Cách dùng danh động từ hoàn thành (Perfect gerund) trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, danh động từ hoàn thành là một dạng đặc biệt của danh động từ. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng danh động từ hoàn thành trong 1 câu tiếng Anh.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào

Apr 15, 2025

Động từ

cách dùng danh động từ hoàn thành trong tiếng anh
Cách dùng danh động từ hoàn thành (Perfect gerund) trong tiếng Anh

Danh động từ hoàn thành là gì?

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) là dạng danh động từ (gerund) được cấu tạo bằng cách sử dụng "having" + past participle (Ved/V3). Dạng này thường được dùng để nhấn mạnh một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ.

  • She regrets having said those words. (Cô ấy hối hận vì đã nói những lời đó.)

  • They appreciate having worked with experienced professionals. (Họ đánh giá cao việc đã làm việc với các chuyên gia giàu kinh nghiệm.)

Chức năng của danh động từ hoàn thành

Danh động từ hoàn thành có thể thực hiện các chức năng như một danh từ thông thường.

[{"type":"p","children":[{"text":"chức năng của danh động từ hoàn thành trong tieesng Anh"}]}]
Danh động từ hoàn thành có đủ các chức năng như một danh từ
  • Chủ ngữ trong câu

Ví dụ: Having completed the report on time was a great achievement. (Hoàn thành báo cáo đúng hạn là một thành tựu lớn.)

  • Tân ngữ sau động từ

Ví dụ: She denies having broken the vase. (Cô ấy phủ nhận việc đã làm vỡ chiếc bình.)

  • Tân ngữ sau giới từ

Ví dụ: They are proud of having won the championship. (Họ tự hào vì đã giành chức vô địch.)

Cấu trúc danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh

[{"type":"p","children":[{"text":"cấu trúc danh động từ trong tiếng anh"}]}]
Cấu trúc danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh

Danh động từ hoàn thành thường xuất hiện trong các cấu trúc sau:

Cấu Trúc Danh Động Từ Hoàn Thành

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

[Having Ved/V3] + Động từ chính

Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước một thời điểm.

Having graduated from university is a significant milestone. (Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng.)

Chủ ngữ + Động từ + [having Ved/V3]

Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước hành động chính.

She admitted having lied to her teacher. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối giáo viên của mình.)

Giới từ + [having Ved/V3]

Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

He was blamed for having missed the deadline. (Anh ấy bị trách vì đã bỏ lỡ thời hạn.)

Phân biệt danh động từ hoàn thành (perfect gerund) và phân từ hoàn thành (perfect participle)

[{"type":"p","children":[{"text":"phân biệt danh từ hoàn thành và phân từ hoàn thành"}]}]
Danh động từ hoàn thành diễn tả một hành động đã hoàn thành

Phân biệt danh động từ hoàn thành (perfect gerund) và phân từ hoàn thành (perfect participle)

Tiêu chí

Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund)

Phân từ hoàn thành (Perfect Participle)

Định nghĩa

Dùng để thay thế danh từ, diễn tả một hành động đã hoàn thành.

Dùng để thay thế trạng từ, diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác.

Cấu trúc

Having + Ved/V3

Having + Ved/V3

Vị trí trong câu

Thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc tân ngữ của giới từ.

Thường làm trạng từ để bổ nghĩa cho mệnh đề chính.

Ví dụ

Having completed the task brought her great satisfaction. (Hoàn thành nhiệm vụ đã mang lại cho cô ấy sự hài lòng.)

Having completed the task, she went out for a walk. (Hoàn thành nhiệm vụ, cô ấy ra ngoài đi dạo.)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Cụm từ in đậm có phải là Perfect Gerund hay không?

1

Having finished her homework, she went out to play.

A

True

B

False

2

They regret having missed the opportunity to expand their business.

A

True

B

False

3

The manager appreciated their having improved the workflow significantly.

A

True

B

False

4

Having been scolded by the teacher, the students promised to behave better.

A

True

B

False

5

He denied having cheated in the final exam.

A

True

B

False

6

Having being asked to leave the meeting, he felt insulted.

 

A

True

B

False

7

She apologized for not having prepared well for the presentation.

A

True

B

False

8

Having read the instructions carefully, he understood the task better.

A

True

B

False

9

They celebrated having been promoted to higher positions.

A

True

B

False

10

Having been completing the task, they submitted it to the client.

A

True

B

False

Bài tập 2

Đề bài

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng có chứa Perfect Gerund.

1

[apologized / having / She / late / been / for / to the meeting.]

2

[important / Having / been / has / promoted / him / for / very.]

3

[The project / having / finished / celebrated / their / the team / on time.]

4

[admitted / He / having / the rules / broken / during / the test.]

5

[Having / the error / spotted / fixed / quickly / they / it/ after.] 

6

[She / her / proud / achievements / having / of / been / is.]

7

[Having / the news / hearing / shocked / everyone / was.]

8

[having / accused / of / He / fraud / denied / committed / during the contract.]

9

[their / praised / Having / efforts / been / for / greatly / were they.]

10

[Having / a significant / been / impact / on / society / discussed / was the idea.]

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và dùng đúng danh động từ hoàn thành trong 1 câu tiếng Anh. Chúc bạn đọc áp dụng được kiến thức đã học vào hành trình học tập tiếng Anh của mình.

Trương Trí Hào

Trương Trí Hào đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc