Tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc sử dụng tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, hiểu rõ nghĩa của từ, và tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, DOL và bạn sẽ cùng tìm hiểu khái niệm, chức năng và các tiền tố, hậu tố phổ biến trong tiếng Anh để áp dụng vào học tập và thực hành ngôn ngữ.

Khái niệm về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
Tiền tố (Prefix): Là nhóm ký tự được thêm vào đầu một từ gốc để thay đổi nghĩa của từ.
Ví dụ: Tiền tố "un-" + "happy" (vui vẻ) = "unhappy" (không vui vẻ).
Hậu tố (Suffix): Là nhóm ký tự được thêm vào cuối một từ gốc để thay đổi nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ.
Ví dụ: "teach" (động từ “dạy học”) + hậu tố "-er" = "teacher" (danh từ “giáo viên”).
Chức năng của tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh
1. Tiền tố
Thay đổi ý nghĩa của từ gốc (ví dụ: phủ định, chỉ hướng, hoặc cường điệu hóa).
Không làm thay đổi loại từ (danh từ, động từ, tính từ...).
2. Hậu tố
Thay đổi chức năng ngữ pháp của từ (chuyển từ động từ thành danh từ, tính từ, hoặc ngược lại).
Có thể biểu thị các ý nghĩa cụ thể như tính chất, trạng thái, nghề nghiệp, hoặc hành động.
Ví dụ.
Tiền tố "re-" trong từ "rewrite" (viết lại) mang ý nghĩa "lặp lại".
Hậu tố "-ly" trong từ "quickly" (nhanh chóng) biến tính từ "quick" thành trạng từ.
Các tiền tố và hậu tố phổ biến trong tiếng Anh
1. Tiền tố
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
un- | không | unhappy (không vui vẻ) unsafe (không an toàn) |
re- | làm lại, lặp lại | redo (làm lại) rebuild (xây dựng lại) |
pre- | trước | preview (xem trước) prepay (trả trước) |
dis- | ngược lại, không | disagree (không đồng ý) disable (vô hiệu hóa) |
in- | không | incorrect (không chính xác) incomplete (không đầy đủ) |
im- | không | impolite (không lịch sự) impossible (không khả thi) |
il - | không | illegal (bất hợp pháp) illegible (không đọc được) |
ir- | không | irregular (không thường xuyên) irresponsible (vô trách nhiệm) |
non- | không | nonsense (vô nghĩa, vô lý) nonfiction (phi hư cấu) |
over - | quá mức, vượt quá | overcook (nấu quá chín) overload (quá tải) |
super- | siêu | supersonic (siêu thanh) supernatural (siêu nhiên) |
mono- | một | monochrome (đơn sắc, một màu) monologue (độc thoại) |
bi- | hai | bilingual (song ngữ) bicycle (xe đạp hai bánh) |
tri- | ba | triangle (hình tam giác) tripod (chân máy ảnh có 3 chân) |
multi- | nhiều | multicultural (đa văn hóa) multitask (đa nhiệm) |
mis- | Sai, nhầm | misunderstand (hiểu nhầm) mistake (lỗi sai) |
sub- | Dưới, phụ, cấp thấp | subway (tàu điện ngầm) substandard (dưới tiêu chuẩn) |
fore- | phía trước, dự đoán trước | forehead (cái trán) foreshadow (báo hiệu trước) |
2. Hậu tố
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
-ance, -ence | hành động, trạng thái, chất lượng | maintenance (sự bảo trì) difference (sự khác biệt) |
-sion, -tion | trạng thái | expansion (sự mở rộng) education (sự giáo dục) |
-er, -or, -ist | người/vật có chức năng chuyên biệt | teacher (giáo viên) doctor (bác sĩ) psychologist (nhà tâm lý học) |
-ism | học thuyết, niềm tin, chủ nghĩa | capitalism (chủ nghĩa tư bản) racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) |
-ness | trạng thái, tính chất | happiness (sự hạnh phúc) kindness (lòng tốt) |
-ment | tình trạng | achievement (thành tựu) development (sự phát triển) |
-ful | đầy/đầy đủ | beautiful (đẹp) hopeful (đầy hy vọng) |
-less | không có | homeless (vô gia cư) careless (bất cẩn) |
-ish | có tính chất của… | childish (có tính trẻ con) foolish (ngớ ngẩn) |
-ious, -ous | có tính chất, đặc điểm | dangerous (nguy hiểm) ambitious (tham vọng) |
-able, -ible | có thể làm được | readable (có thể đọc được) possible (có khả năng) |
-esque | giống với | statuesque (uy nghi, như tượng) picturesque (đẹp như tranh) |
-ly | tạo trạng từ từ tính từ | quickly (nhanh chóng) happily (một cách hạnh phúc) |
-wise | liên quan tới, về mặt nào đó | weatherwise (về mặt thời tiết) clockwise (theo chiều kim đồng hồ) |
-ward, -wards | về hướng | backward/backwards (về phía sau) forward/forwards (về phía trước) |
-en | làm cho trở thành | shorten (làm ngắn lại) lighten (làm sáng hơn, làm nhẹ hơn) |
-ate | làm cho trở thành, thực hiện hành động | activate (kích hoạt) differentiate (phân biệt) |
-ify, -fy | làm cho trở thành | beautify (làm đẹp) glorify (tôn vinh) |
-ise, -ize | làm cho trở thành | modernise/modernize (hiện đại hóa) publicise/publicize (quảng bá, công khai) |
Bài tập
Đề bài
Điền từ vựng đúng vào chỗ trống dựa trên các từ gợi ý.
The manager's decision was
💡 Gợi ý
(help)
She is a
💡 Gợi ý
(cheer)
Please don’t
💡 Gợi ý
(understand)
The artist's painting was so
💡 Gợi ý
(beauty)
The teacher asked us to
💡 Gợi ý
(simple)
The
💡 Gợi ý
(marine)
It’s a
💡 Gợi ý
(fool)
Their behavior during the meeting was completely
💡 Gợi ý
(responsible)
She is an
💡 Gợi ý
(ambition)
He was praised for his
💡 Gợi ý
(endure)
Kết luận
Hiểu rõ tiền tố và hậu tố không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng từ vựng mà còn tăng khả năng suy luận và tự học trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách ghi nhớ các tiền tố và hậu tố phổ biến, sử dụng chúng trong câu thực tế, và thử phân tích các từ mới mà bạn gặp. Tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm bắt được "chìa khóa" cấu trúc từ này! DOL chúc bạn thành công!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!