Câu mệnh lệnh : Khái niệm, cấu trúc & cách dùng chi tiết

Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) là một trong những cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt hữu ích trong việc giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hãy cùng DOL Grammar khám phá cách dùng nhé!

Nguyễn Diễm Uyên

Nguyễn Diễm Uyên

Mar 15, 2025

Cấu trúc câu

cách dùng câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh trong tiếng anh: Cách dùng & bài tập chi tiết

Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) là gì?

Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) là loại câu được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, hoặc chỉ dẫn. Câu mệnh lệnh thường bắt đầu với động từ nguyên mẫukhông có chủ ngữ (vì chủ ngữ ngầm hiểu là "you").

Ví dụ.

 

  • Close the door! (Đóng cửa lại!)

  • Please be quiet. (Làm ơn giữ im lặng.)

Phân loại và cấu trúc câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau với các chức năng cụ thể như sau.

Phân loại chức năng và công thức cấu trúc câu mệnh lệnh.

Chức năng

Công thức

Ví dụ

Yêu cầu

  • V-infinitive

  • Please + V-infinitive

  • V-infinitive, please

Pass me the salt, please.

(Làm ơn đưa tôi hũ muối.)

Chỉ dẫn/

Khuyến khích/

Lời mời

V-infinitive

  • Turn left at the next corner. (Quẹo trái ở đường tiếp theo.)

  • Keep trying, you’ll succeed. (Hãy tiếp tục cố gắng, bạn sẽ thành công.)

  • Come and join us! (Đến và tham gia cùng chúng tôi!)

Cảnh báo/

Ngăn cấm

Do not / Don’t + V-infinitive

  • Be careful with that glass! (Cẩn thận với chiếc ly đó!)

  • Don’t park here. (Đừng đậu xe ở đây.)

Đề xuất

Let’s + V-infinitive

Let’s go hiking this weekend. (Chúng ta hãy đi leo núi cuối tuần này.)

Chỉ dẫn gián tiếp

S + told/asked + O + to +V-infinitive

The teacher told us to complete the assignment. (Giáo viên nói rằng chúng tôi hoàn thành bài tập.)

Một số mẫu câu mệnh lệnh thường dùng

Dưới đây là một số mẫu câu mệnh lệnh thường gặp.

[{"type":"p","id":"froyLw_e29fJekgPUzSBv","children":[{"text":"các câu mệnh lệnh thường dùng"}]}]
8 mẫu câu mệnh lệnh thường dùng

Loại câu

Ví dụ

Chỉ dẫn

Follow the instructions carefully. (Hãy làm theo các hướng dẫn một cách cẩn thận.)

Yêu cầu

Stop talking! (Ngừng nói chuyện!)

Cảnh báo

Watch out for the car! (Cẩn thận xe hơi!)

Lời khuyên

Try to stay calm. (Hãy cố gắng giữ bình tĩnh.)

Lời đề xuất

Let’s take a break. (Chúng ta hãy nghỉ ngơi một chút.)

Cấm đoán

Don’t touch the stove. (Đừng chạm vào bếp.)

Lời mời

Come and join us! (Đến và tham gia cùng chúng tôi!)

Gián tiếp

The teacher told us to focus on the lesson. (Giáo viên bảo chúng tôi tập trung vào bài học.)

Một số cách dùng tương đương với câu mệnh lệnh

Các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự với câu mệnh lệnh thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết.

Công thức

Tình huống sử dụng

Ví dụ

You must + V-infinitive

Sử dụng khi muốn diễn đạt sự bắt buộc mạnh mẽ.

You must submit your homework on time. (Bạn phải nộp bài tập đúng giờ.)

You need to + V-infinitive

Nhẹ nhàng hơn "You must," dùng để khuyên.

You need to be more careful. (Bạn cần phải cẩn thận hơn.)

Please + V-infinitive

Nhấn mạnh sự lịch sự.

Please take your seat. (Làm ơn ngồi vào chỗ của bạn.)

Let us + V-infinitive

Trang trọng hơn "Let’s."

Let us begin the meeting. (Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp.)

Bài tập

Bài tập 1: Dựa vào từ gợi ý, chọn từ phù hợp và điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu mệnh lệnh.

1

______ (Close/Closes) the door, please.

 

2

______ (Don’t/Doesn’t) make noise during the exam.

 

3

______ (Be/Are) careful when crossing the road.

 

4

_____ (Stop/Stops) talking and focus on your work.

 

5

______ (Don’t/Not) forget to bring your ID card.

 

6

______ (Turn/Turning) off the lights before leaving.

 

7

______ (Don’t/Doesn’t) touch the stove. It’s hot.

 

8

______ (Write/Writes) your name at the top of the page.

 

9

______ (Do/Don’t) open the window. It’s cold outside.

 

10

______ (Listen/Listening) carefully to the instructions.

 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu mệnh lệnh.

1

________ your homework before you play games

A

Finish

B

Finishes

C

Finished

D

Finishing

2

Don’t ________ late for the meeting.

A

to be

B

be

C

being

D

been

3

Please ________ your seatbelts before the plane takes off.

A

fasten

B

fastens

C

fastened

D

fastening

4

Let’s ________ dinner together.

A

having

B

to have

C

have

D

had

5

Don’t ________ in the corridor.

A

run

B

running

C

to run

D

ran

6

________ your phone during the test.

A

Turn off

B

Turning off

C

To turn off

D

Turned off

7

Let us ________ the solution as a team.

A

discuss

B

to discuss

C

discussing

D

discussed

8

________ me a glass of water, please.

A

Bring

B

Brings

C

Brought

D

Bringing

9

Don’t forget to ________ your room clean.

A

keep

B

keeps

C

keeping

D

kept

10

________ the trash out before leaving the house.

A

Take

B

Takes

C

Taking

D

Taken

Tổng kết

Câu mệnh lệnh (imperative clauses) là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn đưa ra yêu cầu, lời khuyên, hoặc chỉ dẫn một cách ngắn gọn và hiệu quả. Hy vọng DOL Grammar đã giúp bạn hiểu rõ cấu trúc câu này. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé!

Nguyễn Diễm Uyên

Nguyễn Diễm Uyên đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc