Phân biệt sometime, sometimes và some time trong tiếng Anh
“Sometime”, “sometimes” và “some time” là 3 từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh vì chúng khá giống nhau. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết về cách phân biệt 3 từ này nhé!

Ý Nghĩa Và Cách Dùng Sometime

Ý Nghĩa Từ Sometime
“Sometime” có nghĩa là một lúc nào đó trong tương lai hoặc quá khứ (không cụ thể). Từ này được sử dụng như một trạng từ hoặc tính từ.
Sometime Ở Dạng Trạng Từ
“Sometime” với vai trò trạng từ thường chỉ thời gian không xác định.
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
Sometime + future tense | Một thời điểm không xác định trong tương lai | I’ll visit you sometime next week. (Tôi sẽ đến thăm bạn vào một lúc nào đó trong tuần tới.) |
Sometime + past tense | Một thời điểm không xác định trong quá khứ | She worked there sometime last year. (Cô ấy đã làm việc ở đó vào một lúc nào đó năm ngoái.) |
Sometime Ở Dạng Tính Từ
Khi dùng làm tính từ, “sometime” mang nghĩa trước đây hoặc từng.
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
Sometime + danh từ | Trước đây | A sometime friend of mine moved abroad. (Một người bạn trước đây của tôi đã chuyển ra nước ngoài.) |
Ý Nghĩa Và Cách Dùng Sometimes

Ý Nghĩa Từ Sometimes
“Sometimes” là một trạng từ, mang nghĩa thỉnh thoảng hoặc đôi khi. Nó được dùng để chỉ tần suất của một hành động.
Cách Dùng Sometimes
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
Sometimes + động từ | Hành động xảy ra không thường xuyên | I sometimes go to the gym. (Tôi thỉnh thoảng đến phòng gym.) |
Sometimes, + mệnh đề | Mở đầu câu, mang nghĩa thỉnh thoảng | Sometimes, I feel like taking a day off. (Thỉnh thoảng, tôi cảm thấy muốn nghỉ một ngày.) |
Ý Nghĩa Và Cách Dùng Some Time

Ý Nghĩa Từ Some Time
“Some time” là cụm danh từ, mang nghĩa một khoảng thời gian.
Cách Dùng Some Time
Cấu trúc | Giải thích | Ví dụ |
Spend + some time + V-ing | Dành một khoảng thời gian làm gì | I spent some time reading yesterday. (Tôi đã dành một khoảng thời gian đọc sách hôm qua.) |
Take + some time + to V | Mất một khoảng thời gian để làm gì | It will take some time to fix the problem. (Sẽ mất một khoảng thời gian để sửa lỗi.) |
Phân Biệt Sometime, Sometimes, Và Some Time
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sometime (Adv/Adj) | Một lúc nào đó; trước đây | Let’s meet sometime soon. (Hãy gặp nhau vào một lúc nào đó sớm nhé.) |
Sometimes (Adv) | Thỉnh thoảng, đôi khi | She sometimes forgets her keys. (Cô ấy thỉnh thoảng quên chìa khóa.) |
Some time (N.P) | Một khoảng thời gian | I need some time to think. (Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.) |
Bài tập
Đề bài
Chọn từ thích hợp để điền vào ô trống.
They plan to visit Europe __________ next year.
She needs __________ to finish her research project.
I __________ feel like taking a day off to relax.
He worked as a journalist __________ before becoming an author.
Let’s spend __________ discussing the environmental issues.
__________, I wonder if technology is making our lives better or worse.
She promised to call me __________ next week.
It took them __________ to solve the housing crisis in the city.
I’ll talk to you __________ later about the new job opportunity.
The professor __________ gives interesting examples in his lectures.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng và cách phân biệt của 3 từ “sometime”, “sometimes” và “some time” các cấu trúc thông dụng đi với 3 từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!