Cách dùng từ đa nghĩa thành thạo trong tiếng Anh & bài tập
Trong tiếng Anh, từ đa nghĩa (polysemy) là một trong những đặc điểm ngữ pháp và từ vựng thú vị, nhưng cũng gây không ít khó khăn cho người học. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về các từ đa nghĩa này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Khái niệm từ đa nghĩa
Định nghĩa từ đa nghĩa
Từ đa nghĩa (polysemy) là những từ có cùng cách viết và phát âm nhưng mang nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến nhau về mặt ý nghĩa. Sự đa nghĩa của một từ thường xuất hiện khi từ đó được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, dẫn đến các tầng nghĩa mới.
Ví dụ: Book
Nghĩa 1: Một cuốn sách. (She is reading a book. – Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
Nghĩa 2: Đặt chỗ hoặc đặt vé. (I need to book a flight. – Tôi cần đặt một chuyến bay.)
Phân biệt từ đa nghĩa và từ đồng âm (homonym)
Từ đa nghĩa thường dễ bị nhầm lẫn với từ đồng âm, nhưng hai khái niệm này có sự khác biệt cơ bản.
Từ đa nghĩa (Polysemy)
Các nghĩa của từ có liên quan đến nhau, thường xuất phát từ ý nghĩa gốc và phát triển theo ngữ cảnh.
Ví dụ: Head
Nghĩa 1: Phần trên cùng của cơ thể (đầu). (She nodded her head. – Cô ấy gật đầu.)
Nghĩa 2: Người lãnh đạo hoặc đứng đầu. (He is the head of the department. – Anh ấy là trưởng phòng.)
Từ đồng âm (Homonym)
Các từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng hoàn toàn không liên quan về mặt ý nghĩa.
Ví dụ: Bank
Nghĩa 1: Ngân hàng. (I went to the bank to withdraw money. – Tôi đến ngân hàng để rút tiền.)
Nghĩa 2: Bờ sông. (They were sitting on the river bank. – Họ đang ngồi trên bờ sông.)
Các loại từ đa nghĩa
Từ đa nghĩa có thể được phân loại dựa trên cách chúng phát triển ý nghĩa:
1. Đa nghĩa theo nghĩa bóng
Khi một từ có ý nghĩa gốc nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh mang ý nghĩa trừu tượng hơn.
Ví dụ: Light
Nghĩa 1: Ánh sáng. (The light is too bright. – Ánh sáng quá sáng.)
Nghĩa 2: Nhẹ nhàng. (She felt light after sharing her worries. – Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi chia sẻ những lo âu của mình.)
2. Đa nghĩa theo cách sử dụng ngữ pháp
Khi một từ có thể mang các chức năng ngữ pháp khác nhau (danh từ, động từ, tính từ).
Ví dụ: Run
Là động từ: Chạy. (He can run fast. – Anh ấy có thể chạy nhanh.)
Là danh từ: Quãng đường chạy hoặc vận hành. (The software is on its first run. – Phần mềm đang trong lần vận hành đầu tiên.)
Một Số Từ Đa Nghĩa Trong Tiếng Anh
Ý Nghĩa Khác Nhau Của Từ "See" Và Cấu Trúc Dùng
![[{"type":"p","id":"V0gCWz0p-Vcau0kthhBos","children":[{"text":""}]}] [{"type":"p","id":"vgMR_muRmxcIIBo1E9-lX","children":[{"text":"cách dùng từ đa nghĩa find"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/y-nghia-cua-see-va-cc-dung.jpg)
Nghĩa | Giải Thích | Ví Dụ |
Nhìn, quan sát | Thấy bằng mắt | I see a bird on the tree. (Tôi thấy một con chim trên cây.) |
Hiểu, nhận ra | Hiểu ý nghĩa hoặc thông điệp | I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn.) |
Gặp gỡ | Tham gia cuộc hẹn hoặc gặp ai đó | I’m seeing my doctor tomorrow. (Tôi có hẹn gặp bác sĩ vào ngày mai.) |
Chứng kiến | Làm nhân chứng cho một sự kiện | I saw the accident happen. (Tôi đã chứng kiến vụ tai nạn xảy ra.) |
Ý Nghĩa Khác Nhau Của Từ "Find" Và Cấu Trúc Dùng
![[{"type":"p","children":[{"text":"cách dùng từ đa nghĩa find"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"cách dùng từ đa nghĩa find"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cach-dung-tu-da-nghia-find.jpg)
Nghĩa | Giải Thích | Ví Dụ |
Tìm thấy | Phát hiện một thứ đã bị mất hoặc cần tìm | I found my keys under the table. (Tôi tìm thấy chìa khóa dưới bàn.) |
Cảm thấy, nhận thấy | Diễn đạt cảm giác hoặc suy nghĩ về điều gì đó | I find this book very interesting. (Tôi thấy cuốn sách này rất thú vị.) |
Quyết định | Đưa ra phán xét hoặc quyết định | The court found him guilty. (Tòa án phán anh ta có tội.) |
Ý Nghĩa Khác Nhau Của Từ "Tell" Và Cấu Trúc Dùng
![[{"type":"p","children":[{"text":"cách dùng từ đa nghĩa tell"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cach-dung-tu-da-nghia-tell.jpg)
Nghĩa | Giải Thích | Ví Dụ |
Nói, kể | Diễn đạt thông tin hoặc câu chuyện | Can you tell me a story? (Bạn có thể kể cho tôi nghe một câu chuyện không?) |
Phân biệt | Nhận ra sự khác biệt | I can’t tell the difference between these two colors. (Tôi không thể phân biệt hai màu này.) |
Yêu cầu | Đưa ra chỉ thị hoặc yêu cầu | She told me to clean my room. (Cô ấy bảo tôi dọn phòng.) |
Ý Nghĩa Khác Nhau Của Từ "Company" Và Cấu Trúc Dùng
![[{"type":"p","children":[{"text":"cách dùng từ đa nghĩa company"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cach-dung-tu-da-nghia-company.jpg)
Nghĩa | Giải Thích | Ví Dụ |
Công ty | Một tổ chức kinh doanh | He works for a big company. (Anh ấy làm việc cho một công ty lớn.) |
Sự đồng hành | Sự hiện diện của người khác | I enjoy your company. (Tôi thích sự đồng hành của bạn.) |
Khách | Người đến thăm | We had company over the weekend. (Chúng tôi có khách đến chơi vào cuối tuần.) |
Các Từ Đa Nghĩa Theo Word Form Khác Nhau
Word | Phonetic | Example |
bow (verb): cúi đầu | /baʊ/ | Please bow down to the emperor. (Làm ơn cúi chào hoàng đế.) |
bow (noun): cái nơ | /bəʊ/ | She put a bow in her daughter's hair. (Cô ấy buộc một cái nơ lên tóc con gái.) |
minute (noun): phút | /ˈmɪnɪt/ | Sixty seconds makes a minute. (Sáu mươi giây tạo thành một phút.) |
minute (adj): nhỏ, vụn vặt | /maɪˈnju:t/ | That is only a minute problem. (Đó chỉ là một vấn đề nhỏ nhặt.) |
minute (adj): tỉ mỉ, cặn kẽ | /maɪˈnju:t/ | A minute description in design technology was given in this paper. (Một mô tả tỉ mỉ về công nghệ thiết kế đã được đưa ra trong bài báo này.) |
wind (noun): gió | /wɪnd/ | The wind swept up the leaves. (Gió cuốn đi những chiếc lá.) |
wind (verb): cuộn, quấn | /waɪnd/ | Wind the clock up before you go to bed. (Lên dây đồng hồ trước khi đi ngủ.) |
set (verb): khởi động, bật | /set/ | Set the instruments to zero. (Cài đặt các thiết bị về số không.) |
set (verb): đề ra | /set/ | I would like to set some ground rules for the course. (Tôi muốn đặt ra một số quy tắc cơ bản cho khóa học.) |
set (verb): sắp xếp | /set/ | We must set a time for our next meeting. (Chúng ta phải sắp xếp thời gian cho cuộc họp tiếp theo.) |
set (noun): nhóm | /set/ | The condition is associated with a particular set of symptoms. (Tình trạng này liên quan đến một nhóm triệu chứng cụ thể.) |
set (adj): cần nghiên cứu | /set/ | We have a number of set books to study in our literature class. (Chúng tôi có một số sách cần nghiên cứu trong lớp văn học.) |
accommodate (verb): cung cấp chỗ ở cho ai | /əˈkɑːmədeɪt/ | The hotel can accommodate up to 500 guests. (Khách sạn có thể chứa được tối đa 500 khách.) |
accommodate (verb): điều chỉnh | /əˈkɑːmədeɪt/ | He had to adapt his theory to accommodate new information. (Anh ấy phải điều chỉnh lý thuyết của mình để phù hợp với thông tin mới.) |
contract (noun): hợp đồng | /ˈkɑːntrækt/ | The terms of the contract are under review. (Các điều khoản của hợp đồng đang được xem xét.) |
contract (verb): co lại, nhỏ lại | /kənˈtrækt/ | As it cooled, the metal contracted. (Khi nguội đi, kim loại co lại.) |
occur (verb): xảy ra | /əˈkɜːr/ | Something unexpected occurred. (Một điều bất ngờ đã xảy ra.) |
occur (verb): tồn tại | /əˈkɜːr/ | Some valuable minerals occur naturally in these rocks. (Một số khoáng chất quý giá tồn tại tự nhiên trong những tảng đá này.) |
reference (noun): nguồn dẫn | /ˈrefrəns/ | You must provide a list of references at the end of your assignment. (Bạn phải cung cấp danh sách các nguồn dẫn ở cuối bài tập của mình.) |
reference (noun): sự tham khảo | /ˈrefrəns/ | This card should be kept on file for reference. (Thẻ này nên được giữ trong hồ sơ để tham khảo.) |
revolution (noun): vòng quay | /ˌrevəˈlu:ʃn/ | Time is measured by the revolution of the Earth around the Sun. (Thời gian được đo bằng vòng quay của Trái Đất quanh Mặt Trời.) |
revolution (noun): cuộc cách mạng | /ˌrevəˈlu:ʃn/ | The Russian Revolution occurred on November 7, 1917. (Cuộc cách mạng Nga diễn ra vào ngày 7 tháng 11 năm 1917.) |
structure (noun): cấu trúc | /ˈstrʌktʃər/ | The structure of this element is particularly complex. (Cấu trúc của nguyên tố này đặc biệt phức tạp.) |
structure (verb): sắp xếp, tổ chức | /ˈstrʌktʃər/ | We must carefully structure and rehearse each scene. (Chúng ta phải cẩn thận sắp xếp và diễn tập từng cảnh.) |
Bài tập
Đề bài
Điền True | False cho các nhận định sau.
The company employs over 500 workers and operates in multiple countries.
Trong câu trên, từ "company" có nghĩa là sự đồng hành.
She couldn’t bear the noise any longer and decided to leave the room.
Trong câu trên, từ "bear" có nghĩa là con gấu.
The new library is designed to accommodate up to 300 visitors at a time.
Trong câu trên, từ "accommodate" có nghĩa là cung cấp chỗ ở.
As the metal cooled, it contracted and became smaller.
Trong câu trên, từ "contracted" có nghĩa là ký hợp đồng.
We had company over the weekend, so the house was quite lively.
Trong câu trên, từ "company" có nghĩa là một tổ chức kinh doanh.
The lawyer made a reference to a similar case during the trial.
Trong câu trên, từ "reference" có nghĩa là sự tham khảo.
He set the clock to the correct time before leaving for work.
Trong câu trên, từ "set" có nghĩa là một nhóm.
The scientist carefully structured his argument to present his findings clearly.
Trong câu trên, từ "structured" có nghĩa là cấu trúc hoặc tổ chức một cách cẩn thận.
The wind was so strong that it knocked down several trees.
Trong câu trên, từ "wind" có nghĩa là cuộn hoặc quấn.
The contract was signed by both parties to finalize the agreement.
Trong câu trên, từ "contract" có nghĩa là co lại hoặc thu nhỏ.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của các từ đa nghĩa và các cấu trúc thông dụng đi với các từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!