Cách dùng Could, Could have trong tiếng Anh và cách phân biệt
Trong tiếng Anh, "could" và "could have" đều có thể diễn tả khả năng làm một việc gì đó, tuy nhiên chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu đúng và tự tin dùng đúng could và could have trong 1 câu tiếng Anh.

Hiểu đúng "could" và "could have"
Cấu trúc Could
"Could" diễn tả khả năng trong quá khứ, nhưng không chỉ ra hành động đó có xảy ra hay không.
Ví dụ: I could cook when I was a child. (Tôi có thể nấu ăn khi tôi còn nhỏ.)
Cấu trúc Could have
"Could have" chỉ khả năng trong quá khứ có thể làm mà không thực hiện.
Ví dụ: I could have bought the ticket, but I could not buy it. (Tôi đã có thể mua được tấm vé, nhưng tôi đã không mua được.)
Cấu trúc của "could" và "could have" trong tiếng Anh
Cấu trúc của "could"
Câu khẳng định: S + could + V0 (nguyên thể)
Câu phủ định: S + could + not + V0 (nguyên thể)
Câu hỏi: Could + S + V0 (nguyên thể)?
Ví dụ.
I could swim when I was a child. (Tôi có thể bơi khi tôi còn nhỏ.)
She could not understand the problem. (Cô ấy không thể hiểu vấn đề.)
Could you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?)
![[{"type":"p","id":"nrB7opx7HkD_Z59qOSCSy","children":[{"text":"cấu trúc của could trong tiếng anh"}]}] [{"type":"p","id":"Ig8LRMTDFFA4JWo9bChxL","children":[{"text":"cấu trúc của could trong tiếng anh"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cau-truc-could-va-could-have.jpg)
Cấu trúc của "could have"
Câu khẳng định: S + could have + V (V3/ed)
Câu phủ định: S + could not have + V (V3/ed)
Câu hỏi: Could + S + have + V (V3/ed)?
Ví dụ.
I could have won the game, but I lost. (Tôi đã có thể thắng trận đấu, nhưng tôi đã thua.)
He could not have known about the surprise party. (Anh ấy không thể nào biết về bữa tiệc bất ngờ được.)
Could you have finished the report by now? (Bạn đã có thể hoàn thành báo cáo ngay lúc này?)
![[{"type":"p","children":[{"text":"cấu trúc của could have trong tiếng anh"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"cấu trúc của could have trong tiếng anh"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cau-truc-could-have-trong-tieng-anh.jpg)
Phân biệt "could have", "should have", và "would have"
Could Have | Would Have | Should Have |
Diễn tả khả năng đã có ở quá khứ nhưng không xảy ra. | Diễn tả mong muốn hoặc điều kiện giả định ở quá khứ, có sự tiếc nuối. | Diễn tả điều đúng/đáng lẽ nên làm nhưng không làm, có sự chỉ trích và hối tiếc. |
Ví dụ: She could have helped, but she didn’t. (Cô ấy đã có thể giúp, nhưng cô ấy không giúp.) | Ví dụ: I would have helped, but I wasn’t there. (Tôi đã định giúp, nhưng tôi không có mặt ở đó.) | Ví dụ: You should have helped him when he asked. (Bạn đáng lẽ nên giúp anh ấy khi anh ấy yêu cầu.) |
Bài tập
Bài tập 1
Đề bài
Chọn đáp án đúng dựa vào kiến thức đã học.
If he had studied harder, he ________ passed the exam.
Bài tập 2
Đề bài
Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng could have/ should have hoặc would have.
If you had asked me earlier, I
When I was young, I
We
You
He
She
I
They
If I had known about the issue, I
We
Tổng kết
Qua bài viết trên, DOL đã giúp các bạn hiểu đúng và sử dụng đúng could và could have trong 1 câu tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và áp dụng thành công kiến thức này vào các bài kiểm tra và giao tiếp hằng ngày!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!