Cách dùng gốc từ (word roots) thành thạo trong tiếng Anh

Gốc từ  (word roots) là phần cốt lõi của từ vựng trong tiếng Anh, giúp người học dễ dàng đoán nghĩa của các từ mới và mở rộng vốn từ một cách nhanh chóng, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về gốc từ (word roots) này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển

gốc từ trong tiếng anh
Cách dùng gốc từ (word roots) thành thạo trong tiếng Anh

Gốc Từ (Word Roots) Là Gì?

Gốc từ trong tiếng Anh là phần cơ bản của từ mà từ đó có thể thêm prefixes (tiền tố) và suffixes (hậu tố) để tạo ra các từ mới. Nó thường có nguồn gốc từ tiếng Latinh hoặc tiếng Hy Lạp. 

Ví dụ: "scrib" (viết) là gốc từ trong "describe" (mô tả), "subscribe" (đăng ký), và "manuscript" (bản thảo).

Lợi Ích Của Việc Học Gốc Từ

  • Dễ Dàng Đoán Nghĩa Từ Mới: Khi biết gốc từ, bạn có thể đoán nghĩa của các từ chứa gốc từ đó.

Ví dụ: Biết "bio" nghĩa là "sinh học", bạn có thể hiểu "biology" (khoa học về sự sống) và "biography" (tiểu sử).

  • Tiết Kiệm Thời Gian Học Từ Vựng: Học một gốc từ có thể giúp bạn hiểu hàng chục từ liên quan.

  • Nâng Cao Kỹ Năng Đọc Hiểu: Hiểu gốc từ giúp bạn giải mã các từ phức tạp trong văn bản học thuật.

  • Cải Thiện Khả Năng Giao Tiếp: Biết nhiều từ liên quan đến cùng một gốc từ giúp bạn diễn đạt phong phú hơn.

Các Gốc Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Gốc Từ

Ví Dụ Từ Vựng

Giải Thích

bio: sự sống

biology (sinh học), biography (tiểu sử)

Liên quan đến sự sống và sinh học.

scrib/script: viết

describe (mô tả), manuscript (bản thảo)

Liên quan đến việc viết hoặc ghi chép.

tele: xa

telephone (điện thoại), telescope (kính thiên văn)

Liên quan đến khoảng cách xa.

geo: đất, trái đất

geography (địa lý), geology (địa chất học)

Liên quan đến đất đai hoặc địa lý.

photo: ánh sáng

photograph (bức ảnh), photosynthesis (quang hợp)

Liên quan đến ánh sáng.

dict: nói

predict (dự đoán), dictionary (từ điển)

Liên quan đến việc nói hoặc diễn đạt.

port: mang, vận chuyển

transport (vận chuyển), import (nhập khẩu)

Liên quan đến việc di chuyển hoặc mang vác.

graph: viết, ghi

autograph (chữ ký), graphic (hình ảnh)

Liên quan đến việc ghi chép hoặc biểu thị bằng hình ảnh.

auto: tự

autograph (chữ ký), autobiography (tự truyện)

Liên quan đến bản thân hoặc tự thực hiện.

meter/metr: đo

thermometer (nhiệt kế), perimeter (chu vi)

Liên quan đến việc đo lường.

spect: nhìn

inspect (kiểm tra), spectator (khán giả)

Liên quan đến việc quan sát hoặc nhìn.

bene: tốt, có lợi

benefit (lợi ích), benevolent (nhân từ)

Liên quan đến điều tốt lành hoặc lợi ích.

phon: âm thanh

microphone (micro), phonics (ngữ âm học)

Liên quan đến âm thanh.

ject: ném, phóng

reject (từ chối), inject (tiêm vào)

Liên quan đến việc ném hoặc đưa vào.

cred: tin tưởng

credit (tín dụng), incredible (không thể tin được)

Liên quan đến niềm tin hoặc sự tín nhiệm.

hydro: nước

hydrogen (hiđrô), hydroelectric (thuỷ điện)

Liên quan đến nước.

therm: nhiệt

thermal (nhiệt), thermometer (nhiệt kế)

Liên quan đến nhiệt độ hoặc nhiệt năng.

vis/vid: nhìn thất

visible (có thể thấy), video (đoạn phim)

Liên quan đến việc nhìn.

log/logy: lý luận, khoa học

logic (hợp lý), biology (sinh học)

Liên quan đến lý luận hoặc các ngành khoa học.

chrono: thời gian

chronology (niên đại học), synchronize (đồng bộ hóa)

Liên quan đến thời gian.

Một số tiền tố và hậu tố phổ biến để kết hợp với các gốc từ

Các Prefixes (Tiền Tố)

Định nghĩa Prefixes là các chữ cái hoặc nhóm chữ cái được thêm vào đầu của một từ gốc để thay đổi ý nghĩa của từ đó. Tiền tố không đứng một mình, mà luôn kết hợp với từ gốc để tạo thành từ mới.

Đặc điểm

Thường thay đổi nghĩa gốc của từ thành nghĩa ngược lại, nghĩa bổ sung, hoặc chỉ thời gian, vị trí, mức độ, v.v.

Không làm thay đổi loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).

Một số tiền tố phổ biến

Prefix

Nghĩa

Ví Dụ

un-

không

unhappy (không vui), unavailable (không có sẵn)

re-

lại

rewrite (viết lại), redo (làm lại)

dis-

không, đối lập

disappear (biến mất), dislike (không thích)

pre-

trước

preview (xem trước), predict (dự đoán)

mis-

sai

misunderstand (hiểu nhầm), misuse (dùng sai)

over-

quá mức

overload (quá tải), overestimate (đánh giá quá cao)

under-

không đủ

underestimate (đánh giá thấp), underpaid (trả lương thấp)

anti-

chống lại

antivirus (chống vi-rút), antisocial (chống đối xã hội)

inter-

giữa, liên kết

international (quốc tế), interact (tương tác)

sub-

dưới

submarine (tàu ngầm), subconscious (tiềm thức)

Các Suffixes (Hậu Tố)

Định nghĩa Suffixes là các chữ cái hoặc nhóm chữ cái được thêm vào cuối của một từ gốc để thay đổi ý nghĩa hoặc loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).

Đặc điểm

Có thể biến đổi loại từ của từ gốc (chẳng hạn, từ động từ thành danh từ, từ tính từ thành trạng từ).

Có nhiều hậu tố chỉ liên quan đến một loại từ cụ thể, ví dụ:

  • Hậu tố danh từ: -ness, -ion

  • Hậu tố động từ: -ize, -ify

  • Hậu tố tính từ: -ful, -able

  • Hậu tố trạng từ: -ly

Một số hậu tố phổ biến 

Suffix

Nghĩa

Ví Dụ

-er/-or

người thực hiện

teacher (giáo viên), actor (diễn viên)

-able/-ible

có thể

readable (có thể đọc được), invisible (không thể thấy được)

-ness

danh từ chỉ trạng thái

happiness (sự hạnh phúc), sadness (nỗi buồn)

-ment

danh từ chỉ hành động

movement (sự di chuyển), development (sự phát triển)

-tion/-sion

quá trình

action (hành động), tension (căng thẳng)

-ful

đầy

hopeful (đầy hy vọng), careful (cẩn thận)

-less

thiếu, không có

careless (bất cẩn), homeless (vô gia cư)

-ity

trạng thái, tính chất

ability (khả năng), complexity (sự phức tạp)

-ous

có đặc tính

dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng)

-ly

trạng từ

quickly (một cách nhanh chóng), happily (một cách hạnh phúc)

Các Từ Có Gốc Từ Trái Nghĩa Nhau

Gốc Từ

Trái Nghĩa

bene (tốt, có lợi) Ví dụ: benefit (lợi ích)

mal (xấu, có hại) Ví dụ: benefit (lợi ích)

pro (phía trước, ủng hộ) Ví dụ: progress (tiến bộ)

contra (chống lại) Ví dụ:

tele (xa) Ví dụ: telephone (điện thoại)

auto (tự) Ví dụ: autograph (chữ ký tự viết)

inter (giữa) Ví dụ: international (quốc tế)

intra (bên trong) Ví dụ: intranet (mạng nội bộ)

bio (sự sống) Ví dụ: biology (sinh học)

nec (chết) Ví dụ: necrosis (chết mô)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án chính xác để hoàn thành từ còn thiếu trong câu.

1

A __________graphy is the study of the Earth and its physical features.

A

bio

B

geo

C

auto

D

hydro

2

A manu__________ is a handwritten document.

A

script

B

tele

C

dict

D

graph

3

The __________phone allows sound to travel over long distances.

A

bio

B

micro

C

tele

D

hydro

4

The study of the processes that involve living organisms is called __________logy.

A

geo

B

bio

C

graph

D

hydro

5

A __________meter is a device used to measure temperature.

 

A

geo

B

graph

C

thermo

D

auto

6

The __________spection of the construction site ensures safety regulations are followed.

 

A

auto

B

micro

C

dict

D

in

7

A __________port is used to bring goods into a country.

A

micro

B

auto

C

im

D

geo

8

The word "predict" comes from the root "dict," which means __________.

A

write

B

say

C

measure

D

heat

9

__________logy is the study of time and its sequences.

A

Bio

B

Chrono

C

Auto

D

Thermo

10

The scientist’s latest invention was completely un_____able.

A

use

B

predict

C

stable

D

break

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được ý nghĩa và cách ứng dụng của “gốc từ” (word roots). Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc