Expect là gì? Cách sử dụng từ Expect thành thạo trong tiếng Anh

“Expect” là động từ có nghĩa là trông đợi trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ “expect” này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển

May 06, 2025

Động từ

expect là gì
Expect là gì? Cách sử dụng từ Expect thành thạo trong tiếng Anh

Expect có những nghĩa là gì?

"Expect" có 4 nghĩa chính như sau:

1. Mong đợi: Diễn tả kỳ vọng vào một điều gì đó có thể xảy ra hoặc người khác sẽ làm gì.

Ví dụ: I expect her to arrive on time. (Tôi mong cô ấy sẽ đến đúng giờ.)

2. Dự đoán: Sử dụng khi nói về một điều có khả năng xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: We expect rain later today. (Chúng tôi dự đoán sẽ có mưa vào cuối ngày hôm nay.)

3. Yêu cầu: Thể hiện sự mong muốn hoặc yêu cầu người khác làm điều gì đó.

Ví dụ: Parents expect their children to study hard. (Cha mẹ mong con cái học hành chăm chỉ.)

4. Đang có thai: Dùng để diễn tả tình trạng mang thai hoặc chuẩn bị sinh con.

Ví dụ: She’s expecting her first baby next month. (Cô ấy đang mang thai đứa con đầu tiên và sẽ sinh vào tháng sau.)

Các cấu trúc thông dụng của expect trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với "expect".

Cấu trúc

Giải thích

Ví dụ

Expect + somebody + to do something

Diễn tả mong đợi hoặc kỳ vọng ai đó làm gì.

I expect him to help me with this project. (Tôi mong anh ấy sẽ giúp tôi với dự án này.)

Expect + to do something

Dùng để diễn tả việc mong đợi bản thân sẽ làm gì hoặc điều gì sẽ xảy ra.

She expects to travel to Europe next year. (Cô ấy mong sẽ đi du lịch châu Âu vào năm tới.)

Expect + that + S + V

Dùng khi muốn nói điều gì đó được kỳ vọng xảy ra (thường dùng trong văn viết).

It is expected that the meeting will start at 10 AM. (Người ta mong rằng cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

Be expected + to do something

Dạng bị động, thường dùng để nói ai đó được kỳ vọng hoặc được yêu cầu làm gì.

The performance of the business is expected to improve.

(kết quả của công ty được kỳ vọng sẽ cải thiện)

Các cụm từ phổ biến với expect

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với "expect"

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Expect too much

Mong đợi quá nhiều, kỳ vọng quá cao

Don’t expect too much from this movie. (Đừng mong đợi quá nhiều từ bộ phim này.)

Expect the best/worst

Kỳ vọng điều tốt nhất/tệ nhất

The exam was easier than expected. (Bài kiểm tra dễ hơn mong đợi.)

As expected

Như mong đợi

Everything happened as expected. (Mọi thứ đã diễn ra như mong đợi.)

More than expected

Nhiều hơn mong đợi

The project took more time than expected. (Dự án tốn nhiều thời gian hơn mong đợi.)

Các từ đồng nghĩa với expect

Các từ đồng nghĩa với "expect" mang nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Các từ đồng nghĩa với expect

Từ đồng nghĩa

Cách dùng và sắc thái

Ví dụ

Anticipate

Nhấn mạnh vào việc dự đoán và chuẩn bị cho điều gì đó.

We anticipate a large crowd at the concert. (Chúng tôi dự đoán sẽ có đông người tham dự buổi hòa nhạc.)

Hope

Thể hiện kỳ vọng với ý nghĩa tích cực, thường mang cảm xúc lạc quan.

I hope to see you again soon. (Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.)

Predict

Dùng khi nói về dự đoán dựa trên thông tin hoặc dữ liệu có sẵn.

Experts predict a rise in global temperatures. (Các chuyên gia dự đoán nhiệt độ toàn cầu sẽ tăng.)

Look forward to

Biểu thị sự mong đợi với cảm giác háo hức.

I'm looking forward to the weekend. (Tôi háo hức mong đợi cuối tuần)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.

1

The manager expects the team __________ the project on time.

A

complete

B

completing

C

to complete

D

in completing

2

They expect __________ significant changes in government policies.

A

seeing

B

see

C

to see

D

seen

3

Parents often expect their children __________ good grades.

A

to achieve

B

achieving

C

achieve

D

in achieving

4

It is expected that the economy __________ in the next quarter.

A

improves

B

will improve

C

improve

D

to improve

5

The citizens expect the government __________ action on climate change.

A

take

B

taking

C

to take

D

in taking

6

Scientists expect __________ results from the experiment.

A

generating

B

generate

C

to generate

D

generated

7

The company is expected __________ new jobs next year.

A

to create

B

creating

C

create

D

created

8

People expect __________ affordable housing in urban areas.

A

having

B

have

C

to have

D

had

9

Students are expected __________ the rules of the school.

A

following

B

follow

C

to follow

D

followed

10

The teacher expects __________ progress from her students.

A

making

B

make

C

to make

D

made

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của “expect”, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc