Agree là gì? Cách sử dụng "Agree" thành thạo trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ "agree" là một động từ phổ biến được sử dụng để diễn tả sự đồng ý với một ý kiến, một quan điểm, hay một hành động nào đó. Tuy nhiên, cách sử dụng từ "agree" lại rất đa dạng và có thể kèm theo các giới từ hoặc cấu trúc khác nhau. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn nắm vững các cấu trúc phổ biến với "agree" và cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp.

Agree là gì
Agree là gì? Cách sử dụng "Agree" thành thạo trong tiếng Anh

Agree là gì?

"Agree" là động từ có nghĩa là đồng ý, nhất trí với một ý kiến, quyết định, đề xuất hoặc hành động nào đó. 

Ví dụ.

I agree with your opinion. (Tôi đồng ý với ý kiến của bạn)

They agreed to help us with the project. (Họ đồng ý giúp chúng tôi với dự án)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, cách sử dụng "agree" có thể thay đổi và đi kèm với những giới từ hoặc cấu trúc khác nhau.

Cách sử dụng các cấu trúc Agree trong tiếng Anh

Cấu trúc Agree with / on / about

“Agree with / on / about” được sử dụng để diễn tả sự đồng ý với một người, một ý kiến, hay một sự việc nào đó.

Agree with / about / on + somebody / something

Ví dụ.

I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn)

We agreed on the time for the meeting. (Chúng tôi đồng ý về thời gian của cuộc họp)

They agreed about the rules. (Họ đồng ý về các quy tắc)

Cấu trúc Agree to

“Agree to” được sử dụng để diễn tả sự đồng ý chấp nhận một điều kiện, hành động hoặc đề nghị.

Agree to + Noun / Verb

Ví dụ.

They agreed to the proposal. (Họ đồng ý với đề xuất)

He agreed to help with the project. (Anh ấy đồng ý giúp đỡ với dự án)

Cấu trúc Agree something

“Agree something” được sử dụng với ý nghĩa là “chấp nhận”, “chấp thuận” một việc gì đó.

Agree + Noun

Ví dụ: The company agreed a deal worth $100 million. (Công ty đã chấp thuận lời đề nghị trị giá 100 triệu đô)

Cấu trúc Agree that

“Agree that” được sử dụng để diễn tả sự đồng ý với một câu nói hoặc mệnh đề.

Agree that + S V

Ví dụ.

I agree that this is the best solution. (Tôi đồng ý rằng đây là giải pháp tốt nhất)

They agreed that the meeting should be rescheduled. (Họ đồng ý rằng cuộc họp nên được dời lại)

Một số cách diễn đạt mức độ đồng ý

Dưới đây là bảng các cách diễn đạt mức độ đồng ý trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

Cách diễn đạt

Mức độ đồng ý

Ví dụ

Absolutely agree

Hoàn toàn đồng ý

I absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)

Strongly agree

Rất đồng ý

I strongly agree with the decision. (Tôi rất đồng ý với quyết định)

Agree

Đồng ý

I agree with your suggestion. (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn)

Partially agree

Đồng ý một phần

I partially agree with your idea. (Tôi đồng ý một phần với ý tưởng của bạn)

Disagree

Không đồng ý

I disagree with that opinion. (Tôi không đồng ý với quan điểm đó)

Từ loại khác của Agree

Từ loại

Giải thích

Ví dụ

Agreement

Danh từ: Sự đồng ý, sự nhất trí

We reached an agreement on the matter. (Chúng tôi đã đạt được sự đồng ý về vấn đề này)

Agreeable

Tính từ: Dễ chịu, đồng ý, hợp lý

She is an agreeable person. (Cô ấy là một người dễ chịu)

Disagree (v)

Không đồng ý

They disagree about how to solve the problem. (Họ không đồng ý về cách giải quyết vấn đề.)

Disagreement (n)

Sự bất đồng, sự tranh cãi

There was a disagreement about the project deadline. (Có một sự bất đồng về thời hạn dự án.)

Disagreeable (adj)

Khó chịu, gắt gỏng

His disagreeable attitude made everyone uncomfortable. (Thái độ khó chịu của anh ấy khiến mọi người không thoải mái.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Agree

Từ đồng nghĩa với Agree

Từ đồng nghĩa

Giải thích

Ví dụ

Consent to Noun

Đồng ý, chấp nhận

He consented to the proposal. (Anh ấy đã đồng ý với đề xuất)

Approve of N / V-ing

Chấp thuận, tán thành

She approved of the new policy. (Cô ấy tán thành chính sách mới)

Assent to Noun

Tán thành, đồng ý

The committee assented to the motion. (Ủy ban đã tán thành đề xuất)

Từ trái nghĩa với Agree

Từ trái nghĩa

Giải thích

Ví dụ

Disagree with Noun

Không đồng ý, phản đối

I disagree with your opinion. (Tôi không đồng ý với quan điểm của bạn)

Oppose N / V-ing

Phản đối, chống lại

He opposed the decision. (Anh ấy phản đối quyết định này)

Reject Noun

Từ chối, bác bỏ

They rejected the idea. (Họ đã bác bỏ ý tưởng đó)

Bài tập

Bài tập 1

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.

 

She _______ the proposal to change the schedule.

agrees on

agrees to

agrees with

agrees that

"Agree to" được sử dụng khi bạn đồng ý với một hành động hoặc quyết định, như trong câu trên, "proposal" (đề xuất) là hành động mà người nói đồng ý.

They _______ help us organize the event.

agree with

agree on

agree that

agree to

"Agree to" được sử dụng khi đồng ý làm gì đó, như trong câu trên, "help us organize the event" là hành động mà họ đồng ý thực hiện.

I _______ her idea. It's brilliant!

agree to

agree on

agree with

agree that

"Agree with" được sử dụng khi đồng ý với ý kiến hoặc quan điểm của ai đó, như trong câu này, "her idea" là ý kiến mà người nói đồng ý.

We _______ that the meeting should be rescheduled for next week.

agree to

agree on

agree that

agree with

"Agree that" dùng để diễn tả việc đồng ý với một điều gì đó hoặc một quyết định cụ thể, như trong câu trên, "the meeting should be rescheduled" là nội dung mà họ đồng ý.

The committee _______ the new policy during the meeting.

agree to

agree with

agree on

agree that

"Agree on" được sử dụng khi đồng ý về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể, như trong câu này, "the new policy" là vấn đề mà các thành viên trong ủy ban đã đồng ý.

Bài tập 2

Điền vào chỗ trống bằng with / on / to / that / of

 

The team agreed

the changes to the project timeline.

 

 

I agreed

the terms of the contract before signing it.

 

 

He agrees

the idea of holding the meeting next week.

 

 

We agreed

the event should be postponed until next month.

 

 

I

my friend's suggestion to take a break.

Lời kết

Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng từ "agree" trong tiếng Anh, từ các cấu trúc phổ biến cho đến cách diễn đạt mức độ đồng ý khác nhau. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và sử dụng từ "agree" một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều tình huống.

Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc học tập, tiếp thu kiến thức và vận dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay cho DOL Grammar để được hỗ trợ nhiệt tình và nhanh chóng nhất nha.

Mai Mạnh Tuấn

Mai Mạnh Tuấn đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc