướp.) |
S + V + O1 + O2 | She will show me the presentation. (Cô ấy sẽ cho tôi xem bài thuyết trình.) |
S + V + C | I am tired. (Tôi mệt quá.) |
S + V + O + C | They paint the town red every Christmas. (Họ sơn cả thị trấn màu đỏ mỗi dịp Giáng Sinh.) |
Câu phủ định là các câu thể hiện sự phủ định đối với một tuyên bố, ý kiến hoặc sự kiện. Câu phủ định được hình thành dựa trên một câu khẳng định bằng cách mượn trợ động từ của câu khẳng định và thêm “not” vào.
S + trợ động từ + (not) + V + các tân ngữ hoặc thành phần bổ nghĩa khác nếu có.
Câu nghi vấn
Có 3 dạng câu hỏi chính trong tiếng Anh bao gồm câu hỏi dạng “yes/no”, câu hỏi sử dụng từ để hỏi “Wh-” và câu hỏi đuôi.
Câu hỏi dạng Yes/No question
Câu hỏi ‘yes/no” là các dạng câu hỏi có câu trả lời là “yes” (có) hoặc “no” (không). Câu hỏi “yes/no” được sử dụng để xác nhận một thông tin là đúng hay sai từ người nghe. Câu hỏi dạng này có cấu trúc như sau.
Trợ động từ + S + động từ chính + Complement (thành phần bổ nghĩa còn lại)?
Câu hỏi “Wh-” để hỏi thành phần chủ ngữ
Câu hỏi “Wh-” bao gồm từ để hỏi “What” (Cái gì), “Who” (Ai), “Which” (Cái nào/Người nào), “Whose” (Của ai/Của cái gì). Các câu hỏi này có cấu trúc như sau.
Dạng | Công thức |
Sử dụng “Wh-” như chủ ngữ | Who/What + V + Thành phần còn lại?
|
Cần cụ thể thêm danh từ | Which/Whose +(N) + V + Thành phần còn lại? |
Câu hỏi “Wh-” để hỏi thành phần vị ngữ
Câu hỏi để hỏi thành phần vị ngữ là các câu hỏi để hỏi về đối tượng bị tác động bởi một hành động. Các câu hỏi này có cấu trúc như sau.
Wh- + trợ động từ + S + V + thành phần còn lại?
Câu hỏi đuôi (Tag question)
Câu hỏi đuôi, còn được gọi là "tag questions," là các câu hỏi ngắn được thêm vào cuối một câu khẳng định hoặc phủ định để xác nhận thông tin, yêu cầu sự đồng thuận, hoặc thể hiện sự chắc chắn từ phía người nói. Câu hỏi đuôi thường được trả lời bằng “yes” (có) để khẳng định thông tin trong mệnh đề là đúng, và “no” để khẳng định thông tin này là sai.
Công thức |
Dạng khẳng định: S + V, trợ động từ + not + S? |
Dạng phủ định: S + (not) V, trợ động từ + S? |
Câu ghép
Câu ghép là dạng câu có từ 2 mệnh đề độc lập trở lên và 2 mệnh đề này được nối với nhau bằng một thành phần liên kết. Bài viết sau sẽ chỉ luyện tập cấu trúc câu ghép với các từ liên kết FANBOYS. Để hiểu rõ cụ thể hơn, bạn hãy tham khảo bảng bên dưới.
Liên từ | Chức năng | Lưu ý |
A, for B | [A] là kết quả của nguyên nhân [B]. | Tương tự với liên từ Because/since/as. |
A, and B | Bổ sung, nối tiếp chuỗi thông tin tương tự nhau. | Cần đảm bảo hai mệnh đề được liên kết cùng mặt nghĩa/cùng tính chất. |
A, nor B | Liên kết, nối tiếp chuỗi thông tin phủ định. | Mệnh đề [B] cần phải sử dụng dạng đảo ngữ. |
A, but B | [A] và [B] là hai thông tin tương phản. | |
A, or B | Thể hiện sự lựa chọn giữa một trong hai [A], hoặc [B]. | |
A, yet B | “Yet” có mặt nghĩa và cách sử dụng tương tự “but”. Tuy nhiên “yet” có thể mang tính trang trọng hơn. | |
A, so B | [A] là nguyên nhân của kết quả [B]. |
Câu phức
Câu phức là cấu trúc câu có ít nhất hai mệnh đề: một mệnh đề chính (main clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (subordinate clause).
Câu phức dùng mệnh đề trạng ngữ
Câu phức có thể được hình thành bằng cách sử dụng liên từ để thể hiện ý nghĩa giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Mệnh đề phụ đi kèm với liên từ lúc này có thể được gọi là mệnh đề trạng ngữ.
Liên từ | Ý nghĩa |
because/since/as + S + V | Đưa ra nguyên nhân cho mệnh đề chính. |
because of/due to/owing to N/V-ing | |
although/though/even though/while/whereas + S + V | Đưa ra một mệnh đề tương phản với mệnh đề chính. |
Despite/In spite of + N/V-ing | |
When/While + S + V | Đưa ra một hành động, sự kiện xảy ra cùng lúc với mệnh đề chính |
in order to/so as to/to + V | Đưa ra mục đích của mệnh đề chính |
in order that/so that S + V | |
if/unless + S + V | Đưa ra điều kiện để mệnh đề chính có thể xảy ra. |
Câu phức dùng mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là một cụm thông tin, thường có dạng một mệnh đề, để bổ sung thêm ý nghĩa cho một danh từ trong câu. Dấu hiệu nhận biết một mệnh đề quan hệ chính là các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ đi kèm với một mệnh đề S + V.
S + (Đại từ quan hệ/Trạng từ quan hệ + S + V + O) + V + O.
Cách sử dụng | Cấu trúc |
Đại từ quan hệ | |
Who: Đề cập đến những danh từ chỉ người |
|
Whom: Đề cập đến những danh từ chỉ người. | N (người) + whom + S + V + O |
Whose:
| N (người, vật) + whose + N (người, vật) + V + O |
Which: Đề cập đến những danh từ chỉ vật. |
|
That: Đề cập đến những danh từ chỉ người và vật. |
|
Trạng từ quan hệ | |
Cách sử dụng | Đại từ quan hệ tương đương |
When: Đề cập thời điểm một hành động xảy ra. | at/ on/ in/ during/… + which (Việc sử dụng giới từ nào phụ thuộc vào loại thời gian: ngày, tháng, năm…) |
Where: Đề cập địa điểm một hành động xảy ra. | at/ on/ in/… + which (Việc dùng giới từ nào phụ thuộc vào địa điểm: tại công ty, trên đường, trong nhà, v.v.) |
Why: Đề cập lý do một hành động xảy ra. | for which |
Dùng mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề danh ngữ là các mệnh đề (S + V) đóng vai trò như một danh từ trong một câu. Vì vậy, các mệnh đề này có thể làm chủ ngữ (S) hoặc tân ngữ (O) trong câu. Mệnh đề danh ngữ thường bắt đầu bằng các từ như sau theo thứ tự.
Đại từ hoặc liên từ: Các đại từ như “who”, “whom”, “that”, “what”, “why”, “who”... hoặc các liên từ “if/whether” hoặc “that”
Mệnh đề S + V: Một chủ ngữ và một động từ theo sau (và tân ngữ hoặc các thành phần bổ nghĩa nếu có).
Để sử dụng mệnh đề danh ngữ, bạn tuân thủ theo cấu trúc sau.
Chức năng trong câu | Công thức |
Mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ | Whether (or not)/Wh- + S + V + V. |
Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ | S + V + whether (or not)/Wh-. |
Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh là các cấu trúc câu được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, hoặc khuyến khích người nghe làm điều gì đó hoặc ngược lại, ngăn cản, cấm đoán người nghe không được làm gì đó. Cấu trúc câu này có dạng như sau.
Câu yêu cầu, nhờ vả, mệnh lệnh | V1 + thành phần còn lại của câu. |
Câu ngăn cản, cấm đoán | Don’t/Do not + V1 + thành phần còn lại của câu. |
Câu cảm thán
Câu cảm thán là các cấu trúc câu được sử dụng để thể hiện sự kinh ngạc, hạnh phúc, sự kinh ngạc hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác. Câu cảm thán thường được kết thúc bằng dấu chấm than (!). Để nắm rõ các cấu trúc câu cảm thán cơ bản trong tiếng Anh, bạn hãy tham khảo bảng sau.
Trường hợp | Cấu trúc |
Cấu trúc câu cảm thán với “What” | |
Dùng với danh từ | What + (a/an) + Adj + N! |
Dùng với mệnh đề quan hệ | What + (a/an) + Adj + N + (that) S + V ! |
Cấu trúc câu cảm thán với “How”: How + Adj/Adv + S + V! | |
Cấu trúc câu cảm thán với “so”: S + V + so + Adj/Adv!
| |
Cấu trúc câu cảm thán với “such”: S + V + such + (a/an) + Adj + N!
| |
Cấu trúc câu cảm thán ở dạng phủ định nhấn mạnh tính từ: Be (not) + S + Adj! | |
Cấu trúc câu cảm thán ở dạng phủ định nhấn mạnh danh từ: Be (not) + S + Adj + N! |
Bài tập cấu trúc câu trong tiếng Anh
Bài tập 1: Xác định câu khẳng định và phủ định có cấu trúc chính xác trong các đáp án sau.
Chọn câu có cấu trúc chính xác trong các câu sau.
I went to the park yesterday.
He the best student in class.
My mom love.
I gave her.
Chọn câu có cấu trúc chính xác trong các câu sau.
I not like winter.
He don’t have money to buy it.
My friend no time to join us.
I do not enjoy going out in the winter.
Chọn câu có cấu trúc chính xác trong các câu sau.
He the best football player in the team.
My car is new and fast.
She win the first prize in the contest.
The weather be nice today.
Chọn câu có cấu trúc chính xác trong các câu sau.
They their lunch at the restaurant.
We went to the beach last weekend.
She her best friend yesterday.
I a book for my birthday.
Chọn câu có cấu trúc chính xác trong các câu sau.
They not have a great time at the party.
She go to the store to buy some groceries.
The students took their exams last week.
I no have a cup of coffee in the morning.
Bài tập 2: Viết các trợ động từ chính xác trong gợi ý vào chỗ trống để hoàn thành các câu hỏi đúng ngữ pháp.
1. 01. he been to Paris before?
→ No, he has never been to Paris.
2. 02. he ride a hot air balloon?
→ Yes, he rides a blue hot air balloon.
3. How many countries 03. they visited to so far?
→ They have traveled to 10 countries by now.
4. 04. they planning on a wedding ceremony?
→ Yes, they are planning one.
5. 05. your friend a feminist?
→ Yes, she is.
💡 Gợi ý
Your last result is 0/5
Bài tập 3: Sử dụng các thành phần đã được cung cấp để viết các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn hoàn chỉnh.
She/play/badminton/every/evening.
→ 01.
The/cat/not/sleep/on/the/couch.
→ 02.
We/not/watch/TV/last/night.
→ 03.
You/enjoy/video/games?
→ 04.
They/travel/to/Paris/last/summer?
→ 05.
What/she/study/at/school.
→ 06.
They/not/eat/dinner/yet.
→ 07.
Where/my
parents/visit/last/year?
→ 08.
We/go/to/the/movies/every/weekend.
→ 09.
She/not/speak/French/fluently.
→ 10.
Your last result is 0/10
Bài tập 4: Chọn đáp án sử dụng liên từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu ghép sau.
You can go home ____ you can go to my house to sleepover.
but
so
or
but
She wanted to visit the museum, ____ she had to finish her work first.
nor
and
so
but
He likes to read books ____ he finds them funny.
for
but
so
yet
I wanted to go to the party, ____ I had to study for the exam.
or
so
for
but
They decided to go hiking ____ it was a beautiful day.
but
for
or
yet
He is allergic to cats, ____ he has two of them at home.
so
and
nor
but
They went to the beach early, ____ they could enjoy the sunrise.
so
but
and
or
She is busy with work, ____ she still finds time for her hobbies.
but
so
or
for
He likes chocolate ice cream ____ I like vanilla ice cream.
but
and
so
yet
The weather was cold, ____ they decided to stay indoors.
or
so
but
yet
Bài tập 5: Liên kết các câu đơn sau thành câu ghép, sử dụng các liên từ đã cho.
1. I have no money now. I spent too much money last night. (for)
→ 01.
2. I love playing tennis. It keeps me active and healthy. (for)
→ 02.
3. The weather was terrible. We decided to stay indoors. (so)
→ 03.
4. She missed the bus. She had to take a taxi to work. (and)
→ 04.
5. The cake was delicious. We finished it quickly. (so)
→ 05.
6. He didn't study for the exam. He didn’t pass the test. (nor)
→ 06.
7. They missed the train. They had to wait for the next one. (so)
→ 07.
8. I forgot my umbrella. I wasn’t completely soaked in the rain. (but)
→ 08.
9. She practiced piano every day. She became a skilled pianist. (and)
→ 09.
10. You can go with us. You can stay home. (or)
→ 10.
Your last result is 0/10
Bài tập 6: Chọn đáp án đúng để điền đại từ/trạng từ quan hệ chính xác vào chỗ trống.
I don’t know the student ____ failed the math test.
which
who
why
where
The book ____ cover is torn belongs to me.
whose
whom
which
who
The city ____ I was born in is known for its historic architecture.
when
where
whom
which
I have a friend ____ can speak five languages fluently.
when
which
whose
that
The reason ____ I didn't attend the meeting is important.
why
where
when
whom
The person ____ you should talk to is the manager.
when
whose
whom
who
This is the restaurant ____ serves the best seafood in town.
which
when
whose
whom
The day ____ we met was unforgettable.
which
whom
when
whose
The car ____ was parked in front of the house belongs to my neighbor.
whom
which
whose
when
The reason ____ she resigned from her job is still unknown.
which
why
when
whose
Bài tập 7: Kết nối các câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ để biến chúng thành câu phức.
I know the person. The person broke into your house last night.
→ I know the person 01.
The book is interesting. I am reading it now.
→The book 02.
The girl is my sister. She won the first prize.
→ The girl 03.
The car is expensive. I want to buy it.
→ The car 04.
The movie was boring. We watched it last night.
→ The movie 05.
The person is intelligent. I work with him.
→ The person06.
The concert was loud. I stayed at the place last night.
→ The concert 07.
The woman is my teacher. Her husband is a doctor.
→ The woman 08.
The city is crowded. I visited it last summer.
→ The city 09.
The computer is broken. I bought it last month.
→ The computer 10.
Your last result is 0/10
Bài tập 8: Kết nối các câu sau sử dụng mệnh đề trạng ngữ để tạo thành câu phức
I was walking home. I saw him in the car. (when)
→ I was walking home 01.
She finished her homework. She went to bed. (after)
→ She went to bed 02.
S
he hasn’t finished her homework. She went to bed. (although)
→ Although she hasn’t finished her homework, 03.
They finished the project. They celebrated their success. (once)
→ They celebrated their success 04.
The phone was ringing. I hadn’t cared about it. (Even though)
→ Even though the phone was ringing, 05.
He read the book. He wrote a review. (because)
→ Because he read the book, 06.
They arrived at the airport. They realized they forgot the passports. (even though)
→ Even though they arrived at the airport, 07.
He took a deep breath. He entered the room. (while)
→ He took a deep breath 08.
She finished her work. She went for a walk. (When)
→ When she finished her work, 09.
T
hey heard the thunder. It started raining. (After)
→ After they heard the thunder, 10.
Your last result is 0/10
Bài tập 9: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống về câu mệnh lệnh.
____ your room now.
Cleaned
To clean
Clean
Doesn’t clean
____ your shoes before entering the house.
Tying
Tie
To tie
Tied
____ your homework on time.
To finish
Finish
Finished
Finishing
____ any noise in the library.
Don’t make
Not making
To make
Make
____ the window, it's windy outside.
Opening
Opens
To open
Open
____ your shoes before entering.
Take off
Taking off
To take off
Takes off
____ your phone during the movie.
To not use
Not use
Don't use
Doesn't use
Please, ____ the light when you leave.
To turn off
Turned off
Turning off
Turn off
____ the computer without saving your work.
Not turn off
To not turn off
Don't turn off
Doesn't turn off
Tommy! ____ your shoes on the sofa.
To not put
Not put
Don't put
Doesn't put
Bài tập 10: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu cảm thán sau.
____ a beautiful day!
How
What
When
So
____ a delicious cake!
How
What
Where
Why
____ an interesting movie!
How
What
Where
Why
____ fast time flies!
How
What
Where
Why
____ crowded the city is during rush hour!
Waht
What
Where
How
John is ____ hardworking!
So
Such
Too
Very
____ exciting news about the project!
How
What
Where
Why
____ far we've come on this journey!
How
What
Where
Why
The game is ____ a difficult puzzle!
So
Such
Too
Very
He is ____ a fast runner!
So
Such
Too
Very
Tổng kết
Cấu trúc câu là các thành phần cơ bản trong tiếng Anh để liên kết các thành phần nhỏ hơn, tạo nên một thông điệp có nghĩa. Trong bài viết này, DOL đã điểm qua các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh và cung cấp một số bài tập phù hợp để bạn có thể luyện tập viết và sử dụng các cấu trúc câu này hợp lý nhất. DOL hy vọng bạn đã hiểu hơn về các cấu trúc câu này và mời bạn tham khảo thêm một số bài viết ngữ pháp khác cùng DOL nhé!