Therefore là gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập chi tiết
"Therefore" là một trong những từ liên kết quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ kết quả hoặc hậu quả của một hành động hoặc tình huống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa và cách dùng của "Therefore", cùng với các bài tập chi tiết để bạn có thể luyện tập và áp dụng một cách hiệu quả.

Therefore là gì?
“Therefore” là một trạng từ dùng để biểu thị kết quả hoặc hậu quả từ một nguyên nhân hoặc tình huống trước đó. “Therefore” được mang nghĩa “vì vậy”, “bởi vậy”, “do đó”, “vì thế”.
Ví dụ: He studied hard; therefore, he passed the exam.
(Anh ấy đã học chăm chỉ; vì vậy, anh đã thi đậu.)
Vị trí đứng và cách sử dụng của Therefore
“Therefore” thường được sử dụng trong những trường hợp sau.
Công thức | Ví dụ |
S + V; therefore, S + V | He studied hard; therefore, he passed the exam. (Anh ấy đã học chăm chỉ; vì vậy, anh đã thi đậu.) |
S +V. Therefore, + S + V | The environment is getting worse. Therefore, we need to act quickly to solve the problem. (Môi trường đang trở nên tệ hơn. Vì vậy, chúng ta cần hành động nhanh chóng để giải quyết vấn đề.) |
S + V, and therefore, S + V | She missed the bus, and therefore she was late for the meeting. (Cô ấy lỡ chuyến xe buýt, vì vậy, cô đã đến muộn cuộc họp.) |
Một số từ đồng nghĩa với "Therefore"
1 Thus
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
| Dùng trong ngữ cảnh trang trọng | She was the best candidate; thus, she was chosen. (Cô ấy là ứng viên tốt nhất; do đó, cô đã được chọn.) |
2 Consequently
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
| Nhấn mạnh kết quả của hành động. | The company lost money; consequently, they had to cut staff. (Công ty bị thua lỗ; do đó, họ đã phải cắt giảm nhân viên.) |
3 Hence
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
| Dùng trong ngữ cảnh trang trọng | He has an alibi; hence, he cannot be guilty. (Anh đã có bằng chứng vắng mặt; do đó, anh không thể có tội.) |
4 As a result
Công thức | Cách dùng | Ví dụ |
| Thích hợp cho văn nói hoặc viết không quá trang trọng. | It rained heavily. As a result, the roads were flooded. (Trời mưa to. Do đó, các con đường bị ngập lụt.) |
Bài tập
Bài tập 1: Sắp xếp lại câu.
raining/ It’s/ decided / trip / we / cancel / to / therefore.
the / exam / studied / hard / passed / he / therefore.
is / the / team / therefore / happy / winning.
problem / to / we / solve / need / therefore.
she / couldn't / and / had / therefore / no / money / buy / the book.
meeting / missed / the / and / she / late / therefore / bus.
forgot / appointment / I / late / I / therefore / was.
he / cannot / has / guilty / be / hence / alibi.
she / was / good / at / chosen / the / job / therefore.
the / decision / made / the / therefore / manager.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu với cấu trúc phù hợp.
He was late for the interview; __________, he missed the opportunity.
The weather was bad. __________, we stayed indoors all day.
She didn’t submit her assignment on time; __________, she lost marks.
He worked hard on the project, __________, he earned a promotion.
The instructions were unclear. __________, many participants made mistakes.
The shop was closed; __________, we couldn’t buy the tickets.
She didn’t get enough sleep, __________, she felt tired all day.
The team performed poorly. __________, they lost the match.
He didn’t prepare for the test; __________, he didn’t do well.
The project was not well-planned; __________, it failed.
Lời kết
Từ "Therefore" không chỉ là một trạng từ quen thuộc trong tiếng Anh mà còn là công cụ hữu ích giúp nối liền ý tưởng một cách rõ ràng và logic. Việc hiểu rõ vị trí đứng, cách dùng và các từ đồng nghĩa có thể giúp người học ứng dụng từ này hiệu quả trong giao tiếp và viết lách. Hãy luyện tập thông qua các bài tập để nâng cao khả năng sử dụng "Therefore" một cách linh hoạt nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!