Therefore là gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập chi tiết

"Therefore" là một trong những từ liên kết quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc tình huống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa và cách dùng của "Therefore", cùng với các bài tập chi tiết để bạn có thể luyện tập và áp dụng một cách hiệu quả.

Nguyễn Diễm Uyên

Nguyễn Diễm Uyên

Mar 14, 2025

Cấu trúc câu

therefore là gì
Therefore là gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập chi tiết

Therefore là gì?

“Therefore” là một trạng từ dùng để biểu thị kết quả hoặc hậu quả từ một nguyên nhân hoặc tình huống trước đó. “Therefore” được mang nghĩa “vì vậy”, “bởi vậy”, “do đó”, “vì thế”.

Ví dụ: He studied hard; therefore, he passed the exam.

 

(Anh ấy đã học chăm chỉ; vì vậy, anh đã thi đậu.)

Vị trí đứng và cách sử dụng của Therefore

“Therefore” thường được sử dụng trong những trường hợp sau.

Cách sử dụng Therefore.

Công thức

Ví dụ

S + V; therefore, S + V

He studied hard; therefore, he passed the exam. 

(Anh ấy đã học chăm chỉ; vì vậy, anh đã thi đậu.)

S +V. Therefore, + S + V

The environment is getting worse. Therefore, we need to act quickly to solve the problem.

  (Môi trường đang trở nên tệ hơn. Vì vậy, chúng ta cần hành động nhanh chóng để giải quyết vấn đề.)

S + V, and therefore, S + V

She missed the bus, and therefore she was late for the meeting. (Cô ấy lỡ chuyến xe buýt, vì vậy, cô đã đến muộn cuộc họp.)

Một số từ đồng nghĩa với "Therefore"

1 Thus

Công thức và cách dùng "Thus".

Công thức

Cách dùng

Ví dụ

  • SV. Thus, SV

  • SV; thus, SV

Dùng trong ngữ cảnh trang trọng

She was the best candidate; thus, she was chosen. 

(Cô ấy là ứng viên tốt nhất; do đó, cô đã được chọn.)

2 Consequently

Công thức và cách dùng "Consequently".

Công thức

Cách dùng

Ví dụ

  • SV. Consequently, SV

  • SV; consequently, SV

Nhấn mạnh kết quả của hành động.

The company lost money; consequently, they had to cut staff.

(Công ty bị thua lỗ; do đó, họ đã phải cắt giảm nhân viên.)

3 Hence

Công thức và cách dùng "Hence".

Công thức

Cách dùng

Ví dụ

  • SV. Hence, SV

  • SV; hence, SV

Dùng trong ngữ cảnh trang trọng

He has an alibi; hence, he cannot be guilty. 

(Anh đã có bằng chứng vắng mặt; do đó, anh không thể có tội.)

4 As a result

Công thức

Cách dùng

Ví dụ

  • SV. As a result, SV

  • SV; as a result, SV

Thích hợp cho văn nói hoặc viết không quá trang trọng.

It rained heavily. As a result, the roads were flooded. 

(Trời mưa to. Do đó, các con đường bị ngập lụt.)

Bài tập

Bài tập 1: Sắp xếp lại câu.

1

raining/ It’s/ decided / trip / we / cancel / to / therefore.

 

2

the / exam / studied / hard / passed / he / therefore.

 

3

is / the / team / therefore / happy / winning.

 

4

problem / to / we / solve / need / therefore.

 

5

she / couldn't / and / had / therefore / no / money / buy / the book.

 

6

meeting / missed / the / and / she / late / therefore / bus.

 

7

forgot / appointment / I / late / I / therefore / was.

 

8

he / cannot / has / guilty / be / hence / alibi.

 

9

she / was / good / at / chosen / the / job / therefore.

 

10

the / decision / made / the / therefore / manager.

 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu với cấu trúc phù hợp.

1

He was late for the interview; __________, he missed the opportunity.

A

therefore

B

and therefore

C

However

D

Thus

2

The weather was bad. __________, we stayed indoors all day.

A

Therefore

B

And therefore

C

Because

D

Hence

3

She didn’t submit her assignment on time; __________, she lost marks.

A

Therefore

B

And therefore

C

Because

D

Hence

4

He worked hard on the project, __________, he earned a promotion.

A

and therefore

B

therefore

C

but therefore

D

However

5

The instructions were unclear. __________, many participants made mistakes.

A

Therefore

B

And therefore

C

Because

D

Since

6

The shop was closed; __________, we couldn’t buy the tickets.

A

therefore

B

and therefore

C

because

D

while

7

She didn’t get enough sleep, __________, she felt tired all day.

A

therefore

B

and therefore

C

however

D

while

8

The team performed poorly. __________, they lost the match.

A

Therefore

B

And therefore

C

Because

D

Hence

9

He didn’t prepare for the test; __________, he didn’t do well.

A

therefore

B

and therefore

C

but therefore

D

since therefore

10

The project was not well-planned; __________, it failed.

A

therefore

B

and therefore

C

because

D

although

Lời kết

Từ "Therefore" không chỉ là một trạng từ quen thuộc trong tiếng Anh mà còn là công cụ hữu ích giúp nối liền ý tưởng một cách rõ ràng và logic. Việc hiểu rõ vị trí đứng, cách dùng và các từ đồng nghĩa có thể giúp người học ứng dụng từ này hiệu quả trong giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thông qua các bài tập để nâng cao khả năng sử dụng "Therefore" một cách linh hoạt nhé!

Nguyễn Diễm Uyên

Nguyễn Diễm Uyên đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc