Tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc sử dụng tiền tố (prefix)hậu tố (suffix) giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, hiểu rõ nghĩa của từ, và tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, DOL và bạn sẽ cùng tìm hiểu khái niệm, chức năng và các tiền tố, hậu tố phổ biến trong tiếng Anh để áp dụng vào học tập và thực hành ngôn ngữ.

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng

tiền tố và hậu tố trong tiếng anh
Tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong tiếng Anh

Khái niệm về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh

  • Tiền tố (Prefix): Là nhóm ký tự được thêm vào đầu một từ gốc để thay đổi nghĩa của từ. 

Ví dụ: Tiền tố "un-" + "happy" (vui vẻ) = "unhappy" (không vui vẻ).

  • Hậu tố (Suffix): Là nhóm ký tự được thêm vào cuối một từ gốc để thay đổi nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ. 

Ví dụ: "teach" (động từ “dạy học”) + hậu tố "-er" = "teacher" (danh từ “giáo viên”).

Chức năng của tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh

1. Tiền tố

  • Thay đổi ý nghĩa của từ gốc (ví dụ: phủ định, chỉ hướng, hoặc cường điệu hóa).

  • Không làm thay đổi loại từ (danh từ, động từ, tính từ...).

2. Hậu tố

  • Thay đổi chức năng ngữ pháp của từ (chuyển từ động từ thành danh từ, tính từ, hoặc ngược lại).

  • Có thể biểu thị các ý nghĩa cụ thể như tính chất, trạng thái, nghề nghiệp, hoặc hành động.

Ví dụ.

  • Tiền tố "re-" trong từ "rewrite" (viết lại) mang ý nghĩa "lặp lại".

  • Hậu tố "-ly" trong từ "quickly" (nhanh chóng) biến tính từ "quick" thành trạng từ.

Các tiền tố và hậu tố phổ biến trong tiếng Anh

1. Tiền tố

Tiền tố

Tiền tố

Ý nghĩa

Ví dụ

un-

không

unhappy (không vui vẻ) unsafe (không an toàn)

re-

làm lại, lặp lại

redo (làm lại) rebuild (xây dựng lại)

pre-

trước

preview (xem trước) prepay (trả trước)

dis-

ngược lại, không

disagree (không đồng ý) disable (vô hiệu hóa)

in-

không

incorrect (không chính xác) incomplete (không đầy đủ)

im-

không

impolite (không lịch sự) impossible (không khả thi)

il -

không

illegal (bất hợp pháp) illegible (không đọc được)

ir-

không

irregular (không thường xuyên) irresponsible (vô trách nhiệm)

non-

không

nonsense (vô nghĩa, vô lý) nonfiction (phi hư cấu)

over -

quá mức, vượt quá

overcook (nấu quá chín) overload (quá tải)

super-

siêu

supersonic (siêu thanh) supernatural (siêu nhiên)

mono-

một

monochrome (đơn sắc, một màu) monologue (độc thoại)

bi-

hai

bilingual (song ngữ) bicycle (xe đạp hai bánh)

tri-

ba

triangle (hình tam giác) tripod (chân máy ảnh có 3 chân)

multi-

nhiều

multicultural (đa văn hóa) multitask (đa nhiệm)

mis-

Sai, nhầm

misunderstand (hiểu nhầm) mistake (lỗi sai)

sub- 

Dưới, phụ, cấp thấp

subway (tàu điện ngầm) substandard (dưới tiêu chuẩn)

fore-

phía trước, dự đoán trước

forehead (cái trán) foreshadow (báo hiệu trước)

2. Hậu tố

Hậu tố

Hậu tố

Ý nghĩa

Ví dụ

-ance, 

-ence

hành động, trạng thái, chất lượng

maintenance (sự bảo trì) difference (sự khác biệt)

-sion, 

-tion

trạng thái

expansion (sự mở rộng) education (sự giáo dục)

-er, -or, 

-ist

người/vật có chức năng chuyên biệt

teacher (giáo viên) doctor (bác sĩ) psychologist (nhà tâm lý học)

-ism 

học thuyết, niềm tin, chủ nghĩa

capitalism (chủ nghĩa tư bản) racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc)

-ness

trạng thái, tính chất

happiness (sự hạnh phúc) kindness (lòng tốt)

-ment

tình trạng

achievement (thành tựu) development (sự phát triển)

-ful

đầy/đầy đủ

beautiful (đẹp) hopeful (đầy hy vọng)

-less

không có

homeless (vô gia cư) careless (bất cẩn)

-ish

có tính chất của…

childish (có tính trẻ con) foolish (ngớ ngẩn)

-ious, 

-ous

có tính chất, đặc điểm

dangerous (nguy hiểm) ambitious (tham vọng)

-able, 

-ible

có thể làm được

readable (có thể đọc được)

possible (có khả năng)

-esque

giống với

statuesque (uy nghi, như tượng) picturesque (đẹp như tranh)

-ly

tạo trạng từ từ tính từ

quickly (nhanh chóng) happily (một cách hạnh phúc)

-wise

liên quan tới, về mặt nào đó

weatherwise (về mặt thời tiết) clockwise (theo chiều kim đồng hồ)

-ward, 

-wards

về hướng

backward/backwards (về phía sau) forward/forwards (về phía trước)

-en

làm cho trở thành

shorten (làm ngắn lại) lighten (làm sáng hơn, làm nhẹ hơn)

-ate

làm cho trở thành, thực hiện hành động

activate (kích hoạt) differentiate (phân biệt)

-ify, -fy

làm cho trở thành

beautify (làm đẹp) glorify (tôn vinh)

-ise, -ize

làm cho trở thành

modernise/modernize (hiện đại hóa) publicise/publicize (quảng bá, công khai)

Bài tập

Đề bài

Điền từ vựng đúng vào chỗ trống dựa trên các từ gợi ý.

The manager's decision was

1
.

💡 Gợi ý

(help)

She is a

2
person who always tries to cheer others up.

💡 Gợi ý

(cheer)

Please don’t

3
the instructions on the package.

💡 Gợi ý

(understand)

The artist's painting was so

4
that it won an award.

💡 Gợi ý

(beauty)

The teacher asked us to

5
the text into simpler language.

💡 Gợi ý

(simple)

The

6
dove deep into the ocean.

💡 Gợi ý

(marine)

It’s a

7
idea to ignore safety warnings.

💡 Gợi ý

(fool)

Their behavior during the meeting was completely

8
.

💡 Gợi ý

(responsible)

She is an

9
woman who aims for the top.

💡 Gợi ý

(ambition)

He was praised for his

10
during the difficult time.

💡 Gợi ý

(endure)

Kết luận

Hiểu rõ tiền tố và hậu tố không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng từ vựng mà còn tăng khả năng suy luận và tự học trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách ghi nhớ các tiền tố và hậu tố phổ biến, sử dụng chúng trong câu thực tế, và thử phân tích các từ mới mà bạn gặp. Tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm bắt được "chìa khóa" cấu trúc từ này! DOL chúc bạn thành công!

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc