Cấu trúc No matter: Cách dùng & những lưu ý cần nhớ
Trong tiếng Anh, cấu trúc "No matter" là một trong những cách diễn đạt phổ biến để nhấn mạnh rằng bất kể điều gì xảy ra hoặc trong bất kỳ trường hợp nào, kết quả vẫn không thay đổi. Thông qua bài viết này, DOL Grammar sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng "No matter" một cách chi tiết để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết.

No matter là gì?
"No matter" được sử dụng để chỉ rằng một yếu tố hay điều kiện nào đó không ảnh hưởng đến kết quả hoặc sự thật của một tình huống.
Ví dụ.
No matter what he says, I will not change my decision. (Dù anh ta nói gì, tôi cũng sẽ không thay đổi quyết định của mình.)
No matter where you go, I’ll always support you. (Dù bạn đi đâu, tôi cũng luôn ủng hộ bạn.)
Cách dùng cấu trúc No matter
Cấu trúc "No matter" thường được dùng với các từ để hỏi như what, who, where, how nhằm nhấn mạnh rằng kết quả sẽ không thay đổi, bất kể điều kiện nào.
![[{"type":"p","children":[{"text":"cấu trúc no matter"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"cấu trúc no matter"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cach-dung-cau-truc-no-matter.jpg)
Cấu trúc No matter what
"No matter what" được dùng để nói rằng bất kể điều gì xảy ra, kết quả vẫn không thay đổi.
No matter what + S + V, SV = Whatever + S + V, SV
Ví dụ.
No matter what you do, I will always love you. (Dù bạn làm gì, tôi cũng sẽ luôn yêu bạn.)
Whatever you do, I will always love you. (Dù bạn làm gì, tôi cũng sẽ luôn yêu bạn.)
Cấu trúc No matter who
"No matter who" được sử dụng để chỉ rằng người thực hiện hành động không quan trọng đối với kết quả.
No matter who + V, SV = Whoever + V, SV
Ví dụ.
No matter who calls, don’t answer the phone. (Dù ai gọi, cũng đừng trả lời điện thoại.)
Whoever calls, don’t answer the phone. (Dù ai gọi, cũng đừng trả lời điện thoại.)
Cấu trúc No matter where
"No matter where" được dùng để nói rằng địa điểm hoặc nơi chốn không ảnh hưởng đến kết quả.
No matter where + S + V, SV = Wherever + S + V, SV
Ví dụ.
No matter where you go, I’ll follow you. (Dù bạn đi đâu, tôi cũng sẽ theo bạn.)
Wherever you go, I’ll follow you. (Dù bạn đi đâu, tôi cũng sẽ theo bạn.)
Cấu trúc No matter how
"No matter how" được dùng để nhấn mạnh rằng mức độ hoặc cách thức không ảnh hưởng đến kết quả.
No matter how + adj/adv + S + V, SV = However + adj/adv + S + V, SV
Ví dụ.
No matter how hard you try, you can’t please everyone. (Dù bạn cố gắng thế nào, bạn cũng không thể làm hài lòng tất cả mọi người.)
However hard you try, you can’t please everyone. (Dù bạn cố gắng thế nào, bạn cũng không thể làm hài lòng tất cả mọi người.)
No matter how expensive the dress is, she will buy it. (Dù chiếc váy đắt thế nào, cô ấy vẫn sẽ mua nó.)
However expensive the dress is, she will buy it. (Dù chiếc váy đắt thế nào, cô ấy vẫn sẽ mua nó.)
Lưu ý khi dùng cấu trúc No matter
1. Trong câu điều kiện If, người đọc cần dùng It doesn’t matter thay vì sử dụng cấu trúc no matter.
Ví dụ: It doesn’t matter if they win or lose; they played their best. (Dù họ thắng hay thua, họ cũng đã chơi hết mình.)
2. No matter có thể được đặt ở cuối câu.
Ví dụ.
We have to finish this project, no matter what. (Chúng ta phải hoàn thành dự án này, dù có chuyện gì xảy ra đi nữa.)
She promised to stay in touch, no matter where. (Cô ấy đã hứa sẽ giữ liên lạc, dù ở bất kỳ nơi nào.)
Bài tập
Bài tập 1:
Đề bài
Chọn đáp án đúng.
No matter _____ he says, I will not trust him.
No matter _____ calls you, don’t reveal our plans.
No matter _____ happens, I’ll be there for you.
No matter _____ she is, she always looks stunning.
No matter _____ much you try, you can’t change the past.
No matter _____ wins the election, people want change.
No matter _____ he goes, he finds new friends.
No matter _____ expensive the car is, he can afford it.
No matter _____ you do, do it with your best effort.
No matter _____ late it is, finish your homework.
Bài tập 2:
Đề bài
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với cấu trúc "No matter".
what / No matter / you / happens / calm / stay.
where / I / go / no matter / will / follow / you.
is / no matter / expensive / how / I / it / will / buy.
who / calls / no matter / answer / the / don’t / phone.
how / no matter / you / speak / fluently / practice / more / need / you.
you / what / no matter / think / he / always / sticks / opinion / his / to.
wants / no matter / what / he / I / refuse / will.
I / succeed / how / no matter / hard / try / you / you / will.
no matter / is / who / wrong / apologize / should / they.
go / I / no matter / far / how / be / will / there / you.
Tổng kết
Cấu trúc "No matter" là một cách diễn đạt linh hoạt và hiệu quả để thể hiện rằng một yếu tố nào đó không ảnh hưởng đến kết quả. Hiểu và áp dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạnh mẽ và chính xác trong tiếng Anh.
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!