Ôn tập lý thuyết tính từ ghép
Trước khi làm bài tập, DOL sẽ giúp bạn ôn lại các kiến thức về tính từ ghép nhé.
Tính từ ghép là gì
Tính từ ghép (Compound Adjectives) là các tính từ được ghép lại từ nhiều từ khác nhau thành một từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho một danh từ khác.
Cách thành lập Compound adjectives
Trong tiếng Anh, ta có 9 cách thành lập tính từ ghép bao gồm.
Tính từ + Danh từ
Danh từ + V-ing
Danh từ + Tính từ
Danh từ + V3/V-ed
Số + Danh từ số ít
Tính từ + V3/V-ed
Tính từ + V-ing
Trạng từ + V3/V-ed
Danh từ + Danh từ
Lưu ý về dấu gạch nối trong tính từ ghép:
Đối với tính từ ghép chứa số: Ta dùng dấu gạch nối khi thành phần số đứng trước danh từ
Đối với tính từ ghép có chứa tính từ bắt đầu bằng high-, low-, well-, ill-, better-, best-, little-, lesser-:
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết Tính từ ghép tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar!
Bài tập tính từ ghép trong tiếng anh cơ bản và nâng cao
Bài tập cơ bản về tính từ ghép
Bài tập 1
Đề bài
Chọn nghĩa chính xác của các tính từ ghép trong các câu sau.
Trong câu "The well-known author gave an inspiring talk at the conference," tính từ ghép "well-known" có nghĩa là gì?
Nổi tiếng và được tôn trọng
Được biết đến bởi một số ít người
Không được biết đến nhiều
Giải thích: "Well-known" có nghĩa là một người nổi tiếng và được nhiều người biết đến, thường là người được tôn trọng.
Dịch nghĩa: "Tác giả nổi tiếng" nghĩa là tác giả này rất được biết đến và tôn trọng trong cộng đồng.
Trong câu "She wore a beautiful, handmade necklace to the party," tính từ ghép "handmade" có nghĩa là gì?
Giải thích: "Hand-made" có nghĩa là sản phẩm được làm thủ công, không phải sản xuất bằng máy móc.
Dịch nghĩa: "Dây chuyền thủ công" có nghĩa là món đồ được làm bằng tay, không phải sản xuất hàng loạt.
Trong câu "The students are in a state of high-spirited excitement before the event," tính từ ghép "high-spirited" có nghĩa là gì?
Cảm thấy buồn và chán nản
Đầy năng lượng và hạnh phúc
Giải thích: "High-spirited" có nghĩa là rất vui vẻ, tràn đầy năng lượng, thường dùng để mô tả những người phấn chấn, vui vẻ.
Dịch nghĩa: "Tinh thần phấn chấn" có nghĩa là các sinh viên rất vui vẻ và tràn đầy năng lượng trước sự kiện.
Trong câu "He gave me a long-lasting promise that he would support the project," tính từ ghép "long-lasting" có nghĩa là gì?
Kéo dài trong thời gian dài
Chỉ kéo dài trong thời gian ngắn
Giải thích: "Long-lasting" mô tả thứ gì đó kéo dài trong một khoảng thời gian dài, không dễ bị thay đổi hay kết thúc nhanh chóng.
Dịch nghĩa: "Lời hứa lâu dài" có nghĩa là lời hứa sẽ tồn tại trong thời gian dài, không phải lời hứa chóng quên.
Trong câu "The fast-paced work environment can be stressful for some employees," tính từ ghép "fast-paced" có nghĩa là gì?
Di chuyển không có hướng đi
Giải thích: "Fast-paced" mô tả một môi trường có nhịp độ nhanh, công việc diễn ra liên tục và yêu cầu sự nhanh chóng.
Dịch nghĩa: "Môi trường làm việc nhanh" có nghĩa là công việc ở đó diễn ra nhanh chóng và có thể gây căng thẳng cho một số nhân viên.
Trong câu "The children enjoyed playing in the brand-new, state-of-the-art playground," tính từ ghép "state-of-the-art" có nghĩa là gì?
Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất
Rẻ tiền và chất lượng thấp
Giải thích: "State-of-the-art" có nghĩa là sử dụng công nghệ mới nhất, tiên tiến nhất.
Dịch nghĩa: "Tiện nghi hiện đại" có nghĩa là sân chơi này sử dụng các công nghệ mới nhất và tiên tiến nhất.
Trong câu "The manager is a highly-respected professional in the industry," tính từ ghép "highly-respected" có nghĩa là gì?
Rất nổi tiếng với mọi người
Giải thích: "Highly-respected" có nghĩa là người nào đó được rất nhiều người tôn trọng và đánh giá cao trong nghề nghiệp của họ.
Dịch nghĩa: "Chuyên gia được kính trọng cao" có nghĩa là người quản lý này rất được tôn trọng trong ngành của mình.
Trong câu "They were invited to an all-expenses-paid vacation by the company," tính từ ghép "all-expenses-paid" có nghĩa là gì?
Họ phải trả tiền cho chi phí của mình
Tất cả các chi phí được công ty chi trả
Họ có thể tự chọn số tiền muốn chi tiêu
Họ chỉ phải trả tiền cho việc di chuyển
Giải thích: "All-expenses-paid" có nghĩa là tất cả các chi phí sẽ được trả bởi người khác, trong trường hợp này là công ty.
Dịch nghĩa: "Kỳ nghỉ trả toàn bộ chi phí" có nghĩa là công ty sẽ chi trả tất cả các chi phí cho kỳ nghỉ này.
Trong câu "The newly-built shopping mall attracted hundreds of visitors on its opening day," tính từ ghép "newly-built" có nghĩa là gì?
Mới được xây dựng gần đây
Đang bị hỏng và chưa hoàn thành
Giải thích: "Newly-built" có nghĩa là mới được hoàn thành và xây dựng gần đây, chưa lâu.
Dịch nghĩa: "Mới xây dựng" có nghĩa là trung tâm mua sắm này vừa mới được hoàn thành và mở cửa.
Trong câu "The project deadline is fast-approaching, and the team is under pressure," tính từ ghép "fast-approaching" có nghĩa là gì?
Giải thích: "Fast-approaching" có nghĩa là đang đến rất nhanh, chỉ thời gian hoặc sự kiện sẽ xảy ra sớm.
Dịch nghĩa: "Sắp đến nhanh chóng" có nghĩa là hạn chót của dự án đang đến gần và sẽ xảy ra rất sớm.
Bài tập 2
Đề bài
Các tính từ ghép trong các câu sau đã được sử dụng đúng hay chưa? Điền đáp án True/False phù hợp.
The ground-break research has led to significant advancements in technology.
Lý do: Câu này sai vì "ground-break" không phải là compound adjective đúng. Đúng phải là "ground-breaking."
Dịch nghĩa: Nghiên cứu đột phá đã dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong công nghệ.
She gave a heart-warm welcome to all the guests at the event.
Lý do: "Heart-warm" sai, vì dạng đúng phải là "heartwarming," không có dấu gạch nối.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã dành một lời chào ấm áp cho tất cả khách mời tại sự kiện.
His high-income job allows him to live a luxurious lifestyle.
Lý do: "High-income" là compound adjective đúng, chỉ công việc có thu nhập cao.
Dịch nghĩa: Công việc thu nhập cao của anh ấy cho phép anh sống một lối sống xa hoa.
The long-distance phone call made it difficult to communicate clearly.
Lý do: "Long-distance" là compound adjective hợp lệ, chỉ cuộc gọi đường dài.
Dịch nghĩa: Cuộc gọi điện thoại đường dài khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.
The well-skill worker impressed the company with his quick learning ability.
Lý do: "Well-skill" sai, từ đúng phải là "well-skilled."
Dịch nghĩa: Người công nhân có kỹ năng tốt đã gây ấn tượng với công ty nhờ khả năng học hỏi nhanh chóng.
The fast-growing city faces significant challenges in terms of infrastructure.
Lý do: "Fast-growing" là compound adjective đúng, chỉ thành phố phát triển nhanh.
Dịch nghĩa: Thành phố phát triển nhanh đang đối mặt với những thách thức lớn về cơ sở hạ tầng.
She is a highly-educated and well-spoken individual.
Lý do: "Highly-educated" và "well-spoken" đều là compound adjectives đúng.
Dịch nghĩa: Cô ấy là một người có học thức cao và ăn nói lưu loát.
The low-cost airline offers affordable travel options for budget-conscious travelers.
Lý do: "Low-cost" là compound adjective hợp lệ, mô tả hãng hàng không giá rẻ.
Dịch nghĩa: Hãng hàng không giá rẻ cung cấp các lựa chọn du lịch hợp lý cho những du khách tiết kiệm.
The well-being of the employees is the company's top priority.
Lý do: "Well-being" là compound noun hợp lệ, nhưng không phải là adjective. Tuy nhiên, nó vẫn đúng trong câu này vì được dùng như danh từ để chỉ sức khỏe tổng thể của nhân viên.
Dịch nghĩa: Phúc lợi của nhân viên là ưu tiên hàng đầu của công ty.
The poorly-manage team failed to meet the project's deadlines.
Lý do: "Poorly-manage" sai, vì "manage" phải ở dạng "managed" khi dùng trong compound adjective. Đúng phải là "poorly managed."
Dịch nghĩa: Đội ngũ quản lý kém đã không hoàn thành đúng hạn dự án.
Bài tập nâng cao về tính từ ghép
Bài tập 1
Đề bài
Chọn tính từ ghép phù hợp để hoàn thành các câu sau.
This city is known for its _______ approach to urban development.
Lý do: "State-of-the-art" có nghĩa là hiện đại, tiên tiến nhất trong lĩnh vực nào đó, thường được sử dụng khi nói về công nghệ, thiết bị hoặc phương pháp tiên tiến.
Dịch nghĩa: Thành phố này nổi tiếng với phương pháp phát triển đô thị tiên tiến nhất.
Many people prefer to work in a _______ job, as it offers more security.
Lý do: "Full-time" là tính từ ghép chỉ công việc làm toàn thời gian, thường trái ngược với "part-time".
Dịch nghĩa: Nhiều người thích làm trong một công việc toàn thời gian, vì nó mang lại sự ổn định hơn.
The company’s _______ customer service makes it very popular among buyers.
Lý do: "World-class" có nghĩa là đẳng cấp thế giới, chỉ những dịch vụ hoặc sản phẩm xuất sắc, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Dịch nghĩa: Dịch vụ khách hàng đẳng cấp thế giới của công ty khiến nó rất được ưa chuộng trong số người mua.
The new law was a _______ attempt to address the country’s economic crisis.
Lý do: "Well-planned" có nghĩa là được chuẩn bị kỹ lưỡng, có kế hoạch rõ ràng, thường dùng để mô tả các hành động hoặc chiến lược.
Dịch nghĩa: Luật mới là một nỗ lực được lên kế hoạch kỹ lưỡng để giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế của đất nước.
The town’s _______ tradition of celebrating the harvest has been passed down for generations.
Lý do: "Long-standing" có nghĩa là có truyền thống lâu dài, tồn tại qua nhiều năm tháng.
Dịch nghĩa: Truyền thống lâu dài của thị trấn trong việc ăn mừng mùa gặt đã được truyền qua nhiều thế hệ.
The _______ documentary gave us a deep insight into the effects of climate change.
Lý do: "Eye-opening" dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc thông tin làm thay đổi quan điểm của người nghe hoặc người xem, khiến họ nhận thức rõ hơn.
Dịch nghĩa: Bộ phim tài liệu mở mang tầm mắt đã cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về tác động của biến đổi khí hậu.
She made a _______ decision to leave her job and travel the world.
Lý do: "Life-changing" có nghĩa là thay đổi cuộc sống, mô tả các quyết định hoặc sự kiện mang tính bước ngoặt.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã đưa ra một quyết định thay đổi cuộc sống khi bỏ công việc và đi du lịch khắp thế giới.
The company introduced a _______ product that revolutionized the tech industry.
Lý do: "State-of-the-art" là thuật ngữ dùng để miêu tả sản phẩm, dịch vụ, hoặc công nghệ tiên tiến nhất.
Dịch nghĩa: Công ty đã giới thiệu một sản phẩm tiên tiến nhất mà đã cách mạng hóa ngành công nghiệp công nghệ.
The conference provided a _______ opportunity for networking and career advancement.
Lý do: "Once-in-a-lifetime" có nghĩa là cơ hội chỉ có một lần trong đời, rất hiếm khi xảy ra.
Dịch nghĩa: Hội nghị đã cung cấp một cơ hội một lần trong đời để kết nối và phát triển sự nghiệp.
10. The organization is committed to providing _______ solutions to global issues.
Lý do: "Long-lasting" mô tả những giải pháp có hiệu quả lâu dài, không chỉ giải quyết vấn đề trong ngắn hạn.
Dịch nghĩa: Tổ chức cam kết cung cấp các giải pháp lâu dài cho các vấn đề toàn cầu.
Bài tập 2
Đề bài
Chọn tính từ ghép phù hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau.
A. well-designed
B. high-speed
C. badly-maintained
D. well-organized
E. sky-high
F. well-paid
G. environmentally-friendly
H. heavily-polluted
I. long-term
J. short-sighted
Anna:
I can’t believe how much the city has changed over the last few years. The new buildings are soand look completely different from the old ones. Have you noticed thetraffic in the city center? It's almost impossible to get anywhere on time now.It’s so frustrating! Theroads don’t help either. They’re full of potholes and always under construction.But at least thebus system has improved a lot. It’s much more reliable than it used to be.
John:
That’s true, but there’s still a lot of work to be done, especially when it comes to thehousing market. Young people are really struggling to find affordable places to live. Yes, it’s really tough. I think the government should focus more on creatingjobs for young professionals, especially in the tech sector. I agree. Thepay in some industries just isn’t enough to support a decent lifestyle in this city.
Anna:
Absolutely. And don’t even get me started on thepollution in the city. It's not only unpleasant, but it’s also damaging to people's health.Exactly. Theclimate change issue is something we can’t ignore any longer. We need to make bigger efforts to reduce our carbon footprint. It’s a shame. Theattitude of many people is holding us back from making real progress.
Bài tập 3
Đề bài
Viết lại các câu sau bằng cách thay thế các cụm từ được gạch chân bằng một cụm danh từ chứa tính từ ghép.
Don’t give up! This is going to be a business which makes a lot of money in a few years.
=> Don’t give up! This
a business which makes a lot of money = a money-making business
Don’t give up! This is going to be a money-making business in the future. (Đừng bỏ cuộc! Đây sẽ là ngành kinh doanh hái ra tiền trong tương lai.)
She always makes schedules and checklists of what to do every day. It’s good to have a daily routine that saves time.
=> She always makes schedules and checklists of what to do every day. It’s
a daily routine that saves time = a time-saving daily routine
She always makes schedules and checklists of what to do every day. It’s a time-saving daily routine. (Cô ấy luôn lập thời gian biểu và danh sách những việc cần làm mỗi ngày. Đó là một thói quen hàng ngày thật là tiết kiệm thời gian.)
Mike is a person who works hard. That’s why he got so many rewards last year.
=>
a person who works hard = a hard-working / hardworking person
Mike is a hard-working / hardworking person. That’s why he got so many rewards last year. (Micky là một người làm việc chăm chỉ. Đó là lý do tại sao anh ấy nhận được rất nhiều giải thưởng vào năm ngoái.)
Why don’t you try my cake? Unlike the others, that is a cake which was made at home, that’s why it’s fresh and much more delicious than ones which were bought from the bakery.
=>
a cake which was made at home = a home-made / homemade cake
Why don’t you try my cake? Unlike the others, that is a home-made / homemade cake, that’s why it’s fresh and much more delicious than ones which were bought from the bakery. (Sao bạn không thử bánh của tôi đi? Không giống như những loại khác, đó là bánh nhà làm, đó là lý do tại sao nó tươi và ngon hơn nhiều so với những chiếc bánh được mua từ tiệm bánh.)
She’s a genius who is 10 years old. She started composing songs when she was only 8.
=>
a genius who is 10 years old = a 10-year-old genius
She’s a 10-year-old genius. She started composing songs when she was only 8. (Cô ấy là một thiên tài 10 tuổi. Cô ấy bắt đầu sáng tác khi mới 8 tuổi.)
He can’t smoke here, this is the room where people are not allowed to smoke. I’m going to talk to him.
=>
the room where people are not allowed to smoke = the smoke-free room
He can’t smoke here, this is the smoke-free room. I’m going to talk to him. (Anh ấy không được hút thuốc ở đây, đây là phòng cấm hút thuốc. Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy.)
Those are the cookies whose smell is sweet. I can’t wait to give them to my parents.
=>
the cookies whose smell is sweet = the sweet-smelling cookies
Those are the sweet-smelling cookies. I can’t wait to give them to my parents. (Đó là những chiếc bánh quy thơm lừng. Tôi nóng lòng muốn đưa chúng cho bố mẹ tôi.)
It’s not important to have an appearance that looks good, because beauty comes from the inside, not the outside.
=>
an appearance that looks good = a good-looking appearance
It’s not important to have a good-looking appearance, because beauty comes from the inside, not the outside. (Ngoại hình ưa nhìn không quan trọng, bởi vẻ đẹp đến từ bên trong chứ không phải hình thức bên ngoài.)
Have you read today’s news about James? It is the news that breaks my heart.
=>
the news that breaks my heart = the heart-breaking news
Have you read today’s news about James? It is the heart-breaking news. (Bạn đã đọc tin tức hôm nay về James chưa? Đó là một tin đau lòng.)
Although there are many jobs which pay me a high salary out there, I still want to stay here to work with you.
=>
many jobs which pay me a high salary = many high-paid jobs
Although there are many high-paid jobs out there, I still want to stay here to work with you. (Mặc dù ngoài kia có rất nhiều công việc lương cao nhưng tôi vẫn muốn ở lại đây để làm việc cùng các bạn.)
Tổng kết
Bài tập tính từ ghép cơ bản và nâng cao (có đáp án) tại DOL Grammar không chỉ giúp bạn củng cố kiến thức về cấu trúc và cách dùng tính từ ghép mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách mạch lạc và chính xác hơn.
Việc thực hành thường xuyên với các dạng bài tập đa dạng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về vị trí, vai trò và ý nghĩa của từng loại tính từ ghép trong câu.