Ôn tập kiến thức về trật tự tính từ
1. Trật tự tính từ khi kết hợp danh từ trong tiếng Anh
[Determiner] + [Opinion (quan điểm) → Size (kích cỡ) → Age (tuổi) → Shape (hình dạng) → Color (màu sắc) → Origin (nguồn gốc) → Material (chất liệu) → Purpose (mục đích)] + Noun
2. Trật tự tính từ khi kết hợp Động từ To be/Động từ liên kết + Tính từ
Tính từ đứng sau động từ to be: To be + Adj
Tính từ đứng sau động từ liên kết: Linking verb + Adj
3. Quy tắc dấu phẩy giữa các tính từ
Khi dùng các tính từ cùng loại đặt trước danh từ, ta cần dùng dấu phẩy để ngăn cách.
Khi dùng các tính từ khác loại đặt trước danh từ, ta không cần dùng dấu phẩy để ngăn cách.
4. Mẹo nhớ trật tự tính từ nhanh chóng bằng bài thơ
OSASCOMP : “Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì"
Những nội dung trên đây đã cung cấp cho bạn một số kiến thức cơ bản để làm bài tập trật tự tính từ. Để tìm hiểu chi tiết hơn bạn có thể đọc qua bài lý thuyết về trật tự tính từ tại DOL Grammar !
Bài tập trật tự tính từ cơ bản
Bài tập 1: Xác định loại/mục đích miêu tả của các tính từ sau
“Ceramic” có nghĩa là gốm sứ → chỉ chất liệu để làm ra đồ vật → chọn Material.
“Disappointing” có nghĩa là “đáng thất vọng”, chỉ quan điểm của một người về một đối tượng nào đó → Chọn Opinion.
“Synthetic” có nghĩa là “tổng hợp”, chỉ những sản phẩm không phải tự nhiên mà là cho con người tạo ra (sợi vải tổng hợp, dầu nhớt tổng hợp) → Chọn Material.
“Beautiful” có nghĩa là “xinh đẹp”, chỉ quan điểm, cảm nhận về vẻ bề ngoài của một đối tượng nào đó (có thể người này thấy đẹp nhưng người khác không thấy đẹp → là quan điểm cá nhân) → chọn Opinion.
“Enormous” có nghĩa là “rất to lớn”, chỉ kích cỡ của một vật to hơn những vật khác rất nhiều → chọn Size.
“Rectangular” có nghĩa là “hình hộp chữ nhật”, chỉ vật có hình hộp có nhiều dài, rộng, cao, 8 góc vuông và chiều dài lớn hơn chiều rộng → chọn Shape.
“European” có nghĩa là “thuộc về châu Âu”, chỉ những đối tượng thuộc về hoặc liên quan đến châu Âu hoặc người dân châu Âu → chọn Origin.
“Ancient” có nghĩa là “cổ xưa”, chỉ những đối tượng đã tồn tại qua một khoảng thời gian rất dài → chọn Age.
“Cerulean” có nghĩa là “màu xanh da trời đậm” → chọn Color.
“Abysmal” có nghĩa là “rất tồi tệ” (ví dụ: abysmal working conditions - điều kiện làm việc tồi tệ) → chọn Opinion.
“Miniature” có nghĩa là “rất nhỏ”, được sử dụng để mô tả một cái gì đó là một bản sao rất nhỏ của một đối tượng khác → Chọn Size.
“Curvy” có nghĩa là “uốn cong, gợn sóng”, chỉ hình dạng cong nhẹ, không được bằng phẳng → chọn Shape.
“Japanese” có nghĩa là “thuộc về hoặc liên quan đến Nhật Bản, con người hoặc ngôn ngữ của Nhật Bản” → chọn Origin.
“Silk” có nghĩa là “lụa”, một loại vải mỏng manh, mềm mại được làm từ sợi tơ do con tằm tạo ra → chọn Material.
“Therapeutic” có nghĩa là “liên quan đến việc chữa khỏi bệnh hoặc tình trạng y tế” → chọn Purpose.
Bài tập 2: Chọn đáp án có tính từ được sắp xếp đúng trật tự tính từ.
A smooth glossy ceramic cup
A smooth, glossy, ceramic cup
A glossy smooth ceramic cup
Chọn A vì đúng trật tự tính từ smooth (opinion) → glossy (color) → ceramic (material) và vì các tính từ khác loại nhau (opinion, color, ceramic) nên không cần dùng dấu phẩy.
Không chọn B vì các tính từ khác loại nhau (opinion, color, ceramic) → không cần dùng dấu phẩy.
Không chọn C vì sai trật tự tính từ: glossy (color) trước smooth (opinion) → smooth (opinion) phải đứng trước glossy (color).
Dịch nghĩa: Một chiếc cốc gốm bóng mịn.
Không chọn A vì “Indian” (origin) đứng trước “spicy” (opinion) → sai trật tự tính từ.
Không chọn B vì “spicy” (opinion) và “Indian” (origin) là các tính từ khác loại → không cần dấu phẩy.
Chọn C vì đúng thứ tự “spicy” (opinion) → “Indian” (origin) và vì các tính từ khác loại nên không cần dấu phẩy.
Dịch nghĩa: cà ri cay Ấn Độ
Shimmering, golden sunset
Không chọn A vì “Shimmering” (opinion) và “golden” (color) khác loại → không cần dấu phẩy.
Không chọn B vì “golden” (color) đứng trước “shimmering” (opinion) → sai trật tự tính từ.
Chọn C vì “Shimmering” (opinion) đứng trước “golden” (color) → đúng trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Hoàng hôn vàng lung linh
Majestic, enormous, ancient oak tree
Majestic enormous ancient oak tree
Ancient, majestic, enormous oak tree
Không chọn A vì “Majestic” (opinion), enormous (size), ancient (age) là các tính từ khác loại → không cần dấu phẩy.
Chọn B vì “Majestic” (opinion) → enormous (size) → ancient (age) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Không chọn C vì ancient (age) đúng trước “Majestic” (opinion) và enormous (size) → sai trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Cây sồi to lớn, cổ kính và uy nghiêm
Chọn A vì “elegant” (opinion) đứng trước “black” (color) → đúng trật tự tính từ.
Không chọn B vì “black” (color) đứng trước elegant (opinion) → sai trật tự tính từ.
Không chọn C vì “elegant” bắt đầu bằng nguyên âm nên mạo từ cần dùng phải là “an”.
Dịch nghĩa: Một chiếc váy đen sang trọng
Không chọn A vì “wooden” (material) đứng trước “rustic” (opinion) → sai trật tự tính từ.
Không chọn B vì tính từ “wooden” và “rustic đứng trước mạo từ “a” → sai cấu trúc cùa cụm danh từ (determiner + adj + noun).
Chọn C vì “rustic” (opinion) đứng trước “wooden” (material) → đúng trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Cabin gỗ mộc mạc
Italian angular crimson sculpture
Crimson angular Italian sculpture
Angular crimson Italian sculpture
Không chọn A vì “Italian” (origin) đứng trước “angular” (shape) và “crimson” (color) → sai trật tự tính từ.
Không chọn B vì “crimson” (color) đứng trước “angular” (shape) và “Italian” (origin) → sai trật tự tính từ.
Chọn C vì “angular” (shape) → “crimson” (color) → “Italian” (origin) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Tác phẩm điêu khắc góc cạnh, màu đỏ thẫm, kiểu Ý
ceramic Japanese decorative vase
Japanese decorative ceramic vase
Japanese ceramic decorative vase
Không chọn A vì “ceramic” (material) đứng trước “Japanese” (origin) → sai trật tự tính từ.
Không chọn B vì “decorative” (purpose) đứng giữa “Japanese” (origin) và “ceramic” (material) → sai trật tự tính từ.
Chọn C vì “Japanese” (origin) → “ceramic” (material) → “decorative” (purpose) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Bình gốm sứ trang trí Nhật Bản
muted red and white roses
white and muted red roses
Chọn C vì tính từ ghép “muted red” và tính từ “white” đều chỉ màu sắc → có thể đổi vị trí cho nhau trong cụm.
Dịch nghĩa: Hoa hồng đỏ thẫm
wonderful, massive, recreational roller coaster
wonderful massive recreational roller coaster
wonderful recreational massive roller coaster
Không chọn A vì các tính từ wonderful (opinion), massive (size), recreational (purpose) khác loại → không cần dùng dấu phẩy.
Chọn B vì wonderful (opinion) → massive (size) → recreational (purpose) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Không chọn C vì recreational (purpose) đúng trước wonderful (opinion) và massive (size) → sai trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Tàu lượn siêu tốc khổng lồ giải trí tuyệt vời
Dreadful, exhausting, boring movie
Dreadful boring exhausting movie
Chọn A vì các tính từ dreadful (ghê sợ), exhausting (kiệt quệ), boring (chán) đều thuộc loại opinion → không cần dấu phẩy.
Dịch nghĩa: Phim kinh dị, nhàm chán, mệt mỏi
gigantic modern cylindrical skyscraper
modern gigantic cylindrical skyscraper
modern cylindrical gigantic skyscraper
Không chọn A vì gigantic (size) đứng trước modern (opinion) → sai trật tự tính từ.
Chọn B vì modern (opinion) → gigantic (size) → cylindrical (shape) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Không chọn C vì cylindrical (shape) đứng trước gigantic (size) → sai trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Tòa nhà chọc trời hình trụ hiện đại khổng lồ
ancient Egyptian clay golden vase
ancient golden Egyptian clay vase
ancient golden clay Egyptian vase
Không chọn A vì golden (color) đứng sau clay (material) → sai trật tự tính từ.
Chọn B vì ancient (age) → golden (color) → Egyptian (origin) → clay (material) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Không chọn C vì Egyptian (origin) đứng sau clay (material) → sai trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Bình đất sét màu vàng Ai Cập cổ đại
Chọn A vì wooden (material) và ceramic (meterial) cùng loại nên cần có dấu phẩy, tuy nhiên tea (purpose) khác loại nên không cần dấu phẩy.
Không chọn B vì wooden (material) và ceramic (meterial) cùng loại nên cần có dấu phẩy → thiếu dấu phẩy.
Không chọn C vì ceramic (meterial) và tea (purpose) khác loại nên không cần dấu phẩy giữa chúng.
Dịch nghĩa: Tách trà bằng gỗ, gốm
leather oval black wallet
black oval leather wallet
oval black leather wallet
Không chọn A vì leather (material) đứng trước oval (shape) và black (color) → sai trật tự tính từ.
Không chọn B vì black (color) đứng trước oval (shape) → sai trật tự tính từ.
Chọn C vì oval (shape) → black (color) → leather (material) ⇒ đúng trật tự tính từ
Dịch nghĩa: ví da hình bầu dục màu đen
Bài tập 3: Chọn vị trí đứng thích hợp trong câu của tính từ cho sẵn trong ngoặc để đúng với trật tự tính từ.
Đề bài
Trong câu có 3 vị trí (A), (B) và (C). Bạn cần chọn vị trí đúng để điền tính từ được đặt trong ngoặc đơn ở cuối câu.
0. Her dress (A) looks (B), attracting attention from all (C) directions. (stunning)
a. A
b. B
c. C
Đáp án: B
Giải thích: Không chọn A vì “stunning” (tính từ) đứng sau “dress” (danh từ) → sai cấu trúc Adj + Noun.
Chọn B vì “look” (linking verb) đứng trước “stunning” (tính từ) → đúng cấu trúc Linking verb + Adj.
Không chọn C vì “stunning” (đẹp lộng lẫy) đứng trước bổ nghĩa cho “directions” (phương hướng) → không phù hợp nghĩa.
Dịch nghĩa: Bộ váy của cô ấy trông rất lộng lẫy, thu hút sự chú ý từ mọi hướng.
His soothing, melodic voice (A) calmed (B) her (C) nerves. (frayed)
Không chọn A vì tính từ không thể đứng ngay sau chủ ngữ (voice) hoặc trước động từ (calmed) trong câu.
Không chọn B vì “calm” (làm dịu) không phải linking verb, không nhận Adj đứng sau “calm”.
Chọn C vì vị trí đứng trước danh từ “nerves” → đúng cấu trúc Adj (frayed) + Noun (nerves) tạo thành cụm có nghĩa “tâm trạng lo lắng rối bời”.
Dịch nghĩa: Giọng hát êm dịu của anh ta làm dịu đi tâm trạng lo lắng rối bời của cô ấy
Her (A), infectious laughter (B) filled (C) the room with joy. (bubbly)
Chọn A vì “bubbly” (tươi vui) và “infectious” (mang tính lây lan) đều là các tính từ cùng loại (opinion) → có dấu phẩy ngăn cách giữa các tính từ cùng loại → Chọn A.
Không chọn B vì tính từ không đứng ngay sau chủ ngữ (laughter) hoặc trước động từ (filled) trong câu.
Không chọn C vì “fill” không phải linking verb, không nhận tính từ sau động từ.
Dịch nghĩa: Tiếng cười tươi vui, lây lan của cô ấy đã làm tràn đầy căn phòng với niềm vui.
The (A) tiny (B) white (C) kitten mewed softly in its mother's arms. (newborn)
Không chọn A vì newborn (age) không thể đứng trước tiny (size).
Chọn B vì tiny (size) → newborn (age) → white (color) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Không chọn C vì newborn (age) không thể đứng sau white (color).
Dịch nghĩa: Con mèo con trắng mới sinh bé nhỏ kêu nhỏ trong lòng mẹ.
It (A) is (B) for kids to watch funny educational (C) cartoons. (beneficial)
Không chọn A vì tính từ không đứng ngay sau chủ ngữ (it) hoặc ngay trước động từ (is).
Chọn B vì tính từ beneficial (có ích) có thể đứng sau động từ to be → đúng cấu trúc be + Adj.
Không chọn C vì beneficial (opinion) không thể đứng sau funny (opinion) và educational (purpose) → sai trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Việc xem các bộ phim hoạt hình vui nhộn và giáo dục có ích cho trẻ em.
(A) The fearless French explorer ventured into the (B) jungle, seeking adventure (C). (uncharted)
Không chọn A vì tính từ (uncharted) không thể đứng trước determiner (the) để bổ nghĩa cho danh từ.
Chọn B vì determiner (the) + Adj (uncharted) + Noun (jungle) → đúng cấu trúc cụm danh từ với tính từ.
Không chọn C vì tính từ không thể đứng sau danh từ → sai cấu trúc Adj + Noun.
Dịch nghĩa: Người thám hiểm người Pháp không sợ hãi mạo hiểm tiến vào rừng rậm chưa được khám phá, tìm kiếm cuộc phiêu lưu.
She wore a sleek black (A) dress (B) to the elegant (C) soirée. (silk)
Chọn A vì sleek (opinion) → black (color) → silk (material) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Không chọn B vì tính từ (silk) không thể đứng sau danh từ (dress) để bổ nghĩa cho danh từ đó → sai cấu trúc Adj + Noun.
Không chọn C vì silk (lụa) bổ nghĩa cho soirée (bữa tiệc dạ hội) → không phù hợp nghĩa.
Dịch nghĩa: Cô ấy mặc một chiếc váy lụa đen mềm mại, thanh lịch cho buổi dạ hội tinh tế.
The (A) little students giggled (B) as they played hide-and-seek with (C) their friends. (mischievous)
Chọn A vì mischievous (opinion) → little (size) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Không chọn B vì “giggled” không phải là linking verb, không nhận tính từ đứng sau.
Không chọn C vì tính từ không thể đứng trước tính từ sở hữu để bổ nghĩa cho danh từ → sai cấu trúc determiner (tính từ sở hữu là 1 dạng determiner) + Adj + Noun.
Dịch nghĩa: Những học sinh nhí nghịch ngợm cười toe toét khi chơi trốn tìm với bạn bè của chúng.
(A) The (B) ancient (C) castle stood proudly against the backdrop of the setting sun. (stone)
Không chọn A vì “stone” không thể đứng trước determiner (the) để bổ nghĩa cho danh từ (castle).
Không chọn B vì “stone” (material) không thể đứng trước ancient (age) → sai trật tự tính từ.
C
họn C vì “stone” (material) → ancient (age) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Cung điện đá cổ xưa đứng một cách oai nghi trước phong cảnh của bình minh.
I bought (A) my boyfriend a charming (B) linen shirt for his birthday (C). (turquoise)
Không chọn A vì “bought” không phải linking verb, không nhận tình từ đứng sau.
Chọn B vì charming (opinion) → turquoise (color) → linen (meterial) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Không chọn C vì tính từ không đứng sau danh từ để để bổ nghĩa cho danh từ.
Dịch nghĩa: Tôi đã mua cho bạn trai của tôi một chiếc áo sơ mi lụa màu xanh ngọc bích thu hút cho sinh nhật của anh ấy.
They brought our drinks out on a boring (A) square (B) Japanese (C) tray. (serving)
Không chọn A vì serving (purpose) không thể đứng giữa boring (opinion) và square (shape) → sai trật tự tính từ.
Không chọn B vì serving (purpose) không thể đứng giữa square (shape) và Japanese (origin) → sai trật tự tính từ
Chọn C vì Japanese (origin) → serving (purpose) ⇒ đúng trật tự tính từ.
Dịch nghĩa: Họ mang ra đồ uống của chúng tôi trên một khay phục vụ Nhật Bản vuông vức và nhàm chán.
Bài tập trật tự tính từ nâng cao
Bài tập 1: Xác định phân loại và sắp xếp đúng trật tự tính từ cho các cụm tính từ.
Đề bài
Bạn xác định phân loại của tính từ → viết trật tự đúng của các phân loại vào chỗ trống (chỉ viết chữ cái đầu). Bạn theo dõi ví dụ bên dưới để nắm rõ cách làm nha.
0. They have a clever white Russian dog.
→
Đáp án: OCO
Giải thích: Opinion (clever) - Color (white) - Origin (Russian).
1. They admired the delicate Chinese porcelain vase.
→
2. He gave her a shiny silver engagement ring.
→
3. I found an interesting old leather-bound book.
→
4. They live in a quaint small English cottage.
→
5. They enjoyed a refreshing, cold, tropical fruit smoothie.
→
6. The children played with small wooden toy trains.
→
7. She served delicious homemade chocolate fudge brownies.
→
8. She bought a cute little fluffy puppy.
→
9. He received a beautiful handwritten birthday card.
→
10. She purchased a cozy, soft cashmere sweater.
→
Bài tập 2: Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo đúng trật tự tính từ để điền vào chỗ trống.
1. He works in a (modern / sleek / minimalist) office building.
2. He gave me an (conical / elegant / Australian) hat as a gift.
3. She is wearing (turquoise / gemstone / minute) earrings.
4. He entered the room with a (cubic / hideous / plastic) container.
5. The antique shop displayed a (bulky / Dutch / symmetrical) armoire.
6. The (calm / therapeutic / cozy) atmosphere filled the room.
7. I bought a (black / functional / waterproof) backpack for my upcoming hiking trip.
8. Sipping on my latte in an (intimate / cozy / Peruvian / nostalgic) cafe, I felt transported to the streets of Lima.
9. The hospital uses (antibacterial/fragrant) soap to ensure hygiene and comfort.
10. The (useful/old/small/travel) cup fits perfectly in my backpack for any adventure.
Bài tập 3: Mỗi câu trong các câu sau đều chứa 1 lỗi sai về trật tự tính từ. Hãy tìm lỗi sai, sửa lại cho đúng và viết lại cả câu.
Đề bài
0. They stayed in a small beautiful wooden cabin for the holiday.
→
Đáp án:
They stayed in a beautiful small wooden cabin for the holiday
.
Giải thích:
Vì theo trật tự tính từ trong cụm danh từ, opinion (beautiful - đẹp) → size (small - nhỏ) → material (wooden - làm bằng gỗ) ⇒ “small” phải đứng giữa “beautiful” và “wooden”.
Dịch nghĩa: Họ ở trong một căn nhà gỗ nhỏ xinh đẹp trong kỳ nghỉ.
1. She wore a lovely silk blue dress to the party.
→ .
2. He bought a new gaming powerful computer for his birthday.
→ .
3. She received a beautiful red big bouquet of roses for Valentine's Day.
→.
4. He lives in an old small white cottage by the lake.
→.
5. The children played with small plastic colorful toys in the sandbox.
→.
6. He sat on a comfortable old leather brown chair in the living room.
→.
7. She picked up a small green round ripe apple from the tree.
→.
8. He received a shiny new expensive silver watch for his graduation.
→.
9. They hiked through a dense dark spooky forest at night.
→ .
10. They ordered a large Hawaiian delicious pepperoni pizza for dinner.
→.
Bài tập 4: Kết hợp các câu sau sau đây thành 1 câu hoàn chỉnh bằng cách sắp xếp các tính từ trong các câu sao cho nghĩa không đổi.
Lưu ý: Các bạn nhớ viết hoa đầu câu nhé!
Đề bài
She has a hiking backpack. It’s new, she has just bought it. Its color is pastel blue. It’s large so it’s expensive.
Đáp án:
She has an expensive new pastel blue hiking backpack.
Giải thích:
Danh từ chính: backpack
Các tính từ cần được sắp xếp đúng theo trật tự: expensive (đắt tiền - opinion) new (mới - age) pastel blue (màu xanh pastel - color) hiking (để đi bộ đường dài - purpose).
Dịch nghĩa: Cô ấy có một chiếc ba lô đi bộ đường dài màu xanh pastel mới đắt tiền.
1. She bought a vintage dress. Its color is deep red. It's delicate so it's valuable.
→ .
2. They have a pet. It's fluffy, and suitable for cuddling.
→.
3. They bought a sofa. It's plush and cozy. Its color is charcoal gray.
→.
4. He read a book. It's interesting, recommended by a friend. Its genre is mystery.
→.
5. He bought an expensive camera. It's advanced, he got it as a gift. Its color is matte black. It's compact so it's portable.
→.
6. He has a spacious apartment. It's modern, he just moved in. Its color is neutral beige. It's very comfortable.
→.
7. They have a painting. It's abstract and colorful.
→.
8. He got a bike. It's red, classic, and made of steel.
→.
9. He bought a watch. It's Swiss, his friend gave it to him. It's old and silver.
→.
10. They watched a critically acclaimed film. It's famous for its captivating storyline.
→.
Tổng kết
Trong bài viết này, DOL Grammar đã cung cấp những bài tập trật tự tính từ cơ bản và nâng cao để các bạn có thể ôn luyện và củng cố kiến thức đã học. Nếu gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình làm bài tập và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL để được hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm và hiệu quả nhất nhé!