Tất tần tật về cấu trúc "Hardly…when" trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc “hardly…when” có thể là một trong những cấu trúc gây khó khăn cho người học. Tuy nhiên, nếu nắm vững cách sử dụng, bạn sẽ dễ dàng làm chủ được nó. Trong bài viết này, DOL sẽ giúp bạn hiểu kỹ về cấu trúc "hardly…when", cách sử dụng đúng, và các cấu trúc tương tự mà bạn cũng có thể gặp trong tiếng Anh.

Cấu trúc "Hardly when" là gì?
Cấu trúc “hardly…when” có nghĩa là “vừa mới..thì” là một cách diễn đạt để nói về sự gần như đồng thời giữa hai hành động trong quá khứ, hoặc hành động thứ hai gần như xảy ra ngay sau khi hành động thứ nhất kết thúc.
Ví dụ: Hardly had I arrived when it started to rain. (Vừa mới đến nơi thì trời đã bắt đầu mưa.)
Cách dùng cấu trúc “Hardly when”
Cấu trúc “Hardly … when” bao gồm hai mệnh đề, trong đó mệnh đề đầu tiên có trạng từ hardly, và mệnh đề thứ hai bắt đầu với when.
![[{"type":"p","children":[{"text":"Cách dùng cấu trúc “Hardly when”"}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"cấu trúc hardly trong tiếng anh"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cach-dung-cau-truc-hardly-when.jpg)
1. Cấu trúc thuận
Cấu trúc cơ bản của "hardly when" là:
S + had + hardly + V3/ed + when + S + V2/ed
Ví dụ: I had hardly finished my homework when my friend called me. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập thì bạn tôi gọi.)
Lưu ý: Trong ví dụ này, hành động "hoàn thành bài tập" xảy ra gần như ngay lập tức với hành động "bạn tôi gọi".
2. Cấu trúc đảo ngữ
Cấu trúc này có thể được dùng trong trường hợp đảo ngữ, trong đó, trợ động từ "had" đứng trước chủ ngữ. Cấu trúc này thường tạo cảm giác mạnh mẽ và nhấn mạnh hơn về sự gần như đồng thời của hai hành động.
Hardly + had S + V3/ed + when + S + V2/ed
Ví dụ: Hardly had I sat down when the phone rang. (Tôi vừa mới ngồi xuống thì điện thoại reo.)
Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ với “hardly…when”, hành động thứ hai diễn ra ngay sau hành động đầu tiên, tạo ra sự bất ngờ hoặc nhanh chóng.
Các cấu trúc tương tự "Hardly when"
Dưới đây là một số cấu trúc tương tự "Hardly… when", bạn có thể gặp trong tiếng Anh. Những cấu trúc này đều mang ý nghĩa tương tự.
Cấu trúc | Ví dụ |
No sooner + had + S + V3/ed + than + S + V2/ed | No sooner had I arrived than it started raining. (Tôi vừa mới đến thì trời bắt đầu mưa.)
|
S + had + scarcely/barely + V3/ed + when + S + V2/ed ⬄ Scarcely/Barely + had + S + V3/ed + when + S + V2/ed | They had scarcely/barely left when show began. ⬄ Scarcely/ Barely had they left when the show began. (Họ vừa mới rời đi thì buổi biểu diễn bắt đầu.) |
Các cấu trúc trên đều mô tả một hành động gần như đồng thời xảy ra sau một hành động khác, với các từ như "no sooner", "scarcely", "barely" mang nghĩa gần như ngay lập tức.
Một số lưu ý
Phân biệt “hardly” và “hard” là hai từ khác nhau trong tiếng Anh.
Nghĩa là “hầu như không” hoặc “chưa tới mức”, dùng để diễn tả việc một việc gì đó vừa mới xảy ra, sắp xảy ra, hoặc gần như không xảy ra.
Dùng để chỉ mức độ rất ít, gần như không xảy ra.
Ví dụ: I hardly know her. (Tôi hầu như không biết cô ấy.)
Nghĩa là “khó” hoặc “cứng”, dùng để chỉ mức độ của một vật hoặc hành động.
Dùng để miêu tả sự khó khăn hoặc độ cứng của vật thể, hành động.
Ví dụ: He is working hard. (Anh ấy đang làm việc chăm chỉ.)
Bài tập
Bài tập 1:
Đề bài
Nối hai câu dưới đây bằng cách sử dụng cấu trúc "Hardly...when" (dạng thuận hoặc dạng đảo).
She had finished the meal. The doorbell rang.
He sat down on the sofa. The phone rang.
They left the room. The lights turned off.
I opened the window. The rain started.
She had just woken up. The alarm went off.
He finished his work. The boss called him.
I stepped into the kitchen. The cat jumped on the table.
He went to bed. The television turned off.
We arrived at the station. The train departed.
She read the book. The teacher asked a question.
Bài tập 2:
Đề bài
Dựa vào kiến thức đã học, chọn đáp án đúng cho các câu sau.
Hardly had I reached the station ______ the train left.
No sooner ______ arrived at the party than it started to rain.
Scarcely ______ finished his homework when the phone rang.
Barely had we sat down ______ the teacher entered the room.
Hardly ______ she realized her mistake.
No sooner ______ the lights go out than the generator starts.
Scarcely ______ a word when the doorbell rang.
Barely ______ enough time to finish the project.
Hardly ______ we reached the top when we started to descend.
No sooner ______ the meeting started than the power went out.
Tổng kết
Cấu trúc “hardly…when” là một cách diễn đạt khá phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ một hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác. Hi vọng sau bài viết này, DOL đã giúp bạn hiểu rõ về cách sử dụng cấu trúc này trong cả dạng thuận và đảo ngữ.
Chúc bạn học tốt và áp dụng thành công các cấu trúc này trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!