Đồng vị ngữ (Appositive) và cách sử dụng dấu phẩy trong câu có đồng vị ngữ
Trong tiếng Anh, đồng vị ngữ (appositive) là một thành phần giúp bổ sung thông tin cho danh từ trong câu, làm cho câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Tuy nhiên, cách sử dụng đồng vị ngữ, đặc biệt là dấu phẩy, có thể gây khó khăn cho người học.
Trong bài viết này, DOL sẽ cùng bạn tìm hiểu khái niệm về đồng vị ngữ và cách sử dụng đồng vị ngữ để tăng hiệu quả trong cách viết và giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!

Đồng vị ngữ (Appositive) là gì?
Appositive (đồng vị ngữ hoặc danh từ đồng vị) là một cụm từ hoặc từ được dùng để giải thích, bổ sung ý nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ trong câu.
Cấu trúc phổ biến bao gồm một tiền ngữ (cụm danh từ mà đồng vị ngữ sẽ bổ sung thông tin) và chính đồng vị ngữ, thường được tách biệt bằng dấu phẩy. Trong một số trường hợp cần thiết để làm rõ ý nghĩa, có thể không sử dụng dấu câu.
Ví dụ.
My brother, a software engineer, loves solving complex problems. (Anh trai tôi, một kỹ sư phần mềm, thích giải quyết các vấn đề phức tạp.)
→ Giải thích: Cụm từ “a software engineer” là đồng vị ngữ, bổ sung thông tin về "my brother" là tiền ngữ.
John, a talented musician, plays the guitar beautifully. (Bạn tôi, một nhạc sĩ tài năng, chơi guitar rất hay.)
→ Giải thích: Cụm từ “a talented musician” là đồng vị ngữ, bổ sung thông tin về "John" là tiền ngữ.
Cách sử dụng dấu phẩy trong câu có đồng vị ngữ
Dưới đây là 2 cách sử dụng dấu phẩy trong câu có đồng vị ngữ.
![[{"type":"p","children":[{"text":""}]}] [{"type":"p","children":[{"text":"cách dùng dấu câu trong câu có đồng vị ngữ"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cach-dung-dau-phay-trong-cau-co-dong-vi-ngu.jpg)
1. Đồng vị ngữ xác định (restrictive appositive)
Đồng vị ngữ xác định cung cấp thông tin cần thiết để hiểu đúng danh từ trong câu và không được tách biệt bởi dấu phẩy.
Ví dụ.
The planet Mars is often called the Red Planet. (Sao Hoả thường được gọi là Hành tinh Đỏ.)
The city Paris is known as the City of Light. (Thành phố Paris được biết đến với tên gọi Thành phố Ánh sáng.)
→ Giải thích: Trong hai ví dụ trên, “Mars” và “Paris” là đồng vị ngữ nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho tiền ngữ “the planet” và “Paris”. Hai đồng vị ngữ này là đồng vị ngữ xác định vì chúng không thể bị lược bỏ, do đó ta không dùng dấu phẩy trong câu.
2. Đồng vị ngữ không xác định (non-restrictive appositive)
Đồng vị ngữ không xác định cung cấp thông tin bổ sung, không cần thiết để nhận dạng danh từ, và được tách biệt bởi dấu phẩy.
Ví dụ.
My mother, a great cook, makes the best lasagna. (Mẹ tôi, một đầu bếp tuyệt vời, nấu món lasagna ngon nhất.)
→ Giải thích: Thông tin “a great cook” không cần thiết để nhận diện "my mother", vì vậy phải sử dụng dấu phẩy. Khi đó, ta có thể lược bỏ đồng vị ngữ và câu trên trở thành “My mother makes the best lasagna.” Câu này vẫn đầy đủ ý nghĩa và không gây khó hiểu cho người đọc.
My sister, a doctor, is currently working abroad. (Chị tôi, một bác sĩ, hiện đang làm việc ở nước ngoài.)
→ Giải thích: Thông tin “a doctor” không cần thiết để nhận dạng "my sister", ta có thể lược bỏ đồng vị ngữ này và câu văn vẫn rõ nghĩa.
Đồng vị đứng trước tiền ngữ
Đôi khi, đồng vị ngữ có thể đứng trước danh từ mà nó giải thích nhằm nhấn mạnh sự mô tả hơn chính danh từ. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn thu hút sự chú ý vào phần mô tả trước khi giới thiệu chủ đề.
Ví dụ.
A skilled artist, Emily can paint breathtaking landscapes. (Một nghệ sĩ tài năng, Emily có thể vẽ những phong cảnh tuyệt đẹp.)
→ Giải thích: Ở đây, “a skilled artist” là đồng vị ngữ bổ sung thông tin về "Emily" và được đặt trước tiền ngữ nhằm nhấn mạnh về tài năng của Emily.
A man of vision, Mr. Johnson transformed the company. (Một người đàn ông có tầm nhìn, ông Johnson đã thay đổi công ty.)
→ Giải thích: Tương tự ví dụ trên, đồng vị ngữ “a man of vision” được đặt trước tiền ngữ “Mr. Johnson” để làm nổi bật tầm nhìn của ông Johnson.
Đồng vị dùng để nhấn mạnh
Đồng vị ngữ dùng để nhấn mạnh thường được dùng để làm nổi bật ý nghĩa và tăng sức nặng cảm xúc trong câu văn. Trong trường hợp này, đồng vị ngữ tương tự như tiền ngữ nhưng được bổ sung thêm một hoặc hai từ để làm nổi bật tiền ngữ đứng trước.
Ví dụ.
He felt a fear, a deep and paralyzing fear, that rooted him to the spot. (Anh ấy cảm thấy một nỗi sợ, một nỗi sợ sâu sắc và tê liệt, khiến anh không thể cử động.)
She carried a secret, a heavy and haunting secret, that she could never share with anyone. (Cô ấy mang theo một bí mật, một bí mật nặng nề và ám ảnh, mà cô không thể chia sẻ với bất kỳ ai.)
Bài tập
Đề bài
Tìm đồng vị ngữ trong các câu sau.
My brother, a talented football player, was awarded the MVP trophy.
The capital of France, Paris, is famous for its landmarks.
Sarah, the team leader, organized the meeting.
The writer Ernest Hemingway is known for his concise style.
My dog Buddy loves chasing squirrels in the park.
The teacher, an experienced educator, explained the lesson clearly.
Mount Everest, the highest mountain in the world, attracts climbers every year.
The novel "To Kill a Mockingbird," a classic piece of literature, is widely studied in schools.
My best friend Mia baked a delicious cake for my birthday.
Albert Einstein, a renowned physicist, developed the theory of relativity.
Kết luận
Đồng vị ngữ là một công cụ quan trọng giúp câu văn trở nên chi tiết và sinh động hơn. Việc hiểu rõ cách sử dụng đồng vị ngữ, đặc biệt là khi dùng dấu phẩy, không chỉ cải thiện khả năng viết mà còn làm tăng sự tinh tế trong cách biểu đạt ý tưởng.
DOL mong bạn sẽ luyện tập thường xuyên bằng cách viết các câu có đồng vị ngữ và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!