Cách dùng động từ khởi phát (causative verbs) trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, động từ khởi phát là một loại động từ thường được sử dụng. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng động từ khởi phát và tự tin dùng đúng chúng trong 1 câu tiếng Anh.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào

Mar 21, 2025

Động từ

động từ khởi phát trong tiếng anh
Cách dùng động từ khởi phát (causative verbs) trong tiếng Anh

Khái niệm động từ khởi phát

Động từ khởi phát (hay còn gọi là causative verbs) là những động từ được sử dụng để chỉ hành động mà chủ ngữ không thực hiện trực tiếp, nhưng thay vào đó khiến cho người khác thực hiện hành động đó. Các động từ khởi phát thường đi kèm với một động từ nguyên mẫu có hoặc không có "to".

Ví dụ: She made me cry. (Cô ấy khiến tôi khóc.)

 

Ở đây, "she" (cô ấy) không trực tiếp khóc, mà cô ấy khiến tôi (subject) khóc.

Một số động từ khởi phát thông dụng & cách dùng

Nhóm 1: Động từ khởi phát chỉ sự yêu cầu, bắt buộc

[{"type":"p","children":[{"text":"động từ khởi phát trong tiếng anh"}]}]
Sử dụng động từ khởi phát để chỉ sự bắt buộc làm một việc gì đó

Động từ khởi phát chỉ sự yêu cầu, bắt buộc

Động từ khởi phát

Cấu trúc

Ví dụ

Make

Make + người + V (nguyên mẫu) → khiến ai đó làm gì

She made him do the work.

(Cô ấy khiến anh ấy làm công việc đó.)

Have

Have + người + V (nguyên mẫu) → yêu cầu ai đó làm gì

I had my assistant prepare the documents.

(Tôi yêu cầu trợ lý chuẩn bị tài liệu.)

Get

Get + người + to + V (nguyên mẫu) → bắt ai đó làm gì

I got him to agree to the plan.

(Tôi bắt anh ấy đồng ý với kế hoạch.)

Nhóm 2: Động từ khởi phát chỉ sự cho phép

[{"type":"p","children":[{"text":"động từ khởi phát chỉ sự cho phép"}]}]
Động từ khởi phát chỉ sự cho phép

Động từ khởi phát chỉ sự cho phép

Động từ khởi phát

Cấu trúc

Ví dụ

Let

Let + người + V (nguyên mẫu) → cho phép ai đó làm gì.

My parents let me stay out late.

(Bố mẹ tôi cho phép tôi ở lại ngoài khuya.)

Allow

Allow + người + to + V (nguyên mẫu) → cho phép ai đó làm gì.

The teacher allowed us to leave early.

(Giáo viên cho phép chúng tôi về sớm.)

Nhóm 3: Động từ khởi phát chỉ sự giúp đỡ

[{"type":"p","children":[{"text":"động từ khởi phát chỉ sự giúp đỡ"}]}]
Động từ khởi phát chỉ sự giúp đỡ, hoặc tạo điều kiện thuận lợi

Động từ khởi phát chỉ sự yêu cầu, bắt buộc.

Động từ khởi phát

Cấu trúc

Ví dụ

Help

Help + người + to + V (nguyên mẫu) → giúp ai đó làm gì.

She helped me to organize the event.

(Cô ấy giúp tôi tổ chức sự kiện.)

Assist

Assist + người + to + V 

(nguyên mẫu) → hỗ trợ ai đó làm gì.

He assisted me to finish the project.

(Anh ấy hỗ trợ tôi hoàn thành dự án.)

Encourage

Encourage + người + to + V (nguyên mẫu) → khuyến khích ai đó làm gì.

She encouraged him to apply for the job.

(Cô ấy khuyến khích anh ấy nộp đơn xin việc.)

Nhóm 4: Động từ khởi phát chỉ sự mong muốn

Động từ khởi phát chỉ sự cho phép

Động từ khởi phát

Cấu trúc

Ví dụ

Want

Want + người + to + V (nguyên mẫu) → muốn người khác làm gì.

I want her to join the team.

(Tôi muốn cô ấy tham gia nhóm.)

Wish

Wish + người + to + V (nguyên mẫu) → mong ai đó làm gì.

He wishes them to succeed in the competition.

(Anh ấy mong họ thành công trong cuộc thi.)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Chọn động từ khởi phát đúng cho những câu dưới đây.

1

She ______ me clean the room.

A

made

B

wished

C

let

2

He ______ me to finish the project by tomorrow.

A

wished

B

got

C

let

3

The teacher ______ us leave early.

A

let

B

made

C

had

4

I ______ her help me with my homework.

A

wanted

B

helped

C

had

5

They ______ the workers finish the project before the deadline.

A

made

B

let

C

helped

6

She ______ me to apologize to him.

A

assisted

B

allowed

C

made

7

I ______ my friend do the shopping for me.

A

had

B

wished

C

encouraged

8

The teacher always ________ her students to participate actively in class discussions.

A

assists

B

encourages

C

allows

9

My parents ________ me to travel abroad to study after I graduated.

 

A

assists

B

encourages

C

allows

10

I ________ I had more time to spend with my family during the holidays.

A

assists

B

encourages

C

wish

Bài tập 2

Đề bài

Điền động từ khởi phát phù hợp vào những câu sau.

She

1
me clean the kitchen.

I

2
him to help me with the report.

The teacher

3
us leave the classroom early.

He

4
me finish my homework before dinner.

She

5
him to join the meeting.

I

6
them to clean the garden.

They

7
me to try the new restaurant.

The school principal always

8
students to express their opinions freely.

I

9
I had studied harder for the exam last week.

The government plans to

10
businesses with financial support during the crisis.

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn các bạn hiểu đúng động từ khởi phát và tự tin dùng đúng chúng trong 1 câu tiếng Anh. Các bài tập kèm theo cũng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức. Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc