Cấu trúc Look forward to: Cách dùng và phân biệt Look forward to vớ Expect

Trong tiếng Anh, "Look forward to" là một cụm từ phổ biến được sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn phong trang trọng, đặc biệt trong thư từ. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây cùng DOL Grammar nhé!

Nguyễn Diễm Uyên

Nguyễn Diễm Uyên

Mar 14, 2025

Cấu trúc câu

look forward to
Cấu trúc Look forward to: Cách dùng và phân biệt Look forward to và Expect

Look forward to là gì?

Look forward to là một cách nói diễn tả sự mong đợi, chờ đợi một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai với thái độ hào hứng, vui vẻ. Trong giao tiếp, cấu trúc này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ.

  • I look forward to meeting you at the conference. (Tôi mong đợi được gặp bạn tại hội nghị.)

  • We are looking forward to our vacation next month. (Chúng tôi đang mong đợi kỳ nghỉ lễ vào tháng sau.)

Cách dùng cấu trúc Look forward to trong tiếng Anh

Look forward to + N/Ving

Ví dụ.

  • I look forward to hearing from you soon. (Tôi mong đợi nhận được hồi âm từ bạn sớm.)

  • We are looking forward to the party tonight. (Chúng tôi đang mong đợi bữa tiệc tối nay.)

Lưu ý: Cấu trúc "looking forward" còn thường xuất hiện ở cuối một lá thư, thường dùng ở thì hiện tại tiếp diễn để bày tỏ sự mong đợi hoặc hy vọng về việc nhận được phản hồi hoặc có cơ hội gặp gỡ người nhận trong tương lai gần.

 

Ví dụ: I am looking forward to hearing from you. (Tôi đang rất mong nhận được phản hồi từ bạn. )

[{"type":"p","children":[{"text":"cách dùng cấu trúc look forward to"}]}]
Cách dùng cấu trúc Look forward to trong tiếng Anh

Phân biệt Look forward với và Expect

Phân biệt Look forward to và Expect

Cấu trúc

Look forward to

Expect

Điểm giống nhau

Diễn tả sự mong đợi về một sự vật/ hiện tượng xảy ra trong tương lai

Điểm khác nhau

Mang tính gần như chắc chắn sẽ sớm xảy ra

Có cơ sở để xảy ra nhưng không chắc chắn

Ví dụ

I look forward to meeting him

(Tôi mong đợi được gặp anh ấy)

I expect to meet him

(Tôi mong sẽ gặp anh ấy)

Giải thích

Thể hiện khả năng rất cao người nói sẽ gặp được anh ấy, và người nói mong muốn được gặp anh ấy.

Thể hiện rằng người nói có nghĩ và có cơ sở là sẽ gặp được anh ấy.

[{"type":"p","children":[{"text":"phân biệt look forward to và expect"}]}]
Phân biệt Look forward to và Expect

Một số từ đồng nghĩa với Look forward to

Một số từ đồng nghĩa với Look forward to

Look ahead to

Hope for

Anticipate

Look ahead to + N

Hope for + N

Anticipate + V-ing/N

Tập trung vào việc dự định hoặc chuẩn bị cho tương lai.

Thể hiện sự kỳ vọng vào điều gì đó tích cực sẽ xảy ra.

Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, thường để diễn tả sự kỳ vọng một cách tích cực.

They look ahead to a bright future

(Họ hướng tới một tương lai tươi sáng.)

She hopes for success in her new role.

 (Cô ấy hy vọng sẽ thành công trong vai trò mới.)

We anticipate seeing great results from this project. 

(Chúng tôi mong đợi thấy kết quả tuyệt vời từ dự án này.)

Bài tập

Bài Tập 1:

Đề bài

Chọn đáp án đúng

1

I am looking forward to _____ you again soon.

A

meet

B

meeting

C

met

D

to meet

2

She is looking forward to _____ her new job next week.

A

start

B

starting

C

started

D

to starting

3

We are all looking forward to _____ the concert tomorrow.

A

attending

B

attend

C

attended

D

to attend

4

They looked forward to _____ their grandparents during the holidays.

A

visit

B

visiting

C

visited

D

to visiting

5

The students are looking forward to _____ the trip.

A

taking

B

take

C

took

D

to take

Bài Tập 2:

Đề bài

Chia từ trong ngoặc cho phù hợp.

I am looking forward to

1
(see) you soon.

She is looking forward to

2
(start) her new project.

We are looking forward to

3
(attend) the wedding.

They looked forward to

4
(visit) their relatives.

The team is looking forward to

5
(win) the championship.

Bài tập 3

Đề bài

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với cấu trúc "look forward to".

1

forward / I / look / to / you / meeting

2

her / starting / forward / is / new job / looking / to

3

looking / forward / the holiday / they / are / to / spending

4

forward / we / visiting / grandparents / are / our / to / looking

5

forward / hearing / look / soon / I / from / you / to

6

enjoying / are / forward / we / beach / at / the / looking / time / a / to

7

always / forward / looks / spending / time / John / friends / to / with / his

8

forward / she / to / your / looks / receiving / response

9

to / forward / exploring / the / future / new / opportunities / looking / they / are

10

forward / hearing / I / from / you / am / to / very

Tổng kết

Cấu trúc Look forward to giúp diễn tả sự mong đợi, chờ mong một điều trong tương lai với sự hào hứng và lạc quan. Hy vọng qua bài viết này, DOL Grammar đã giúp bạn đã nắm vững về cách sử dụng cấu trúc này một cách tự tin nhất nha!

Nguyễn Diễm Uyên

Nguyễn Diễm Uyên đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc