Tìm hiểu cấu trúc Despite tiếng Anh cùng DOL Grammar
Cấu trúc "Despite" là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự tương phản hoặc đối lập một cách tự nhiên và hiệu quả.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu về cấu trúc "Despite", cách sử dụng, cách phân biệt nó với các cụm từ tương tự. Hãy bắt đầu ngay nào!

Cấu trúc Despite và In spite of là gì?
"Despite" và "In spite of" là hai cụm từ mang nghĩa "mặc dù". Chúng được sử dụng để diễn tả sự tương phản, khi một sự việc xảy ra bất chấp một yếu tố ngăn cản.
Ví dụ.
Despite the rain, they went to the park. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi đến công viên.)
In spite of his injury, he completed the marathon. (Mặc dù bị chấn thương, anh đã hoàn thành cuộc thi marathon.)
Cách dùng cấu trúc Despite trong tiếng Anh
Dưới đây là 3 cách sử dụng cấu trúc Despite trong tiếng Anh.
![[{"type":"p","id":"-D1oa_DWi2r3QDWUUAO4I","children":[{"text":"Cách dùng cấu trúc Despite trong tiếng Anh"}]}] [{"type":"p","id":"04xJhLtV3pAwOR_e2GmXd","children":[{"text":"cách dùng despite trong tiếng anh"}]}]](https://media.dolenglish.vn/PUBLIC/MEDIA/cach-dung-cau-truc-despite.jpg)
1. Cấu trúc Despite đi với danh từ
Despite/ In spite of + N, SV.
"Despite" và "In spite of" được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ.
Ví dụ.
Despite the heavy traffic, we arrived on time. (Mặc dù giao thông đông đúc, chúng tôi vẫn đến đúng giờ.)
In spite of the noise, she continued studying. (Mặc dù tiếng ồn, cô ấy vẫn tiếp tục học.)
2. Cấu trúc Despite đi với hành động
Despite/ In spite of + Ving, SV.
Khi theo sau là hành động, "Despite" và "In spite of" phải kết hợp với động từ ở dạng V-ing. Tuy nhiên, bạn chỉ xài cấu trúc này khi V-ing là hành động của S nha.
Ví dụ.
Despite feeling tired, he finished the report. (Mặc dù cảm thấy mệt, anh đã hoàn thành báo cáo.)
In spite of being late, she didn’t rush. (Mặc dù đến muộn, cô ấy không vội vàng.)
3. Cấu trúc Despite đi với một mệnh đề
Despite/ In spite of + the fact that SV, SV.
Mệnh đề danh từ (được bắt đầu bằng "the fact that") có thể định nghĩa rõ ràng hành động, tình huống bị tương phản.
Ví dụ.
Despite the fact that it was raining, they went hiking. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi leo núi.)
In spite of the fact that he is rich, he is very humble. (Mặc dù anh đó giàu, anh rất khiêm tốn.)
Lưu ý: Despite/ In spite of đều có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ: We went for a walk, despite the rain. (Chúng tôi vẫn đi dạo mặc dù trời mưa.)
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Despite/ In spite of
Những cụm từ sau được xem như đồng nghĩa với "Despite" trong việc biểu đạt sự tương phản:
1. Though/Although/Even though
Giống với cấu trúc Despite/ In spite of, cấu trúc này có cùng với ý nghĩa mặc dù, thể hiện sự tương phản.
Though/Although/Even though SV, SV.
Ví dụ.
Although he is busy, he always helps me. (Mặc dù anh đó bận, anh luôn giúp tôi.)
Even though she was tired, she finished her homework. (Mặc dù cô ấy mệt, cô vẫn hoàn thành bài tập.)
2. However/Nevertheless
However/Nevertheless được dùng trong vai trò liên từ để bổ sung ý tương phản, không dùng để nối 2 mệnh đề trong cùng 1 câu.
SV. However/Nevertheless, SV
Ví dụ.
He was tired. However, he continued working. (Anh đã mệt. Tuy nhiên, anh vẫn tiếp tục làm việc.)
She didn’t study hard. Nevertheless, she passed the exam. (Cô đã không học hành chăm chỉ. Tuy nhiên, cô vẫn đậu kì thi.)
Cách chuyển đổi câu Despite/ In spite of và Even though/Although/Though
Quy tắc chuyển đổi giữa Despite và Although chung như sau:
Although/ Though/Even Though + SV, SV
⇔ Despite/ In spite of + N/Ving, SV
Ví dụ.
Despite the rain, we played football. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã chơi bóng đá.) → Although it was raining, we played football.
Although she was ill, she went to work. (Mặc dù cô ấy ốm, cô vẫn đi làm.) → Despite her illness, she went to work.
Lưu ý:
1/ Cách chuyển sang Despite khi vế 1 câu gốc là Noun + be + Adj
Although/ Though/ Even Though + N + be + Adj, SV
⇔ Despite/ In spite of + a/an/the + adj + N, SV
Ví dụ.
Although the weather was bad, we still decided to go on a picnic. (Mặc dù thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi dã ngoại)
→ Despite the bad weather, we still decided to go on a picnic.
2/ Cách chuyển sang Despite khi vế 1 câu gốc là Đại từ+be+Adj
Although/ Though/ Even Though + Đại từ + be + Adj, SV
⇔ Despite/ In spite of + N, SV
Ví dụ.
Although Zim was sick, he still went to the party. ( Mặc dù Zim bị bệnh, anh ấy vẫn đến buổi tiệc )
→ Despite his sickness, Zim still went to the party
Bài tập
Bài tập 1:
Đề bài
Sắp xếp lại câu cho hoàn chỉnh
(rain / went / the / park / to / Despite / the / they).
(noise / of / In spite / studied / the / she).
(Despite / the / tired / being / report / he / finished / the).
(her / beautiful / looks / humble / is / Despite / very / she).
(the / he / fact / helped / busy / Despite / that / was).
(she / her / succeeded / of / hard / lack / support / In spite).
(fact / was / the / cold / they / went / Despite / the / that / weather / for / a walk).
(time / was / no / he / late / apologized / Despite / the).
(his / the / he / couldn’t / fail / Despite / pass / attempt / to).
(being / humble / man / Despite / rich / very / he / is).
Bài tập 2:
Đề bài
Hoàn thành câu với "Despite/In spite of"
In spite of
Despite his
In spite of the noise, they
Bài tập 3:
Đề bài
Chuyển đổi câu giữa "Despite/In spite of" và "Although"
Despite his age, he runs fast. (Although)
Although it was snowing, they went hiking. (Despite)
In spite of her beauty, she is very humble. (Although)
Although he was tired, he kept working. (In spite of)
Despite the fact that the food was cold, they enjoyed it. (Although)
Although she lacked experience, she got the job. (Despite)
In spite of the heavy traffic, we arrived on time. (Although)
Despite being late, he apologized sincerely. (Although)
Although the task was difficult, they completed it. (Despite)
Despite the fact that he failed, he tried again. (Although)
Tổng kết
Cấu trúc "Despite" và "In spite of" là cấu trúc hiệu quả để biểu đạt sự tương phản. Việc nắm vững các cách chuyển đổi giữa "Despite" và "Although" sẽ giúp câu văn linh hoạt và phong phú hơn. Hi vọng DOL Grammar đã giúp bạn nắm rõ điểm ngữ pháp này nhé!
Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!