Ôn tập lý thuyết về Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
Để sẵn sàng làm bài tập các bạn hãy cùng DOL Grammar ôn lại những điểm kiến thức chính của Ngoại động từ và Nội động từ nhé !
1. Định nghĩa
Cùng xem lại định nghĩa của nội động từ và ngoại động từ ngay sau trước khi phân loại nó nhé.
Nội động từ (intransitive verbs) là loại động từ không cần có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của nó.
Ngoại động từ (transitive verbs) là những động từ đòi hỏi phải có tân ngữ nhận hành động để có thể truyền đạt đầy đủ ý nghĩa.
2. Phân loại ngoại động từ
Qua định nghĩa về 2 nhóm động từ, có thể thấy nội động từ không yêu cầu tân ngữ theo sau nên sẽ không có các phân loại khác cho loại động từ này.
Tuy nhiên, ngoại động từ sẽ luôn yêu cầu tân ngữ theo sau để hoàn thành ý nghĩa của động từ. Điều này dẫn đến việc hình thành đa dạng các loại ngoại động từ khác nhau và sự khác biệt chủ yếu nằm ở phần tân ngữ kết hợp với động từ. Mời bạn cùng tìm hiểu các phân loại khác nhau của ngoại động từ nhé!
Ngoại động từ đơn là những động từ chỉ cần có 1 tân ngữ.
Ngoại động từ kép là những động từ cần 2 tân ngữ, bao gồm tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Các biến thể của tân ngữ gián tiếp khi dùng ngoại động từ kép
3. Phân biệt ngoại động từ và nội động từ
Nội động từ không cần có tân ngữ để hoàn chỉnh ý của câu.
Ngoại động từ cần phải có tân ngữ thì nghĩa của câu mới hoàn chỉnh.
4. Các trường hợp có thể làm nội động từ và làm ngoại động từ
Khi động từ có tân ngữ, chủ ngữ là đối tượng thực hiện hành động → là ngoại động từ
Khi động từ không có tân ngữ, hành động trong động từ xảy ra với đối tượng được nói đến trong chủ ngữ. → là nội động từ
Một số động từ có thể đóng cả 2 vai trò nội động từ và ngoại động từ: Close, Open, Do, Change, Write, Improve, Increase, Leave, Sing
Những nội dung trên đây đã tóm tắt lại kiến thức giúp bạn xem lại trước khi bắt đầu làm bài tập. Nếu muốn tìm hiểu chi tiết hơn bạn hãy tìm đọc ngay lý thuyết nội động từ và ngoại động từ trong kho tàng ngữ pháp tại DOL Grammar !
Bài tập nội động từ và ngoại động từ cơ bản
Bài tập 1: Chọn True/False cho các nhận định về nội động từ và ngoại động từ sau.
00.
Động từ “bake” trong câu “She baked a delicious cake for the party.” là ngoại động từ.
Vì sau động từ “bake” cần phải có tân ngữ “a delicious cake” để nghĩa của câu được hoàn thiện là “nướng một cái bánh ngon”. Nếu không có tân ngữ, câu sẽ không rõ cô ấy đã nướng cái gì cho bữa tiệc. → “bake” là ngoại động từ.
00.
Động từ “erupt” trong câu “The volcano erupted violently, spewing ash into the air.” là ngoại động từ.
Vì sau động từ “erupt” không cần có tân ngữ mà nghĩa của câu vẫn hoàn thiện là “núi lửa tuôn trào” → “erupt” là nội động từ.
00.
Động từ “watch” trong “They watched a thrilling movie at the cinema.” là nội động từ.
Vì sau động từ “watch” cần phải có tân ngữ “a thrilling movie” để nghĩa của câu được hoàn thiện là “xem một bộ phim kịch tính”. Nếu không có tân ngữ, câu sẽ không rõ là họ đã xem cái gì → “watch” là ngoại động từ.
00.
Động từ “play” trong “The children played happily in the park.” là nội động từ.
Vì sau động từ “play” không cần có tân ngữ mà nghĩa của câu vẫn hoàn thiện là “bọn trẻ chơi” → “play” là nội động từ.
00.
Động từ “rage” trong “The storm raged fiercely outside.” là nội động từ.
Vì sau động từ “rage” không cần có tân ngữ mà nghĩa của câu vẫn hoàn thiện là “cơ bão hoành hành” → “rage” là nội động từ.
00.
Động từ “decorate” trong “They decorated the Christmas tree with ornaments.” là ngoại động từ.
Vì sau động từ “decorate” cần phải có tân ngữ “the Christmas tree” để nghĩa của câu được hoàn thiện là “trang trí cây thông Giáng sinh”. Nếu không có tân ngữ, câu sẽ không rõ là họ đã trang trí cái gì → “decorate” là ngoại động từ.
00.
Động từ “exercise” trong “I exercise to stay in shape and feel confident.” là ngoại động từ
Vì sau động từ “exercise” không cần có tân ngữ mà nghĩa của câu vẫn hoàn thiện là “tôi tập thể dục” → “exercise” là nội động từ.
00.
Động từ “read” trong “He read a fascinating book during his vacation.” là ngoại động từ.
Vì sau động từ “read” cần phải có tân ngữ “a fascinating book” để nghĩa của câu được hoàn thiện là “đọc một quyển sách hay”. Nếu không có tân ngữ, câu sẽ không rõ là anh ấy đã đọc cái gì → “read” là ngoại động từ.
00.
Động từ “chase” trong “The cat chased the mouse around the garden.” là nội động từ
Vì sau động từ “chase” cần phải có tân ngữ “the mouse” để nghĩa của câu được hoàn thiện là “đuổi theo một con chuột”. Nếu không có tân ngữ, câu sẽ không rõ là con mèo đã đuổi theo cái gì → “chase” là ngoại động từ.
00.
Động từ “left” trong “He left for his friend's house to help with the move.” là ngoại động từ
Vì sau động từ “left” không cần có tân ngữ mà nghĩa của câu vẫn hoàn thiện là “anh ấy rời đi” → “left” là nội động từ.
Cụm “for his friend’s house” là cụm giới từ chỉ địa điểm mà anh ấy rời một nơi để đến điểm này, không phải là tân ngữ.
00.
Động từ “watch” trong “This movie is crafted with great skill and is fun to watch with your friends.” là ngoại động từ.
Vì sau động từ “watch” không có tân ngữ mà vẫn diễn đạt hoàn thiện ý của câu là “rất vui để xem”.
Cụm “with your friends” không phải là tân ngữ mà chỉ là cụm giới từ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ watch (xem phim cùng với bạn, không phải xem bạn làm gì)
.
Bài tập 2: Chọn phân loại nội/ngoại động từ đúng cho các động từ trong các câu sau.
00.
They planted flowers in the garden to beautify the surroundings.
“Plant” là ngoại động từ đơn vì nó chỉ cần có tân ngữ trực tiếp “flowers” để diễn tả tròn ý của câu là “họ trồng hoa…” mà không cần tân ngữ gián tiếp.
00.
The sun rose over the horizon.
“Rise” là nội động từ vì nó không cần có tân ngữ mà vẫn diễn tả tròn ý của câu là “mặt trời mọc…”.
00.
He bought his daughter a new bicycle for Christmas.
“Buy” là ngoại động từ kép vì nó cần có tân ngữ trực tiếp “a new bicycle” (bị ảnh hưởng trực tiếp từ hành động “bought”) và tân ngữ gián tiếp “his daughter” (bị ảnh hưởng gián tiếp từ hành động “bought a new bicycle”) để diễn tả tròn ý của câu là “mua một chiếc xe đạp mới cho con gái”.
00.
They painted the walls in the living room blue.
“Paint” là ngoại động từ đơn vì nó chỉ cần có tân ngữ trực tiếp “the walls” để diễn tả tròn ý của câu là “sơn tường…” mà không cần tân ngữ gián tiếp.
Công thức “paint something + color” để chỉ việc sơn cái gì đó màu gì, màu sắc xanh (blue) ở đây đang bổ nghĩa cho bức tường (the walls), không phải là đối tượng trực tiếp bị ảnh hưởng từ động từ “paint”.
00.
Sarah cleaned the entire house before the guests arrived.
“Clean” là ngoại động từ đơn vì nó chỉ cần có tân ngữ trực tiếp “the entire house” để diễn tả tròn ý của câu là “dọn dẹp cả căn nhà…” mà không cần tân ngữ gián tiếp.
00.
The river flowed gently through the valley.
“Flow” là nội động từ vì nó không cần có tân ngữ mà vẫn diễn tả tròn ý của câu là “dòng sông chảy…”.
00.
The leaves fell from the trees in autumn.
“Fall” là nội động từ vì nó không cần có tân ngữ mà vẫn diễn tả tròn ý của câu là “những chiếc lá rơi…”.
00.
He wrote an inspiring poem for his girlfriend.
“Write” là ngoại động từ đơn vì nó chỉ cần có tân ngữ trực tiếp “an inspiring poem” để diễn tả tròn ý của câu là “viết một bài thơ…” mà không cần tân ngữ gián tiếp.
00.
The stars twinkled brightly in the night sky.
“Twinkle” là nội động từ vì nó không cần có tân ngữ mà vẫn diễn tả tròn ý của câu là “những ngôi sao lấp lánh…”.
00.
He gave his sister a present for her birthday.
“Give” là ngoại động từ kép vì nó cần có tân ngữ trực tiếp “a present” (bị ảnh hưởng trực tiếp từ hành động “give”) và tân ngữ gián tiếp “his sister” (bị ảnh hưởng gián tiếp từ hành động “give a present”) để diễn tả tròn ý của câu là “tặng chị một món quà”.
Bài tập nội động từ và ngoại động từ nâng cao
Bài tập 1: Chọn nội động từ hoặ ngoại động từ phù hợp để điền vào chỗ trống
00.
Sarah ___ a stunning landscape on her canvas.
Chọn A vì trong câu có 1 tân ngữ trực tiếp chịu ảnh hưởng từ động từ → cần chọn ngoại động từ “paint” (sơn).
“Appeared” và “Dreamed” đều là nội động từ, không cần tân ngữ và không phù hợp về nghĩa.
Dịch nghĩa: Sarah đã vẽ một bức cảnh đẹp tuyệt vời trên bức tranh của mình.
00.
John ___ his car in the garage.
Chọn A vì trong câu có 1 tân ngữ trực tiếp chịu ảnh hưởng từ động từ → cần chọn ngoại động từ “park” (đậu/đỗ xe)
.
“Slept” và “laughed” đều là nội động từ, không cần tân ngữ và không phù hợp về nghĩa.
Dịch nghĩa: John đã đậu xe của mình trong ga-ra.
00.
John ___ his girlfriend a beautiful necklace for their anniversary.
Chọn C vì trong câu có tân ngữ trực tiếp “a beautiful necklace” và tân ngữ gián tiếp “his girlfriend” → cần chọn ngoại động từ kép “buy” (mua).
“Ran” và “laughed” đều là nội động từ không cần tân ngữ và không phù hợp về nghĩa.
Dịch nghĩa: John tặng bạn gái anh ấy một chiếc vòng cổ xinh đẹp nhân dịp lễ kỷ niệm của họ.
00.
The cat ___ lazily in the sun.
Chọn B vì trong câu không có tân ngữ → cần chọn nội động từ “bask” (tắm nắng).
“Chased” và “painted” đều là ngoại động từ đơn, cần có 1 tân ngữ và không phù hợp về nghĩa.
Dịch nghĩa: Chú mèo nằm tắm nắng một cách lười biếng.
00.
Emily ___ her grandmother a heartfelt letter.
Chọn B vì trong câu có tân ngữ trực tiếp “a heartfelt letter” và tân ngữ gián tiếp “her grandmother” → cần chọn ngoại động từ kép “write” (viết).
“Sang” và “ran” đều là nội động từ không cần tân ngữ và không phù hợp về nghĩa.
Dịch nghĩa: Emily viết cho bà của cô ấy một bức thư cảm động.
00.
The old man ___ on the porch.
Chọn A vì trong câu không có tân ngữ → cần chọn nội động từ “sit” (ngồi).
“Fixed” và “Drove” đều là ngoại động từ, cần có tân ngữ và không phù hợp về nghĩa.
Dịch nghĩa: Người đàn ông lớn tuổi ngồi trước hiên nhà.
00.
The chef ___ a delicious meal for the guests.
Chọn A vì trong câu có 1 tân ngữ trực tiếp → cần chọn ngoại động từ đơn “cook” (nấu).
“Slept” và “swam” đều là nội động từ, không cần tân ngữ và không phù hợp về nghĩa.
Dịch nghĩa: Đầu bếp đã nấy một bữa ăn ngon cho các thực khách.
00.
The students ___ quietly in the library.
Chọn C vì trong câu không có tân ngữ → cần chọn nội đông từ “study” (học).
“Gave” và “closed” là ngoại động từ, cần có tân ngữ và không phù hợp về nghĩa.
Dịch nghĩa: Học sinh học bài một cách yên tĩnh trong thư viện.
00.
Amy ___ her friend a piece of advice before the interview.
Chọn A vì trong câu có tân ngữ trực tiếp “a piece of advice” và tân ngữ gián tiếp “her friend” → cần chọn ngoại động từ kép “give” (đưa/tặng).
“Cried” là nội động từ không cần tân ngữ và “ate” có thể là nội động hoặc ngoại động từ, tuy nhiên cả 2 đều không phù hợp về nghĩa → không chọn 2 lựa chọn này.
Dịch nghĩa: Amy đã đưa ra lời khuyên cho bạn của cô ấy trước cuộc phỏng vấn.
00.
The birds ___ melodiously in the morning.
Chọn B vì trong câu không có tân ngữ → cần chọn nội động từ “sing” (hót).
“Planted” và “loved” đều là ngoại động từ, cần có tân ngữ và không phù hợp về nghĩa nên không chọn.
Dịch nghĩa: Những chú chim hót ngân nga vào buổi sáng.
Bài tập 2: Chọn True/False thể hiện đúng ý nghĩa ngoại/ nội động từu trong câu
Chọn "true" nếu thành phần in đậm bắt buộc phải có trong câu và chọn "false'' nếu thành phần đó có thể lượt bỏ mà không ảnh hưởng ý chính của câu !
00.
He wrote a novel last year.
Write là ngoại động từ → cần có tân ngữ theo sau. Nếu lượt bỏ "a novel" thì sẽ không rõ nghĩa là anh ấy đã viết gì.
00.
Her eyes open widely to look around the room.
“Widely” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ nên nếu lượt bỏ vẫn hiểu được ý chính là cô ấy mở mắt. Cụm "to look around the room" cũng có thể lượt bỏ mà vẫn truyền đạt được ý chính về hành động mở mắt. Trong trường hợp này “open” là nội động từ không cần tân ngữ.
00.
We need to open negotiations with the opposing party.
Nếu lược bỏ “negotiations” sẽ làm câu không hoàn chỉnh về nghĩa, không rõ là “chúng ta” cần mở cái gì. Vì vậy, đối với ngữ cảnh này thì “open” là ngoại động từ → cần có tân ngữ.
Nếu lược bỏ “sushi” sẽ làm câu không hoàn chính về nghĩa, không rõ là “tôi” đã ăn cái gì cho bữa tối. Trong câu này, “ate” là ngoại động từ → cần phải có tân ngữ.
00.
The fire burned brightly in the fireplace.
“Brightly” và “in the fireplace” lần lượt là trạng từ và cụm trạng từ bổ nghĩa cho động từ, nếu lược bỏ vẫn hiểu được ý chính của câu là “ngọn lửa cháy…”
00.
I lent my neighbor a lawnmower to help with his yard work.
“Lent” là ngoại động từ kép → cần phải có đủ 2 tân ngữ để câu hoàn thiện về nghĩa. Nếu lược bỏ “a lawnmower” thì nghĩa của câu sẽ không rõ là “tôi” đã cho hàng xóm mượn cái gì.
00.
He talks a lot during meetings.
“A lot” đóng vai trò như trạng từ bổ nghĩa cho động từ “talk”. Nếu được lược bỏ thì câu vẫn truyền đạt được ý chính về hành động nói.
00.
The gardener trimmed the bushes neatly.
“Trimmed” là ngoại động từ → cần phải có tân ngữ. Nếu lược bỏ tân ngữ, câu sẽ không truyền đạt rõ ý là người làm vườn đã cắt tỉa cái gì
00.
He solved the puzzle in record time.
“In record time” là cụm giới từ bổ sung ý nghĩa về thời gian cho cụm động từ. Nếu được lược bỏ thì câu vẫn truyền đạt được ý chính về hành động “giải đố”
00.
She gave her friend a book as her birthday present.
“Gave” là ngoại động từ kép → cần phải có 2 tân ngữ để truyền đạt trọn vẹn ý. Nếu lược bỏ “her friend”, câu sẽ không rõ ý là tặng quyển sách cho ai.
00.
We talked a lot about the new album of our favorite singer.
Trong câu này “talk” là ngoại động từ → cần có tân ngữ để chỉ rõ việc đã nói về việc gì. Nếu không có tân ngữ, câu sẽ không rõ nghĩa là họ đã nói rất nhiều về việc gì.
Bài tập 3: Chọn động từ phù hợp và viết dạng đúng của chúng vào chỗ trống trong các câu bên dưới.
Động từ: Explode, Give, Pass, Found, Film, Shine, Teach, Launch, Laugh, Hand
01. She ___ him a present for his graduation yesterday. -->
Trong câu có tân ngữ trực tiếp “a present” và tân ngữ gián tiếp “him” → câu cần ngoại động từ kép “give” cho phù hợp nghĩa.
Câu đang diễn tả sự kiện đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ (yesterday) → cần chia động từ ở dạng quá khứ đơn của “give” là “gave”.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã tặng anh ta một món quà cho buổi lễ tốt nghiệp của anh ta vào ngày hôm qua.
02. Fireworks ___ spectacularly in the night sky. →
Trong câu không có tân ngữ → cần nội động từ “explode” cho phù hợp nghĩa.
Vì chủ ngữ “fireworks” đang ở dạng số nhiều → động từ chia ở dạng số nhiều, giữ nguyên “explode”.
Dịch nghĩa: Pháo hoa nổ rực rỡ trên bầu trời đêm
.
03. He ___ a successful marketing campaign to promote the product last year. →
Câu có tân ngữ trực tiếp “a successful marketing campaign” → cần có ngoại động từ đơn “launch” cho phù hợp nghĩa.
Câu đang diễn tả sự kiện đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ (last year) → cần chia động từ ở dạng quá khứ đơn của “launch” là “launched”.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã ra mắt một chiến dịch marketing thành công để quảng cáo sản phẩm vào năm ngoái.
04. The moon ___ brightly in the night sky. →
Câu không có tân ngữ → cần chọn nội động từ “shine” cho phù hợp nghĩa.
Vì chủ ngữ “the moon” là danh từ số ít → động từ cần chia ở dạng số ít → thêm -s vào sau “shine”.
Dịch nghĩa: Mặt trăng sáng chói trên bầu trời đêm.
05. He ___ his students a valuable lesson about perseverance. →
Trong cầu có tân ngữ trực tiếp “a valuable lesson” và tân ngữ gián tiếp “his students” → cần chọn ngoại động từ kép “teach” cho phù hợp nghĩa.
Vì chủ ngữ là “he” → động từ cần chia ở dạng số ít → thêm -es vào sau “teach”
Dịch nghĩa: Anh ấy dạy học sinh của mình một bài học quý giá về sự kiên trì.
06. The children ___ uncontrollably at the clown's amusing antics on the last Halloween Day. →
Câu không có tân ngữ → cần chọn nội động từ “laugh” cho phù hợp nghĩa.
Câu đang diễn tả sự kiện đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ (the last Halloween Day) → cần chia động từ ở dạng quá khứ đơn của “laugh” là “laughed”.
Dịch nghĩa: Các em nhỏ cười không kiểm soát được trước những trò hề thú vị của chú hề vào ngày Halloween năm ngoái.
07. I ___ the receptionist my resume for consideration. →
Trong cầu có tân ngữ trực tiếp “my resume” và tân ngữ gián tiếp “the receptionist” → cần chọn ngoại động từ kép “hand” cho phù hợp nghĩa.
Vì chủ ngữ là “I” → chia động từ ở dạng số nhiều, giữ nguyên “hand”
Dịch nghĩa: Tôi đưa sơ yếu lý lịch của mình cho nhân viên lễ tân xem xét.
08. They ___ an action-packed movie featuring breathtaking stunts last month. →
Câu có tân ngữ trực tiếp “an action-packed movie” → cần chọn ngoại động từ đơn “film” cho phù hợp nghĩa.
Câu đang diễn tả sự kiện đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ (last month) → cần chia động từ ở dạng quá khứ đơn của “film” là “filmed”.
Dịch nghĩa: Họ đã quay một bộ phim hành động đậm chất hấp dẫn với những pha hành động gây kinh ngạc vào tháng trước.
09. The entrepreneur ___ a startup company specializing in renewable energy in 2030. →
Câu có tân ngữ trực tiếp “a startup company” → cần chọn ngoại động từ đơn.
Câu đang diễn tả sự kiện sẽ diễn ra trong tượng lai (in 2030) → cần chia động từ ở dạng tương lai của “found” là “will found”.
Dịch nghĩa: Doanh nhân sẽ thành lập một công ty khởi nghiệp chuyên về năng lượng tái tạo vào năm 2030.
10. Time ___ slowly as they strolled through the picturesque garden. →
Câu không có tân ngữ → cần chọn nội động từ “pass” cho phù hợp nghĩa.
Câu đang diễn tả sự kiện đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ (2 mệnh đề diễn tả 2 hành động diễn ra song song quá khứ) → cần chia động từ ở dạng quá khứ đơn của “pass” là “passed”.
Dịch nghĩa: Thời gian trôi qua chậm rãi khi họ đi dạo qua khu vườn đẹp như tranh.
Your last result is 0/10
Check answerTổng kết
Trong bài viết này, DOL đã tổng hợp các bài tập cơ bản và nâng cao để các bạn có thể rèn luyện sử dụng thành thạo nội động từ và ngoại động từ. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả và tận tâm nhất nhé.
Chúc các bạn thành công và sớm chinh phục được hành trình tiếng Anh nhé !