Bài tập động từ bất quy tắc có đáp án

Thực hành bài tập động từ bất quy tắc sẽ giúp bạn ôn lại những lưu ý khi thêm -ed khi câu được chia ở thì quá khứ hoặc các thì hoàn thành. Chúng có thể giữ nguyên, hoặc thay đổi hoàn toàn so với động từ nguyên mẫu trong khi đối với động từ có nguyên tắc ta chỉ cần thêm -ed. Để giúp các bạn rèn luyện sử dụng động từ bất quy tắc một cách thuần thục, DOL Grammar sẽ cung cấp các bài tập động từ bất quy tắc từ cơ bản đến nâng cao có đáp án kèm lời giải chi tiết. Hãy cùng nhau luyện tập nhé!

bài tập động từ bất quy tắc
Bài tập động từ bất quy tắc có đáp án

Tổng hợp kiến thức về động từ bất quy tắc

1. Bảng động từ bất quy tắc

Nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Ý nghĩa

break

broke

broken

làm vỡ/bể

build

built

built

xây dựng

buy

bought

bought

mua

choose

chose

chosen

chọn

be

was/were

been

là, thì, bị, ở

bear

bore

born

chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người)

cut

cut

cut

cắt

become

became

become

trở thành

draw

drew

drawn

vẽ

begin

began

begun

bắt đầu

drink

drank

drunk

uống

drive

drove

driven

lái xe (bốn bánh)

feel

felt

felt

cảm thấy

fly

flew

flown

bay

go

went

gone

đi

Bảng động từ bất quy tắc bao gồm 3 dạng: nguyên thể, quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 360 động từ thường xuyên được sử dụng trong văn viết và văn nói hằng ngày.

Để có thể xem được phiên bản đầy đủ cũng như nắm được phương pháp học hiệu quả, mời các bạn xem ngay bài viết về 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.

Bài tập động từ bất quy tắc cơ bản

Bài tập 1: Xác định động từ bất quy tắc trong các câu sau

 

 

Last night, I sat down to read a new book that I had recently purchased.

sat

read

purchased

Chọn A vì “sat” là dạng V2 của “sit”.

 

Không chọn B vì “read” đang ở dạng nguyên mẫu nằm trong cụm “to + V nguyên mẫu (read)” chỉ mục đích (ngồi xuống để đọc sách).

 

Không chọn C vì “purchased” là động từ có nguyên tắc, được thêm -ed khi chia ở thì quá khứ đơn (câu có “last night” - tối hôm qua).

 

Dịch nghĩa: Tối hôm qua, tôi ngồi đọc một cuốn sách mới mà tôi mới mua.

 

They met at the café, ordered drinks, and chatted for hours.

met

ordered

chatted

Chọn A vì “met” là dạng V2 của “meet”.

 

Không chọn B vì “ordered” là động từ có nguyên tắc, được thêm -ed khi chia ở thì quá khứ đơn (câu có “last night” - tối hôm qua).

 

Không chọn C vì “chatted” là động từ có nguyên tắc, được thêm -ed khi chia ở thì quá khứ đơn (câu có “last night” - tối hôm qua).

 

Dịch nghĩa: Họ gặp nhau tại quán cà phê, đặt đồ uống và trò chuyện suốt nhiều giờ đồng hồ.

 

This morning, he ran a marathon, stretched his muscles, and cooled down with a jog.

ran

stretched

cooled

Chọn A vì “ran” là dạng V2 của “run”.

 

Không chọn B vì “ordered” là động từ có nguyên tắc, được thêm -ed khi chia ở thì quá khứ đơn (câu có “this morning” - sáng nay).

 

Không chọn C vì “cooled” là động từ có nguyên tắc, được thêm -ed khi chia ở thì quá khứ đơn (câu có “this morning” - sáng nay).

 

Dịch nghĩa: Sáng nay, anh ấy chạy một cuộc thi marathon, duỗi cơ bắp và giãn cơ bằng cách chạy nhẹ.

 

During the last week, as the day progressed, the temperature gradually rose, signaling the onset of summer.

progressed

rose

signaling

Không chọn A vì “progressed” là động từ có nguyên tắc, được thêm -ed khi chia ở thì quá khứ đơn (câu có “During the last week” - trong tuần trước).

 

Chọn B vì “rose” là dạng V2 của “rise”.

 

Không chọn C vì “signaling” vì signal là động từ có quy tắc, được thêm -ing trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ.

 

Dịch nghĩa: Trong tuần trước, khi ngày trôi qua, nhiệt độ dần dần tăng lên, báo hiệu sự bắt đầu của mùa hè.

 

During our vacation last year, as the waves crashed against the shore, children built sandcastles and played games in the sand.

crashed

built

played

Không chọn A vì “crashed” là động từ có quy tắc, được thêm -ed trong câu có thì quá khứ đơn (vì có “last year” - năm ngoái).

 

Chọn B vì “built” là dạng V2 của “build”.

 

Không chọn C vì “played” là động từ có quy tắc, được thêm -ed trong câu thì quá khứ đơn (vì có “last year” - năm ngoái).

 

Dịch nghĩa: Trong kỳ nghỉ của chúng tôi vào năm ngoái, khi sóng vỗ vào bờ, trẻ em xây lâu đài cát và chơi trò chơi trên bãi cát.

 

When I joined the camping trip, as the sun set, my friends gathered around the campfire, roasting marshmallows and telling stories.

set

gathered

telling

Chọn A vì “set” là dạng V2 của “set”.

 

Không chọn B vì gather là động từ có quy tắc, được thêm -ed khi câu ở thì quá khứ đơn (dựa vào mệnh đề gợi ý “joined” → đã tham gia → thì quá khứ).

 

Không chọn C vì “telling” là động từ có quy tắc, được thêm -ing trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ (“while they were roasting marshmallows and telling stories” → rút gọn thành “roasting marshmallows and telling stories).

 

Dịch nghĩa: Khi tôi tham gia đi cắm trại, khi mặt trời lặn, bạn của tôi tụ quanh lửa trại, nướng kẹo dẻo và kể chuyện.

 

Last Friday, the children finished their homework and then played in the backyard until it got dark.

finished

played

got

Không chọn A vì “finished” là động từ có quy tắc được thêm -ed trong câu ở thì quá khứ đơn (last friday - thứ 6 tuần trước).

 

Không chọn B vì “played” là động từ có quy tắc được thêm -ed trong câu ở thì quá khứ đơn (last friday - thứ 6 tuần trước).

 

Chọn C vì “got” là dạng V2 của “get”.

 

Dịch nghĩa: Tuần trước, vào thứ Sáu, lũ trẻ đã hoàn thành bài tập về nhà và sau đó chơi trong sân sau cho đến khi trời tối.

 

Last weekend, they visited a bar while dressing in black and kept on drinking a lot of wine.

visited

dressing

kept

Không chọn A vì “visited” là động từ có quy tắc được thêm -ed trong câu ở thì quá khứ đơn (last weekend - cuối tuần trước).

 

Không chọn B vì “dressing” là động từ có quy tắc được thêm -ing trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ.

 

Chọn C vì “kept” là dạng V2 của “keep”.

 

Dịch nghĩa: Cuối tuần trước, họ đến một quán bar trong trang phục màu đen và tiếp tục uống rất nhiều rượu.

 

Last night, before he caused the accident that injured a girl, he had already drunk some beers.

caused

injured

drunk

Không chọn A vì “caused” là động từ có quy tắc, được thêm -ed trong câu ở thì quá khứ đơn (last night - đêm hôm qua).

 

Không chọn B vì “injured” là động từ có quy tắc, được thêm -ed trong câu ở thì quá khứ đơn (last night - đêm hôm qua).

 

Chọn C vì “drunk” là dạng V3 của “drink”.

 

Dịch nghĩa: Đêm hôm qua, trước khi gây ra tai nạn làm một cô gái bị thương, anh ấy đã uống một ít bia.

 

After exercising, John heads to the company that he had run for six years.

exercising

heads

run

Không chọn A vì “exercising” là động từ ở dạng V-ing đứng sau giới từ “after”.

 

Không chọn B vì “heads” là động từ nguyên mẫu được thêm -s khi câu được chia ở thì hiện tại (câu nói nói về thói quen sinh hoạt của John”).

 

Chọn C vì “run” là dạng V3 của “run”.

 

Dịch nghĩa: Sau khi tập thể dục, John đi đến công ty mà anh ấy đã điều hành suốt sáu năm qua.

 

Bài tập 2: Chọn dạng động từ đúng của các động từ sau theo yêu cầu.

A. Chọn dạng quá khứ đơn đúng của các động từ sau.

 

 

Động từ nguyên mẫu: Read

Read

Readed

Red

“Read” /riːd/ là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn là “read” /red/.

Động từ nguyên mẫu: Cut

Cutted

Cuted

Cut

“Cut” /kʌt/ là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn là “Cut” /kʌt/.

Động từ nguyên mẫu: Buy

Buyed

Buyyed

Bought

“Buy” /baɪ/ là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn là “bought” /bɑːt/.

Động từ nguyên mẫu: Lose

Losed

Lost

Loose

“Lose” /luːz/ là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn là “lost” /lɑːst/.

Động từ nguyên mẫu: Keep

Keeped

Kepted

Kept

“Keep” /kiːp/ là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn là “kept” /kept/.

Động từ nguyên mẫu: Run

Run

Runned

Ran

“Run” /rʌn/ là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn là “ran” /ræn/.

Động từ nguyên mẫu: Bite

Bit

Bited

Bitten

“Bite” /baɪt/ là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơnlà “bit” /bɪt/.

Động từ nguyên mẫu: Take

Take

Took

Taken

“Take” /teɪk/ là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn là “took” /tʊk/.

Động từ nguyên mẫu: Shrink

Shrinked

Shrank

Shrunk

“Shrink” /ʃrɪŋk/ là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn là “shrank” /ʃræŋk/.

Động từ nguyên mẫu: Sell

Selled

Solden

Sold

“Sell” /sel/ là động từ bất quy tắc có dạng quá khứ đơn là “sold” /səʊld/.

B. Chọn dạng quá khứ phân từ (V3) đúng của các động từ sau.

 

 

Động từ nguyên mẫu: Become

Became

Become

Becomed

“Become” /bɪˈkʌm/ là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “became” /bɪˈkeɪm/ và V3 là “become” /bɪˈkʌm/.

Động từ nguyên mẫu: Pay

Pay

Payed

Paid

“Pay” /peɪ/ là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “paid” /peɪd/ và V3 là “paid” /peɪd/.

Động từ nguyên mẫu: Think

Thought

Thinked

Think

“Think” /θɪŋk/ là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “thought” /θɑːt/ và V3 là “thought” /θɑːt/.

Động từ nguyên mẫu: Write

Wrote

Written

Write

“Write” /raɪt/ là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “wrote” /roʊt/ và V3 là “written” /ˈrɪtn/.

Động từ nguyên mẫu: Freeze

Freezed

Froze

Frozen

“Freeze” /friːz/ là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “froze” /froʊz/ và V3 là “frozen” /ˈfroʊ.zən/.

Động từ nguyên mẫu: Drive

Drived

Driven

Drove

“Drive” /draɪv/ là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “drove” /droʊv/ và V3 là “driven” /ˈdrɪv.ən/.

Động từ nguyên mẫu: Sit

Sit

Sat

Sitted

“Sit” /sɪt/ là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “sat” /sæt/ và V3 là “sat” /sæt/.

Động từ nguyên mẫu: Lay

Lay

Layed

Laid

“Lay” /leɪ/ là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “laid” /leɪd/ và V3 là “laid” /leɪd/.

Động từ nguyên mẫu: Seek

Sought

Seeked

Sook

“Seek” /siːk/ là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “sought” /sɔːt/ và V3 là “sought” /sɔːt/.

Động từ nguyên mẫu: See

Seen

Saw

See

“See” /siː/ là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “saw” /sɑː/ và V3 là “seen” /siːn/.

Bài tập 3: Chọn True/False về cách sử dụng động từ trong các câu sau.

 

 

Yesterday, I run five miles before having breakfast.

True

False

Cách dùng động từ sai vì trong câu có “yesterday” (ngày hôm qua) → diễn tả sự việc trong quá khứ → dùng thì quá khứ đơn → cần phải dùng dạng V2 của động từ.

 

“Run” là động từ bất quy tắc có dạng V2 là “ran” → dùng “ran”, không dùng động từ nguyên mẫu “run”.

 

Dịch nghĩa: Ngày hôm qua, tôi đã chạy 5 dặm trước khi ăn bữa sáng.

 

She has studied Spanish for three years.

True

False

Cách dùng động từ đúng vì thì hiện tại hoàn thành (“for three years”) có cấu trúc động từ “have + V3/-ed”. Vì “study” là động từ có quy tắc nên khi ghép vào công thức, ta thêm -ed sau động từ (chuyển -y thành -i rồi thêm -ed) → studied.

 

Dịch nghĩa: Cô ấy đã học tiếng Tây Ban Nha trong ba năm.

 

Every summer, they swam in the ocean every chance they get.

True

False

Cách dùng động từ sai vì câu cần ở thì hiện tại đơn do nói về việc thường xảy ra (every summer) → không cần dùng dạng quá khứ đơn của động từ mà chỉ dùng V1 “swim”.

 

Dịch nghĩa: Mỗi mùa hè, họ bơi ở biển mỗi khi có cơ hội.

 

Earlier today, he written a heartfelt letter to his childhood friend.

True

False

Cách dùng động từ sai vì câu ở thì quá khứ đơn (earlier today - sớm hôm nay) diễn tả sự việc đã xảy ra → cần dùng dạng V2/-ed là wrote, không dùng V3/-ed là written.

 

Dịch nghĩa: Sớm hôm nay, anh ấy đã viết một lá thư chân thành cho bạn thơ ấu của mình.

 

I have been a doctor for 7 years.

True

False

Cách dùng động từ đúng vì câu ở thì hiện tại hoàn thành (for 7 years) công thức chia động từ là have + V3/ed → Be là động từ bất quy tắc dùng dạng V3 của be là “been”

 

Dịch nghĩa: Tôi là bác sĩ đã được 7 năm rồi.

 

Last night, he weared his lucky socks to the big game.

True

False

Cách dùng động từ sai vì “wear” là động từ bất quy tắc, khi câu ở thì quá khứ đơn (last night) ta không thêm -ed và sau động từ mà dùng dạng V2 của “wear” là “wore”.

 

Dịch nghĩa: Tối qua, anh ấy đã mang đôi vớ may mắn của mình đến trận đấu lớn.

 

Last Sunday, they ate brunch at their favorite cafe in the city center.

True

 

Cách dùng động từ đúng vì ở thì quá khứ đơn (last sunday - chủ nhật trước), động từ bất quy tắc “eat” được sử dụng ở dạng V2 là “ate”.

 

Dịch nghĩa: Chủ nhật trước, họ đã ăn giữa buổi tại quán cà phê yêu thích của họ ở trung tâm thành phố.

 

Having saw the movie before, he already knew how it would end.

True

False

Cách dùng động từ sai vì trong cấu trúc mệnh đề trạng ngữ (chỉ nguyên nhân “vì đã xem nên đã biết sẵn phim kết thúc thế nào), mệnh đề trạng ngữ có công thức: (Liên từ) + Having + V3/-ed, tuy nhiên, “saw” là dạng V2 của “see” → cần sửa lại thành dạng V3 là “seen”.

 

Dịch nghĩa: Vì đã xem phim trước đó, anh ấy đã biết trước cách kết thúc của nó.

 

They got drunk on their last vacation in Mexico and had a wild night out in the city.

True

False

Cách dùng động từ đúng vì công thức get + V3/-ed (trở nên như thế nào) được áp dụng với dạng V2 của get là got (vì câu ở thì quá khứ đơn “last vacation” - kỳ nghỉ trước) và dạng V3 của “drink” là “drunk”.

 

Dịch nghĩa: Họ đã say xỉn trong kỳ nghỉ trước ở Mexico và đã có một đêm điên cuồng ở thành phố.

 

John had been chose as the lead actor in the school play before he got cast in a big movie last month.

True

False

Trong quá khứ (last month), sự kiện xảy ra trước (hành động “chọn”) được dùng ở thì quá khứ hoàn thành. Tuy nhiên, vì mang nghĩa bị động (được chọn làm nam chính, không thể tự mình chọn mình), ta cần dùng cấu trúc bị động của thì quá khứ hoàn thành “had + been + V3/ed” → cần dùng dạng V3 của choose là “chosen”, không phải “chose” (V2).

 

Dịch nghĩa: Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt, John đã được chọn làm diễn viên chính trong vở kịch của trường trước khi anh được chọn tham gia một bộ phim lớn.

 

Bài tập động từ bất quy tắc nâng cao về

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ gợi ý vào chỗ trống trong đoạn văn sau.

 

 

Yesterday, she

(wake) up early,
(rub) her eyes, and
(stretch). She
(run) to catch the bus but
(miss) it by mere seconds. The sun had already
(rise), casting a warm glow over the city streets. She had never
(be) late before, so she
(hail) a taxi instead. The driver
(take) her through winding roads, past towering skyscrapers and quaint cafes. She
(pay) him and
(rush) into the office, where her boss
(greet) her with a smile. She had
(forget) her coffee on the kitchen counter, so she
(settle) for a cup from the office machine. Later, she
(check) her emails,
(complete) tasks, and
(chat) with coworkers during lunch. The day
(pass) quickly, and by evening, she had
(finish) everything on her to-do list. She
(bid) farewell to her colleagues and
(head) home, looking forward to a peaceful evening.

Bài tập 2: Chọn động từ được gợi ý bên dưới và điền dạng đúng của nó vào chỗ trống trong các câu sau.

 

 

1. Before I

to work yesterday, the birds had already begun their morning songs.

 

 

2. Yesterday, after she

the news, she immediately felt a mixture of shock and disbelief.

 

 

3. By the time I

at the party, most of the guests had already gone home.

 

 

4. Having

the exam, he waited anxiously for the results to be announced.

 

 

5. Before she realized it, she had

asleep on the couch.

 

 

6. Before the storm

, they had already boarded up the windows.

 

 

7. He had

missing for days before he was finally found in the forest.

 

 

8. After they had argued for hours, they finally

to a compromise.

 

 

9. The team, having

the tournament,
their victory late into the night.

 

 

10. By the time they

the train station, the train had already
.

Tổng kết

Trong bài viết này, DOL Grammar đã tổng hợp các bài tập từ cơ bản đến nâng cao về động từ bất quy tắc có đáp án kèm lời giải thích chi tiết để các bạn có thể rèn luyện sử dụng chúng một cách thật hiệu quả. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học cũng như sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng và tận tâm nhất nhé!