Cách dùng cấu trúc Because, Because of trong tiếng anh và bài tập đi kèm

Từ nối "Because" và "because of" được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh nhằm liên kết các thành phần trong câu. Cả 2 đều thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, tuy nhiên lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong câu. Việc nắm rõ cách dùng cấu trúc because và because of là rất quan trọng trong giao tiếp thường ngày và trong văn viết học thuật.

Để giúp bạn phân biệt rõ cách dùng cấu trúc Because, Because of, trong bài viết này DOL Grammar cung cấp khái niệm và cấu trúc của 2 từ nối này. Ngoài ra, bài viết cũng hướng dẫn cách chuyển đổi giữa 2 cấu trúc với nhau và đưa ra một số bài tập để bạn luyện tập cách sử dụng chính xác nhất. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

because và because of
Cách dùng cấu trúc Because, Because of trong tiếng Anh

Cấu trúc Because, Because of

Cấu trúc Because và Because of được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả (hay còn gọi là mối quan hệ nhân quả) trong tiếng Anh. Điểm khác biệt của 2 từ này như sau.

Because là một liên từ, được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh với chủ ngữ và động từ.

Because of là một cụm giới từ, được theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ.

Sau đây, DOL Grammar sẽ đi chi tiết hơn vào cấu trúc của chúng.

Cấu trúc Because

Cấu trúc "because" được sử dụng để thể hiện nét nghĩa nhân quả trong một câu. Thành phần "because" thường được đi kèm với một mệnh đề độc lập và được xem là một liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction).

S1 + V1 because S2 + V2

Trong đó, mệnh đề chứa S1 + V1 mang nghĩa kết quả (gọi là mệnh đề chính), trong khi mệnh đề S2 + V2 có chứa "because" là mệnh đề nguyên nhân (gọi là mệnh đề phụ).

Ví dụ: I was late for school because I had slept in that morning. (Tôi đã đi học trễ bởi vì tôi ngủ quên sáng đó.)

 

→ Trong ví dụ trên, người nói sử dụng cấu trúc "because" để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Trong đó, mệnh đề chính "I was late for school" (Tôi đã đi học trễ) là kết quả của hành động xảy ra trong mệnh đề because - mệnh đề nguyên nhân "I had slept in that morning" (Tôi ngủ quên sáng đó).

Ngoài ra, mệnh đề because có thể đứng đầu câu. Khi đó, bạn cần sử dụng dấu phẩy để tách rời mệnh đề phụ khỏi mệnh đề chính.

Ví dụ: Because I forgot my wallet at home, I could not pay up front. (Bởi vì tôi đã để quên ví tiền ở nhà, tôi đã không thể trả tiền trước.)

Cấu trúc Because of

Cấu trúc "because of" được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Tuy nhiên, cấu trúc sử dụng của "because of" có phần khác biệt.

Thành phần "because of" thường được đi kèm với một mệnh đề độc lập và cả cấu trúc này được xem là một cụm giới từ (prepositional clause).

S + V because of V-ing/N/NP

Ví dụ.

  • Danh từ: The flight was delayed because of bad weather conditions . (Chuyến bay đã bị trì hoãn bởi vì điều kiện thời tiết xấu.)

  • Danh động từ: He was late to the party because of forgetting the invitation . (Anh ấy đã đi trễ đến buổi tiệc bởi vì quên vé mời.)

  • Cụm danh từ: The restaurant closed early because of the manager not finding enough staff to work . (Nhà hàng đã phải đóng cửa sớm bởi vì người quản lý không tìm được đủ nhân viên để làm việc.) 

Ngoài ra, mệnh đề because of có thể đứng đầu câu. Khi đó, bạn cần sử dụng dấu phẩy để tách rời mệnh đề phụ khỏi mệnh đề chính.

Ví dụ: Because of the bad weather, I had to cancel my trip. (Bởi vì thời tiết xấu, tôi phải hoãn chuyến đi chơi của mình.)

Cấu trúc Be + because/Be + because of 

Ngoài ra, cấu trúc "because" còn có thể được sử dụng sau động từ "be" để diễn đạt nguyên nhân của một danh từ. Trong trường hợp này, bạn có thể xem cụm "because + mệnh đề" là một cụm tính từ sau động từ "be" (adjective clause).

Cấu trúc này như sau.

S1 + be + because + S2 + V2

Ví dụ: The delay was because there was a miscalculation from the airport’s side. (Sự trì hoãn là do đã có một sự tính toán sai lầm bên phía sân bay.)

 

→ Trong ví dụ trên, người nói đang sử dụng "because" sau động từ "be" để thể hiện nguyên nhân của danh từ "delay" (sự trì hoãn).

Cách sử dụng cụm "because" sau động từ "be" có thể được xem như một cụm tính từ và giúp người sử dụng linh hoạt hơn trong cách diễn đạt các mối quan hệ nhân quả.

Cấu trúc "because of" cũng có thể được sử dụng sau động từ "be" như trên theo cấu trúc sau.

S1 + be + because of + V-ing/N/NP

Ví dụ: People are using plastic everyday. This is because of its conveniences. (Con người đang sử dụng nhựa mỗi ngày. Điều này là bởi vì tính tiện dụng của nó.)

 

→ Trong cấu trúc trên, người nói đang sử dụng "because of" sau động từ "be" để thể hiện nguyên nhân của danh từ "This" (điều này), vốn là một đại từ tham chiếu để tham chiếu về sự việc "people are using plastic everyday" (con người đang sử dụng nhựa mỗi ngày).

cấu trúc Be + because và be + because of
Cấu trúc "because" còn có thể được sử dụng sau động từ "be" để diễn đạt nguyên nhân của một danh từ

Cách sử dụng cụm "because of" sau động từ "be" có thể được xem như một cụm tính từ và giúp người sử dụng linh hoạt hơn trong cách diễn đạt các mối quan hệ nhân quả của danh từ.

Cách dùng cấu trúc Because, Because of 

Cấu trúc "because" và "because of" trong tiếng Anh chỉ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân của mệnh đề còn lại trong câu.

Ví dụ.

  • He dropped out of college early because he wanted to follow his dreams of starting up. (Anh ấy bỏ học đại học sớm vì anh ấy muốn theo đuổi ước mơ khởi nghiệp.)

  • He dropped out of college early because of his dreams of starting up. (Anh ấy bỏ học đại học sớm vì anh ấy muốn theo đuổi ước mơ  khởi nghiệp.)

Trong các ví dụ trên, cấu trúc "because" và "because of" được sử dụng để đưa ra nguyên nhân, ở đây là mong muốn, ước mơ khởi nghiệp, cho mệnh đề còn lại trong câu là "He dropped out of college early" (Anh ấy bỏ học đại học sớm). 

Lưu ý: dù vị trí của "because" hoặc "because of" ở đầu hay ở cuối câu, cấu trúc này vẫn thể hiện nguyên nhân cho vế còn lại của câu.

 

Ví dụ

Because he wanted to follow his dreams of starting up, he dropped out of college early. (Vì anh ấy muốn theo đuổi ước mơ khởi nghiệp, anh ấy bỏ học đại học sớm.)

Phân biệt Because với Because of

"Because" và "because of" đều được sử dụng để biểu thị nguyên nhân, nhưng cấu trúc câu sử dụng chúng có chút khác nhau. DOL Grammar sẽ làm rõ sự khác biệt của hai cấu trúc này bên dưới.

phân biệt because với because of
Because và Because of tuy đều được dùng để biểu thị nguyên nhân nhưng vẫn có sự khác biệt

Because

"Because" thường được sử dụng để kết nối một mệnh đề chính (main clause) với một mệnh đề phụ (subordinate clause). 

Ví dụ: I stayed home because it was raining. (Tôi ở nhà bởi vì trời đã mưa.)

 

→  "I stayed home" là mệnh đề chính, và "because it was raining" là mệnh đề phụ. Lưu ý, mệnh đề phụ là một mệnh đề đầy đủ các thành phần cấu thành nên một câu hoàn chỉnh, bao gồm S (chủ ngữ) và V (động từ).

Because of 

"Because of" thường đi kèm với một danh từ hoặc một cụm từ danh từ. 

Ví dụ: She couldn't attend the meeting because of a technical problem. (Cô ấy không thể tham dự buổi họp bởi vì một lỗi kỹ thuật.)

 

→ Trong trường hợp này, "because of a technical problem" là một cụm từ danh từ thay vì một câu. Cụm danh từ này chỉ có vai trò là một danh từ, không phải một cấu trúc mệnh đề đầy đủ.

Cách chuyển đổi giữa các cấu trúc

Đôi khi trong tiếng Anh, bạn sẽ có nhu cầu chuyển đổi từ cấu trúc "because" sang cấu trúc "because of" và ngược lại để tăng mức độ phức tạp của ngữ pháp trong câu, hoặc để rút gọn cấu trúc câu đảm bảo tính súc tích.

Trong một cấu trúc câu thể hiện mối quan hệ nguyên nhân kết quả, việc chuyển đổi cấu trúc giữa "because" và "because of" chỉ ảnh hưởng đến thành phần trong mệnh đề nguyên nhân có chứa "because". Vì vậy, DOL Grammar sẽ tập trung vào hướng dẫn sự thay đổi cấu trúc ở mệnh đề này, trong khi mệnh đề chính không cần thay đổi.

Chuyển đổi từ "because" sang "because of"

Cấu trúc "because" đi kèm với một mệnh đề S + V, trong khi cấu trúc "because of" chỉ đi kèm với các thành phần mang tính danh từ. Vì vậy, khi chuyển đổi từ "because" sang "because of", bạn cần sử dụng cấu trúc mệnh đề danh ngữ để đảm bảo không bỏ sót các thông tin.

Công thức chuyển đổi đơn giản, nhanh và luôn đúng

Để chuyển đổi từ "because" sang "because of", bạn có thể áp dụng cấu trúc "the fact that". Đây là một cấu trúc đóng vai trò là cụm danh từ nhưng lại giúp mở ra một mệnh đề.

Vì vậy, khi chuyển đổi, bạn chỉ cần thêm cấu trúc này đằng sau "because of" và trước mệnh đề nguyên nhân để đảm bảo tính chính xác của ngữ pháp nhưng không tốn quá nhiều khó khăn.

Cấu trúc "Because": S1 + V1 because + S2 + V2

 

→ Cấu trúc "Because of": S1 + V1 because of + the fact that + S2 + V2

Ví dụ.

Because

She missed the bus because she overslept .

Because of

She missed the bus because of the fact that she overslept .

(Cô ấy lỡ chuyến xe buýt vì cô ấy ngủ quên.)

Việc sử dụng cấu trúc "the fact that" có thể giúp bạn nhanh chóng chuyển đổi từ cấu trúc "because" sang cấu trúc "because of" nhanh chóng và tiện lợi, lại đảm bảo chính xác về ngữ pháp.

Tuy nhiên, cấu trúc này không được đánh giá cao về mặt ngữ pháp vì nhìn chung, cụm "because of the fact that" có tác dụng công thức tương tự như cấu trúc "because". Tuy nhiên, cấu trúc mới này lại dài hơn, khiến câu văn dài dòng, và không được súc tích. Chính vì lý do này, DOL Grammar sẽ giới thiệu thêm một số công thức chuyển đổi khác đến bạn.

Công thức chuyển đổi tổng quát

Để chuyển đổi từ "because" sang "because of", bạn sử dụng cấu trúc mệnh đề danh ngữ có dạng "S + V-ing" cho mệnh đề "because of". Trong công thức này, bạn không cần thay đổi các thành phần của câu gốc, chỉ cần viết lại động từ ở dạng V-ing.

Cấu trúc "because": S1 + V1 because + S2 + V2

 

Cấu trúc "Because of": S1 + V1 because of + S2 + V2-ing

Ví dụ.

Because

She can’t pay for groceries because her husband forgot his wallet at home.

Because of

She can’t pay for groceries because of her husband forgetting his wallet at home.

(Cô ấy không thể trả tiền hàng hoá bởi vì chồng cô ấy đã để quên ví của của anh ấy ở nhà.)

Chuyển đổi khi hai mệnh đề trong câu có cùng chủ ngữ

Khi 2 mệnh đề trong câu có cùng chủ ngữ, bạn không cần nhắc lại chủ ngữ này trong mệnh đề "because of" mà chỉ cần sử dụng cấu trúc đề cập đến danh động từ "because of V-ing".

Cấu trúc "because": S1 + V1 because + S1 + V2

 

Cấu trúc "Because of": S1 + V1 because of + V-ing

Because

Jack didn’t meet Sarah at the party because he was late .

Because of

Jack didn’t meet Sarah at the party because of being late .

(Jack đã không gặp Sarah tại bữa tiệc bởi vì đi muộn.)

Chuyển đổi khi mệnh đề because có chủ ngữ giả

Các chủ ngữ giả là các đại từ được sử dụng để thay thế động từ trong các cấu trúc câu, bao gồm "it" và "there". Chúng không có tác dụng về mặt nghĩa trong câu mà chỉ tham gia vào cấu trúc đề cập đến danh từ.

Vì vậy, khi chuyển đổi từ cấu trúc "because" sang "because of", bạn không cần nhắc lại các chủ ngữ giả mà chỉ cần đề cập đến danh từ đi kèm "because of N".

Cấu trúc "because": S1 + V1 because + there + be + N

 

Cấu trúc "Because of": S1 + V1 because of + N

Ví dụ.

Because

I couldn’t call her because there was a disruption in the mobile phone signal.

Because of

I couldn’t call her because of a disruption in the mobile phone signal.

Chuyển đổi khi mệnh đề because có cấu trúc S + be + Adj

Khi cấu trúc "because" được sử dụng để nói về tính chất của một danh từ, bạn có thể chuyển đổi thành cụm danh từ với tính từ bổ nghĩa trong cấu trúc "because of".

Cấu trúc "because":

  • S1 + V1 because + S + be + Adj

  • S1 + V1 because + S (người) + be + Adj

→ Cấu trúc "Because of":

  • S1 + V1 because of + Adj + N

  • S1 + V1 because of + tính từ sở hữu + N (Noun form của Adj)

Ví dụ.

Because

I can feel winter is coming because the air is freezing .

Because of

I can feel winter is coming because of the freezing air .

(Tôi có thể cảm nhận mùa đông sắp đến bởi vì không khí đang rất lạnh.)

Because

I don’t like them because they are aggressive .

Because of

I don’t like them because of their aggressiveness .

(Tôi không thích họ bởi vì tính hung dữ của họ.)

Chuyển đổi từ "because of" sang "because"

Cấu trúc "because" đi kèm với một mệnh đề S + V, trong khi cấu trúc "because of" chỉ đi kèm với các thành phần mang tính danh từ. Vì vậy, khi chuyển đổi từ "because of" sang "because", bạn cần sử dụng cấu trúc mệnh đề hoàn chỉnh để đảm bảo đúng ngữ pháp.

Tuỳ thuộc vào thành phần đứng sau cấu trúc "because of" (danh động từ V-ing, danh từ Noun, và cụm danh từ Noun phrase) mà bạn sẽ áp dụng đúng công thức chuyển đổi bên dưới.

Chuyển đổi khi mệnh đề because of đi kèm danh động từ V-ing

Mệnh đề because of đi kèm danh động từ V-ing sử dụng chung chủ ngữ với câu trước cho động từ này. Vì vậy, khi chuyển đổi về cấu trúc "because", bạn sử dụng các đại từ thích hợp để tham chiếu về chủ ngữ này và chia động từ V-ing phù hợp với chủ ngữ và thì của câu.

Cấu trúc "Because of": S1 + V1 because of + V2-ing

 

→ Cấu trúc "because": S1 + V1 because + Pronouns + V2

Ví dụ.

Because of

Mary can’t see clearly because of missing her glasses .

Because

Mary can’t see clearly because she misses her glasses .

(Mary không thể nhìn rõ bởi vì cô ấy đã làm mất mắt kính của mình.)

Trong ví dụ trên, khi chuyển đổi từ danh động từ "missing" trong cấu trúc "because of" thành mệnh đề "she misses her glasses" trong cấu trúc "because", bạn cần chọn chủ từ cho động từ này và chia thì chính xác.

Cụ thể hơn, chủ từ của động từ "miss" ở đây cũng chính là "Mary" của mệnh đề trước nên bạn có thể sử dụng lại "Mary" hoặc thay thế bằng đại từ "she" cho mệnh đề sau "because". Về mặt thì, do mệnh đề trước đang sử dụng thì hiện tại đơn (có thể nhận biết qua động từ khiếm khuyết "can") nên ở mệnh đề "because", bạn cũng sử dụng lại thì này để chia động từ "miss" thành "misses".

Chuyển đổi khi mệnh đề because of đi kèm danh từ

Đối với mệnh đề because of đi kèm danh từ, việc chuyển đổi đơn giản nhất chính là sử dụng chủ ngữ giả "there + be". Để chuyển đổi, bạn cần xác định thì của mệnh đề chính để chia thì chính xác cho động từ "be".

Cấu trúc "Because of": S1 + V1 because of + N

 

→ Cấu trúc "because": S1 + V1 because + there + be + N

Ví dụ:

Because of

They had to postpone the event because of a scheduling conflict .

Because

They had to postpone the event because there was a scheduling conflict .

(Họ phải hoãn sự kiện vì đã có một xung đột lịch trình.)

Chuyển đổi khi mệnh đề because of đi kèm cụm danh từ

Đối với mệnh đề because of đi kèm cụm danh từ, đầu tiên bạn cần xác định chính xác loại cụm danh từ đang được sử dụng trong mệnh đề because of để lựa chọn phương pháp chuyển đổi hợp lý.

Bảng tổng hợp các phương pháp chuyển đổi dựa trên từng loại cụm danh từ

Loại cụm danh từ

Cấu trúc "because of" 

Cấu trúc "because"

Danh từ có tính từ bổ nghĩa

S1 + V1 because of + Adj + N

S1 + V1 because + N + be + Adj

Ví dụ

I couldn't hear the announcement because of the loud music. (Tôi không nghe được thông báo vì âm nhạc to.)

I couldn't hear the announcement because the music was loud. (Tôi không nghe được thông báo vì âm nhạc đã rất to.)

Danh từ có mệnh đề quan hệ chủ ngữ

S1 + V1 because of + N + that/which V2

S1 + V1 because + N + V2

Ví dụ

They eat at home because of the raining that is pouring outside. (Họ ăn ở nhà bởi vì cơn mưa đang tuôn bên ngoài.)

They eat at home because the raining is pouring outside. (Họ ăn ở nhà bởi vì cơn mưa đang tuôn bên ngoài.)

Danh từ có mệnh đề quan hệ tân ngữ

S1 + V1 because of + N + that/which S2 + V2

S1 + V1 because + S2 + V2 + N

Ví dụ

She was upset because of the misunderstanding that she had. (Cô ấy buồn bã vì sự hiểu lầm mà cô ấy có.)

She was upset because she had a misunderstanding. (Cô ấy buồn bã vì cô ấy có một sự hiểu lầm.)

Bài tập

Bài tập 1: Điền ‘because’ hoặc ‘because of’ vào chỗ thích hợp

 

 

1. 01.a delay in payment, he left the company after two months.

 

2. I don’t really enjoy outdoors activities02. I am not a very active person.

 

3. You shouldn’t be angry towards your parents03. they mean well.

 

4. 04. his overexpenditure, he is now broke.

 

5. 05. my sister is extremely smart, she has been accepted to Havard.

 

6. 06. my brother stayed up late last night to play video games, he is late for school today.

 

7. Yesterday, my parents woke me up in the middle of the night 07. a fire started in our neighborhood.

 

8. She couldn’t participate in the chess competition 08. having a terrible stomache.

 

9. 09. his wealthy background, he has never faced any setbacks in life.

 

10. I am hungry now 10. I haven’t had a proper meal in three days.

Your last result is 0/10

Check answer

Bài tập 2: Chuyển câu dùng ‘because’ sang câu dùng ‘because of’.

 

01.

I stayed at home with my sister because the snow was heavy.

⟶ I stayed at home with my sister because of

02.

They encountered troubles everywhere they went because they are always so aggressive.

⟶ They encountered troubles everywhere they went because of

03.

Because Sam is humorous, everyone adores him.

⟶ Because of

04.

Because he was unfriendly with his coworkers, everyone thought he was unlikable.

⟶ Because of

05.

Our parents prevented us from smoking because it is bad for our health. (sử dụng the fact that để viết lại câu)

⟶ Our parents prevented us from smoking because of

06.

We won’t pay for this handmade bag because it is unreasonably expensive.

⟶ We won’t pay for this handmade bag because of

07.

She didn’t go to class yesterday because it was Sunday. (sử dụng the fact that để viết lại câu)

⟶ She didn’t go to class yesterday because of

08.

She is not likely to participate in those activities because she is religious.

⟶ She is not likely to participate in those activities because of

09.

Because this book is so complicated, I can’t thoroughly understand it.

⟶ Because of

10.

This morning, because I left my phone at home, I couldn’t receive my customer’s call. (sử dụng the fact that để viết lại câu)

⟶ This morning, because of

Your last result is 0/10

Check answer

Tổng kết

Cấu trúc "because", "because of" là một cấu trúc rất thông dụng trong văn nói lẫn văn viết tiếng Anh để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân kết quả. Thông qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được cách dùng và cấu trúc "because" và "because of", cách phân biệt và cách chuyển đổi giữa hai cấu trúc. Cuối cùng, DOL Grammar đã đưa ra một số bài tập để bạn có thể luyện tập sử dụng các cấu trúc này chính xác hơn. Hãy cùng DOL Grammar khám phá các cấu trúc ngữ pháp thú vị khác trong tiếng Anh thông qua các bài viết ngữ pháp khác nhé.

Trần Hoàng Huy

Trần Hoàng Huy đang là giáo viên tiếng Anh tại Trung tâm DOL English với 3 năm kinh nghiệm làm việc tại Mercury Academy (Mercury.net.vn) làm việc với giáo viên bản ngữ. Đồng thời Huy cũng có kinh nghiệm 5 năm làm việc hỗ trợ cho các nhóm học sinh giao tiếp tiếng Anh với giáo viên.

Bạn đã đọc hiểu toàn bộ bài lý thuyết trên chưa? Hãy đánh dấu đã đọc để lưu lại quá trình học nhé!

Đánh dấu đã đọc