Dấu câu trong tiếng anh (Punctuation) là gì? 10 loại dấu câu và cách sử dụng

Dấu câu (punctuations) là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Việc sử dụng dấu câu đúng cách không chỉ làm nổi bật ý nghĩa của câu mà còn giúp tránh những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, DOL sẽ cùng bạn tìm hiểu về dấu câu là gì, các loại dấu câu phổ biến trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng.

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng

Mar 14, 2025

Cấu trúc câu

dấu câu trong tiếng anh punctuation là gì
Dấu câu trong tiếng anh (Punctuation) là gì?

Dấu câu là gì?

Dấu câu (punctuations) trong tiếng Anh là các ký hiệu được sử dụng để cấu trúctổ chức câu, đoạn văn, hoặc bài viết. Chúng giúp người đọc hiểu mạch ý và cách diễn đạt của người viết. Nếu thiếu dấu câu hoặc sử dụng không đúng, ý nghĩa câu có thể bị sai lệch hoàn toàn.

Ví dụ.

  • Let’s eat, grandma! (Hãy ăn thôi, bà ơi!)

  • Let’s eat grandma! (Hãy ăn bà thôi!)

Các loại dấu câu trong tiếng Anh và cách sử dụng

Dưới đây là 10 loại dấu câu thường được sử dụng trong tiếng anh.

[{"type":"p","children":[{"text":"10 loại dấu câu trong tiếng anh"}]}]
Minh họa 10 dấu câu thường được sử dụng trong tiếng Anh có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt

1. Dấu chấm (Full stop)

Dùng để kết thúc một câu khẳng định hoặc câu tường thuật.

Ví dụ.

  • She loves reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

  • Ernest Hemingway is famous for his short stories. (Ernest Hemingway nổi tiếng với những truyện ngắn của mình.)

2. Dấu phẩy (Comma)

Dấu phẩy (Comma)

Công dụng

Ví dụ

Dùng để liệt kê.

I bought apples, oranges, and bananas. 

(Tôi đã mua táo, cam và chuối.)

Dùng để ngăn cách các mệnh đề phụ thuộc và các cụm giới từ dài.

When I arrived, he was preparing for dinner. 

(Khi tôi đến nơi, anh ấy đang chuẩn bị bữa tối.)

Dùng để ngăn cách hai mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng “and”, “but”, “or”, “so”

You should study hard, or you will fail the exam. 

(Bạn nên học hành chăm chỉ đi, không thì bạn sẽ trượt bài kiểm tra đấy.)

Dùng để ngăn cách các danh từ, cụm danh từ hoặc hai mệnh đề quan hệ không xác định.

My sister, a doctor, is currently working abroad. (Chị tôi, một bác sĩ, hiện đang làm việc ở nước ngoài.)

3. Dấu chấm hỏi (Question mark)

Dùng để kết thúc một câu nghi vấn. Đôi khi, dấu chấm hỏi được đặt cuối câu đề nghị hoặc yêu cầu.

Ví dụ.

  • Where did you go last summer? (Bạn đã đi đâu vào hè năm ngoái?)

  • May I come in, please? (Tôi có thể đi vào không?)

  • Could you show me the way to the nearest bus stop? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến trạm xe buýt gần nhất không?)

4. Dấu chấm than (Exclamation mark)

Dùng ở cuối câu để bày tỏ cảm xúc hoặc nhấn mạnh.

Ví dụ.

  • Wow! That’s amazing! (Wow! Thật tuyệt vời!)

  • What an ideal day to go out and relax! (Thật là một ngày lý tưởng để ra ngoài và thư giãn!)

5. Dấu hai chấm (Colons)

Dấu hai chấm (colon) được sử dụng để giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin cho câu giúp làm rõ lý do cho những gì người nói muốn truyền đạt.

Dấu hai chấm (Colons)

Công dụng

Ví dụ

Dùng để giới thiệu danh sách liệt kê, hoặc giải thích, bổ sung thông tin cho một khái niệm đã nêu trước đó. 

She has three hobbies: painting, writing, and dancing.

(Cô ấy có ba sở thích: vẽ, viết và nhảy.)

Dùng để trích dẫn câu trực tiếp.

The teacher said: "Please submit your assignments by tomorrow.” (Giáo viên nói: "Vui lòng nộp bài tập của bạn trước ngày mai.")

Dùng trong giờ hoặc tỉ lệ.

The ratio of water to sugar is 3:1.

 (Tỉ lệ nước và đường là 3:1.)

6. Dấu chấm phẩy (Semicolons)

Dùng để nối hai mệnh đề độc lập có liên quan hoặc ngăn cách các phần tử trong danh sách phức tạp. 

Một số từ nối như “however”, “therefore”, “consequently”, “nevertheless”... thường đi sau dấu chấm phẩy để kết nối các mệnh đề độc lập.

Ví dụ.

  • I have a meeting at 9 AM; please don’t be late. (Tôi có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng; làm ơn đừng đến muộn.)

  • The participants included John Smith, a lawyer; Sarah Lee, a doctor; and Michael Brown, a teacher. (Các thành viên tham gia bao gồm John Smith, một luật sư; Sarah Lee, một bác sĩ; và Michael Brown, một giáo viên.)

  • She studied hard for the exam; therefore, she passed with flying colors. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi; vì vậy, cô ấy đã đạt điểm cao.)

7. Dấu ngoặc kép (Quotation marks)

Dùng để trích dẫn lời nói trực tiếp, tiêu đề của bài báo, tác phẩm hoặc cụm từ đặc biệt.

Ví dụ.

  • He said, “I’ll call you tomorrow.” (Anh ấy nói: “Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.”)

  • I enjoyed reading the article "How to Learn English Fast" in yesterday's newspaper. (Tôi rất thích đọc bài báo "Làm thế nào để học tiếng Anh nhanh" trên báo ngày hôm qua.)

  • He is known as the "king" of chess in his hometown. (Anh ấy được biết đến như "vua" cờ vua ở quê nhà.)

8. Dấu ngoặc đơn (Parentheses)

Dùng để bổ sung thông tin hoặc giải thích thêm cho cụm từ đứng trước.

Ví dụ.

  • She finally arrived (after a long journey). (Cô ấy cuối cùng đã đến nơi (sau một hành trình dài).)

  • Many countries in Asia (such as Japan, China, and Korea) celebrate the Lunar New Year. (Nhiều quốc gia ở châu Á (như Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc) tổ chức Tết Nguyên đán.)

9. Dấu gạch nối (Hyphen)

- Dùng để kết nối hai hoặc nhiều từ khi chúng cùng bổ nghĩa cho một danh từ.

Ví dụ: She bought a three-year-old car. (Cô ấy đã mua một chiếc xe ba năm tuổi.)

- Dùng sau tiền tố (prefix) để làm rõ nghĩa hoặc khi ghép với từ bắt đầu bằng chữ cái viết hoa.

Ví dụ: This is a self-made millionaire. (Đây là một triệu phú tự thân.)

- Dùng trong từ ghép cố định.

Ví dụ: My mother-in-law is visiting us this weekend. (Mẹ vợ tôi sẽ đến thăm chúng tôi cuối tuần này.)

10. Dấu gach ngang (dash)

- Dùng để bổ sung hoặc nhấn mạnh ý nghĩa, tương tự dấu ngoặc đơn hoặc dấu phẩy.

Ví dụ: She finally arrived – after missing two buses – just in time for the meeting. (Cô ấy cuối cùng cũng đến nơi sau khi lỡ hai chuyến xe buýt vừa kịp cho cuộc họp.)

- Thể hiện sự dừng lại hoặc thay đổi đột ngột trong suy nghĩ.

Ví dụ: I was going to tell him the truth – but I couldn't do it. (Tôi đã định nói cho anh ấy sự thật nhưng tôi không thể làm được.)

Bài tập

Bài tập 1

Đề bài

Điền dấu câu thích hợp vào chỗ trống.

She asked me,

1
Can you help me with my homework
2

My favorite fruits are apples

1
bananas, and grapes.

Wow

1
That was an incredible performance.

The meeting is scheduled for 3 PM

1
please don’t be late.

I met my friend John

1
who just came back from the UK
2
yesterday.

We need to buy

1
bread, milk, eggs, and cheese.

He said

1
I will finish the report by tomorrow
2

Paris

1
the capital of France
2
is a beautiful city.

I have two choices

1
stay here or leave.

The recipe requires three ingredients

1
flour, sugar, and butter.

Are you coming to the party

1

My mother

1
who is an excellent cook
2
made a delicious cake.

The teacher said we need to read

1
The Silence of the Lambs
2
.

Sarah bought a two

1
year
2
old car.

The ratio of sugar to water is 1

1
2.

Kết luận

Việc sử dụng dấu câu đúng cách không chỉ giúp bạn viết chuyên nghiệp hơn mà còn làm rõ ràng ý định giao tiếp của bạn. Hãy dành thời gian luyện tập sử dụng dấu câu thông qua việc đọc và viết hàng ngày. Chỉ cần chú ý một chút, bạn sẽ thấy sự tiến bộ đáng kể trong khả năng tiếng Anh của mình! DOL chúc bạn học tốt! 😊

Nguyễn Thị Việt Hằng

Nguyễn Thị Việt Hằng đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc