Ôn tập lý thuyết to V và Ving
A. Lý thuyết về to-V
1. Định nghĩa: Động từ nguyên mẫu có to (to V) là một hình thức của động từ và được tạo thành bằng cách thêm giới từ “to” vào trước một động từ nguyên mẫu (V1)
2. Hình thức
Dạng cơ bản (to-Vinitive): to V
Dạng hoàn thành (perfect to-Vinitive): to + have + V3/ed
Đề cập đến những điều có thể đã xảy ra trong quá khứ
Đề cập đến một việc nào đó sẽ được hoàn thành tại một thời điểm trong tương lai
Sử dụng làm chủ ngữ để đề cập đến những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ hoặc những sự kiện có thể đã xảy ra nhưng đã không xảy ra
Dạng hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous to-Vinitive): to + have + been + V-ing
Dạng tiếp diễn (continuous to-Vinitive): to + V-ing
Dạng bị động (Passive to-Vinitive)
Dạng bị động này có thể dùng trong dạng cơ bản và dạng hoàn thành
B. Lý thuyết về V-ing
1. Định nghĩa: Danh động từ (Gerund) là hình thức động từ được thêm đuôi -ing và được dùng như một danh từ.
2. Cách dùng
Làm chủ ngữ (Subject)
Làm tân ngữ (Object)
Làm bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement): V-ing được dùng sau động từ nối “be” như một bổ ngữ cho chủ ngữ.
Dùng sau một số tính từ: V-ing có thể dùng trong cấu trúc giả với “It” (It + be + Tính từ + V-ing)
Trên đây là những kiến thức cơ bản về to V và Ving trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn cách dùng cũng như những lưu ý quan trọng, bạn hãy đọc qua bài lý thuyết về to V và Ving tại DOL Grammar.
Bài tập về to-V và V-ing cơ bản
Bài tập 1: Chức năng của động từ nguyên mẫu có to (to V) trong các câu sau là gì?
I am afraid to talk to my crush.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To talk” được dùng làm trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ “afraid”.
To win the championship was his goal.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To win” được dùng làm danh từ và đóng vai trò là chủ ngữ của câu.
The only person to ask about this issue is not available right now.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Động từ nguyên mẫu có “to” trong mệnh đề quan hệ rút gọn có thể được dùng sau cụm danh từ có chứa “the only”.
Her plan is to start a new business.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To start” có thể được dùng sau động từ nối tobe “is” như một bổ ngữ cho chủ ngữ.
They decided to renovate their house.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To renovate” được dùng làm danh từ và đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ “renovate”.
They practised every day to improve their skills.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To improve” được dùng làm trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “practised”.
Finally, I can fulfill my lifelong wish to travel the world.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To travel” được dùng làm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “wish”.
She didn't know what to do next.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To do” được dùng trong lời nói gián tiếp, đứng sau từ nghi vấn “what”.
To understand the concept better, he attended additional classes.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Cụm động từ “To understand the concept better” được dùng làm trạng từ để bổ nghĩa cho cả mệnh đề đứng sau.
Do you know which to pick for the event?
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To pick” được dùng trong lời nói gián tiếp, đứng sau từ nghi vấn “which”.
Minh was the first person to answer that question.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Động từ nguyên mẫu có “to” trong mệnh đề quan hệ rút gọn có thể được dùng sau cụm danh từ có chứa số thứ tự “the first” (thứ nhất).
She is making an attempt to pass the exam.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To pass” được dùng làm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “attempt”.
His goal is to become a doctor.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To become” có thể được dùng sau động từ nối tobe “is” như một bổ ngữ cho chủ ngữ.
She wants to travel the world.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To travel” được dùng làm danh từ và đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ “wants”.
To learn a new language takes time and effort.
Dùng trong lời nói gián tiếp
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
“To learn” được dùng làm danh từ và đóng vai trò là chủ ngữ của câu.
Bài tập 2: Chức năng của danh động từ (V-ing) trong các câu sau là gì?
Swimming in the ocean feels exhilarating.
Danh động từ “swimming” đóng vai trò là chủ ngữ.
Danh động từ “fixing” mang nghĩa bị động khi đứng sau động từ “require”. (Mang nghĩa tương đương với câu: The car requires to be fixed.)
Her main responsibility is managing the team.
Danh động từ “managing” được dùng sau động từ nối tobe “is” như một bổ ngữ cho chủ ngữ.
She enjoys cooking for her family.
Danh động từ “cooking” đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ “enjoy”.
It is useless trying to solve this quiz again.
Danh động từ “trying” có thể dùng trong cấu trúc giả với “It”: It + be + Tính từ + V-ing.
She gave baking lemon tart another chance.
Danh động từ “baking” đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp của động từ “gave”, với cụm danh từ “another chance” làm tân ngữ trực tiếp.
Reading helps improve vocabulary and comprehension skills.
Mang nghĩa bị độngChủ ngữ
Danh động từ “reading” đóng vai trò là chủ ngữ.
The house needs cleaning.
Danh động từ “cleaning” mang nghĩa bị động khi đứng sau động từ “need”. (Mang nghĩa tương đương với câu: The house needs to be cleaned.)
The hardest part of the job is negotiating with clients.
Danh động từ “negotiating” được dùng sau động từ nối tobe “is” như một bổ ngữ cho chủ ngữ.
He apologized for being late.
Danh động từ “being” đóng vai trò là tân ngữ của giới từ “for”.
Bài tập 3: Chọn đáp án có to V hay Ving phù hợp cho các câu sau.
I don’t feel like _______ bananas. Do you?
Sử dụng V-ing làm tân ngữ cho giới từ “like”.
Verb pattern: feel like V-ing = cảm thấy thích làm gì đó
Everyone expects her business _______ in a few years to come.
Sử dụng to-V làm tân ngữ trực tiếp của động từ “expects”.
Verb pattern: expect O to-V = kỳ vọng ai / cái gì đó làm gì đó
We discussed _______ a plan for the summer vacation.
Sử dụng V-ing làm tân ngữ trực tiếp của động từ “discuss”.
Verb pattern: discuss V-ing = thảo luận việc làm gì đó
She isn’t able _______ English very fluently.
Sử dụng to-V làm trạng từ bổ nghĩa cho tính từ “able”.
Verb pattern: be able to-V = có thể xoay sở để làm gì đó
Do you mind _______ your car, please? You are blocking the way.
Sử dụng V-ing làm tân ngữ trực tiếp cho động từ “mind”.
Verb pattern: mind V-ing = phiền lòng làm gì đó
She is interested in ____ new languages.
Sử dụng V-ing làm tân ngữ cho giới từ “in”.
Verb pattern: be interested in V-ing = có hứng thú với cái gì đó
Are you planning _______ a new T-shirt?
Sử dụng to-V làm tân ngữ trực tiếp của động từ “plan”.
Verb pattern: plan to-V = lập kế hoạch làm gì đó
I’m very pleased _______ you that you’ve passed.
Sử dụng to-V làm trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ “pleased”.
Verb pattern: be pleased to-V = thấy hài lòng để làm gì đó
Sarah’s offered _______ us up for the weekend.
Sử dụng to-V làm tân ngữ trực tiếp của động từ “offered”.
Verb pattern: offer to-V = đề xuất làm gì đó
The invention deserves ____.
Sử dụng V-ing mang nghĩa bị động khi đứng sau động từ “deserve”.
Bài tập về to-V và V-ing nâng cao
Bài tập 1: Sử dụng V-ing hay to-V cho các động từ trong bảng để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sao cho phù hợp.
Hội thoại A
Sarah: What are you doing this weekend?
William: I’m hoping my brother at his university if I can.
Sarah: I thought you went to see him last Sunday.
William: No, I was planning him then, but he texted me and suggested the visit for a week because he hadn’t finished his group report yet. So, I intend at his home this Friday afternoon and watch a film. Do you want to join me?
Sarah: Okay, but remind me some snacks, so we can eat when enjoying the film.
Hội thoại B
Venti: Can you help me post these packages today? One of our main customers has said he’ll consider to another supplier if we don’t improve our delivery service.
Zhongli: Have we failedon time?
Venti: Apparently someone forgot one order last month. So, I decidedthem to report the problem. By the way, we can’t risksuch an important customer.
Bài tập 2: Dựa vào gợi ý (cue) tiếng Việt, chọn câu viết tiếng Anh sao cho phù hợp cả về nghĩa và cấu trúc của động từ đi kèm phía sau (to-V/ V-ing).
Cue: Quy định yêu cầu bạn chỉ được đưa một khách đến dự bữa tối.
The rules require you bringing only one guest to the dinner.
The rules request you to bring only one guest to the dinner.
Verb pattern: require/request O to-V = yêu cầu ai đó làm gì (Động từ “request” được dùng trong bối cảnh trang trọng hơn)
Loại đáp án A vì sai pattern
Cue: Tôi muốn mua một cái bàn để đặt bên cửa sổ.
I would like to buy a table to put by the window.
I wish to buy a table to put by the window.
Verb pattern: wish/would like to-V = muốn làm gì đó
Cue: Tôi thử sử dụng dầu gội đầu, và may mắn thay, nó phù hợp với tôi.
I tried using the shampoo, and fortunately, it is suitable for me.
I tried to use the shampoo, and fortunately, it is suitable for me.
Verb pattern:
+) try to-V = cố gắng làm gì đó
+) try V-ing thử làm gì đó
→ Cụm trong đề bài là “thử sử dụng” → try using → chọn A
Cue: Ông tôi nhớ lại đã từng đánh nhau với người bạn thân nhất của ông thời trung học.
My grandfather remembers having a fight with his best friend in high school.
My grandfather remembers to have a fight with his best friend in high school.
Verb pattern:
+) remember to-V = nhớ phải làm gì đó
+) remember V-ing = nhớ đã làm gì đó (trong quá khứ)
→ Cụm trong đề bài là “nhớ đã từng đánh nhau” → remember having a fight → chọn A
Cue: Giáo viên của chúng tôi khuyên nên viết ra thông tin chính để xem lại bài học dễ dàng hơn.
Our teacher recommends writing down key Vormation to review lessons more easily.
Our teacher suggests writing down key Vormation to review lessons more easily.
Verb pattern: suggest/recommend V-ing = đề xuất làm gì đó
Cue: Peter có ý đi Vũng Tàu để nghỉ hè.
Peter means to go to Vung Tau for the summer vacation.
Peter means going to Vung Tau for the summer vacation.
Verb pattern:
+) mean to-V = có ý định làm gì đó
+) mean V-ing = có nghĩa gì đó
→ Cụm trong đề bài là “có ý định đi Vũng Tàu” → mean to go → chọn A
Cue: Chúng tôi không cho phép nhân viên sử dụng điện thoại văn phòng cho các cuộc gọi cá nhân.
We don’t allow employees using the office telephone for personal calls.
We don’t permit employees to use the office telephone for personal calls.
Verb pattern: permit/allow O to-V = cho phép ai đó/ cái gì đó làm gì đó
Dùng cả 2 từ này đều đúng ngữ nghĩa nhưng câu A lại bị sai verb pattern vì dùng V-ing thay vì to-V nên chỉ có thể chọn B.
Cue: Bạn có nhận thấy anh ấy đang nhìn bạn một cách bí ẩn không?
Did you notice him looking at you in a mysterious way?
Did you feel him looking at you in a mysterious way?
Verb pattern: notice/feel O V-ing = nhận thấy ai đó/ cái gì đó đang làm gì đó
Cue: Rosaria đã nỗ lực để hoàn thành bài tập về nhà trong vòng chưa đầy 30 phút.
Rosaria is trying to finish her homework in less than 30 minutes.
Rosaria is trying finishing her homework in less than 30 minutes.
Verb pattern:
+) try to-V = cố gắng, nỗ lực làm gì đó
+) try V-ing = thử làm gì đó
→ Cụm trong đề bài là “nỗ lực để hoàn thành” → try to finish → chọn đáp án A
Cue: Anh yêu cầu cô ở lại, nhưng cô chỉ cười và bỏ túi vào xe.
He asked her to stay, but she simply laughed and put her bags in the car.
He asked her staying, but she simply laughed and put her bags in the car.
Verb pattern: ask O to-V = yêu cầu ai đó làm gì đó
Cue: Giáo viên đã hướng dẫn tôi sử dụng máy vi tính.
The teacher instructed me to use computers.
The teacher taught me using computers.
Verb pattern: instruct/ teach O to-V = chỉ dẫn ai đó làm gì đó
Dùng cả 2 từ này đều đúng ngữ nghĩa nhưng câu B lại bị sai verb pattern vì dùng V-ing thay vì to-V, nên chỉ có thể chọn A.
Cue: Tiết kiệm đủ tiền sẽ cho phép bạn có thể nghỉ hưu thoải mái.
Saving enough money will enable you to retire comfortably.
Saving enough money will allow you retiring comfortably.
Verb pattern: allow/ enable O to-V = cho phép ai đó làm gì đó
Dùng cả 2 từ này đều đúng ngữ nghĩa nhưng câu B lại bị sai verb pattern vì dùng V-ing thay vì to-V, nên chỉ có thể chọn A.
Cue: Sức khỏe của anh đã được cải thiện đáng kể kể từ khi anh ngừng hút thuốc.
His health has improved significantly since he stopped to smoke.
His health has improved significantly since he stopped smoking.
Verb pattern:
+) stop to-V = dừng (việc gì đó) để làm một việc gì khác
+) stop V-ing = dừng hẳn một việc đang làm
→ Cụm trong đề bài là “ngừng hút thuốc” (ngừng hẳn việc hút thuốc chứ không phải ngừng để hút thuốc) → stop smoking → chọn B mới phù hợp về nghĩa.
Cue: Sau khi tốt nghiệp, anh tiếp tục học lên thạc sĩ.
After finishing his bachelor's degree, he went on studying for a master's.
After finishing his bachelor's degree, he went on to study for a master's.
Verb pattern:
+) go on to-V = tiếp tục làm việc gì sau khi đã xong một việc khác (chỉ sự thay đổi của hành động)
+) go on V-ing = tiếp tục làm một việc gì đó (chỉ sự liên tục của một hành động)
→ Cụm trong đề bài diễn tả việc anh ấy tiếp tục học thạc sỹ sau khi hoàn thành bằng bằng cử nhân → went on to study → chọn B mới phù hợp về nghĩa.
Cue: Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại.
We regret to say that the concert has been postponed.
We regret saying that the concert has been postponed.
Verb pattern:
+) regret to-V = bày tỏ sự tiếc nuối khi làm việc gì
+) regret V-ing = hối hận đã làm gì trong quá khứ (hành động đã diễn ra)
→ Cụm trong đề bài dùng để bày tỏ sự tiếc nuối của người nói khi phải thông báo rằng buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại → regret to say → chọn A mới phù hợp về nghĩa.
Bài tập 3: Với mỗi một cặp câu bên dưới, điền S (same) nếu nghĩa là giống nhau, và viết D (different) nếu nghĩa là khác nhau.
Đề bài
0.
a. We love to listen to disco music.
b. We love listening to disco music.
→ ____
Đáp án: S
Giải thích: love to-V hay love V-ing thì đều có cùng một nghĩa là yêu thích làm gì đó. Vì vậy, 2 câu này đều có nghĩa là chúng tôi yêu thích nghe nhạc disco.
a. I can’t bear laughing at the sitcom on TV.
b. I can’t bear to laugh at the sitcom on TV.
→
Cụm từ “can’t bear to-V” hay “can’t bear V-ing” thì đều có cùng một nghĩa là “không thể không làm gì đó”
Dịch nghĩa: Tôi không thể không cười khi xem sitcom trên TV.
a. My boss went on saying that he was very proud of me.
b. My boss went on to say that he was very proud of me.
→
→ Câu A diễn đạt là sếp của tôi tiếp tục nói về việc ông ta rất tự hào về tôi (trước đó ông ta đã nói về việc ông ta tự hào về tôi rồi)
→ Câu B diễn đạt là sếp của tôi tiếp theo đó nói về việc ông ta rất tự hào về tôi (trước đó ông ta khen một ai khác chẳng hạn)
a. Have you stopped eating dinner yet?
b. Have you stopped to eat dinner yet?
→
→ Câu A diễn đạt là bạn đã dừng việc ăn tối chưa? (trước đó người được hỏi đang ăn tối)
→ Câu B diễn đạt là bạn đã dừng việc khác để ăn tối chưa? (trước đó đang làm việc gì khác)
a. Has she started having dinner yet?
b. Has she started to have dinner yet?
→
Verb pattern “Start to-V” hay “start V-ing” thì đều có cùng một nghĩa là “bắt đầu làm gì đó”
Dịch nghĩa: Cô ấy đã bắt đầu ăn tối chưa?
a. They continued climbing the hill at 2.00 pm.
b. They continued to climb the hill at 2.00 pm.
→
Verb pattern “Continue to-V” hay “continue V-ing” thì đều có cùng một nghĩa là “tiếp tục làm gì đó”
Dịch nghĩa: Họ bắt đầu leo đồi vào lúc 2 giờ chiều.
a. David recommended going out for a picnic.
b. David recommended Lucy to go out for a picnic.
→
→ Câu A thể hiện lời gợi ý của David (ngầm hiểu là dành cho người nghe) về việc đi picnic.
→ Câu B thể hiện lời gợi ý của David dành cho Lucy về việc đi picnic.
a. I like playing jokes about my elder sister.
b. I like to play jokes about my elder sister.
→
Verb pattern “like to-V” hay “like V-ing” thì đều có cùng một nghĩa là “ưa thích làm gì đó”. Tuy nhiên, to-V nhấn mạnh hơn vào sở thích hoặc kết quả của hành động hơn, còn V-ing nhấn mạnh vào chính động từ.
Dịch nghĩa: Tôi thích đùa về chị gái của tôi
a. Why don’t you try holding this ball for 3 minutes?
b. Why don’t you try to hold this ball for 3 minutes?
→
→ Câu A diễn đạt là tại sao bạn không thử cầm trái bóng này trong 3 phút?
→ Câu B diễn đạt là tại sao bạn không cố gắng cầm trái bóng này trong 3 phút?
a. I hate being cheated by my lover.
b. I hate to be cheated by my lover.
→
Verb pattern “hate to-V” hay “hate V-ing” thì đều có cùng một nghĩa là “ghét việc làm gì đó”. Tuy nhiên, to-V nhấn mạnh hơn vào sở thích hoặc kết quả của hành động hơn, còn V-ing nhấn mạnh vào chính động từ.
Dịch nghĩa: Tôi ghét việc bị lừa dối bởi người yêu của mình.
a. You forget sending the letter to Peter, don’t you?
b. You forget to send the letter to Peter, don’t you?
→
→ Câu A hỏi là bạn có quên việc đã gửi lá thư cho Peter?
→ Câu B hỏi là bạn có quên việc phải gửi lá thư cho Peter?
a. “Haul” means doing hard work.
b. Haul means to do hard work.
→
→ Câu A diễn đạt là “Haul” có nghĩa là làm việc vật lực.
→ Câu B diễn đạt là người tên Haul có ý định làm việc chăm chỉ.
a. They used to listen to IU’s songs.
b. They are used to listening to IU’s songs.
→
→ Câu A diễn đạt là họ đã từng nghe các bài hát của IU.
→ Câu B diễn đạt là họ đã quen với việc nghe nhạc của IU
a. I regret telling you about her story.
b. I regret to tell you about her story.
→
→ Câu A diễn đạt là “Tôi hối hận vì đã kể cho bạn nghe vì câu chuyện của cô ấy” (vì có thể do nói cho bạn mà gây ra một hậu quả gì đó).
→ Câu B diễn đạt là “Tôi tiếc khi phải thông báo về chuyện của cô ấy” (vì có thể là một tin buồn và không ai muốn nghe).
a. Anna and Jimmy began going home at 6 o’clock yesterday.
b. Anna and Jimmy began to go home at 6 o’clock yesterday.
→
Verb pattern “begin to-V” hay “begin V-ing” thì đều có cùng một nghĩa là “bắt đầu làm gì đó”
Dịch nghĩa: Anna và Jimmy đã bắt đầu về nhà lúc 6 giờ ngày hôm qua.
a. Tony’s hair needs to be cut.
b. Tony’s hair needs cutting.
→
Verb pattern “need to be V3/ed” hay “need V-ing” thì đều có cùng một nghĩa là “cần được làm gì đó”
Dịch nghĩa: Tóc của Tony cần phải được cắt.
Bài tập 4: Cách dùng danh động từ (V-ing) và động từ nguyên mẫu có to (to-V) trong những câu sau dùng Đúng hay Sai?
V-ing trong câu này là danh động từ: I am eating breakfast at the moment.
V-ing trong câu này đóng vai trò là động từ hiện tại phân từ để hình thành nên thì Hiện tại tiếp diễn. V-ing trong câu này không phải là danh động từ.
Dịch nghĩa: Tôi đang ăn sáng lúc này.
She is good at to play the piano.
Chỉ có danh động từ mới là tân ngữ của giới từ, còn to V không đóng vai trò này.
Câu đúng: She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi đàn piano.)
She expects to have graduated by the end of next year.
Dạng hoàn thành “to have V3/ed” được dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Dịch nghĩa: Cô ấy mong đợi sẽ tốt nghiệp vào cuối năm sau.
She appears to have been studying in the library right now.
Dạng hoàn thành tiếp diễn “to have been V-ing” dùng để đề cập đến một hành động đã xảy ra trong một khoảng thời gian ở quá khứ. Mốc thời gian trong câu này là hiện tại “right now” (ngay bây giờ) nên cần dùng dạng tiếp diễn “to be V-ing”.
Câu đúng: She appears to be studying in the library right now. (Có vẻ như cô ấy đang học ở thư viện bây giờ.)
I am starting to feel tired.
Động từ trong câu này ở dạng hiện tại phân từ (V-ing) nên cần sử dụng to-V thay vì V-ing.
Dịch nghĩa: Tôi bắt đầu cảm thấy mệt mỏi.
She is old enough making her own decisions.
Sử dụng “to V” sau “enough” (vừa đủ).
Câu đúng: She is old enough to make her own decisions. (Cô ấy đủ tuổi để tự đưa ra quyết định.)
I think I will give to dive a try.
Chỉ có danh động từ (V-ing) có vai trò là tân ngữ gián tiếp của động từ.
Câu đúng: I think I will give diving a try. (Tôi nghĩ tôi sẽ thử lặn.)
The weather is too cold to go swimming.
Sử dụng “to V” sau “too” (quá).
Dịch nghĩa: Thời tiết quá lạnh để đi bơi.
I finally have a chance proving myself.
Chỉ có to-V có vai trò là tính từ của danh từ (chance).
Câu đúng: I finally have a chance to prove myself. (Cuối cùng tôi cũng có cơ hội để chứng minh bản thân.)
Can you tell me how using this computer?
Chỉ có to-V mới được sử dụng sau các từ nghi vấn trong lời nói gián tiếp.
Câu đúng: Can you tell me how to use this computer? (Bạn có thể cho tôi biết cách sử dụng máy tính này không?)
Tổng kết
Qua bài viết này, DOL Grammar đã giới thiệu tới các bạn đa dạng các dạng bài tập về to-V và V-ing trong tiếng Anh. Sau khi luyện tập các bài tập này, hi vọng các bạn sẽ nắm vững kiến thức về cách sử dụng của to-V và V-ing và đồng thời áp dụng kiến thức về điểm ngữ pháp này trong các bài kiểm tra và bài thi quan trọng sắp tới!
Chúc bạn may mắn và thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!