Famous là gì? Cách sử dụng Famous trong tiếng Anh
“Famous" là một trong những từ phổ biến, xuất hiện nhiều trong cả văn viết và nói, nhưng bạn đã thực sự hiểu cách sử dụng nó đúng chưa?
Qua bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "famous”, biết cách kết hợp "famous" với các giới từ như for, in, và of, phân biệt "famous" với các từ liên quan và học cách áp dụng các cụm từ, thành ngữ phổ biến trong thực tế. Hãy cùng khám phá nhé!

Famous là gì?
Trong tiếng Anh, "famous" là một tính từ được dùng để mô tả người, địa điểm, hoặc sự vật được biết đến rộng rãi và có danh tiếng. Từ này thường gắn liền với những điều tích cực như thành tựu hoặc đặc điểm đặc biệt.
Ví dụ.
This city is famous for its delicious food. (Thành phố này nổi tiếng với đồ ăn ngon.)
He is a famous writer. (Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng.)
Famous đi với giới từ nào?

"Famous" thường đi với ba giới từ chính: for, in, và of. Mỗi giới từ có cách sử dụng và ý nghĩa riêng.
1. Cấu trúc “famous for”
S + be famous for + N/V-ing
Ý nghĩa: Nổi tiếng vì một lý do, đặc điểm, hoặc thành tựu cụ thể.
Ví dụ: She is famous for her role in the movie. (Cô ấy nổi tiếng vì vai diễn trong bộ phim đó.)
2. Cấu trúc “famous in”
S + be famous in + N/V-ing
Ý nghĩa: Nổi tiếng trong một lĩnh vực, địa phương, hoặc cộng đồng cụ thể.
Ví dụ: He is famous in the field of technology. (Anh ấy nổi tiếng trong lĩnh vực công nghệ.)
3. Cấu trúc “famous of”
S + be famous of + N/V-ing
Ý nghĩa: Dùng khi muốn nhấn mạnh người hoặc vật nổi tiếng nhất trong một tập hợp hoặc danh sách nào đó.
Ví dụ: She is the most famous of all the singers here. (Cô ấy là người nổi tiếng nhất trong tất cả các ca sĩ ở đây.)
Phân biệt "famous" với một số từ vựng khác
1. “famous” và "well-known"
Thường được dùng cho những điều đã được biết đến rộng rãi.
Ví dụ: She is a famous actress worldwide. (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng trên toàn thế giới.)
Mô tả sự nổi tiếng ở mức vừa phải hoặc trong 1 nhóm đối tượng cụ thể.
Ví dụ: This restaurant is well-known for its pasta. (Nhà hàng này được biết đến nhiều nhờ món mì Ý.)
2. “famous” và "infamous"
Dùng để nói về sự nổi tiếng mang tính tích cực hoặc trung tính.
Ví dụ: He is a famous scientist who won a Nobel Prize. (Anh ấy là một nhà khoa học nổi tiếng, người đã giành giải Nobel.)
Dùng để nhấn mạnh sự tai tiếng hoặc sự nổi tiếng không đáng tự hào.
Ví dụ: He is infamous for his involvement in corruption scandals. (Anh ấy tai tiếng vì liên quan đến các vụ bê bối tham nhũng.)
Các thành ngữ phổ biến liên quan đến "famous"
Thành ngữ Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Famous last words | Câu nói đầy tự tin nhưng khả năng cao không thành hiện thực. Thường dùng để mỉa mai. | They said, "Nothing will go wrong." Famous last words! Their project was cancelled yesterday. (Họ tự tin nói rằng: "Chẳng có gì sai sót đâu." Ai mà ngờ, dự án của họ đã bị hủy ngày hôm qua.) |
Be famous for fifteen minutes | Được nổi tiếng trong thời gian ngắn, thường mang tính tạm thời. | Everyone on that reality show was famous for fifteen minutes. (Mọi người trên chương trình thực tế đó chỉ nổi tiếng trong thời gian ngắn.) |
Make a name for oneself | Tự tạo dựng danh tiếng hoặc sự nổi bật cho bản thân. | She made a name for herself in the culinary world. (Cô ấy tự tạo dựng tên tuổi trong thế giới ẩm thực.) |
Claim to fame | Lý do chính khiến một người hoặc một thứ gì đó nổi tiếng. | Her claim to fame was her role in the popular TV series. (Điều khiến cô ấy nổi tiếng là vai diễn trong loạt phim truyền hình nổi tiếng.) |
Các từ đồng nghĩa với “famous”
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Renowned | Nổi tiếng và được kính trọng, thường vì tài năng, thành tựu hoặc chuyên môn. | He is a renowned scientist in the field of genetics. (Ông ấy là một nhà khoa học danh tiếng trong lĩnh vực di truyền học.) |
Legendary | Rất nổi tiếng, đến mức được xem như huyền thoại. | She gave a legendary performance in the movie. (Cô ấy đã có một màn trình diễn huyền thoại trong bộ phim.) |
Notable | Đáng chú ý, được biết đến vì điều gì đó đặc biệt. | She is notable for her contributions to education. (Cô ấy đáng chú ý vì những đóng góp cho giáo dục.) |
Prominent | Nổi bật, có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng. | He is a prominent figure in politics. (Ông ấy là một nhân vật nổi bật trong chính trị.) |
Celebrated | Được tôn vinh, ca ngợi vì thành tựu hoặc tài năng xuất sắc. | She is a celebrated author of historical novels. (Cô ấy là một tác giả được ca ngợi của các tiểu thuyết lịch sử.) |
Distinguished | Nổi tiếng và được kính trọng, thường vì phẩm chất hoặc thành tựu vượt trội. | She is a distinguished professor at the university. (Cô ấy là một giáo sư xuất sắc tại trường đại học.) |
Exercise
Đề bài
Điền giới từ in/of/for thích hợp vào chỗ trống.
She is famous
This monument is famous
He is famous
They are famous
Among the paintings, the Mona Lisa is the most famous
He is famous
That author is famous
The artist is famous
This actor is famous
She is the most famous
Kết luận
Hiểu rõ cách sử dụng `mous" và các cụm từ liên quan không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn giúp câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Hãy thực hành viết vài câu với từ "famous" và thử sử dụng các thành ngữ đã học để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé! DOL chúc bạn thành công 💕
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!