Cách sử dụng giới từ of chi tiết trong tiếng Anh

Giới từ “of” được sử dụng thường xuyên và khá phổ biến trong tiếng Anh với nhiều cách dùng và nghĩa khác nhau. Để tìm hiểu rõ hơn, DOL Gramma đã giúp các bạn tổng hợp nghĩa, cách dùng, một số cụm từ với of thông dụng và bài tập kèm đáp án và lời giải chi tiết để các bạn có thể áp dụng rèn luyện. Hãy cùng đi vào bài học hôm nay nhé!

giới từ of
Cách sử dụng giới từ of chi tiết trong tiếng Anh

Giới từ of nghĩa là gì?

Giới từ of có thể được dịch thành nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Giới từ “of” là một giới từ được dùng để chỉ ra mối quan hệ giữa 2 đối tượng và thường được dịch thành một vài nghĩa phổ biến như sau.

  • Giới từ “of” có nghĩa là “của” (a friend of mine - một người bạn của tôi)

  • Giới từ “of” có nghĩa là “cách” (within a year of his death - trong vòng 1 năm cách cái chết của ông ấy)

  • Giới từ “of” có nghĩa là “làm bằng” (a table made of wood - một cái bàn làm bằng gỗ)

  • Giới từ “of” có nghĩa là “bởi” (the plays of Shakespeare - một vở kịch bởi Shakespeare)

  • Giới từ “of” có nghĩa là “trong số” (one of my friends - một trong số những người bạn của tôi)

  • Giới từ “of” có nghĩa là “chứa/gồm có” (a bag of sweets - một túi chứa kẹo)

  • Giới từ “of” có nghĩa là “” (She died of hunger. - Cô ấy chết vì đói.)

Cách sử dụng giới từ of chi tiết

Giới từ of có 3 cách dùng khi kết hợp trong các cấu trúc khác nhau, cụ thể như sau.

Cách dùng 1: Sau of thường là một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ mối liên hệ giữa các phần khác nhau của một đối tượng, chỉ một nhóm đối tượng hoặc số lượng của một nhóm đối tượng nào đó . 

Noun/Noun phrase + of + Noun/Noun phrase

Ví dụ

Components of a car (các bộ phận của một chiếc xe hơi)

→ chỉ một nhóm các thành phần nhỏ cấu thành một đối tượng 

Dozens of different cars (hàng chục chiếc xe khác nhau)

→ chỉ số lượng xe hơi 

Cách dùng 2: Ta còn có thể dùng giới từ of sau tính từ hoặc động từ để chỉ cảm xúc hoặc hành động liên quan đến đối tượng nào.

Adj/V + of + …

Ví dụ

  • I am very proud of you (Tôi rất tự hào về bạn.)

→ chỉ cảm xúc tự hào về đối tượng “you”

 

  • I dreamt of my mom yesterday. (Hôm qua tôi mơ thấy mẹ của mình.)

→ chỉ hành động mơ có liên quan đến đối tượng là “my mom”

Cách dùng 3: Ta có thể kết hợp từ hạn định (many, some,...), giới từ of và danh từ để tạo thành cụm chỉ số lượng

Determiner + of + noun

Ví dụ:

Most of the new workers in the country are from Turkey. 

(Đa số công nhân mới trong nước đều đến từ Thổ Nhĩ Kỳ.)

Lưu ý:

Tuy nhiên, sau 3 từ “all, both, half” có thể có hoặc không có giới từ of, trừ khi theo sau nó là đại từ tân ngữ (me, him, her,...)

 

Ví dụ:

  • Both (of) the contestants performed well.

(Cả thí sinh đều đã thể hiện rất tốt)

→ sau of là “the contestants” không phải đại từ tân ngữ nên có thể có hoặc không dùng “of”

 

  • All of them will have to retake their final exam.

(Tất cả bọn họ đều phải thi cuối kỳ lại.)

→ sau of là “them” là đại từ tân ngữ nên không thể bỏ of

Một số cụm từ thông dụng với giới từ of

Giới từ of xuất hiện trong rất nhiều trường hợp, sau đây là một vài cụm thường gặp có giới từ of.

1 Ashamed of: xấu hổ về…

Ví dụ: You should be ashamed of your bad behaviors. 

(Bạn nên cảm thấy xấu hổ về hành vi xấu của mình.)

2 Afraid of: sợ, e ngại…

Ví dụ: I am afraid of ghosts. 

(Tôi sợ ma.)

3 Aware of: nhận thức

Ví dụ: I am aware of my strengths and weaknesses.

(Tôi nhận thức được điểm mạnh và điểm yếu của mình.)

4 Capable of: có khả năng

Ví dụ: Birds are capable of flying. 

(Chim có khả năng bay.)

5 Confident of: tin tưởng

Ví dụ: I'm confident of his skills as a manager.

(Tôi tin tưởng kỹ năng của anh ấy như một người quản lý.)

6 Doubtful of: nghi ngờ

Ví dụ: I am doubtful of his possibility to win this contest.

(Tôi nghi ngờ khả năng chiến thắng cuộc thi của anh ấy.

7 Fond of: thích

Ví dụ: I am fond of playing tennis.

(Tôi thích chơi tennis.)

8 Full of: đầy

Ví dụ: The box was full of sweets.

(Cái hộp đầy kẹo ngọt.)

9 Hopeful of: hy vọng

Ví dụ: I feel hopeful of our future living in the city. 

(Tôi có hy vọng vào tương lai của chúng ta khi sống ở thành phố.)

1 0 Nervous of: lo lắng

Ví dụ: I'm always nervous of public speaking.

(Tôi luôn cảm thấy lo lắng khi phải nói trước đám đông.)

1 1 Proud of: tự hào

Ví dụ: She is proud of her son.

(Cô ấy tự hào về con trai của mình.)

1 2 Jealous of: ganh tỵ với

Ví dụ: My sister is jealous of my new watch.

(Chị tôi ganh tị với chiếc đồng hồ mới của tôi.)

1 3 Sick of: chán nản về

Ví dụ: I am sick of working overnight.

(Tôi chán phải làm việc suốt đêm.)

1 4 Scared of: sợ hãi

Ví dụ: I am scared of heights. 

(Tôi sợ độ cao.)

1 5 Terrified of: khiếp sợ về

Ví dụ: I am terrified of losing my job.

(Tôi rất hoảng sợ khi bị mất việc.)

1 6 Think of: nghĩa về 

Ví dụ: I think of you whenever I see this necklace.

(Tôi nghĩ về bạn bất kỳ khi nào tôi nhìn thấy chiếc vòng cổ này.)

1 7 Dream of: mơ về

Ví dụ: She often dreams of traveling the world.

(Cô ấy thường mơ về việc đi du lịch vòng quanh thế giới.)

1 8 Remind of: làm cho nhớ lại việc gì

Ví dụ: Your story reminds me of a similar experience I had.

(Câu chuyện của bạn làm tôi nhớ lại một trải nghiệm tương tự mà tôi đã trải qua.)

19 Take advantage of: lợi dụng cái gì

Ví dụ: She decided to take advantage of the sale and bought a new dress at a discounted price.

(Cô ấy quyết định tận dụng cơ hội mua hàng giảm giá và mua một chiếc váy mới với giá ưu đãi.)

Bài tập 

Bài tập: Chọn vị trí đúng của “of”

 

 

00.

Mr. Thomas is (A) very proud (B) his daughter because she is very (C) smart and beautiful.

A

B

C

00.

Don’t be afraid (A) failure, that is a chance for (B) you to learn and (C) develop.

A

B

C

00.

Many heavy (A) smokers are aware (B) the negative impact of cigarettes but (C) they can’t get rid of them.

A

B

C

00.

Lucy is such (A) a nightmare, I (B) would never dream (C) meeting her again.

A

B

C

00.

I have just (A) finished my (B) exams and I’ll get rid (C) my books.

A

B

C

00.

The taste (A) the food I bought (B) was (C) amazing.

A

B

C

00.

Your (A) food reminds me (B) my mom’s dishes when I was (C) little.

A

B

C

00.

I am (A) standing in front (B) the building but I don’t see (C) you anywhere.

A

B

C

00.

I need a cup (A) coffee every morning (B) when I start (C) working.

A

B

C

00.

This is (A) the book (B) my father which he enjoyed (C) reading really much.

A

B

C

Check answer

Tổng kết

Thông qua bài viết về giới từ of này, DOL đã giúp các bạn tổng hợp định nghĩa, cách dùng, một số cụm từ thông dụng với giới từ “of” và bài tập kèm đáp án để các bạn có thể củng cố kiến thức của mình.

Hãy thường xuyên ghé thăm DOL Grammar để tìm đọc và luyện tập các bài viết về ngữ pháp trong tiếng Anh nhé!

Nguyễn Minh Ngọc

Nguyễn Minh Ngọc là một gia sư tiếng Anh có 3 năm kinh nghiệm, nổi bật với thành tích IELTS Overall 7.5. Khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo, giao tiếp trôi chảy và truyền đạt thông tin rõ ràng đã giúp cô có những đóng góp đáng kể trong việc nâng cao kiến thức cho học viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc