"Excited" là gì? Các giới từ đi cùng "Excited" trong tiếng An
Trong bài blog này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một từ vựng rất thú vị và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh – từ "Excited". Sau bài blog này, DOL hy vọng bạn sẽ hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng từ "Excited", các giới từ thường đi kèm, những cụm từ phổ biến, và cả từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình.

Excited có nghĩa là gì?
"Excited" là một tính từ dùng để diễn tả trạng thái hào hứng, phấn khích hoặc mong chờ điều gì đó. Đây là một cảm xúc tích cực, cho thấy bạn đang rất mong đợi hoặc hân hoan về một sự việc nào đó.
Ví dụ.
I’m so excited about the trip next week! (Tôi rất hào hứng về chuyến đi tuần sau!)
She looked excited when she heard the good news. (Cô ấy trông rất phấn khích khi nghe tin tốt.)
Excited đi với giới từ gì?
Dưới đây là các giới từ phổ biến đi với "Excited" và cách sử dụng của chúng.

Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
Excited about N/V-ing | Dùng khi nói về một điều cụ thể mà bạn mong chờ hoặc hào hứng. | I'm excited about starting my new job. (Tôi rất hào hứng về việc bắt đầu công việc mới.) |
Excited for N/V-ing | Dùng để diễn tả cảm giác hào hứng thay cho người khác, hoặc vì người khác. | I’m so excited for you and your upcoming wedding! (Tôi rất vui mừng cho bạn và đám cưới sắp tới!) |
Excited at N/V-ing | Dùng trong tình huống mang tính chất bất ngờ hoặc phản ứng tức thời. | We were excited at the news of our team's victory. (Chúng tôi rất phấn khích khi nghe tin đội chiến thắng.) |
Excited to Vo | Dùng để nói về một hành động bạn mong muốn thực hiện. | She’s excited to meet her favorite actor. (Cô ấy rất hào hứng được gặp thần tượng của mình.) |
Lưu ý: Ngoài các giới từ phía trên, "excited" còn có thể đi với mệnh đề bắt đầu bằng "that" để giải thích lý do hoặc cảm xúc phấn khích.
Công thức: S + be + excited (that) + S + V
Ví dụ.
I am excited that you’re coming to visit. (Tôi rất hào hứng vì bạn sắp đến thăm.)
She’s excited she passed the exam. (Cô ấy rất vui vì đã vượt qua kỳ thi.)
Bảng gia đình từ của “excited”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Excited (adj) | Háo hức, phấn khích. | She is excited about her new job. (Cô ấy rất háo hức về công việc mới.) |
Excitement (n) | Sự háo hức, phấn khích. | The excitement was evident on his face. (Sự háo hức hiện rõ trên khuôn mặt anh ta.) |
Exciting (adj) | Thú vị, gây háo hức. | It was an exciting match to watch. (Đây là một trận đấu rất thú vị để xem.) |
Excite (v) | Kích thích, gây háo hức. | The news of the trip excited everyone. (Tin về chuyến đi đã gây háo hức cho mọi người.) |
Các cụm từ đi với "Excited"
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với "Excited" mà bạn có thể áp dụng trong giao tiếp:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Nothing to get excited about | Không có gì đặc biệt để háo hức. | The movie was okay, nothing to get excited about. (Bộ phim khá được, không có gì đặc biệt cả.) |
Be excited at the thought of | Phấn khích khi nghĩ về điều gì. | She was excited at the thought of meeting her favorite singer. (Cô ây rất phấn khích khi nghĩ đến việc gặp ca sĩ mà cô yêu thích.) |
Get over-excited | Háo hức quá mức, thường không được đánh giá cao. | The kids got over-excited during the party. (Lũ trẻ đã quá háo hức trong buổi tiệc.) |
Be bursting with excitement | Tràn đầy phấn khích, không thể kiềm chế. | She was bursting with excitement when she heard the news. (Cô ây tràn đầy phấn khích khi nghe tin.) |
Be excited beyond words | Quá phấn khích đến mức không thể diễn tả. | He was excited beyond words when his team won. (Anh đã quá phấn khích không thể diễn tả khi đội anh thắng.) |
Be excited like a child | Phấn khích như một đứa trẻ. | She was excited like a child opening her birthday presents. (Cô ây háo hức như một đứa trẻ đang mở quà sinh nhật.) |
Từ đồng nghĩa với "Excited"
Bảng dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "Excited" mà bạn có thể sử dụng để làm phong phú vốn từ của mình:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Thrilled | Hào hứng, vui sướng tột độ. | I’m thrilled to announce our new product launch! (Tôi rất vui sướng khi thông báo về sản phẩm mới của chúng tôi!) |
Elated | Vô cùng hân hoan, thường dùng trong tình huống quan trọng. | She was elated after passing her final exams. (Cô ấy rất hân hoan sau khi vượt qua kỳ thi cuối cùng.) |
Overjoyed | Tràn ngập niềm vui, hạnh phúc. | He was overjoyed to see his old friends again. (Anh ấy rất vui mừng khi gặp lại những người bạn cũ.) |
Ecstatic | Cực kỳ phấn khích, thường mang cảm giác mãnh liệt. | They were ecstatic about winning the championship. (Họ rất phấn khích khi giành chức vô địch.) |
Exercise
Đề bài
Hoàn thành câu, áp dụng kiến thức excited đi với giới từ gì.
I am excited
She’s excited
We are excited
He is excited
They are excited
I’m excited
She’s excited
He’s excited
We are excited
I’m excited
Tổng kết
"Excited" là một từ vựng quan trọng, dễ sử dụng và mang lại cảm giác tích cực khi giao tiếp. Qua bài blog này, DOL hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, các giới từ thường đi với "Excited", cũng như các cụm từ và từ đồng nghĩa của nó. Hãy cố gắng áp dụng từ này trong những tình huống hàng ngày để tăng sự tự nhiên và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh nhé! 😊
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!