Ôn tập lý thuyết về giới từ + V-ing
1. Cấu trúc giới từ + Ving
S + V…+ giới từ + V-ing…
Giới từ + V-ing…, S + V
2. Giới từ + Ving dùng như thế nào?
Giới từ V-ing với 3 cấu trúc quen thuộc.
Before/after + V-ing: chỉ mối quan hệ thời gian
By + V-ing: chỉ cách làm, phương thức
Without + V-ing: không có/thiếu một yếu tố nào
3. Các trường hợp sử dụng V-ing sau giới từ khác
Giới từ V-ing sử dụng sau Tính từ, Danh từ và động từ.
Tính từ + Giới từ + Ving
Danh từ + Giới từ + Ving
Động từ + Giới từ + Ving
Để tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng cũng như một vài lưu ý trong khi bài tập bạn hãy đọc qua bài viết lý thuyết cấu trúc giới từ + Ving tại DOL Grammar !
Bài tập Giới từ + V-ing cơ bản
Bài tập 1: Chọn True/False về cách dùng giới từ + V-ing trong các câu sau.
Environmental issues can be alleviated before implementing necessary measures.
Xét về nghĩa, mệnh đề “environmental issues can be alleviated” (các vấn đề môi trường có thể được giải quyết) và cụm “implementing necessary measures” (thực hiện các biện pháp cần thiết) không có mối quan hệ về thời gian mà là mối quan hệ chỉ phương pháp, cách thức → phải dùng BY.
Dịch nghĩa: Các vấn đề môi trường có thể được giải quyết bằng cách thực hiện các biện pháp cần thiết.
Without realizing the danger, the children wandered into the forest.
Xét về nghĩa, nếu nhận ra nguy hiểm thì các em nhỏ đã không đi lạc vào rừng → đúng
Xét về cấu trúc, sau giới từ “without” là v-ing “realizing” → đúng.
Dịch nghĩa: Không nhận ra nguy hiểm, các em nhỏ lạc vào rừng.
“After the runners won the marathon, their fans exploded with joy.” được rút gọn thành “After winning the marathon, their fans exploded with joy.”
Sai vì cả 2 mệnh đề có chủ ngữ khác nhau, không thể dùng after để rút gọn mệnh đề.
Để rút gọn, ta cần 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ “After the runners won the marathon, the runners exploded with joy.” ⇒ Rút gọn thành “After winning the marathon, the runners exploded with joy.”
Dịch nghĩa: Sau khi các vận động viên chiến thắng cuộc marathon, các fan của họ bùng nổ trong niềm vui.
She's interested in learning new languages.
Cấu trúc “be interested in + V-ing” = có hứng thú với việc gì.
Dịch nghĩa: Cô ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.
They were punished because cheating during the test.
Sai vì sau because phải là một mệnh đề: because + S-V.
Để sử dụng giới từ + V-ing, ta dùng “be punished for + V-ing” = bị phạt vì đã làm gì.
Dịch nghĩa: Họ bị phạt vì gian lận trong bài kiểm tra.
To working together, they managed to complete the project on time.
Xét về nghĩa, “work together” (làm việc chung) và “they managed to complete the project on time” (họ đã hoàn thành dự án đúng hạn) có mối quan hệ chỉ phương pháp/cách thức, không phải chỉ mục đích (to V chỉ mục đích “để làm gì”) → cần dùng BY.
Xét về cấu trúc, để chỉ mục đích ta dùng “to V” không phải “to V-ing”.
Dịch nghĩa: Bằng cách làm việc cùng nhau, họ đã hoàn thành dự án đúng hạn.
She's thinking about quitting her job and traveling the world.
Cụm think about + V-ing = suy nghĩ về việc làm cái gì
Lưu ý phân biệt “think of + V-ing” (suy nghĩ nảy ra bất chợt) và “think about + V-ing” (suy nghĩ, dự định cần nhiều thời gian hơn để cân nhắc).
Dịch nghĩa: Cô ấy đang suy nghĩ về việc nghỉ việc và đi du lịch thế giới.
She's considering taking up a new hobby like painting.
Trong câu này, “like” đóng vai trò là giới từ, có nghĩa là “giống/tương tự”, được theo sau bởi V-ing chứ không phải động từ.
Dịch nghĩa: Cô ấy đang cân nhắc bắt đầu một sở thích mới như vẽ tranh.
The team is focusing to improving customer satisfaction rates.
Sai vì cụm “focus on + V-ing” = tập trung vào việc gì → cần dùng giới từ ON thay vì “to”.
Dịch nghĩa: Nhóm đang tập trung vào việc cải thiện tỷ lệ hài lòng của khách hàng.
He's bad at cooking, often burning even the simplest of dishes.
Cấu trúc “be good/bad at + V-ing” = giỏi/không giỏi làm việc gì.
Dịch nghĩa: Anh ấy kém về nấu nướng, thường làm cháy thậm chí cả những món đơn giản nhất.
Bài tập 2: Chọn giới từ đúng để điền vào chỗ trống
I am capable ___ solving difficult math problems.
Cụm “be capable of + V-ing” (có khả năng làm được việc gì).
Dịch nghĩa: Tôi có khả năng giải những bài toán khó.
We're experts ___ organizing events, ensuring everything runs smoothly from start to finish.
Cụm “be expert at + V-ing” (có khả năng làm tốt việc gì).
Dịch nghĩa: Chúng tôi là những chuyên gia trong việc tổ chức sự kiện, đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ từ đầu đến cuối.
She aims to grow her wealth over time ___ investing in stocks.
Cấu trúc “by + V-ing” chỉ phương pháp, cách thức làm bằng cách nào.
Dịch nghĩa: Cô ấy hướng đến việc tăng tài sản qua thời gian bằng cách đầu tư vào cổ phiếu.
She navigated through the forest ___ getting lost.
Xét về nghĩa, “She navigated through the forest” (cô ấy đã điều hướng ra khỏi khu rừng” và “getting lost” mang ý nghĩa trái ngược nhau → dùng WITHOUT (chỉ ý “ra khỏi rừng mà không bị lạc).
Dịch nghĩa: Cô ấy điều hướng qua khu rừng mà không bị lạc.
She's afraid of flying, so she always opts ___ train travel whenever possible.
Cụm “opt for + V-ing” (chọn làm cái gì).
Dịch nghĩa: Cô ấy sợ bay, vì vậy cô luôn chọn đi lại bằng tàu hỏa mỗi khi có thể.
He's angry ___ losing the game, feeling like he could have performed better.
Cụm “angry about + V-ing” (tức giận vì đã làm gì).
Dịch nghĩa: Anh ta tức giận vì thua trận đấu, cảm thấy như mình có thể thi đấu tốt hơn.
They're keen ___ trying new cuisines, always seeking out exotic restaurants to dine at.
Cụm “be keen on + V-ing” (thích làm việc gì).
Dịch nghĩa: Họ rất hứng thú với việc thử các món ăn mới, luôn tìm kiếm các nhà hàng độc đáo để dùng bữa.
She's used ___ working long hours, having been in the corporate world for years.
Cụm “be used to + V-ing” (đã quen với việc làm cái gì).
Dịch nghĩa: Cô ấy đã quen với việc làm việc hàng giờ đồng hồ, đã từng làm việc trong thế giới doanh nghiệp suốt nhiều năm.
Collective participation ___ taking action against discrimination fosters a more inclusive society.
Cụm “participation in + V-ing” (sự tham gia vào làm việc gì).
Dịch nghĩa: Sự tham gia tập thể trong việc hành động chống lại phân biệt đối xử góp phần tạo ra một xã hội mang tính bao dung hơn.
She blames her lateness ___ missing the bus on her habit of hitting the snooze button too many times.
Cụm “blames something/somebody for V-ing” (đổ lỗi cho ai/cái gì vì đã làm gì).
Dịch nghĩa: Cô ấy đổ lỗi cho việc đi trễ và bỏ lỡ chuyến xe buýt vào thói quen bấm nút nhắn giấc quá nhiều lần.
Bài tập 3: Tìm lỗi sai về cách dùng giới từ + V-ing trong các câu sau
She stormed out of the room, angry by not being included in the decision-making process.
Sai vì cụm “angry about + V-ing” (tức giận vì việc gì) → dùng giới từ “about, không dùng “by”.
Dịch nghĩa: Cô ấy lao ra khỏi phòng, tức giận về việc không được thm gia vào quá trình đưa ra quyết định.
After graduating from university, he concentrates for pursuing his career in finance.
Sai vì cụm “concentrate on + V-ing” (tập trung vào làm việc gì) → dùng giới từ “on”, không dùng “for”.
Dịch nghĩa: Sau khi tốt nghiệp đại học, anh ta tập trung vào việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính.
With a keen interest in photographying, she spends her weekends on capturing stunning landscapes.
Cụm “interest in + V-ing/ Noun” (sở thích làm gì).
Tuy nhiên “photography” là danh từ, không thể thêm -ing như động từ → giữ nguyên “photography”.
Dịch nghĩa: Với sự yêu thích sâu sắc về nhiếp ảnh, cô ấy dành cuối tuần để chụp những cảnh quan đẹp.
By focusing on improving his communication skills, he succeeded for landing his dream job.
Cụm “succeed in + V-ing” (thành công trong việc làm cái gì) → dùng giới từ “in”, không dùng “for”.
Dịch nghĩa: Bằng việc tập trung vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình, anh ấy đã thành công trong việc đạt được công việc mơ ước của mình.
Before starting the project, they invested time about researching the market trends to better inform the design of the new product.
Cụm “invest something in + V-ing” (đầu tư cái gì vào việc làm gì) → dùng giới từ “in”, không dùng “about”.
Dịch nghĩa: Trước khi bắt đầu dự án, họ dành thời gian nghiên cứu về xu hướng thị trường để cung cấp thông tin tốt hơn cho việc thiết kế sản phẩm mới.
With a passion on cooking, she delights in experimenting with new recipes.
Cụm “a passion for + V-ing” (đam mê làm cái gì) → dùng giới từ “for”, không dùng “on”.
Dịch nghĩa: Với niềm đam mê nấu ăn, cô ấy thích thú trong việc thử nghiệm các công thức mới.
With an eye for detail, she excels at creating intricate artwork.
Cụm “excel in + V-ing” (cực kỳ giỏi làm việc gì).
Dịch nghĩa: Với ánh mắt tinh tế, cô ấy xuất sắc trong việc tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tinh xảo.
About arriving at the airport, they immediately set out to explore the new city.
Xét về nghĩa “ngay khi đến sân bay” → Khi rút gọn 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ trong câu có ý “ngay khi…”, ta dùng giới từ “upon”, không dùng “about” (about thường dùng để giới thiệu về 1 vấn đề gì).
Dịch nghĩa: Ngay sau khi đến sân bay, họ ngay lập tức lên đường khám phá thành phố mới.
Within the community, he is known for his dedication in organizing charity events.
Cụm “dedication to + V-ing” (sự cống hiến trong việc làm gì) → dùng giới từ “to”, không dùng “in”.
Dịch nghĩa: Trong cộng đồng, anh ta được biết đến với sự cống hiến của mình trong việc tổ chức các sự kiện từ thiện.
Among her peers, she stands out with expressing her passion for advocating environmental sustainability.
Cấu trúc “for + V-ing” chỉ lí do, nguyên nhân của 1 sự việc/hiện tượng là vì hành động gì → dùng giới từ “for”, không dùng “with” → “she stands out for expressing …”.
Dịch nghĩa: Trong số bạn bè của mình, cô ấy nổi bật vì thể hiện đam mê của mình trong việc ủng hộ bảo vệ môi trường.
Bài tập Giới từ + V-ing nâng cao
Bài tập 1: Chọn từ đúng trong các từ gợi ý để điền vào chỗ trống
1. They are about traveling to Europe.
2. I'm really looking to going on vacation next month.
3. Despite the noise, she up with living next to the busy street because she loved her apartment.
4. When he was a child, he of becoming an astronaut and exploring space.
5. She usually for reading a book before going to bed rather than watching TV.
6. He on being involved in every aspect of the project to ensure its success.
7. With his in teaching, he was well-prepared for the challenges of managing a classroom.
8. It's important to from smoking in public places.
9. Our success on maintaining strong relationships with our clients.
10. I want to you for helping me with the project.
Bài tập 2: Viết lại câu dùng cụm giới từ + V-ing với từ gợi ý trong ngoặc
I am used to staying up late. (accustomed)
→ .
He can craft persuasive arguments, making him a formidable debater. (capable)
→ .
He is interested in learning new languages. (keen)
→ .
She is sorry for forgetting her friend's birthday. (apologize)
→ .
She goes to the gym, then she goes to work. (before)
→ .
Before we built a campfire on the beach, we watched the sunset (after)
→ .
They enjoyed the party abstaining from alcohol. (without)
→ .
She practices speaking every day to improve her English skills. (by)
→ .
Studying diligently is necessary for him to be able to pass the exam. (without)
→ .
First, they have to finish their homework and then they can go out to play. (before)
→ .
Tổng kết
Trong bài viết này DOL Grammar đã tổng hợp một vài bài tập giới v-ing từ cơ bản đến nâng cao để các bạn có thể củng cố kiến thức của mình. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, tiếp thu và sử dụng tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và tận tình nhất nhé!
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng DOL Grammar !