Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Responsible là gì? Cách dùng Responsible trong tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ "responsible" – một từ vô cùng thông dụng trong tiếng Anh. DOL sẽ giúp bạn hiểu nghĩa, cách dùng từ "Responsible" và các giới từ thường đi kèm. Cùng bắt đầu nhé!

responsible đi với giới từ gì

Định nghĩa của "responsible"

Từ "responsible" là một tính từ, mang nghĩa "chịu trách nhiệm" hoặc "đáng tin cậy". Nó thường được dùng để mô tả một người, vai trò, hoặc hành động yêu cầu sự trách nhiệm.

Ví dụ.

  • You are responsible for finishing this project. (Bạn chịu trách nhiệm hoàn thành dự án này.)

  • Being a teacher is a responsible job. (Làm giáo viên là một công việc đòi hỏi trách nhiệm cao.)

"Responsible" đi với những giới từ nào?

1. Cấu trúc “be responsible for”

S + be responsible for + N/V-ing

Ý nghĩa: Chịu trách nhiệm cho ai đó hoặc hành động gì đó.

Ví dụ.

  • She is responsible for organizing the meeting. (Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức cuộc họp.)

  • Parents are responsible for their children.(Bố mẹ là người chịu trách nhiệm cho con cái của mình.)

2. Cấu trúc “be responsible to”

S + be responsible to + N

Ý nghĩa: Chịu trách nhiệm trước ai hoặc tổ chức nào đó.

Ví dụ.

  • The employee is responsible to their manager. (Nhân viên chịu trách nhiệm trước quản lý của mình.)

  • The accountant is responsible to the finance department. (Kế toán chịu trách nhiệm trước phòng tài chính.)

3. Cấu trúc “be responsible with”

S + be responsible with + V-ing

Ý nghĩa: Chịu trách nhiệm khi sử dụng một công cụ, nguồn lực hoặc tài nguyên cụ thể một cách cẩn thận và hợp lý.

Ví dụ.

  • You must be responsible with your spending. (Bạn phải có trách nhiệm với việc chi tiêu của mình.)

  • Children should be taught to be responsible with their toys. (Trẻ em nên được dạy để có trách nhiệm với đồ chơi của mình.)

Bảng gia đình từ của “responsible”

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

responsible (adj)

có trách nhiệm

She is responsible for taking care of her siblings.

(Cô ấy có trách nhiệm chăm sóc các em của mình.)

responsibility (n)

sự trách nhiệm

Parents have the responsibility to educate their children.

(Cha mẹ có trách nhiệm giáo dục con cái của mình.)

responsibly (adv)

một cách có trách nhiệm

He handled the situation responsibly.

(Anh ấy đã xử lý tình huống một cách có trách nhiệm.)

irresponsible (adj)

vô trách nhiệm

It is irresponsible to leave children unattended.

(Để trẻ em một mình mà không giám sát là vô trách nhiệm.)

irresponsibility (n)

sự vô trách nhiệm

His irresponsibility caused the team to lose the game.

(Sự vô trách nhiệm của anh ấy đã khiến đội thua trận.)

irresponsibly (adv)

một cách vô trách nhiệm

She acted irresponsibly by driving without a license.

(Cô ấy đã hành động một cách vô trách nhiệm khi lái xe mà không có bằng lái.)

Các từ đồng nghĩa với “responsible”

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

accountable

Chịu trách nhiệm trước ai đó hoặc việc gì, thường nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân.

He is accountable to the board of directors. 

(Anh ấy chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị.)

reliable

Đáng tin cậy, có thể dựa vào.

She is a reliable friend who always helps when needed. 

(Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.)

trustworthy

Đáng tin tưởng, có đạo đức và trách nhiệm cao.

A trustworthy leader earns respect from the team. 

(Một nhà lãnh đạo đáng tin tưởng được đội ngũ tôn trọng.)

dependable

Có thể dựa dẫm, luôn hoàn thành trách nhiệm.

He is a dependable employee who never misses a deadline. 

(Anh ấy là một nhân viên đáng tin cậy.)

obligated

Có nghĩa vụ hoặc bổn phận làm một việc gì đó.

She feels obligated to help her family financially. 

(Cô ấy cảm thấy có nghĩa vụ giúp đỡ gia đình về mặt tài chính.)

liable

Có trách nhiệm pháp lý, thường liên quan đến trách nhiệm về tài chính hoặc pháp luật.

The company is liable for damages caused by their product. 

(Công ty chịu trách nhiệm về thiệt hại do sản phẩm gây ra.)

answerable

Chịu trách nhiệm trả lời hoặc giải thích về một hành động nào đó.

He is answerable for the mistakes made during the project. 

(Anh ấy phải chịu trách nhiệm về những lỗi trong dự án.)

in charge of

Phụ trách, chịu trách nhiệm về việc gì đó

He is in charge of company resources.

(Anh ấy chịu trách nhiệm trong việc sử dụng các nguồn lực của công ty.)

entrusted with

Được giao trách nhiệm về việc gì đó

She is entrusted with the company’s project.

(Cô ấy được giao phó dự án của công ty.)

Một thành ngữ phổ biến với "responsible"

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

take responsibility for something

Nhận trách nhiệm

He took responsibility for the accident. 

(Anh ấy nhận trách nhiệm về vụ tai nạn.)

hold someone responsible

Quy trách nhiệm cho ai

The company held him responsible for the loss. 

(Công ty quy trách nhiệm tổn thất cho anh ấy.)

shoulder the responsibility

Gánh vác trách nhiệm

She has to shoulder the responsibility of the team’s success. 

(Cô ấy phải gánh vác trách nhiệm về thành công của đội.)

a sense of responsibility

Cảm giác về sự trách nhiệm

Children should be taught to develop a sense of responsibility.

(Trẻ em nên được dạy để phát triển cảm giác về sự trách nhiệm.)

Exercise

Đề bài

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1

She is __________ for managing the team.

A

responsible

B

responsibility

C

responsibly

2

They are responsible _____ their manager.

A

with

B

for

C

to

3

He __________ his responsibility seriously.

A

makes

B

takes

C

is

4

Parents should act __________ towards their children's education.

A

responsible

B

responsibility

C

responsibly

5

The company is responsible ________ ensuring product quality.

A

for

B

to

C

with

6

She handled the situation very __________.

A

responsible

B

responsibility

C

responsibly

7

It's your __________ to look after yourself.

A

responsible

B

responsibility

C

responsibly

8

As a driver, you must be __________ charge of your passengers' safety.

A

on

B

in

C

at

9

The manager __________ the whole team responsible for the failure.

A

held

B

took

C

shouldered

10

He always behaves __________ in difficult situations.

A

responsible

B

responsibility

C

responsibly

Tổng kết

"Responsible" là một từ quen thuộc nhưng rất quan trọng khi học tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn nói về trách nhiệm. Hãy ghi nhớ các cấu trúc và cụm từ trên để sử dụng từ này một cách chính xác nhé. DOL chúc các bạn học tốt! 😊

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc