Ôn tập lý thuyết
Trước tiên, DOL sẽ giúp bạn điểm lại một vài kiến thức chính cần phải nắm rõ về Liên từ phụ thuộc nhé.
1. Định nghĩa Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc là từ/cụm từ được dùng để nối 2 mệnh đề lại với nhau thành 1 câu.
Khi đó, câu có 2 vế là:
Nhìn chung 1 câu phức sẽ có dạng như sau.
Liên từ phụ thuộc + S1 + V1 , S2 + V2
hoặc
S2 + V2 liên từ phụ thuộc + S1 + V1
Trên đây là những định nghĩa cơ bản về Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh, bạn có thể ôn lại kiến thức về Liên từ thông qua bài tập Liên từ tại DOL Grammar
2. Phân loại các liên từ phụ thuộc
DOL đã tổng hợp các liên từ phụ thuộc thông dụng và phân loại thành 9 nhóm dựa trên ý nghĩa của các liên từ đó, bao gồm:
Trong nhóm này, liên từ chỉ thời gian có thể được phân loại nhỏ hơn nữa, dựa trên chức năng cụ thể nói thời gian của chúng trong câu.
Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian diễn đạt sự việc xảy ra cùng lúc | When (Trong khi)
As (Trong khi)
While (Trong khi) |
Liên từ phụ thuộc diễn đạt sự việc xảy ra tại một thời điểm nào đó | When (khi; lúc)
Whenever (mỗi khi, bất kể khi nào)
As soon as (ngay khi)
Once (ngay khi) |
Liên từ phụ thuộc diễn đạt sự việc xảy ra trước hoặc sau sự việc khác | Before (Trước khi)
After (Sau khi) |
Liên từ phụ thuộc diễn đạt sự việc bắt đầu kể từ một thời điểm nào đó | Since (Kể từ khi) |
Liên từ phụ thuộc diễn đạt sự việc diễn ra cho đến khi một sự việc khác xảy ra thì dừng lại | Till (Cho đến khi)
Until (Cho đến khi) |
Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn gồm có “where” (ở nơi) và “wherever” (cho dù bất cứ nơi nào), chúng có chức năng liên kết 2 mệnh đề và bổ sung yếu tố nói về địa điểm mà sự kiện chính diễn ra.
Trong tiếng Anh, có 6 liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân, đều mang nghĩa “bởi vì” như sau: Because, Since, As, Now (that), Seeing that, Inasmuch as.
2 liên từ chỉ mục đích, nhằm diễn đạt mục đích cho một hành động đó là: so that và in order that.
Tuy nhiên, so that và in order that không thể đứng đầu câu. Cả 2 liên từ đi kèm mệnh đề và chỉ đứng sau mệnh đề chính.
Đây là những liên từ liên kết 2 vế mệnh đề và thể hiện tính tương phản giữa chúng: “trong khi A thế này thì B lại như kia” với liên từ While (Trong khi), hoặc đôi khi là sự nhượng bộ “dù…nhưng” với liên từ Although, Though, Even though, Much as (Cho dù, mặc dù).
Trong bài viết về Liên từ phụ thuộc của DOL, chúng ta được biết tới 3 nhóm nhỏ hơn của Liên từ phụ thuộc chỉ sự so sánh theo chức năng của chúng.
Liên từ phụ thuộc so sánh 2 sự việc hơn kém/ngang bằng nhau | Than (Hơn là)
Rather than (Thay vì)
As much as (Nhiều như)
→ 3 liên từ phụ thuộc này chỉ đứng ở giữa câu để nối 2 mệnh đề nhằm so sánh. |
Liên từ phụ thuộc so sánh 2 sự việc giống nhau | |
Liên từ phụ thuộc so sánh khoa trương | As if (Như thể)
As though (Như thể) |
Khi nói đến liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện, các bạn nên ghi nhớ 8 liên từ sau tiêu biểu sau để thiết lập mối quan hệ giả định.
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện - giả thuyết | If (Nếu)
Unless (Trừ khi)
In case (Trong trường hợp, phòng khi)
Assuming (that) (Giả sử như)
Supposing (that) (Giả sử như)
Provided (that) / Providing (that) (Miễn là)
As long as / so long as (Miễn là)
Only if (Chỉ khi) |
2 liên từ If và Whether đại diện cho nhóm liên từ phụ thuộc chỉ sự phân vân và câu sẽ mang nghĩa là “liệu (có hay không)” hoặc “liệu là A hay B”.
Tuy nhiên, If và Whether dùng trong trường hợp này chỉ đứng giữa câu có vai trò nối thể hiện sự phân vân.
“That” chỉ có vai trò làm liên từ khi nó theo sau một số động từ, tính từ hay danh từ nhất định để nối sang một mệnh đề chính mới.
| Từ đi cùng với mệnh đề phụ |
Mệnh đề phụ với “that” theo sau các loại động từ | Các động từ diễn tả ý kiến, quan điểm: agree (đồng ý), disagree (không đồng ý), believe (tin tưởng), think (nghĩ), contend (tin rằng), feel (cảm thấy), say (nói)... |
Các động từ diễn tả dự định, mong muốn: expect/hope (hi vọng), wish (ước),... |
Các động từ diễn tả sự kiện: notice (nhận thấy), realize (nhận ra), discover (khám phá), remember (nhớ), forget (quên),... |
Mệnh đề phụ với “that” theo sau các loại tính từ | Các tính từ diễn tả cảm xúc: happy (vui mừng), excited (hào hứng), frustrated/angry (tức giận),... |
Các tính từ diễn tả ý kiến, quan điểm: true (đúng), wrong (sai). possible (có thể), impossible (không thể), likely (có khả năng),... |
Mệnh đề phụ với “that” theo sau các loại danh từ | Các danh từ diễn tả cảm xúc: regret (hối tiếc), relief (nhẹ nhõm), satisfaction (hài lòng),.. |
Các danh từ diễn tả ý kiến, quan điểm: opinion (ý kiến), belief (niềm tin),... |
Trên đây là những điểm ngữ pháp cơ bản để bạn có thể xem lại trước khi làm bài tập liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh. Để tìm hiểu chi tiết hơn, bạn có thể đọc ngay bài viết lý thuyết về Liên từ phụ thuộc tại kho tàng ngữ pháp DOL Grammar !
Bài tập Liên từ phụ thuộc cơ bản
Bài 1: Chọn đáp án có liên từ phụ thuộc đúng.
Từ nào trong đáp án không phải liên từ phụ thuộc?
+ Although (mặc dù) = liên từ phụ thuộc chỉ sự tương phản - nhượng bộ.
+ When (khi) = liên từ phụ thuộc chỉ thời gian.
+ If (nếu) = liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện
+ And (và) = liên từ kết hợp → Đây là đáp án
Liên từ phụ thuộc nào được sử dụng để diễn tả mục đích?
+ When (khi), Since (kể từ khi) = liên từ phụ thuộc chỉ thời gian.
+ Because, Since (Vì) = liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân
+ In order that (để làm gì) = liên từ phụ thuộc chỉ mục đích→ Đây là đáp án.
Liên từ phụ thuộc nào được sử dụng để diễn tả thời gian?
+ After (sau khi): liên từ phụ thuộc chỉ thời gian, diễn tả hành động trong mệnh đề sau xảy ra sau hành động trong mệnh đề trước.
+ I
f (nếu): liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện, diễn tả mối quan hệ điều kiện giữa hai mệnh đề.
+ Wherever (bất cứ nơi nào): liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn.
Than (hơn): liên từ phụ thuộc chỉ so sánh, diễn tả sự so sánh về mức độ, chất lượng giữa hai mệnh đề.
→ After là liên từ phụ thuộc được sử dụng để diễn tả thời gian.
Liên từ phụ thuộc nào được sử dụng để diễn tả điều kiện?
+ When (khi): liên từ phụ thuộc chỉ thời gian.
+ As much as (mặc dù): liên từ phụ thuộc chỉ nhượng bộ, diễn tả sự tương phản nhưng không hoàn toàn phủ định.
+ As if (như thể): liên từ phụ thuộc chỉ so sánh, diễn tả sự so sánh về cách thức, trạng thái.
+ As long as (miễn là): liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện, diễn tả mối quan hệ điều kiện giữa hai mệnh đề.
→ Vì vậy, As long as là liên từ phụ thuộc được sử dụng để diễn tả điều kiện.
Liên từ phụ thuộc nào được sử dụng để diễn tả sự tương phản?
+ Before (trước khi): liên từ phụ thuộc chỉ thời gian.
+ When (khi): liên từ phụ thuộc chỉ thời gian.
+ After (sau khi): liên từ phụ thuộc chỉ thời gian.
+ While (trong khi): liên từ phụ thuộc chỉ thời gian. Ngoài ra, “while” (trong khi) cũng là liên từ phụ thuộc chỉ sự tương phản “trong khi A thế này thì B thế kia”.
Liên từ phụ thuộc nào được sử dụng để diễn tả so sánh?
+ Much as (mặc dù): liên từ phụ thuộc chỉ nhượng bộ, diễn tả sự tương phản nhưng không hoàn toàn phủ định.
+ As though (như thể): liên từ phụ thuộc chỉ so sánh, diễn tả sự so sánh về cách thức, trạng thái.
+ As long as (miễn là): liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện, diễn tả mối quan hệ điều kiện giữa hai mệnh đề.
+ I
nasmuch as (bởi vì): liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân, diễn tả lý do cho hành động trong mệnh đề sau.
→ Vì vậy, As though là liên từ phụ thuộc được sử dụng để diễn tả so sánh.
Từ nào dưới đây là liên từ phụ thuộc?
+ But (nhưng): liên từ kết hợp , dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa tương phản.
+ And (và): liên từ kết hợp, dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa bổ sung.
+ Although (mặc dù): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả sự tương phản.
+ So (vậy nên): liên từ kết hợp, dùng để đưa ra kết luận từ thông tin đã được đề cập trước đó.
→ Đáp án là “Although” là liên từ phụ thuộc.
Liên từ phụ thuộc nào được sử dụng để diễn tả nhượng bộ?
+ Though (mặc dù): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả sự nhượng bộ.
+ When (khi): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả thời gian.
+Unless (trừ khi): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả điều kiện.
+ That (rằng): liên từ phụ thuộc đặc biệt, dùng để dẫn dắt mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề danh ngữ.
→ Vì vậy, Though là liên từ phụ thuộc được sử dụng để diễn tả nhượng bộ.
Liên từ phụ thuộc nào được sử dụng để diễn tả nguyên nhân?
+ As (vì): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả nguyên nhân.
+ Provided that (với điều kiện là): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả điều kiện.
+ Once (từng): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả thời gian.
+That (rằng): liên từ phụ thuộc đặc biệt, dùng để dẫn dắt mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề danh ngữ.
→ Vì vậy, As là liên từ phụ thuộc được sử dụng để diễn tả nguyên nhân.
Liên từ phụ thuộc nào được sử dụng để diễn tả mục đích?
+ So that (để): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả mục đích.
+ Before (trước khi): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả thời gian.
+ Even though (mặc dù): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả nhượng bộ.
+ Since (Vì/ Khi): liên từ phụ thuộc, dùng để diễn tả thời gian/ nguyên nhân.
→ Vì vậy, So that là liên từ phụ thuộc được sử dụng để diễn tả mục đích.
Bài 2: Dựa vào ngữ cảnh của câu và xác định liên từ phụ thuộc và nhóm của chúng dựa trên các gợi ý.
1. Unless you study hard, you will not pass the exam.
→ Liên từ phụ thuộc: .
→ Thuộc nhóm liên từ phụ thuộc chỉ .
2. I study hard so that I can get good grades.
→ Liên từ phụ thuộc: .
→ Thuộc nhóm liên từ phụ thuộc chỉ .
3. Whenever you need help, just ask me.
→ Liên từ phụ thuộc: .
→ Thuộc nhóm liên từ phụ thuộc chỉ .
4. As I was walking home, I saw a strange man following me.
→ Liên từ phụ thuộc:.
→ Thuộc nhóm liên từ phụ thuộc chỉ .
5. Supposing that you win the lottery, what would you do with the money?
→ Liên từ phụ thuộc: .
→ Thuộc nhóm liên từ phụ thuộc chỉ
6. While I don’t know anything about the exam, she has finished her revision.
→ Liên từ phụ thuộc: .
→ Thuộc nhóm liên từ phụ thuộc chỉ .
7. In order that we can finish the project on time, we need to work hard.
→ Liên từ phụ thuộc: .
→ Thuộc nhóm liên từ phụ thuộc chỉ .
8. Since I started exercising, I feel much healthier.
→ Liên từ phụ thuộc: .
→ Thuộc nhóm liên từ phụ thuộc chỉ .
9. Even though I didn't study much, I passed the exam.
→ Liên từ phụ thuộc: .
→ Thuộc nhóm liên từ phụ thuộc chỉ .
10. Since you are my friend, I will help you.
→ Liên từ phụ thuộc: .
→ Thuộc nhóm liên từ phụ thuộc chỉ .
💡 Gợi ý
sự tương phản - nhượng bộ
Bài 3: Xác định mệnh đề phụ trong trong các câu phức chứa liên từ phụ thuộc.
1. Before you go to bed, remember to brush your teeth.
→ Mệnh đề phụ: .
2. Even though he didn't have much money, he always helped others.
→ Mệnh đề phụ:.
3. Inasmuch as you have apologized, I will forgive you.
→ Mệnh đề phụ: .
4. Until you find the answer, don't g
ive up.
→ Mệnh đề phụ: .
5. Provided that you follow the instructions, you will succeed.
→ Mệnh đề phụ: .
6. Whereas I like to read books, my sister likes to watch movies.
→ Mệnh đề phụ: .
7. If I were you, I would go to the doctor.
→ Mệnh đề phụ: .
8. Unless something unexpected happens, I will be there.
→ Mệnh đề phụ: .
9. He looks as if he is going to cry.
→ Mệnh đề phụ: .
10. I don't know where she is.
→ Mệnh đề phụ: .
Bài 4: Dựa vào các từ/cụm từ được gợi ý điền và hoàn thành các câu sau.
1. you apologize, I won't forgive you.
2. We still went for a walk it was raining.
3. , I will let you know.
4. I went to bed early .
5. Please clean up your room you leave.
6. I was waiting for my friend to come over, my mom was making some snacks for us.
7. , I will wait for you.
8. you need help, don't hesitate to ask me.
💡 Gợi ý
As soon as I get the news
Bài 5: Trong những câu sau có cả những câu đúng và sai (về ngữ pháp, nghĩa).
Nếu là câu đúng, bạn hãy điền “y” vào ô trống. Nếu câu sai, bạn hãy viết lại cả câu được sửa chính xác.
Đề bài
0. Since you're here, let's go out for dinner.
→ __y__.
Giải thích: Câu không có lỗi sai ngữ pháp và đã hợp lí về nghĩa: Vì bạn đã ở đây, chúng ta hãy đi ăn tối. → điền “y” cho câu đúng.
Whenever he sees you he smiles.
→
Câu sử dụng liên từ phụ thuộc “when” (khi mà) đứng đầu câu.
→ Công thức sử dụng liên từ phụ thuộc: liên từ phụ thuộc + mệnh đề, mệnh đề chính.
→ Giữa 2 mệnh đề bắt buộc có dấu phẩy → viết lại câu bổ sung dấu phẩy trước mệnh đề chính “he smiles”.
She was tired, she went to the gym.
→
Đây là lỗi run-on (nhiều mệnh đề liên tiếp trong câu mà không có cấu trúc nối) → Câu cần bổ sung từ nối để liên kết 2 mệnh đề trong cùng câu.
→ “Cô ấy mệt nhưng vẫn đi tập” → mối quan hệ nhượng bộ → dùng liên từ phụ thuộc “Although/Though/Even though” (mặc dù) theo công thức: Although S+V, S1+V1.
Ngoài ra bạn có thể nối câu bằng liên từ kết hợp “but” theo công thức: S+V, but S1+V1.
When I was a child, I dreamed of becoming a pilot.
→
Câu đúng cấu trúc câu phức với liên từ “when”: When S+V, S1+V1.
Since I moved to this city I have made many new friends.
→
Câu sử dụng liên từ phụ thuộc “since” (kể từ khi) đứng đầu câu.
→ Công thức sử dụng liên từ phụ thuộc: liên từ phụ thuộc + mệnh đề, mệnh đề chính.
→ Giữa 2 mệnh đề bắt buộc có dấu phẩy → viết lại câu bổ sung dấu phẩy trước mệnh đề chính “I have made many new friends”.
Unless you stop smoking, you will have health problems.
→
Câu đúng cấu trúc câu phức với liên từ “unless” (trừ khi): Unless S+V, S1+V1.
Check, if you have everything you need before you leave the house.
→
Chi tiết sửa: Check [,] if you have everything you need before you leave the house.
→ Mệnh đề phụ “if you have everything you need’ ở phía sau mệnh đề chính có dạng câu mệnh lệnh → không cần thiết dấu phẩy ngăn cách → lược bỏ dấu phẩy.
Inasmuch as you have helped me, so I will help you in return.
→
Chi tiết sửa: Inasmuch as you have helped me, so I will help you in return.
Cấu trúc sử dụng liên từ phụ thuộc chỉ có duy nhất 1 liên từ trong câu: Liên từ + mệnh đề, mệnh đề chính.
→ Inasmuch as là liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân “vì” .
→ Công thức: Inasmuch as + mệnh đề, mệnh đề chính → không cần “so”.
She speaks as if she knows everything.
→
Câu dùng đúng cấu trúc “as if” (như thể, như là) chỉ đi theo sau mệnh đề chính: S1+V1 as if S+V.
Though he was tired, but he continued to work.
→
Chi tiết sửa: Though he was tired, but he continued to work.
Cấu trúc sử dụng liên từ phụ thuộc chỉ có duy nhất 1 liên từ trong câu: Liên từ + mệnh đề, mệnh đề chính.
→ Though là liên từ phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ “mặc dù” → Công thức: Though (mặc dù) + mệnh đề, mệnh đề chính → không cần “but”.
I don't know that she is standing there.
→
Câu dùng đúng cấu trúc liên từ phụ thuộc “that” với mệnh đề chính = “I don’t know” và mệnh đề phụ “that she is standing there”.
Bài 6: Chọn đáp án có liên từ phụ thuộc phù hợp.
She left early _____ she wouldn't miss the train.
Dựa vào nghĩa của câu và suy luận logic: Cô ấy đi sớm __ không lỡ tàu.
→ Bạn có thể nhận thấy logic: “cô ấy đi sớm” là mục đích của “không lỡ tàu” → dùng liên từ “so that” để chỉ mục đích và nghĩa là “để, để mà”.
Dịch nghĩa: Cô ấy đi sớm để không lỡ tàu.
I didn't go to the party _____ I was sick.
Dựa vào nghĩa của câu: Tôi không đi dự tiệc __ tôi bị ốm.
→ Dùng liên từ “because” để chỉ nguyên nhân.
Dịch nghĩa: Tôi không đi dự tiệc vì tôi bị ốm.
_____ you study hard, you will pass the exam.
Dựa vào nghĩa của câu: __ bạn học chăm chỉ, bạn sẽ qua kỳ thi.
→ Dùng liên từ “if” (nếu) để chỉ điều kiện.
Dịch nghĩa: Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ qua kỳ thi.
I will wait for you _____ you come back.
Dựa vào nghĩa của câu: Tôi sẽ đợi bạn __ bạn quay lại.
→ Dùng liên từ “until” để chỉ thời gian.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ đợi bạn cho đến khi bạn quay lại.
He is a good friend, _____ he can be a bit annoying sometimes.
Dựa vào nghĩa của câu: Anh ấy là một người bạn tốt, __ anh ấy có thể hơi khó chịu đôi lúc.
→ Dùng liên từ “although” (mặc dù) để chỉ nhượng bộ.
I can't go to the cinema tonight _____ I have to work late.
Dựa vào nghĩa của câu: Tôi không thể đi xem phim tối nay __ tôi phải làm việc muộn.
→ Dùng liên từ “since” (vì) để chỉ nguyên nhân.
Dịch nghĩa: Tôi không thể đi xem phim tối nay vì tôi phải làm việc muộn.
I will help you _____ you need it.
Dựa vào nghĩa của câu: Tôi sẽ giúp bạn __ bạn cần.
→ Dùng liên từ “if” để chỉ điều kiện.
Đáp án unless (trừ khi) và supposing (cho là, giả sử)→ không hợp logic của câu
Dịch nghĩa: Tôi sẽ giúp bạn nếu bạn cần.
She is Korean. She speaks English _____ she was born in the USA.
Dựa vào nghĩa của câu: Cô ấy là người Hàn Quốc. Cô ấy nói tiếng Anh __ cô ấy sinh ra ở Hoa Kỳ.
→ Dùng liên từ “as if” để so sánh “như thể, như là”..
Dịch nghĩa: Cô ấy nói tiếng Anh như thể cô ấy sinh ra ở Hoa Kỳ.
I will tell you the secret _____ you promise not to tell anyone else.
Dựa vào nghĩa của câu: Tôi sẽ nói cho bạn biết bí mật __ bạn hứa không nói cho ai khác biết.
→ Dùng liên từ “if” để chỉ điều kiện.
Dịch nghĩa: Tôi sẽ nói cho bạn biết bí mật nếu bạn hứa không nói cho ai khác biết.
He didn't come to the party _____ he was not invited.
Dựa vào nghĩa của câu: Anh ấy không đến dự tiệc___ anh ấy không được mời.
→ “Because” (vì) nêu nguyên nhân sẽ phù hợp cho logic của câu.
Bài tập Liên từ phụ thuộc nâng cao
Bài 1: Chọn đáp án có chứa liên từ phụ thuộc cho câu có nghĩa tương đương với câu gốc.
I will not go to the party unless you invite me.
I will go to the party even if you don't invite me.
I will go to the party only if you invite me.
I will go to the party whether you invite me or not.
I will go to the party unless you don't invite me.
Câu gốc sử dụng liên từ phụ thuộc "unless" để thể hiện điều kiện: “Tôi sẽ không tham gia bữa tiệc, trừ khi là bạn mời tôi.”
→ Câu B sử dụng liên từ phụ thuộc "only if" (nếu, chỉ khi) và câu có nghĩa tương đương: “Tôi sẽ sẽ chỉ tham gia bữa tiệc chỉ khi bạn mời tôi”.
Các câu A, C và D không có nghĩa tương đương với câu gốc.
I will study hard so that I can pass the exam.
I will study hard in order to pass the exam.
I will study hard so I can pass the exam.
I will study hard, I can pass the exam.
I will study hard because I can pass the exam.
Câu gốc sử dụng liên từ phụ thuộc "so that" để thể hiện mục đích: “Tôi sẽ học chăm để đỗ bài kiểm tra.”
→ Câu A sử dụng liên từ phụ thuộc "in order to" (để) cũng chỉ mục đích và câu có nghĩa tương đương.
Câu B nghiêng về nói về hệ quả với “so”: tôi học chăm vì vậy tôi đỗ kì thi → chưa đúng mối quan hệ câu gốc.
Đáp án C mắc lỗi run-on (nhiều mệnh đề trong câu nhưng không có cấu trúc nối) và D không phù hợp logic câu.
I will not be able to finish the project unless you help me.
I will not be able to finish the project when you help me.
I will be able to finish the project without you.
If you don’t help me, I will not be able to finish the project.
I will not be able to finish the project if you help me.
unless = if not = nếu không thì.
→ Câu gốc: “Tôi sẽ không thể hoàn thành dự án trừ khi bạn giúp tôi” → tức là “bạn giúp thì tôi sẽ hoàn thành được”.
→ Chỉ có đáp án C diễn đạt đúng nghĩa tương đương như này: Nếu bạn không giúp thì tôi không hoàn thành dự án được.
I will help you even if you don't ask me to.
I will help you if you ask me.
I won't help you even if you ask me.
I will help you when you ask me.
I will help you whether you ask me to or not.
Câu gốc thể hiện ý là “Tôi sẽ giúp bạn ngay cả khi bạn không nhờ”.
→ Chỉ có đáp án D diễn đạt được ý tương đương với liên từ “whether” = “dù … có hay không” → nghĩa câu D = Tôi sẽ giúp bạn dù cho bạn có nhờ tôi hay không.
Những đáp án khác chỉ diễn đạt điều kiện → chưa đúng ý của câu.
She told a story as if she knew it was true.
She told a story as though she knew it was true.
She told a story because she knew it was true.
She told a story while she knew it was true.
She told a story when she knew it was true.
Câu gốc có liên từ phụ thuộc so sánh “như thể” = as if → tương đương có liên từ phụ thuộc “as though”
→ Đáp án A.
Các đáp án còn lại không diễn tả được sự so sánh như câu gốc.
She picked up the phone as soon as she heard it ring.
While she was hearing the phone ring, she was picking it up.
Whenever she heard the phone ring, she picked it up
.
When she heard the phone ring, she picked it up.
Because she heard the phone ring, she picked it up.
as soon as = ngay khi
→ Chỉ có đáp án C diễn tả chính xác câu gốc: Khi cô ấy nghe thấy tiếng chuông điện thoại, cô ấy nghe máy.
Đáp án B sử dụng whenever = bất cứ khi nào → chưa diễn tả đúng ý câu gốc.
Đáp án A sử dụng while - trong khi → câu được hiểu là 2 hành động diễn ra cùng 1 lúc song song với nhau → chưa đúng vì hành động theo thứ tự thời gian: nghe thấy chuông -> mới nghe máy.
Her child got angry because she felt like she was being treated unfairly.
Her child felt like she was being treated unfairly since she got angry.
Since her child felt like she was being treated unfairly, she got angry.
Her child felt like she was being treated unfairly when she got angry.
Although her child felt like she was being treated unfairly, she got angry.
Nghĩa câu gốc: “Vì con cô ấy cảm thấy như bị đối xử bất công nên bé đã nổi giận.” → “because” thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả → chỉ có đáp án B thỏa mãn với liên từ phụ thuộc since (vì).
Đáp án A sai vì đặt sai vị trí của “since” cho mối quan hệ câu.
He was humble even though he was very successful.
Much as he succeeded, he was very humble.
He was humble because he was very successful.
He was humble if he was very successful.
He was humble as if he was very successful.
Câu gốc sử dụng “even though” (mặc dù) - thể hiện sự nhượng bộ - tương phản: dù thành công nhưng anh ấy khiêm tốn → chỉ có đáp án A thỏa mãn với liên từ phụ thuộc “much as” thể hiện sự nhượng bộ - tương phản.
Các đáp án còn lại chưa sử dụng chính xác liên từ thể hiện đúng ý của câu.
Bài 2: Nối 2 câu đơn sử dụng liên từ phụ thuộc phù hợp được gợi ý.
1.The weather was bad. We still went to the beach.
→ .
2. I love my mom. I love my dad the same.
→ .
3. She didn't finish the project. She ran out of time.
→ .
4. At this time yesterday, I was talking on the phone. My mom was cooking.
→ .
5. I am not sure. Should I come to the party?
→ .
6. She will succeed. I believe so.
→ .
7. You should brush your teeth first. Then, you go to bed.
→ .
8. Why are you talking like that? You don’t know anything.
→ .
Bài 3: Chọn liên từ phù hợp để điền vào chỗ trống.
Headline
(1) _______ I had always dreamed of climbing Mount Everest, it wasn't until I was in my early twenties that I decided to make my dream a reality. (2) _______ months of training and preparation, I finally set off on my journey. The challenges became increasingly difficult (3) _______ I ascended the mountain. However, I was determined to reach the summit, no matter what obstacles I faced.
(4) _______ I finally reached the top of Mount Everest, I felt a sense of accomplishment that I had never felt before. Looking down at the world below me, I realized that anything is possible (5) _____ you set your mind to it.
This experience taught me (6) ______ even the most difficult goals are achievable if you are willing to work hard and never give up. Since then, I have applied this lesson to all aspects of my life, (7) _____ it has helped me to achieve many things that I never thought possible.
Dựa vào ý của câu muốn nói: “___ tôi luôn mơ ước leo núi Everest, chỉ tới khi 20 tuổi tôi mới quyết định biến ước mơ thành hiện thực”.
→ Chúng ta có thể nhận thấy logic: luôn mơ ước nhưng đến tận 20 tuổi mới thực hiện →sử dụng liên từ phụ thuộc “Although” = “mặc dù” sẽ hợp lí cho câu phức này với ý nghĩa “tuy, mặc dù… nhưng”.
Dựa vào ý của câu muốn nói: “___ vài tháng chuẩn bị thì cuối cùng cũng khởi hành”.
→ Chúng ta có thể nhận thấy logic thời gian: chuẩn bị luyện tập → khời hành -> sử dụng liên từ phụ thuộc “After” = “sau khi” sẽ hợp lí cho câu phức này.
Dựa vào ý của câu muốn nói: “thử thách ngày càng khó ___ tôi leo lên núi”.
→ Chúng ta có thể nhận thấy logic thời gian: càng ngày càng khó khăn khi leo lên -> sử dụng liên từ phụ thuộc “as” = “khi” sẽ hợp lí mô tả mốc thời gian cho câu phức này.
Dựa vào ý của câu muốn nói: “ ___ tôi lên tới đỉnh núi, tôi cảm thấy như 1 chiến công chưa từng có”.
→ Chúng ta có thể nhận thấy logic thời gian: lên tới đỉnh núi, lúc đó cso cảm giác…-> sử dụng liên từ phụ thuộc “when” = “khi” sẽ hợp lí mô tả mốc thời gian cho câu phức này.
Dựa vào ý của câu muốn nói: “ điều gì cũng có thể ___ bạn tập trung quyết tâm cho điều đó”.
→ Chúng ta có thể nhận thấy logic điều kiện: “nếu tập trung quyết tâ, vào cái gì → điều gì cũng có thể” -> sử dụng liên từ phụ thuộc “if” = “nếu” sẽ hợp lí mô tả mốc thời gian cho câu phức này.
Sau chỗ trống là một câu phức khác “even the most difficult goals are achievable if you are willing to work hard and never give up” → vế “This experience taught me ” cần đi kèm từ liên từ có thể nối sang mệnh đề tiếp theo với nghĩa là “là, rằng”
→ This experience taught me that + mệnh đề = trải nghiệm này đã dạy tôi rằng.
and” sẽ phù hợp liên kết 2 vế câu có tính chất ngang bằng nhau: ” tôi đã áp dụng bài học cho mọi khía cạnh cuộc sống và nó đã giúp tôi…
Bài 4: Viết lại câu dùng liên từ phụ thuộc sao cho nghĩa không đổi.
I didn't attend the class because I was sick.
(SINCE)
→
Dựa vào “since” được gợi ý và “because” trong câu gốc → câu mới sử dụng liên từ phụ thuộc “since” có nghĩa tương đương là “bởi vì”.
→ Áp dụng công thức: Liên từ phụ thuộc + mệnh đề, mệnh đề chính. hoặc Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + mệnh đề.
They speak Vietnamese as if they were born in Vietnam.
(THOUGH)
→
Dựa vào “though” được gợi ý và “as if” trong câu gốc → liên từ phụ thuộc trong câu mới là “as though” (như thể). Liên từ này chỉ đi sau mệnh đề chính.
→ Áp dụng công thức: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + mệnh đề.
They are going to the park although it is raining.
(THOUGH)
→
Dựa vào “though” được gợi ý và “although” trong câu gốc → câu mới sử dụng liên từ phụ thuộc “since” có nghĩa tương đương là “mặc dù”.
→ Áp dụng công thức: Liên từ phụ thuộc + mệnh đề, mệnh đề chính. hoặc Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + mệnh đề.
My friends are always there for me when I need them.
(WHENEVER)
→
Dựa vào “whenever” được gợi ý và “when” trong câu gốc → câu mới sử dụng liên từ phụ thuộc “whenever” có nghĩa tương đương là “bất cứ khi nào, khi nào”.
→ Áp dụng công thức: Liên từ phụ thuộc + mệnh đề, mệnh đề chính. hoặc Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + mệnh đề.
Tuy nhiên, khi mệnh đề phụ đứng trước, bạn cần chuyển “my friends” lên đầu thay cho “them” vì lúc đó mới bắt đầu câu → “Whenever I need my friends, they are always there for me.”
They will not let me go to the party unless I finish my homework.
(IF)
→
Dựa vào “if” được gợi ý và “unless” trong câu gốc → câu mới sử dụng liên từ phụ thuộc “if” có nghĩa tương đương là “nếu”.
→ unless = trừ khi → câu chuyển: dùng if + mệnh đề phủ định = nếu như không làm gì.
→ câu gốc: họ sẽ không cho đi chơi nếu trừ khi tôi xong bài → câu chuyển: họ sẽ không cho đi chơi nếu tôi không xong bài.
→ Áp dụng công thức: Liên từ phụ thuộc + mệnh đề, mệnh đề chính. hoặc Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + mệnh đề.
Tổng kết
Trên đây là các dạng bài tập về liên từ phụ thuộc từ cơ bản đến nâng cao nhằm ôn tập công thức, ghi nhớ các liên từ phụ thuộc và xây dựng câu phức chính xác. DOL Grammar hi vọng rằng sau khi luyện tập thực hành các bài tập này, các bạn sẽ tự tin hơn để thể hiện sự logic trong mạch ý diễn đạt khi nói và viết tiếng Anh, đặc biệt là tận dụng kiến thức này để nâng cao điểm số trong các kì thi học thuật như IELTS và TOEFL.
Ngoài ra, các bạn đừng quên ghé thăm và tìm đọc các bài viết cùng chủ đề qua trang web của DOL Grammar - một tài nguyên học liệu độc quyền và miễn phí, hỗ trợ đắc lực cho bạn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh nha.