Verb of Liking là gì? Cách sử dụng Verb of Liking trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc diễn đạt sở thích hay sự yêu thích rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Những động từ như like, love, enjoy, prefer thường xuyên xuất hiện khi bạn muốn nói về điều mình thích. Vậy Verb of Liking là gì? Làm thế nào để sử dụng chúng đúng ngữ pháp? Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn khám phá khái niệm Verb of Liking, các cấu trúc đi kèm, và cách sử dụng chúng.

Verb of Liking là gì?
Verb of Liking là các động từ dùng để diễn tả cảm xúc yêu thích hoặc sự ưa chuộng đối với một người, sự vật, hay hành động. Một số động từ thuộc nhóm này bao gồm:
Like (thích)
Love (yêu, rất thích)
Enjoy (thích thú)
Prefer (thích hơn)
Ví dụ.
I like reading books. (Tôi thích đọc sách)
She enjoys playing tennis. (Cô ấy thích chơi tennis)
Các Verb of Liking này thường đi kèm với cấu trúc V-ing hoặc to V, tùy thuộc vào từng động từ hoặc ý nghĩa cụ thể trong câu.
Cách dùng Verb of Liking trong tiếng Anh

Verb of Liking đi được với cả V-ing hoặc to V
Cấu trúc “Verb of Liking + V-ing / to V” dùng để nói về sở thích hoặc sự yêu thích một hành động cụ thể nào đó.
Verb of Liking + V-ing/to V
Ví dụ.
I like swimming in the morning. (Tôi thích bơi lội vào buổi sáng)
I like to swim in the morning. (Tôi thích đi bơi vào buổi sáng)
Lưu ý.
Với các động từ like, love, prefer (yêu thích) và hate (ghét), bạn có thể sử dụng cả V-ing và to V mà không làm thay đổi ý nghĩa nhiều.
Tuy nhiên, V-ing thường chỉ thói quen, còn to V chỉ mục đích hoặc lựa chọn.
Verb of Liking chỉ đi với V-ing
Dù vẫn mang nghĩa là “yêu thích, thích”, tuy nhiên một số verb of liking chỉ có thể đi kèm với V-ing, không thể dùng với to V. Các từ đó là enjoy, adore, fancy (yêu thích) và dislike và detest (ghét)
Verb of Liking (enjoy / dislike / fancy) + V-ing
Ví dụ.
I enjoy cooking Italian food. (Tôi thích nấu món ăn Ý)
She dislikes waiting in long lines. (Cô ấy không thích phải chờ đợi trong hàng dài)
Những động từ theo sau là V-ing hoặc to V nhưng có nghĩa khác nhau
Đối với các Verb of liking thì động từ theo sau là V-ing hay to V sẽ không có nhiều khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh sẽ có một số động từ thay đổi ý nghĩa khi đi với V-ing hoặc to V:
Động từ | + V-ing | + to V |
Forget | Quên một việc đã làm trong quá khứ I forgot meeting her last year. (Tôi quên mất đã gặp cô ấy năm ngoái) | Quên một việc gì đó cần phải làm I forgot to call my mom. (Tôi quên gọi cho mẹ) |
Remember | Nhớ một việc đã làm trong quá khứ I remember visiting this place before. (Tôi nhớ đã đến nơi này trước đây) | Nhớ phải làm một việc gì đó trong tương lai Please remember to lock the door. (Hãy nhớ khóa cửa) |
Stop | Dừng hẳn một hành động She stopped smoking. (Cô ấy đã ngừng hút thuốc) | Dừng lại để làm việc khác She stopped to smoke. (Cô ấy dừng lại để hút thuốc) |
Try | Thử làm điều gì đó để xem kết quả ra sao You should try exercising more. (Bạn nên thử tập thể dục nhiều hơn) | Cố gắng làm điều gì đó (thường khó khăn) I tried to lift the box. (Tôi đã cố gắng nhấc chiếc hộp) |
Regret | Hối hận vì đã làm gì trong quá khứ I regret telling him my secret. (Tôi hối hận vì đã nói bí mật với anh ấy) | Hối tiếc phải làm hoặc thông báo điều gì đó We regret to inform you. (Chúng tôi tiếc phải thông báo) |
Go on | Tiếp tục làm điều gì đó He went on talking for hours. (Anh ấy tiếp tục nói trong nhiều giờ) | Tiếp tục làm việc khác sau khi đã hoàn thành việc trước She went on to discuss the project. (Cô ấy tiếp tục thảo luận dự án) |
Mean | Mang ý nghĩa là, đồng nghĩa với việc Being a doctor means working long hours. (Làm bác sĩ đồng nghĩa với làm việc nhiều giờ) | Có ý định làm gì đó I didn’t mean to hurt you. (Tôi không cố ý làm tổn thương bạn) |
Need | Hành động cần được làm (bị động) The room needs cleaning. (Phòng cần được dọn dẹp) | Ai đó cần làm gì đó (chủ động) I need to clean the room. (Tôi cần dọn dẹp phòng) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án phù hợp nhất.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
I remember _______ my keys on the table.
He forgot _______ the lights before going out.
I stopped _______ coffee because it made me anxious.
She tried _______ the recipe but it didn’t work.
He needs _______ his homework before the deadline.
The room needs _______.
hey regret _______ the bad news to him.
Being a doctor means _______ long hours.
After finishing the meeting, they went on _______ about the new project.
Bài tập 2
Đề bài
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
I prefer
She enjoys
Don’t forget
He regrets
The baby stopped
I need
This shirt needs
He tried
I remember
After discussing the problem, the team went on
Kết luận
Hiểu rõ Verb of Liking và các cấu trúc đi kèm không chỉ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh mà còn làm phong phú thêm cách diễn đạt cảm xúc của mình. Hãy luyện tập các cấu trúc và ví dụ để làm quen và sử dụng chúng thật tự nhiên trong giao tiếp!
Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!