Cấu trúc và cách dùng "wonder if" trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, "wonder if" là một cụm từ khá phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về "wonder if", cách dùng cấu trúc này trong câu, cũng như một số thành ngữ thú vị với từ "wonder”.

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng

Mar 14, 2025

Cấu trúc câu

cấu trúc wonder trong tiếng anh
Cấu trúc và cách dùng "wonder if" trong tiếng Anh

Cấu trúc "wonder if" là gì?

Cấu trúc "wonder if" (tự hỏi liệu ... có phải không?) là cách diễn đạt sự tò mò hoặc nghi ngờ. "Wonder" trong cấu trúc này có nghĩa là "tự hỏi" hoặc "ngạc nhiên". Sau "if", bạn sẽ dùng một mệnh đề (clause) để diễn tả điều mà bạn đang tự hỏi.

Ví dụ.

  • I wonder if it will rain tomorrow. (Tôi tự hỏi liệu ngày mai có mưa không?)

  • She wonders if he is coming to the party. (Cô ấy tự hỏi liệu anh ấy có đến bữa tiệc không?

Tổng hợp 4 cách sử dụng cấu trúc "wonder if"

Cấu trúc 1:

S + wonder if/whether + S + V

Cách dùng 1: Dùng để thể hiện sự dự đoán về một sự việc trong tương lai.

Ví dụ: I wonder if she will go out tonight. (Tôi tự hỏi liệu cô ấy ra ngoài tối nay không.)

Cách dùng 2: Dùng để yêu cầu một cách lịch sự, tương đương với cấu trúc “’May I…?”

Lưu ý: Động từ “wonder” dùng ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ: I wonder if I might have some bread. (Tôi có thể xin một ít bánh mì không?)

Cấu trúc 2:

S + was wondering + if/ whether + S + V

Dùng để hỏi một cách lịch sự xem ai đó có thể giúp mình hoặc có muốn làm gì không.

Lưu ý: Động từ “wonder” dùng ở thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ: I was wondering if you could give me some advice. (Tôi đã tự hỏi liệu bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên không.)

Cấu trúc 3:

I + wonder if + you can + Vo

hoặc

I + wonder if + it’s possible to + V

Dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách lịch sự.

Ví dụ.

  • I wonder if you can show me the way to the supermarket. (Tôi tự hỏi liệu bạn có thể chỉ tôi đường đến siêu thị không.)

  • I wonder if it’s possible to change my information. (Tôi tự hỏi liệu việc thay đổi thông tin của tôi có khả thi không.)

Cấu trúc 4:

I + wonder + WH-question

Dùng để thể hiện sự thắc mắc, tương đương một câu hỏi Wh-question thông thường.

Ví dụ: I wonder who will come to the meeting tomorrow. (Tôi tự hỏi liệu ai sẽ đến cuộc họp ngày mai.)

Một vài thành ngữ với "wonder" trong tiếng Anh

Từ "wonder" không chỉ được dùng trong cấu trúc "wonder if", mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ thú vị trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

Thành ngữ

Giải thích

Ví dụ

In a state of wonder

Trong trạng thái ngạc nhiên, kinh ngạc

She looked at the painting in a state of wonder.

(Cô ấy ngắm nhìn bức tranh với sự kinh ngạc.)

A world of wonder

Một thế giới kỳ diệu, đầy điều kỳ lạ

The magical forest was a world of wonder.

(Khu rừng ma thuật là một thế giới kỳ diệu.)

It's a wonder

Thật là kỳ diệu, thật là may mắn

It’s a wonder she survived the accident.

(Điều kỳ diệu là cô ấy đã sống sót sau vụ tai nạn.)

A wonder to behold

Một thứ tuyệt vời, ấn tượng

Your presentation was a wonder to behold.

(Bài thuyết trình của bạn thật tuyệt vời.)

Gutless wonder

Một người thiếu can đảm, không dám đối mặt thử thách

Stop being a gutless wonder and stand up for yourself! (Đừng có làm bộ yếu đuối nữa và hãy tự bảo vệ mình đi!)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Hãy điền "wonder" hoặc "wonder if" vào chỗ trống trong các câu dưới đây (chia động từ nếu cần).

She

1
he will come to the party tonight.

I

2
you can help me with this math problem.

They

3
where they will go tomorrow.

I

4
they will like the present I bought for them.

I

5
what time it is.

My mother

6
they are going to travel to Europe next year.

He

7
where Sarah comes from.

I

8
what happened to her family yesterday.

Our managers

9
you will be able to finish the task on time.

Tom, his friend,

10
how he managed to pass the final test with flying colors.

Bài tập 2

Đề bài

Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh có chứa cấu trúc "wonder if".

1

if / I / wonder / she / come / will.

2

they /if / about / wonder / the party / are excited / Their mother.

3

wonder / he / finish / if / his work / I / can.

4

if / it / rain / tomorrow / He / wonders.

5

wonder / is/ your / which / favorite book/ I.

6

they / go / on vacation / will / if / next month / Their grandparents / wonder.

7

wonder / she / cook / I / dinner / tonight / if / can.

8

when / will / we / enough money / save / we / wonder.

9

His teacher / knows / if / he / answer / wonders.

10

if / on time / the meeting / I / wonder / come to / they.

Kết luận

"Wonder if" là một cấu trúc rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự tò mò hoặc nghi ngờ về điều gì đó. Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và dễ dàng diễn đạt các ý tưởng, cảm xúc của mình. Hãy thực hành sử dụng "wonder if" để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn nhé!

Hy vọng DOL đã giúp bạn hiểu rõ hơn về "wonder if" và ứng dụng cấu trúc này hiệu quả hơn trong giao tiếp!

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc