Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

Obsessed là gì? Cách sử dụng từ Obsessed thành thạo trong tiếng Anh

Từ "obsessed" là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả trạng thái bị ám ảnh hoặc dành quá nhiều sự chú ý, suy nghĩ cho một điều gì đó. Trong bài viết này,  DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “obsessed” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

obsessed là gì

Nghĩa Của Từ "Obsessed"

"Obsessed" là tính từ, mang nghĩa bị ám ảnh hoặc dành sự quan tâm, suy nghĩ quá mức cho một điều gì đó.

Ví dụ.

  • She is obsessed with social media. (Cô ấy bị ám ảnh bởi mạng xã hội.)

  • He’s obsessed with keeping everything in perfect order. (Anh ấy bị ám ảnh với việc giữ mọi thứ hoàn hảo.)

Các Cấu Trúc Với "Obsessed" trong tiếng Anh

Cấu Trúc

Giải Thích

Ví Dụ

Be obsessed with + Noun/Pronoun

Bị ám ảnh bởi ai đó hoặc điều gì đó

She is obsessed with her appearance. (Cô ấy bị ám ảnh bởi ngoại hình của mình.)

Be obsessed by + Noun/Pronoun

Bị chi phối hoặc kiểm soát bởi điều gì đó

He is obsessed by the fear of failure. (Anh ấy bị ám ảnh bởi nỗi sợ thất bại.)

Obsessed to + V-ing/Noun

Gắn bó hoặc dành sự chú ý quá mức đến điều gì

He is obsessed to reading detective novels. (Anh ấy đam mê đọc tiểu thuyết trinh thám.)

Be obsessed about + Noun

Quá lo lắng hoặc bận tâm về điều gì

She is obsessed about her exam results. (Cô ấy quá lo lắng về kết quả kỳ thi của mình.)

Obsessed that + Clause

Lo sợ hoặc nghĩ quá nhiều về một tình huống

He was obsessed that he might lose his job. (Anh ấy lo sợ rằng mình có thể mất việc.)

Obsessed with the idea of + Noun/Clause

Bị ám ảnh bởi một ý tưởng cụ thể

She is obsessed with the idea of becoming famous. (Cô ấy bị ám ảnh bởi ý tưởng trở nên nổi tiếng.)

Gia Đình Từ Của "Obsessed"

Từ

Nghĩa

Ví Dụ

Obsess (v)

Ám ảnh

Don’t obsess over the details too much. (Đừng quá ám ảnh về các chi tiết.)

Obsessed (adj)

Bị ám ảnh

She is obsessed with fashion. (Cô ấy bị ám ảnh bởi thời trang.)

Obsessive (adj)

Thể hiện tính ám ảnh

He has an obsessive need to check his phone. (Anh ấy có nhu cầu ám ảnh kiểm tra điện thoại.)

Obsession (n)

Sự ám ảnh

His obsession with perfection drives everyone crazy. (Sự ám ảnh của anh ấy với sự hoàn hảo khiến mọi người phát điên.)

Các Từ Đồng Nghĩa Với "Obsessed"

Từ Đồng Nghĩa

Giải Thích

Ví Dụ

Addicted

Nghiện hoặc không thể kiểm soát

She is addicted to watching TV series. (Cô ấy nghiện xem phim dài tập.)

Fixated

Dành sự chú ý quá mức

He’s fixated on his career goals. (Anh ấy tập trung quá mức vào các mục tiêu nghề nghiệp.)

Preoccupied

Bận tâm hoặc bị chi phối

She’s preoccupied with thoughts of the upcoming exam. (Cô ấy bị chi phối bởi suy nghĩ về kỳ thi sắp tới.)

Infatuated

Say mê, cuồng nhiệt

He is infatuated with his new car. (Anh ấy đang rất mê chiếc xe mới của mình.)

Engrossed

Chìm đắm

She was engrossed in reading her book. (Cô ấy chìm đắm trong việc đọc sách.)

Các Cụm Từ, Thành Ngữ Phổ Biến Đi Với "Obsessed"

Cụm Từ/Thành Ngữ

Giải Thích

Ví Dụ

Be obsessed with details

Bị ám ảnh bởi chi tiết

He is obsessed with details in every project. (Anh ấy bị ám ảnh bởi chi tiết trong mọi dự án.)

Be obsessed by fear

Bị ám ảnh bởi nỗi sợ hãi

She is obsessed by fear of failure. (Cô ấy bị ám ảnh bởi nỗi sợ thất bại.)

Borderline obsession

Gần như ám ảnh

His interest in the celebrity is a borderline obsession. (Sự quan tâm của anh ấy với người nổi tiếng gần như là ám ảnh.)

A healthy obsession

Một sự đam mê tích cực

A healthy obsession with fitness can improve your life. (Một sự đam mê tích cực với thể dục có thể cải thiện cuộc sống của bạn.)

Obsessive behavior

Hành vi ám ảnh

His obsessive behavior worries his family. (Hành vi ám ảnh của anh ấy khiến gia đình lo lắng.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án thích hợp để điền vào ô trống.

1

She is obsessed _______ the idea of achieving perfection in every task.

A

by

B

with

C

in

D

at

2

He was obsessed _______ the fear of losing his job.

A

by

B

to

C

with

D

about

3

Many teenagers are obsessed _______ social media and spend hours scrolling.

A

about

B

with

C

by

D

in

4

She is obsessed _______ finding the perfect balance between work and family.

A

by

B

in

C

with

D

about

5

His obsession _______ cleanliness is starting to annoy everyone in the house.

A

with

B

in

C

to

D

for

6

The journalist became obsessed _______ uncovering the truth behind the scandal.

A

at

B

by

C

with

D

for

7

The character in the novel is described as obsessive _______ power and control.

A

to

B

for

C

about

D

in

8

His obsession _______ details often slows down the progress of the team.

A

to

B

with

C

about

D

in

9

She became obsessive _______ tracking every calorie she consumed.

A

to

B

with

C

about

D

in

10

He was obsessed _______ the thought that he might not be good enough.

A

about

B

by

C

with

D

to

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “obsessed”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc