Encourage là gì? Cách dùn từ Encourage thành thạo trong tiếng Anh

Encourage là động từ có nghĩa là khuyến khích, thúc đẩy trong tiếng Anh. Trong bài viết này, DOL sẽ cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về từ Encourage này cũng như là cách sử dụng chính xác.

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển

May 10, 2025

Động từ

encourage là gì
Encourage là gì? Cách dùng từ Encourage thành thạo trong tiếng Anh

Khái niệm từ "encourage"

"Encourage" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa khuyến khích, động viên hoặc cổ vũ ai đó làm điều gì. Ngoài ra, tùy vào ngữ cảnh, từ này còn được dùng để thể hiện hành động thúc đẩy hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho một điều gì đó xảy ra.

Các nghĩa chính của từ "encourage"

  • Khuyến khích hoặc động viên ai đó: Giúp ai đó có thêm tự tin hoặc quyết tâm làm một việc gì.

  • Thúc đẩy hoặc hỗ trợ điều gì phát triển: Tạo điều kiện thuận lợi để một hành động hoặc sự việc diễn ra.

Ví dụ.

  • My parents encouraged me to study abroad. (Bố mẹ tôi đã khuyến khích tôi đi du học.)

  • The government encourages investments in renewable energy. (Chính phủ khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo.)

Các cấu trúc đi với từ "encourage"

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến đi với từ "encourage" được sắp xếp theo ý nghĩa và mức độ sử dụng.

[{"type":"p","children":[{"text":""}]}]

1. Encourage someone to do something (Khuyến khích ai đó làm gì)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

encourage + someone + to V

Khuyến khích ai đó thực hiện một hành động.

The teacher encouraged me to join the competition. (Cô giáo đã khuyến khích tôi tham gia cuộc thi.)

2. Encourage doing something (Khuyến khích một hành động)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

encourage + V-ing

Khuyến khích hành động nào đó một cách chung chung.

The company encourages reducing waste. (Công ty khuyến khích giảm thiểu rác thải.)

3. Encourage someone in something (Khuyến khích ai đó trong việc gì)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

encourage + someone + in + Noun

Động viên ai đó trong việc gì.

Her friends encouraged her in her studies. (Bạn bè đã động viên cô ấy trong việc học.)

4. Encourage something (Thúc đẩy điều gì đó phát triển)

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

encourage + Noun

Thúc đẩy hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho điều gì đó.

The new policy encourages innovation. (Chính sách mới thúc đẩy sự đổi mới.)

Các loại từ khác của từ "encourage"

Từ "encourage" có thể biến đổi thành các loại từ khác nhau như tính từdanh từ. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

1. Tính từ: Encouraging

"Encouraging" mang nghĩa mang tính khích lệ hoặc đầy khích lệ.

Cách dùng

Ví dụ

Encouraging + Noun

She gave me an encouraging smile. (Cô ấy dành cho tôi một nụ cười đầy khích lệ.)

Be encouraging

The results are very encouraging. (Kết quả rất khả quan.)

2. Danh từ: Encouragement

"Encouragement" là danh từ, có nghĩa là sự khuyến khích, sự động viên.

Cách dùng

Ví dụ

Give/Offer + encouragement

My family gave me a lot of encouragement. (Gia đình đã động viên tôi rất nhiều.)

With encouragement

With her teacher’s encouragement, she succeeded. (Nhờ sự động viên của cô giáo, cô ấy đã thành công.)

Các từ đồng nghĩa với "encourage"

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "encourage" kèm theo ý nghĩa tương ứng:

Từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Motivate

Thúc đẩy, tạo động lực.

The coach motivated the team to win. (Huấn luyện viên đã tạo động lực cho đội giành chiến thắng.)

Inspire

Truyền cảm hứng.

Her story inspired me to keep going. (Câu chuyện của cô ấy truyền cảm hứng cho tôi tiếp tục cố gắng.)

Support

Hỗ trợ, ủng hộ.

They supported me during difficult times. (Họ đã ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.)

Promote

Thúc đẩy sự phát triển của điều gì.

The company promotes healthy eating. (Công ty thúc đẩy việc ăn uống lành mạnh.)

Urge

Thúc giục, khuyến cáo mạnh mẽ.

The doctor urged him to quit smoking. (Bác sĩ đã thúc giục anh ấy bỏ thuốc lá.)

Bài tập

Đề bài

Chọn đáp án phù hợp để điền vào ô trống.

1

The government encourages __________ renewable energy to reduce pollution.

A

to use

B

using

C

in using

D

use

2

Parents often encourage their children __________ hard for a better future.

A

studying

B

to study

C

in studying

D

to studying

3

The teacher encouraged us __________ part in the science competition.

A

take

B

to taking

C

to take

D

in take

4

The company encourages __________ plastic waste to protect the environment.

A

to reduce

B

reducing

C

reduce

D

in reducing

5

Her friends encouraged her __________ her goal despite the challenges.

A

in pursuing

B

to pursue

C

pursue

D

pursuing

6

The policy encourages __________ innovation and creativity among workers.

A

to promoting

B

promote

C

promoting

D

in promote

7

Teachers should encourage students __________ their ideas confidently.

A

to express

B

expressing

C

in expressing

D

express

8

Her parents encouraged her __________ sports for better health.

 

A

taking

B

to take

C

take

D

in taking

9

The new initiative encourages __________ energy-saving habits among citizens.

A

to develop

B

developing

C

develop

D

in developing

10

She encouraged me __________ my passion for music.

A

in pursuing

B

to pursue

C

pursuing

D

to pursuing

Tổng kết

Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn nắm được cách dùng của encourage, các cấu trúc thông dụng đi với từ này. Nếu có câu hỏi về các vấn đề liên quan đến từ vựng hay các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc các bài viết trên trang web của DOL Grammar - tất cả đều là nội dung độc quyền và hoàn toàn miễn phí nhằm hỗ trợ bạn trên hành trình học tiếng Anh nhé. Chúc bạn một ngày học tập hiệu quả!

Kì Vinh Hiển

Kì Vinh Hiển đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc