Cách sử dụng After trong tiếng Anh & những lưu ý khi sử dụng
Trong tiếng Anh, "after" là một giới từ quan trọng dùng để nhắc đến thời gian và thứ tự diễn ra của các hành động. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng giới từ after trong 1 câu tiếng Anh.

Định Nghĩa Của "After"
After là một từ tiếng Anh phổ biến có thể hoạt động như liên từ (conjunction), giới từ (preposition), và trạng từ (adverb). After thường mang ý nghĩa "sau" và được dùng để chỉ thời gian, thứ tự hoặc sự kiện xảy ra tiếp theo.
Ví dụ.
I went home after the party. (Tôi về nhà sau bữa tiệc.)
After we had lunch, we went for a walk. (Sau khi ăn trưa, chúng tôi đi dạo.)
3 cách sử dụng After trong câu
![[{"type":"p","children":[{"text":"3 cách sử dụng after trong câu"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"3 cách sử dụng after trong câu"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/3-cach-dung-after-trong-tieng-anh.jpg)
✅Khi “after” là một liên từ (conjunction)
Khi after là liên từ, nó được sử dụng để nối hai mệnh đề chỉ thứ tự thời gian, thường đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Cấu trúc
After SV, SV.
hoặc
SV after SV.
Ví dụ.
After she finished, we went home. (Sau khi cô ấy hoàn thành, chúng tôi về nhà.)
We went home after she finished. (Chúng tôi về nhà sau khi cô ấy hoàn thành.)
✅Khi “after” là một liên từ (Preposition)
Khi after là giới từ, nó được sử dụng để chỉ thời gian hoặc thứ tự, thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.
Cấu trúc
After + Danh từ / Cụm danh từ, SV
hoặc
SV after + Danh từ / Cụm danh từ
Ví dụ.
After the movie ended, she left. (Cô ấy rời đi sau khi bộ phim kết thúc.)
I’ll see you after the meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau cuộc họp.)
✅Khi “after” là một liên từ (Adverb)
Khi after là trạng từ, nó được sử dụng để chỉ sự kiện xảy ra tiếp theo, thường đứng một mình cuối câu.
Cấu trúc
S + V + after.
Ví dụ: He apologized but left shortly after. (Anh ấy xin lỗi nhưng rời đi ngay sau đó.)
Lưu ý khi sử dụng After trong tiếng Anh
Cách dùng thì đúng khi sử dụng After
✅Khi hai hành động trong câu xảy ra gần như đồng thời và có cùng mức độ thời gian, dùng hai mệnh đề bằng thì nhau.
After + thì X, thì X.
Ví dụ:
After + Hiện tại đơn, Hiện tại đơn
→ After she arrives, we start the meeting. (Sau khi cô ấy đến, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)
After + Quá khứ đơn, Quá khứ đơn
→ After she arrived, we started the meeting. (Sau khi cô ấy đến, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)
✅Khi hai hành động xảy ra liên tiếp nhưng nhấn mạnh một hành động xảy ra trước hành động kia, lùi 1 thì với mệnh đề có After.
After + thì X (lùi 1 thì), thì Y.
Cụ thể sự hòa hợp về thì như sau:
Cấu trúc | Ví dụ |
After + Hiện tại hoàn thành, Hiện tại đơn | After I have studied, I feel more confident. (Sau khi tôi học bài, tôi cảm thấy tự tin hơn.) |
After + Quá khứ hoàn thành, Quá khứ đơn | After he had eaten dinner, he went for a walk. (Sau khi anh ấy đã ăn tối, anh ấy đi dạo.) |
After + Quá khứ đơn, Hiện tại đơn | After the test ended, the students feel relaxed. (Sau khi kỳ thi kết thúc, các sinh viên cảm thấy thư giãn.) |
After + Hiện tại đơn, Tương lai đơn | After she talks to her boss, she will submit her resignation letter. (Sau khi nói chuyện với sếp, cô ấy sẽ nộp đơn từ chức.) |
Dạng rút gọn của After
Khi hai mệnh đề trong cấu trúc After có cùng chủ ngữ, bạn có thể rút gọn câu bằng cách bỏ chủ ngữ trong mệnh đề phụ và chuyển động từ thành V-ing hoặc dạng having + V3.
After Ving/ having V3, SV
hoặc
SV after Ving/ having V3
Ví dụ.
After finishing her homework, she watched TV. (Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy xem TV.)
After having eaten dinner, he went for a walk. (Sau khi đã ăn tối, anh ấy đi dạo.)
She watched TV after finishing her homework. (Cô ấy xem TV sau khi hoàn thành bài tập.)
He went for a walk after having eaten dinner. (Anh ấy đi dạo sau khi đã ăn tối.)
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chia động từ với câu có after.
After the government
After she
After the company
After the scientists
After I
After the class
After the athlete
After the new law
After they
After the weather
Bài Tập 2
Đề bài
Viết lại câu dùng cấu trúc After.
The government announced new policies. Public reactions followed immediately.
She completed her university degree. She started working in a multinational company.
The scientist published groundbreaking research. He was awarded a prestigious prize.
Residents evacuated the area. The earthquake struck.
He joined a gym. His fitness improved significantly.
The meeting ended. Participants shared their feedback.
The artist finished her painting. It was displayed at an exhibition.
The rain stopped. The children went outside to play.
The new law was implemented. Many companies adjusted their policies.
They organized a large-scale charity event. Many individuals contributed generously.
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và sử dụng đúng giới từ after. Chúc bạn áp dụng được kiến thức đã học vào hành trình chinh phục tiếng Anh.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!