Ôn tập kiến thức về tính từ sở hữu
1. Định nghĩa
Tính từ sở hữu là những tính từ chỉ sự sở hữu hoặc bị sở hữu bởi người khác, thường đứng trước danh từ để diễn đạt rằng danh từ đó thuộc về một đối tượng nào đó.
Tính từ sở hữu bao gồm my (của tôi), your (của bạn), our (của chúng tôi), their (của họ), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó).
2. Bảng tính từ sở hữu (Possessive adjectives) theo ngữ pháp tiếng anh
Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun) | Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
| |
3. Vị trí của tính từ sở hữu trong câu
Trong câu, tính từ sở hữu sẽ đứng trước Danh từ.
Adj (tính từ) + Noun (danh từ)
4. Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Cách dùng của tính từ sở hữu được thể hiện qua 3 ý chính sau.
Tính từ sở hữu dùng để nói về bộ phận trên cơ thể người
Tính từ sở hữu chỉ vật bị sở hữu
Tính từ sở hữu chỉ mối liên hệ giữa con người
5. Một số lỗi thường gặp khi dùng tính từ sở hữu
Các bạn nhớ lưu ý một số lỗi thường gặp khi làm bài tập tính từ sở hữu nhé.
Nhầm lẫn giữa “its” và “it’s”
Nhầm lẫn giữa “your” và “you’re”
Nhầm lẫn giữa “there”, “their” và “they’re”
6. Phân biệt tính từ sở hữu với đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu thường xuyên bị nhầm lẫn với nhau, vì vậy DOL Grammar giúp bạn phân biệt chúng thông qua bảng dưới đây.
| Tính từ sở hữu
(Possessive Adjective)
| Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)
|
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Những nội dung trên đây đã cung cấp cho bạn một số kiến thức cơ bản để làm bài tập tính từ sở hữu. Để tìm hiểu chi tiết hơn bạn có thể đọc qua bài lý thuyết về tính từ sở hữu tại DOL Grammar !
Bài tập Tính từ sở hữu cơ bản
Bài tập 1: Điền tính từ sở hữu phù hợp với chủ ngữ
She has 2 older brothers. ___ brothers are tall and funny.
Vì chủ ngữ she là nữ, số ít → Chọn “her” (cô ấy)
Dịch nghĩa: Cô ấy có 2 anh trai. Các anh trai của cô ấy cao ráo và vui tính.
The cat groomed ___ fur with care.
Không chọn A vì “her” (của cô ấy) chỉ đối tượng có quyền sở hữu là một người nữ. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài, đối tượng có quyền sở hữu không phải là con người.
Chọn B vì “cat” là con vật, số ít → chọn “its” (của nó).
Dịch nghĩa: Con mèo chải chuốt bộ lông của nó một cách cẩn thận.
John and Sarah went on vacation with ___ friends.
Chọn A vì John và Sarah là 2 người, số nhiều → chọn “their” (của họ).
Không chọn B vì “his” (của anh ấy) chỉ đối tượng có quyền sở hữu là một người nam. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài có 2 người cả nam và nữ.
Không chọn C vì “its” (của nó) chỉ đối tượng có quyền sở hữu là đồ vật/con vật, không phải người. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài, đối tượng có quyền sở hữu là con người.
Dịch nghĩa: John và Sarah đi nghỉ cùng bạn bè
Sarah and I visited ___ grandmother last weekend
Chọn A vì Sarah và tôi là 2 người, số nhiều và có bản thân mình trong đó → dùng “our” (của chúng tôi)
Không chọn B vì “his” chỉ đối tượng có quyền sở hữu là một người nam. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài thì đối tượng sở hữu là 2 người, 1 nữ và 1 không rõ nam/nữ.
Không chọn C vì “their” chỉ đối tượng có quyền sở hữu là nhiều người (không bao gồm người nói). Tuy nhiên trong câu hỏi về bài có “and I” (và tôi).
Dịch nghĩa: Sarah và tôi đi thăm bà của chúng tôi vào cuối tuần trước.
The company announced ___ new policy regarding vacation time
Không chọn A và B vì “his” (của anh ấy) và “their” (của họ) chỉ đối tượng có quyền sở hữu là người. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài, đối tượng có quyền sở hữu là vật, là một “công ty”, không phải người.
Chọn C vì “the company” (công ty) là đối tượng có quyền sở hữu là vật, không phải người → dùng “its”.
Dịch nghĩa: Công ty công bố chính sách mới về thời gian nghỉ phép
The teacher praised ___ students for their hard work.
Chọn A vì đối tượng sở hữu “the teacher” là người, số ít → chọn “his” (của anh ấy).
Không chọn B vì “their” (của họ) chỉ đối tượng sở hữu là nhiều người. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài, đối tượng sở hữu chỉ có một người.
Không chọn C vì “its” (của đó) chỉ đối tượng sở hữu là con vật/đồ vật, không phải người. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài, đối tượng có quyền sở hữu là con người.
Dịch nghĩa: Giáo viên đã khen ngợi học sinh của mình vì sự chăm chỉ làm việc của họ.
I’ve just bought a new phone charger but I’ve lost it. Have you seen ___ phone charger?
Chọn A vì “tôi mới mua một cục sạc điện thoại mới” chỉ đối tượng có quyền sở hữu là “tôi” và đối tượng bị sở hữu là “cục sạc điện thoại” → Chọn “my” (của tôi) chỉ bản thân người nói là chủ sở hữu.
Không chọn B vì “your” (của bạn) chỉ người đối thoại với bạn là người sở hữu, tuy nhiên ở đây “tôi mới mua một cục sạc điện thoại mới” chỉ đối tượng có quyền sở hữu là “tôi”, là bản thân người nói và đối tượng bị sở hữu là “cục sạc điện thoại” → sai chủ sở hữu.
Dịch nghĩa: Tôi vừa mua một cái sạc điện thoại mới nhưng tôi đã đánh mất nó. Bạn có thấy cái sạc điện thoại của tôi không?
Hey Mark! Can I borrow ___ pen?
Chọn A vì “your” (của bạn) thể hiện đối tượng sở hữu là người đang đối thoại với người nói. Người nói và Mark đang đối thoại với nhau (“hey Mark”), người nói dùng “your”, chỉ chủ sở hữu của cây bút là Mark.
Không chọn “his” (của anh ấy) vì “his” chỉ đối tượng sở hữu là một người nam được nhắc đến trong cuộc hội thoại, không phải bản thân người nói và người đối thoại (Mark).
Tuy nhiên trong câu đề bài chỉ có 2 người đối thoại với nhau, không có đối tượng thứ 3 được nhắc đến → sai đối tượng có quyền sở hữu.
Không chọn C vì “its” (của nó) chỉ đối tượng sở hữu là vật, không phải người. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài các đối tượng đều là con người.
Dịch nghĩa: Hey Mark! Có thể cho tôi mượn bút của bạn được không?
Emily and John share a bedroom. ___ bedroom is decorated in blue and white.
Không chọn A vì “her” chỉ đối tượng sở hữu là một người nữ. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài, đối tượng sở hữu là 2 người. → sai đối tượng có quyền sở hữu
Chọn B vì 2 người (Emily và John) cùng sở hữu căn phòng → dùng “their” (của họ).
Không chọn C vì “its” (của nó) chỉ đối tượng sở hữu là vật, không phải người. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài các đối tượng đều là con người.
Dịch nghĩa: Emily và John ở chung phòng ngủ. Phòng ngủ của họ được trang trí với màu xanh và trắng.
The dog wagged ___ tail happily.
Không chọn A vì “his” chỉ đối tượng sở hữu là một người nam. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài, đối tượng có quyền sở hữu là một con vật → sai đối tượng sở hữu.
Chọn B vì “its” chỉ đối tượng sở hữu là con vật, số ít → đúng đối tượng sở hữu.
Không chọn C vì “their” (của họ) chỉ đối tượng sở hữu là nhiều người. Tuy nhiên trong câu hỏi đề bài, đối tượng sở hữu không phải người.
Dịch nghĩa: Chú chó vẫy đuôi vui vẻ
Bài tập 2: Chọn True/False cho cách dùng tính từ sở hữu/đại từ sở hữu trong các câu bên dưới
Lisa and I have just bought new backpacks. Her backpack is black. My is green
Sai vì theo cấu trúc “tính từ sở hữu + danh từ”, cụm bị thiếu danh từ → cần bổ sung danh từ “backpack”.
Ngoài ra, ta có thể thay “my” bằng đại từ sở hữu “mine” (có thể đứng riêng lẻ ở vị trí chủ ngữ).
Dịch nghĩa: Lisa và tôi vừa mới mua ba lô mới. Ba lô của cô ấy màu đen. Cái của tôi thì màu xanh lá.
My car is blue, but her is red.
“Her” là tính từ sở hữu, không thể đứng riêng lẻ ở vị trí chủ ngữ mà cần phải có danh từ theo sau. → cần bổ sung danh từ “car”.
Ngoài ra, ta có thể thay “her” bằng đại từ sở hữu “hers” (có thể đứng riêng lẻ ở vị trí chủ ngữ).
Dịch nghĩa: Xe của tôi màu xanh, nhưng của cô ấy màu đỏ.
Their house is painted a vibrant shade of blue.
“Their” là tính từ sở hữu đứng trước danh từ “house” → đúng công thức “tính từ sở hữu (their) + danh từ (house) tạo thành cụm danh từ đứng ở vị trí chủ ngữ.
Dịch nghĩa: Nhà của họ được sơn màu xanh tươi sáng.
Our dog is big, but there is small.
“There” là đại từ chỉ định, không mang nghĩa sở hữu → thay bằng đại từ sở hữu “theirs”.
Dịch nghĩa: Con chó của chúng tôi lớn, nhưng của họ nhỏ.
Our school is big, but his is small.
“His” có thể là tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu. Trong trường hợp này, “his” là đại từ sở hữu đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu, không cần có danh từ đi kèm.
Dịch nghĩa: Trường của chúng tôi lớn, nhưng của anh ấy nhỏ.
Her son's artwork hangs proudly on the fridge. Its beautiful.
Sai vì “its” là tính từ sở hữu, cần có danh từ/cụm danh từ theo sau và không đi kèm với tính từ đơn lẻ → thay bằng “it’s hoặc “it is”.
Dịch nghĩa: Bức tranh của con trai cô ta treo tự hào trên tủ lạnh. Nó đẹp đấy.
Your backpack is on the table by the door.
“Your” là tính từ sở hữu có danh từ “backpack” theo sau → đúng cấu trúc “tính từ sở hữu (your) + danh từ (backpack)” tạo thành cụm danh từ đứng ở vị trí chủ ngữ.
Dịch nghĩa: Cái ba lô của bạn đang ở trên bàn bên cạnh cửa.
There children are attending a prestigious school.
“There” là đại từ chỉ định, không mang nghĩa sở hữu, không đi kèm với danh từ → thay bằng tính từ sở hữu “their”.
Dịch nghĩa: Con cái của họ đang học tại một trường học danh tiếng.
The museum displayed it’s collection of ancient artifacts.
Cụm “it’s” là dạng viết tắt cho cụm chủ ngữ + động từ “it is”, không mang ý nghĩa sở hữu → thay bằng tính từ sở hữu “its” (không có dấu nháy trên).
Dịch nghĩa: Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập của mình gồm các hiện vật cổ xưa.
The rocket launched into space, leaving its trail of exhaust behind.
“Its” là tính từ sở hữu đứng trước danh từ “trail” dùng cho chủ sở hữu là đồ vật → đúng công thức “tính từ sở hữu (its) + danh từ (trail).
Dịch nghĩa: Tên lửa đã được phóng vào không gian, để lại dòng khói thải của nó phía sau.
Bài tập 3: Điền tính từ sở hữu phù hợp vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau
Mary: I can't find my car’s key anywhere. Have you seen keys?
John: I think I saw keys on the kitchen counter. Let me check.
Mary: Thanks! And have you finished your homework yet?
John: Yes, I completed my homework earlier today. How about the project that Mr.Smith assigned to our team last week? Have you started working on it?
Mary: No, I haven't started project yet. I was waiting forinput on the topic.
John: Oh, sorry about that. I'll share ideas with you tonight. By the way, have you heard from Sarah lately? I need to return the book I borrowed from her.
Mary: Yes, I saw her yesterday at the library. She mentioned that she already got book back.
John: Great! Oh, and whose turn is it to feed the cat? I think it's feeding time.
Mary: It's turn today. You promised to take care of it this week, remember?
John: Right, I almost forgot.
Mary: Oh, by the way, did you borrow Tom's tools for your project?
John: Yes, I did. But I returned them to toolbox yesterday. Do you know that Tom and his father have 5 cars?
Mary: Wow!garage must be really big.
Bài tập Tính từ sở hữu nâng cao
Bài tập 1: Chọn đáp án có tính từ sở hữu đúng để điền vào chỗ trống
Have you heard the latest news about Klara? She’s just moved out of _____ husband’s mansion and lived separately!
Chọn A vì “her” là tính từ sở hữu, có thể đứng trước danh từ → đúng cấu trúc.
Không chọn B vì “she” là đại từ nhân xưng, chỉ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ → sai cấu trúc.
Không chọn C vì “hers” là đại từ sở hữu đứng riêng lẻ không cần danh từ theo sau → sai cấu trúc.
Không chọn D vì “move out of + Noun (phrase)/Noun clause” → không thể là một cụm S-V như she’s (she is).
Dịch nghĩa: Cậu đã nghe tin tức mới nhất về Klara chưa? Cô ấy vừa chuyển ra khỏi biệt thự của chồng và sống riêng đấy!
Can I borrow _____ pencil? I seem to have misplaced mine.
Chọn A vì "your" là tính từ sở hữu, cần phải có danh từ theo sau → đúng cấu trúc tính từ sở hữu + danh từ
Không chọn B vì "yours" là đại từ sở hữu đứng riêng lẻ, không cần có danh từ theo sau.
Không chọn C vì "you" là đại từ nhân xưng, không thể hiện tính sở hữu, không đứng ngay trước danh từ (pencil).
Không chọn D vì "you're" là viết tắt của "you are" (có nghĩa là “bạn là…”) không phù nghĩa và làm cho câu sai cấu trúc borrow + noun (phrase), không phải mệnh đề.
Dịch nghĩa: Tôi có thể mượn bút của bạn được không? Tôi có vẻ như đã để bút của mình mất rồi.
I think this bag is _____.
Không chọn A vì "my" là tính từ sở hữu, cần phải có danh từ theo sau.
Chọn B vì "mine" là đại từ sở hữu đứng riêng lẻ, không cần danh từ theo sau.
Không chọn C vì "me" là đại từ nhân xưng, đại từ nhân xưng này dùng để chỉ người mà chủ ngữ trong câu đang nói về đồ vật nên không dùng "me" được.
Không chọn D vì không được dùng sở hữu cách với đại từ nhân xưng (I).
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ cái túi này là của tôi.
Have you seen _____ new car?
It's parked outside.
Chọn A vì "his" là tính từ sở hữu được theo sau bởi một danh từ/cụm danh từ (new car) → đúng cấu trúc tính từ sở hữu + danh từ/cụm danh từ.
Không chọn B vì "he" là đại từ nhân xưng, chỉ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ → sai cấu trúc câu.
Không chọn C vì "him" là đại từ tân ngữ, không mang nghĩa sở hữu, không thể đi kèm với danh từ.
Không chọn D vì không được sử dụng sử hữu cách với tính từ sở hữu.
Dịch nghĩa: Anh đã thấy chiếc xe mới của anh ấy chưa? Nó đang đậu bên ngoài.
The cat licked _____ paws clean.
Không chọn A vì "it's" là dạng viết tắt của "it is" hoặc "it has", là chủ ngữ + động từ → không thể đứng ở vị trí tân ngữ sau động từ.
Chọn B vì “its” là tính từ sở hữu, cần danh từ theo sau → đúng cấu trúc tính từ sở hữu + danh từ/cụm danh từ.
Không chọn C vì "it" là đại từ nhân xưng, thường đứng riêng lẻ không đi kèm với tính từ → sai cấu trúc.
Không chọn D vì "itself" là đại từ phản thân, thường đứng riêng lẻ không đi kèm với tính từ → sai cấu trúc và không phù hợp nghĩa.
Dịch nghĩa: Mèo liếm sạch bàn chân của nó.
They bought _____ tickets for the concert next week.
Chọn A vì “their” là tính từ sở hữu, cần phải có tính từ theo sau → đúng cấu trúc tính từ sở hữu + danh từ/cụm danh từ.
Không chọn B vì “them” là đại từ tân ngữ, không đi kèm với danh từ, không có nghĩa sở hữu → không đúng cấu trúc và ngữ cảnh.
Không chọn C vì “theirs” là đại từ sở hữu, không đi kèm với danh từ theo sau → sai cấu trúc
Không chọn D vì “they’re” là dạng viết tắt của “they are” (họ là…) → không thể đứng ở vị trí tân ngữ sau động từ và cũng không phù hợp nghĩa.
Dịch nghĩa: Họ đã mua vé của họ cho buổi hòa nhạc vào tuần sau.
Please return the book to _____ owner.
Chọn A vì “its” là tính từ sở hữu, cần có danh từ theo sau (owner) → đúng cấu trúc
Không chọn B vì “its” là đại từ sở hữu, chỉ đứng riêng lẻ không đi kèm với danh từ → sai cấu trúc.
Không chọn C vì “it’s” là viết tắt của “it is” hoặc “it has”, cụm S-V không đứng sau giới từ (to)
.
Không chọn D vì không thể dùng sở hữu cách với tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu.
Dịch nghĩa: Xin vui lòng trả lại cuốn sách cho chủ sở hữu của nó.
Whose keys are these? Are they _____?
Không chọn A vì “her” là tính từ sở hữu, cần đi kèm với danh từ → sai cấu trúc.
Chọn B vì “hers” là đại từ sở hữu đứng riêng lẻ không cần danh từ theo sau → đúng cấu trúc.
Không chọn C vì “she” là đại từ nhân xưng, không thể đứng một mình mà cần đi kèm với động từ → sai cấu trúc.
Không chọn D vì "she's" là viết tắt của "she is", là cụm S-V không thể đứng ở vị trí tân ngữ.
Dịch nghĩa: Chìa khóa này của ai? Chúng có phải của cô ấy không?
This is ___ book, not yours.
Không chọn A vì “mine” là đại từ sở hữu, chỉ đứng riêng lẻ không đi kèm với danh từ.
Không chọn B vì “me” là đại từ nhân xưng, chỉ đứng riêng lẻ không đi kèm với danh từ.
Chọn C vì “my” (của tôi) là tính từ sở hữu, cần có danh từ theo sau → đúng cấu trúc và hợp nghĩa.
Không chọn D vì “I’m” là dạng viết tắt của “I am”, là cụm S-V không có nghĩa sở hữu.
Dịch nghĩa: Đây là sách của tôi, không phải của bạn.
My girlfriend and I own a cat. _____ cat is always sleeping on the window sill.
Không chọn A vì “us” là đại từ tân ngữ, không thể đứng ở vị trí chủ ngữ, không đi kèm với danh từ.
Không chọn B vì không được sử dụng sở hữu cách với đại từ.
Không chọn C vì “we” là đại từ nhân xưng, không đi kèm với danh từ.
Chọn D vì “our” (của chúng tôi) là tính từ sở hữu, cần có danh từ theo sau → đúng nghĩa và đúng cấu trúc.
Dịch nghĩa: Bạn gái tôi và tôi có 1 con mèo. Con mèo của chúng tôi lúc nào cũng nằm ngủ trên mép cửa sổ.
Bài tập 2: Điền tính từ sở hữu/đại từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống thích hợp vào chỗ trống
1.Ha Long is a famous tourist attraction because of landscapes
.
2.James and Hannah’s house is small. Our house is bigger than.
3.The students forgot textbooks at home.
4.My sister loves to read books. favorite genre is mystery novels.
5.I need to buy some new clothes because old shirts don't fit anymore.
6.He forgot to bring umbrella, so he got wet in the rain.
7.We are proud of achievements during the year because we have studied hard.
8.Can I borrow phone, please? I need to make a call.
9.The decision to move abroad is ; we've been planning it for years.
10.I lost my house’s key and my husband left at the office, so now we cannot get into the house.
Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh từ các từ gợi ý cho sẵn.
Đề bài
Lưu ý: Các bạn nhớ chia động từ nhé!
1.wear / shirt / She / my / yesterday / to go to school.
->
2.buy / parents / our / car / new / next week / a / will
->
3.read / I / favorite book / my / at bedtime / usually
->
4.use / my brother / computer / his / every day
->
5.cook / mother / a delicious dinner / our / last night
->
6.write / the children’s names / their / on / desks / the teacher / 2 days ago
->
7.invite / friends / her / to / birthday party / last weekend / she / her
->
8.shed /the tree in front of my house / leaves / in the fall / its.
->
9.decorate / family's house / your / for / the holidays / every year.
->
10.
fix / the mechanic / car / our / yesterday
->
Bài tập 4: Viết 1 câu kết hợp 2 câu cho sẵn sử dụng tính từ sở hữu
1.He bought a new car. It is red
->
2.They have a cozy house. It is near the beach.
->
3.She owns a lovely cat. It sleeps on her bed.
->
4.They have a daughter. She is very talented and beautiful.
->
5.
She has a warm scarf. It is her favorite accessory.
->
6.They have a lovely dog. It follows them everywhere.
->
7.The book belongs to you. It is thick
->
8.I have a rabbit. It’s white and cute.
->
9.We have a spacious apartment. It overlooks the city.
->
10.We have a garden. It is calm and refreshing.
->
Tổng kết
Trong bài viết này, DOL Grammar đã tổng hợp lý thuyết cũng như cung cấp các bài tập tính từ sở hữu từ cơ bản đến nâng cao để các bạn rèn luyện, củng cố kiến thức. Hi vọng qua bài học này, các bạn đã có thể sử dụng thành thạo loại từ vựng này. Nếu có gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình tiếp thu, ôn luyện và sử dụng tiếng Anh, các bạn đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với DOL Grammar để được hỗ trợ nhanh chóng nhé!