Tất tần tật về cấu trúc "How often" trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “How often” là một cụm từ vô cùng hữu ích để hỏi về tần suất của một hành động hoặc sự kiện. Nếu bạn đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, đây chắc chắn là một cấu trúc không thể bỏ qua! Trong bài viết này, DOL sẽ cùng bạn khám phá chi tiết cấu trúc “How often” và cách sử dụng nó hiệu quả nhất.

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng

Mar 14, 2025

Cấu trúc câu

cấu trúc how often trong tiếng anh
Cấu trúc "How often" trong tiếng Anh: Tất tần tật thông tin bạn nên biết

“How often” là gì?

"How often" có thể hiểu đơn giản là "bao nhiêu lần" hoặc "thường xuyên như thế nào?", được sử dụng để hỏi về tần suất mà ai đó thực hiện một hành động hoặc một sự kiện nào đó.

Ví dụ.

  • How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

  • How often does she visit her grandparents? (Cô ấy thăm ông bà bao lâu một lần?)

Cấu trúc “How often” trong tiếng Anh

Dưới đây là 2 cách dùng cấu trúc “How often”.

[{"type":"p","id":"Sso8E6yexHQuD1gjsObfZ","children":[{"text":"cách dùng cấu trúc how often"}]}]
Cấu trúc How often có thể sử dụng với động từ thường V hoặc động từ to be

Công thức “How often” đối với động từ thường

How often + trợ động từ + S + V?

Ví dụ.

  • How often do you go to the gym? (Bạn đi tập gym bao lâu một lần?)

  • How often did they meet last year? (Năm ngoái họ gặp nhau bao lâu một lần?)

Công thức “How often” đối với động từ tobe

How often + be + S + …?

Ví dụ.

  • How often is he late for school? (Cậu ấy thường xuyên đi học muộn thế nào?)

  • How often are meetings in your office? (Các cuộc họp ở văn phòng bạn bao lâu một lần?)

Cách trả lời câu hỏi “How often”

Bạn có thể trả lời câu hỏi “How often” bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mức độ thường xuyên. Dưới đây là hai cách trả lời phổ biến.

[{"type":"p","children":[{"text":"cách trả lời khi gặp dạng câu hỏi how often"}]}]
Khi gặp dạng câu hỏi How often bạn có thể trả lời bằng cách sử dụng thêm trạng từ chỉ tần suất trong câu
  1. Trả lời với trạng từ chỉ tần suất

Công thức với động từ thường:

S + trạng từ chỉ tần suất + V

Ví dụ.

  • I always wake up at 6 a.m. (Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

  • She rarely eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

Công thức với động từ to be:

S + to be + trạng từ chỉ tần suất + adj

Ví dụ.

  • He is often late for class. (Anh ấy thường xuyên đến lớp muộn.)

  • They are usually happy. (Họ thường xuyên hạnh phúc.)

Bảng trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Trạng từ

Tần suất ước tính

Always (luôn luôn)

100%

Usually (thường xuyên)

80%-90%

Often (thường)

60%-70%

Sometimes (thỉnh thoảng)

30%-50%

Rarely (hiếm khi)

10%-20%

Never (không bao giờ)

0%

2. Trả lời với cụm trạng từ chỉ tần suất

Công thức:

S + V/to be + cụm trạng từ chỉ tần suất

Cụm từ với "every" (mỗi)

Các cụm trạng từ với "every" thường biểu thị một tần suất cố định, lặp lại theo chu kỳ đều đặn.

Cụm trạng từ

Ví dụ

Every day 

(nỗi ngày)

He is at the gym every day. 

(Anh ấy ở phòng gym mỗi ngày.)

Every week 

(mỗi tuần)

We have a meeting every week.

 (Chúng tôi họp mỗi tuần.)

Every month 

(mỗi tháng)

She pays her bills every month. 

(Cô ấy trả hóa đơn mỗi tháng.)

Every year 

(mỗi năm)

Our team is stronger every year. 

(Đội của chúng tôi mạnh hơn mỗi năm.)

Every other day 

(cách ngày)

I exercise every other day. 

(Tôi tập thể dục cách ngày.)

Every three/four/five.. days 

(cách ba/bốn/năm ngày một lần)

The house is clean every three days. (Căn nhà sạch sẽ cách ba ngày một lần.)

Cụm từ chỉ cụ thể số lần

Các cụm trạng từ này cho biết chính xác số lần thực hiện hành động trong một khoảng thời gian cụ thể.

Cụm trạng từ

Ví dụ

Once a day 

(một lần một ngày)

The meeting is scheduled once a day. 

(Cuộc họp được lên lịch một lần mỗi ngày.)

Twice a week 

(hai lần một tuần)

She goes jogging twice a week

(Cô ấy chạy bộ hai lần mỗi tuần.)

Three/four/five… times a month 

(ba/bốn/năm… lần một tháng)

They go to the cinema three times a month

(Họ đi xem phim ba lần mỗi tháng.)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh có sử dụng "How often".

1

you / How / clean / often / do / your room?

2

play / How / tennis / does / she / often?

3

they / How / their grandparents / do / often / visit?

4

often / go / How / do / you / to the gym?

5

your / does / How / brother / often / study English?

6

are / How / at school / late / often / you?

7

often / does / How / he / exercise / every day?

8

do / How / your friends / often / call you?

9

How / their pets / do / take care of / they / often?

10

often / visit / How / she / the library / does?

Bài tập 2

Đề bài

Viết câu hỏi sử dụng "How often" dựa vào các câu trả lời sau.

1

I go to the gym three times a week.

2

She visits her grandparents once a month.

3

They play soccer every weekend.

4

He drinks coffee twice a day.

5

We clean the house every other day.

6

The teacher checks homework every week.

7

She goes to the cinema three times a month.

8

They meet their friends every Saturday.

9

I call my parents every day.

10

He exercises four times a week.

Tổng kết

How often” là một cấu trúc quan trọng và hữu ích khi bạn muốn hỏi hoặc nói về tần suất của một hành động. Qua bài viết này, DOL hy vọng bạn đã nắm rõ cách sử dụng “How often” và các cấu trúc liên quan khác. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé!

Chúc bạn học tốt!

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc