Tìm hiểu cấu trúc "Owing to" trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "Owing to" là một cụm từ phổ biến được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự kiện hay tình huống. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc mà còn phản ánh một trình độ ngôn ngữ khá cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng "Owing to" thông qua các ví dụ cụ thể, giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc này và áp dụng vào thực tiễn ngôn ngữ hàng ngày.

Cấu trúc "Owing to" là gì?
Cấu trúc "Owing to" được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả hoặc tình huống nào đó. Cách này thường gắn với danh từ hoặc câu danh ngữ.
Ví dụ.
Owing to the heavy rain, the match was postponed. (Do mưa to, trận đấu đã bị hoãn.)
He didn't get the job owing to his lack of experience (Anh ấy đã không được nhận vào công việc do thiếu kinh nghiệm.)
Cách dùng và cấu trúc "Owing to" trong tiếng Anh
"Owing to" được theo sau bởi danh từ hoặc câu danh ngữ để chỉ nguyên nhân. Owing to thường nằm ở đầu hoặc giữa câu.
S + V + owing to + Noun/Noun phrase
hoặc
Owing to + Noun/Noun phrase, S + V
Ví dụ.
Owing to bad weather, the flight was delayed. (Do thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hoãn.)
The concert was canceled owing to unforeseen circumstances. (Buổi hòa nhạc đã bị hủy do những tình huống không lường trước.)
Một số cấu trúc tương đồng với "Owing to"
Owing to, Due to và Because of
Các cấu trúc này thường mang nghĩa “bởi vì”, dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả hoặc tình huống nào đó
Owing to/Due to/Because of + N/N phrase, SV
hoặc
S + V + owing to/due to/because of + N/N phrase
Ví dụ.
Owing to/ Due to/ Because of his injury, he missed the game. (Do chấn thương, anh ấy bỏ lỡ trận đấu.)
The delay happened because of/due to/owing to bad weather. (Sự trì hoãn xảy ra do thời tiết xấu.)
Sự khác biệt giữa Owing to, Due to và Because of
Because of | Owing to | Due to |
Ít trang trọng: văn nói và viết | Trang trọng: văn viết | Trang trọng: văn viết |
Because of +N/N phrase | Owing to + N/N phrase | Due to+N/N phrase hoặc To be + due to + N/N phrase |
The delay happened because of bad weather. (Sự trì hoãn xảy ra vì thời tiết xấu) | The delay happened owing to bad weather. (Sự trì hoãn xảy ra vì thời tiết xấu) | The delay was due to bad weather. (Sự trì hoãn xảy ra vì thời tiết xấu ) |
Because, Since và As
Tương tự như trên, các cấu trúc này cũng thường mang nghĩa bởi vì.
Because/Since/As SV, SV
hoặc
SV because/since/as SV
Ví dụ.
He couldn’t join the meeting because/since/as he was sick (Anh ấy không thể tham gia cuộc họp vì anh ấy bị bệnh.)
Because/Since/As he is poor, he can’t afford the house (Bởi vì nghèo, anh ấy không thể mua nổi căn nhà.)
Bài tập
Bài tập 1:
Đề bài
Điền từ thích hợp (Owing to hoặc Because) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau
She didn’t come to school
The game was postponed
I stayed home
The flight was delayed
He missed the meeting
The company had to close down
Bài tập 2:
Đề bài
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng về ngữ pháp
delayed / was / owing to / the / train / accident.
canceled / because of / bad weather / the / picnic / was.
meeting / she / since / sick / the / couldn’t / join / was.
owing to / the / postponed / the / was / event / rain.
was / traffic / a / accident / delay / caused / the / by.
because of / late / traffic / was / he.
class / because of / didn’t / his / she / attend / absence.
project / delayed / was / due to / the / technical / issues.
the / owing to / closed / school / snowstorm / was.
was / due to / trip / the / canceled / heavy rain.
Tổng kết
Cấu trúc "Owing to" là một cách dễ hiểu và trang trọng để chỉ nguyên nhân trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách dùng Owing to và sự khác biệt với các cấu trúc tương đồng như "Due to", "Because of" và “Because” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!