Bài tập động từ bất quy tắc có đáp án
Thực hành bài tập động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn ôn lại những lưu ý khi thêm -ed khi câu được chia ở thì quá khứ hoặc các thì hoàn thành. Chúng có thể giữ nguyên, hoặc thay đổi hoàn toàn so với động từ nguyên mẫu trong khi đối với động từ có nguyên tắc ta chỉ cần thêm -ed. Để giúp các bạn rèn luyện sử dụng động từ bất quy tắc một cách thuần thục, DOL Grammar sẽ cung cấp các bài tập động từ bất quy tắc từ cơ bản đến nâng cao có đáp án kèm lời giải chi tiết. Hãy cùng nhau luyện tập nhé!
Tổng hợp kiến thức về động từ bất quy tắc
1. Bảng động từ bất quy tắc
Nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Ý nghĩa |
break | broke | broken | làm vỡ/bể |
build | built | built | xây dựng |
buy | bought | bought | mua |
choose | chose | chosen | chọn |
be | was/were | been | là, thì, bị, ở |
bear | bore | born | chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) |
cut | cut | cut | cắt |
become | became | become | trở thành |
draw | drew | drawn | vẽ |
begin | began | begun | bắt đầu |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe (bốn bánh) |
feel | felt | felt | cảm thấy |
fly | flew | flown | bay |
go | went | gone | đi |
Bảng động từ bất quy tắc bao gồm 3 dạng: nguyên thể, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 360 động từ thường xuyên được sử dụng trong văn viết và văn nói hằng ngày.
Để có thể xem được phiên bản đầy đủ cũng như nắm được phương pháp học hiệu quả, mời các bạn xem ngay bài viết về 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
Bài tập động từ bất quy tắc cơ bản
Bài tập 1: Xác định động từ bất quy tắc trong các câu sau
Last night, I sat down to read a new book that I had recently purchased.
They met at the café, ordered drinks, and chatted for hours.
This morning, he ran a marathon, stretched his muscles, and cooled down with a jog.
During the last week, as the day progressed, the temperature gradually rose, signaling the onset of summer.
During our vacation last year, as the waves crashed against the shore, children built sandcastles and played games in the sand.
When I joined the camping trip, as the sun set, my friends gathered around the campfire, roasting marshmallows and telling stories.
Last Friday, the children finished their homework and then played in the backyard until it got dark.
Last weekend, they visited a bar while dressing in black and kept on drinking a lot of wine.
Last night, before he caused the accident that injured a girl, he had already drunk some beers.
After exercising, John heads to the company that he had run for six years.
Bài tập 2: Chọn dạng động từ đúng của các động từ sau theo yêu cầu.
A. Chọn dạng quá khứ đơn đúng của các động từ sau.
Động từ nguyên mẫu: Read
Động từ nguyên mẫu: Cut
Động từ nguyên mẫu: Buy
Động từ nguyên mẫu: Lose
Động từ nguyên mẫu: Keep
Động từ nguyên mẫu: Run
Động từ nguyên mẫu: Bite
Động từ nguyên mẫu: Take
Động từ nguyên mẫu: Shrink
Động từ nguyên mẫu: Sell
B. Chọn dạng quá khứ phân từ (V3) đúng của các động từ sau.
Động từ nguyên mẫu: Become
Động từ nguyên mẫu: Pay
Động từ nguyên mẫu: Think
Động từ nguyên mẫu: Write
Động từ nguyên mẫu: Freeze
Động từ nguyên mẫu: Drive
Động từ nguyên mẫu: Sit
Động từ nguyên mẫu: Lay
Động từ nguyên mẫu: Seek
Động từ nguyên mẫu: See
Bài tập 3: Chọn True/False về cách sử dụng động từ trong các câu sau.
Yesterday, I run five miles before having breakfast.
She has studied Spanish for three years.
Every summer, they swam in the ocean every chance they get.
Earlier today, he written a heartfelt letter to his childhood friend.
I have been a doctor for 7 years.
Last night, he weared his lucky socks to the big game.
Last Sunday, they ate brunch at their favorite cafe in the city center.
Having saw the movie before, he already knew how it would end.
They got drunk on their last vacation in Mexico and had a wild night out in the city.
John had been chose as the lead actor in the school play before he got cast in a big movie last month.
Bài tập động từ bất quy tắc nâng cao về
Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ gợi ý vào chỗ trống trong đoạn văn sau.
Yesterday, she
Bài tập 2: Chọn động từ được gợi ý bên dưới và điền dạng đúng của nó vào chỗ trống trong các câu sau.
1. Before I
2. Yesterday, after she
3. By the time I
4. Having
5. Before she realized it, she had
6. Before the storm
7. He had
8. After they had argued for hours, they finally
9. The team, having
10. By the time they
💡 Gợi ý
hear
go
go
leave
hit
take
celebrate
arrive
fall
come
win
reach
Tổng kết
Trong bài viết này, DOL Grammar đã tổng hợp các bài tập từ cơ bản đến nâng cao về động từ bất quy tắc có đáp án kèm lời giải thích chi tiết để các bạn có thể rèn luyện sử dụng chúng một cách thật hiệu quả. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học cũng như sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tâm nhất nhé!