Cấu trúc If Only: Cách dùng & phân biệt If only và Only if

Trong tiếng Anh, khi muốn bày tỏ mong muốn hoặc nuối tiếc về một điều gì đó, chúng ta thường sử dụng cấu trúc If only. Đây là một trong những cách diễn đạt cảm xúc phổ biến, giúp làm câu nói trở nên cảm xúc và rõ ràng hơn. Qua bài viết này, DOL sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng If only, phân biệt với Only if, và tìm hiểu một số cấu trúc tương tự.

Nguyễn Diễm Uyên

Nguyễn Diễm Uyên

Mar 14, 2025

Cấu trúc câu

cấu trúc if only
Cấu trúc If Only: Cách dùng & phân biệt If only và Only if

If only là gì?

If only là một cấu trúc trong tiếng Anh dùng để thể hiện sự mong muốn, nuối tiếc hoặc ước mơ. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn một điều gì đó xảy ra (trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai), hoặc để diễn đạt sự hối tiếc rằng điều đó không xảy ra. Thường được hiểu với nghĩa “giá như“, “ước gì“. 

Ví dụ.

  • If only I had more time! (Ước gì tôi có nhiều thời gian hơn!)

  • If only he had studied harder. (Giá mà anh ấy học chăm chỉ hơn.)

Cách dùng cấu trúc If only trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc sử dụng If only được chia theo từng trường hợp cụ thể.

Cấu trúc If only

Công thức

Ý nghĩa

Ví dụ

If only + S + V2

Nuối tiếc về điều không xảy ra, có thật trong hiện tại

If only I knew the answer! (Giá mà tôi biết câu trả lời!)

If only + S + had + V3/V-ed

Nuối tiếc về điều không xảy ra trong quá khứ

If only I had listened to you. (Giá mà tôi đã nghe lời bạn.)

If only + S + would/could + V-infinitive

Mong muốn điều gì đó xảy ra trong tương lai

If only it would stop raining! (Ước gì trời ngừng mưa!)

Lưu ý:

  • If only mang tính cảm xúc mạnh hơn so với wish trong các ngữ cảnh tương tự.

  • Khi sử dụng If only để bày tỏ cảm xúc, nó thường đứng đầu câu và không yêu cầu mệnh đề chính đi kèm.

[{"type":"p","children":[{"text":"cấu trúc if only trong tiếng anh"}]}]
Cách dùng cấu trúc If only trong tiếng Anh

Phân biệt If only và Only if

Phân biệt If only và Only if

If only

Only if

Ý nghĩa

Mong muốn, nuối tiếc

Nhấn mạnh điều kiện

Ngữ pháp

If only + S + V (đa dạng thì)

Main Clause + only if + Clause Only if + Clause, Main Clause

Ngữ cảnh sử dụng

Thể hiện cảm xúc cá nhân

Câu điều kiện hoặc nhấn mạnh điều kiện cần

Ví dụ

If only I knew the answer. (Giá mà tôi biết câu trả lời.)

Only if you call me will I help you. (Chỉ khi bạn gọi tôi, tôi mới giúp bạn.)

[{"type":"p","children":[{"text":"phân biệt if only và only if"}]}]
Phân biệt If only và Only if

Một số mẫu câu tương tự If only

Ngoài If only, một số cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự cũng thường được sử dụng trong tiếng Anh:

Một số mẫu câu tương tự If only

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

I wish + S + V

Mong muốn, nuối tiếc

I wish I were rich. (Ước gì tôi giàu.)

Would that + S + V

Cách diễn đạt cổ điển, trang trọng

Would that he were here to see this. (Giá mà anh ấy có mặt để thấy điều này.)

It’s a pity + S + V

Thể hiện sự tiếc nuối

It’s a pity she can’t join us. (Thật tiếc là cô ấy không thể tham gia với chúng tôi.)

If + S + could

Mong muốn khả năng

If I could fly, I would visit every country. (Nếu tôi có thể bay, tôi sẽ thăm mọi quốc gia.)

If + S + had + V3/V-ed

Nuối tiếc điều không xảy ra trong quá khứ

If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã thi đỗ.)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sử dụng If only.

1

If only I ______ taller, I could reach the top shelf.

A

am

B

were

C

was

D

be

2

If only he ______ me the truth earlier.

A

tells

B

told

C

had told

D

has told

3

If only it ______ raining tomorrow.

A

stops

B

stopped

C

would stop

D

will stop

4

If only I ______ to the party yesterday.

A

went

B

had gone

C

go

D

have gone

5

If only she ______ so careless, she wouldn’t lose her keys.

A

is

B

was

C

were

D

weren't

6

If only we ______ a little more money, we could buy that car.

A

had

B

have

C

will have

D

would have

7

If only they ______ to us about the problem earlier.

A

talked

B

had talked

C

talk

D

will talk

8

If only you ______ the train on time, you wouldn’t have missed the meeting.

A

caught

B

catch

C

had caught

D

will catch

9

If only I ______ a better singer, I would join the choir.

A

am

B

were

C

was

D

will be

10

If only the weather ______ better tomorrow.

A

will be

B

was

C

would be

D

is

Bài tập 2

Đề bài

Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sử dụng cấu trúc If only.

If only I

1
(know) how to solve this complex equation.

She would have arrived on time if only she

2
(set) the alarm clock.

If only it

3
(stop) snowing, we could go skiing.

If only they

4
(know) earlier about the meeting schedule.

The situation would be easier if only he

5
(be) more patient.

If only the team

6
(play) harder last season, they could have won the championship.

If only I

7
(make) a better decision back then.

If only you

8
(call) me when you were in trouble, I could have helped you.

We wouldn’t be in this mess if only they

9
(follow) the instructions carefully.

If only it

10
(be) too late to apologize for the mistake.

Tổng kết

If only là một cấu trúc quan trọng giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách sâu sắc hơn trong tiếng Anh. Việc phân biệt rõ ràng giữa If onlyOnly if cũng như nắm vững các cấu trúc tương tự sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!

Nguyễn Diễm Uyên

Nguyễn Diễm Uyên đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc