Bài tập về Will và Shall có đáp án
Trong tiếng Anh, các cấu trúc như "will" và "shall" thường xuyên được sử dụng để diễn đạt nhiều ý khác nhau như thể hiện ý chí, quyết định, hoặc đưa ra yêu cầu. Trong bài viết này, DOL Grammar sẽ cung cấp bài tập về "will" và "shall" có đáp án kèm lời giải để các bạn có thể luyện tập áp dụng kiến thức của mình. Hãy cùng DOL đi vào bài học này nhé!
Ôn tập Lý thuyết
1. Cấu trúc
Cấu trúc will
Câu khẳng định | S + will + V nguyên mẫu… |
Câu phủ định | S + will not (won’t) + V nguyên mẫu… |
Câu nghi vấn | (WH-word) + Will + S + V nguyên mẫu… ? |
Cấu trúc shall
Câu khẳng định | S + shall + V nguyên mẫu… |
Câu phủ định | S + shall not (shan’t) + V nguyên mẫu… |
Câu nghi vấn | (WH-word) + Shall + S + V nguyên mẫu… ? |
2. Các trường hợp sử dụng
Các trường hợp dùng Will
Chỉ các sự kiện mà người nói nghĩ sẽ diễn ra trong tương lai.
Đưa ra dự đoán.
Câu điều kiện loại 1
Đưa ra quyết định.
Sự tự nguyện và sẵn lòng làm gì.
Lời hứa
Yêu cầu để giúp đỡ hoặc nhờ giúp đỡ
Lời mời
Đưa ra mệnh lệnh
Sự thật chung
Sự kiện thường xuyên xảy ra
Sự không đồng tình
Dùng khi chủ ngữ là vật thể
Các trường hợp dùng Shall
Đưa ra lời đề nghị giúp đỡ (chỉ dùng trong câu hỏi)
Đưa ra đề xuất
Tìm kiếm lời khuyên (chỉ dùng trong câu hỏi)
Đưa ra dự đoán hoặc nói về tương lai.
Mệnh lệnh
Dùng trong các văn bản pháp lý
Những nội dung trên đã giúp bạn ôn lại kiến thức trước khi làm bài tập, để tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng và những lưu ý bạn hãy đọc qua bài lý thuyết Will và Shall tại DOL Grammar ngay nhé !
Bài tập Will và Shall cơ bản
Bài tập 1: Chọn True/False về cách dùng will và shall trong các câu sau
If you study hard, you shall pass the exam.
I will attend the meeting tomorrow morning.
I think it shall rain later this evening because it is cloudy now.
My room is dirty but I don’t have time now, I shall clean my room this weekend.
She will volunteer at the homeless shelter this Saturday.
I shall help you with your project, I promise.
Shall you come to my birthday party?
Shall you please close the door?
The sun will rise in the east.
Birds will migrate during the winter months.
The lawyer announces that the director shall not agree with your proposal.
Shall you clean up the mess before guests arrive?
We shall attend the concert next month.
Will we go out for dinner tonight?
What shall we do to handle conflicts in our relationship?
Bài tập 2: Chuyển các câu will/shall sau thành câu khẳng định/phủ định/nghi vấn theo yêu cầu
Đề bài
Lưu ý: Các bạn nhớ viết hoa ở đầu câu nhé!
A. Chuyển các câu sau thành câu phủ định.
1. I will catch a bus to go to school today.
→
2. She will finish her homework before dinner.
→
3. Will they travel to Europe next summer?
→
4. Shall we consider alternative options for the solution?
→
5. They shall arrive at the destination on time.
→
B. Chuyển các câu sau thành câu khẳng định.
6. The dog won’t bark if someone approaches the house.
→
7. We won’t celebrate our anniversary at a fancy restaurant.
→
8. Will he start his new job on Monday?
→
9. Shall we review the budget before finalizing the expenses?
→
10. They shall not disclose the secret.
→
C. Chuyển các câu sau thành câu hỏi.
11. He will study hard for his exams.
→
12. She will call you back as soon as she can.
→
13. Sarah won’t meet her friends for coffee this afternoon.
→
14. The company shall innovate new technologies.
→ What
15. He shall not become a successful entrepreneur.
→
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng will hay shall để điền vào chỗ trống trong các câu sau
I promise I ____ to you again.
I can’t go to the party this Sunday. I ___ on this Sunday.
If it rains, we ___ indoors.
The train ___ at 9:00 AM sharp.
___ go for a walk in the park?
___ please stop making noise!
Tomorrow's weather forecast _____ sunny.
___ go with me to the cinema tonight?
___ call the plumber from that old store to fix the leak?
_____ allocate resources for the new project?
Bài tập Will và Shall nâng cao
Bài tập 1: Chia động từ được gợi ý trong ngoặc với will/shall sao cho phù hợp
It
I
He
She hurt him many times.
The flowers
I
She
If you don't prioritize your tasks, you
Bài tập 2: Điền will/won’t/shall/shall not + động từ được gợi ý sao cho đúng
Đề bài
Bạn chọn 1 từ trong phần gợi ý và chia với shall hoặc will nha.
0. The car broke down, so I ___ for a taxi.
Đáp án: will call
Giải thích:
Vì người nói đưa ra quyết định cho tương lai ngay thời gian nói mà không cần quá nhiều thời gian để suy nghĩ → dùng “will”.
Dịch nghĩa: Xe hỏng, vì vậy tôi sẽ gọi taxi.
1. I am starving. I think I
2. I
3. I
4.
5. If you ask nicely, I
6. Sorry, I
7. Don't worry, I
8. I
9.
10. The company
the employee's legal expenses during their work.
💡 Gợi ý
handle
call
go
be
lend
order
finish
buy
visit
eat
obey
Tổng kết
Trong bài viết này DOL Grammar đã cung cấp bài tập Will và Shall kèm lời giải để các bạn có thể rèn luyện áp dụng kiến thức ngay sau khi học. Việc hiểu rõ cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Vì vậy các bạn hãy luôn trau dồi và rèn luyện sử dụng kiến thức mỗi ngày nhé!